Queen's Club Championships 2018 - Đơn
(Đổi hướng từ 2018 Queen's Club Championships – Singles)
Feliciano López là đương kim vô địch, nhưng thua ở vòng trước Nick Kyrgios.
Queen's Club Championships 2018 - Đơn | |
---|---|
Queen's Club Championships 2018 | |
Vô địch | Marin Čilić |
Á quân | Novak Djokovic |
Tỷ số chung cuộc | 5–7, 7–6(7–4), 6–3 |
Marin Čilić là nhà vô địch sau khi đánh bại Novak Djokovic 5–7, 7–6(7–4), 6–3 trong trận chung kết. Đây là chung kết ATP Tour đầu tiên của Djokovic trong nhiều năm, và thứ hai của Čilić và chuỗi vô địch là 16 trận.
Hạt giống
- Marin Čilić (Vô địch)
- Grigor Dimitrov (Vòng 2)
- Kevin Anderson (Vòng 1)
- David Goffin (Vòng 1)
- Sam Querrey (Tứ kết)
- Jack Sock (Vòng 1)
- Kyle Edmund (Vòng 2)
- Tomáš Berdych (Vòng 1)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Marin Čilić | 77 | 77 | ||||||||||
Nick Kyrgios | 63 | 64 | |||||||||||
1 | Marin Čilić | 5 | 77 | 6 | |||||||||
WC | Novak Djokovic | 7 | 64 | 3 | |||||||||
SE | Jérémy Chardy | 65 | 4 | ||||||||||
WC | Novak Djokovic | 77 | 6 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | M Čilić | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
F Verdasco | 3 | 4 | 1 | M Čilić | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
D Shapovalov | 67 | 66 | G Müller | 6 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
G Müller | 79 | 78 | 1 | M Čilić | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
S Wawrinka | 6 | 6 | 5 | S Querrey | 63 | 2 | |||||||||||||||||||||
WC | C Norrie | 2 | 3 | S Wawrinka | 5 | 77 | 1 | ||||||||||||||||||||
WC | J Clarke | 3 | 3 | 5 | S Querrey | 7 | 63 | 6 | |||||||||||||||||||
5 | S Querrey | 6 | 6 | 1 | M Čilić | 77 | 77 | ||||||||||||||||||||
4 | D Goffin | 3 | 79 | 3 | N Kyrgios | 63 | 64 | ||||||||||||||||||||
F López | 6 | 67 | 6 | F López | w/o | ||||||||||||||||||||||
M Raonic | 6 | 3 | M Raonic | ||||||||||||||||||||||||
Q | Y Bhambri | 1 | 1r | F López | 65 | 63 | |||||||||||||||||||||
N Kyrgios | 2 | 77 | 7 | N Kyrgios | 77 | 77 | |||||||||||||||||||||
A Murray | 6 | 64 | 5 | N Kyrgios | 77 | 65 | 6 | ||||||||||||||||||||
R Harrison | 64 | 4 | 7 | K Edmund | 63 | 77 | 3 | ||||||||||||||||||||
7 | K Edmund | 77 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | J Sock | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
D Medvedev | 7 | 6 | D Medvedev | 66 | 3 | ||||||||||||||||||||||
Q | T Smyczek | 2 | 4 | SE | J Chardy | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||
SE | J Chardy | 6 | 6 | SE | J Chardy | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
J Donaldson | 4 | 64 | F Tiafoe | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
F Tiafoe | 6 | 77 | F Tiafoe | 6 | 2 | 6 | |||||||||||||||||||||
L Mayer | 77 | 4 | 77 | L Mayer | 4 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||
3 | K Anderson | 64 | 6 | 63 | SE | J Chardy | 65 | 4 | |||||||||||||||||||
8 | T Berdych | 5 | 6 | 3 | WC | N Djokovic | 77 | 6 | |||||||||||||||||||
Q | J Benneteau | 7 | 3 | 6 | Q | J Benneteau | 64 | 3 | |||||||||||||||||||
A Mannarino | 6 | 0 | 7 | A Mannarino | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | D Evans | 4 | 6 | 5 | A Mannarino | 5 | 1 | ||||||||||||||||||||
Q | J Millman | 2 | 1 | WC | N Djokovic | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | N Djokovic | 6 | 6 | WC | N Djokovic | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
D Džumhur | 3 | 77 | 3 | 2 | G Dimitrov | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||
2 | G Dimitrov | 6 | 64 | 6 |
Vòng loại
Hạt giống
- Julien Benneteau (Vượt qua vòng loại)
- John Millman (Vượt qua vòng loại)
- Taylor Fritz (Vòng loại cuối cùng)
- Pierre-Hugues Herbert (Vòng 1)
- Yuki Bhambri (Vượt qua vòng loại)
- Mikhail Kukushkin (Vòng 1)
- Marius Copil (Vòng loại cuối cùng)
- Mackenzie McDonald (Vòng loại cuối cùng)
Vượt qua vòng loại
- Julien Benneteau
- John Millman
- Yuki Bhambri
- Tim Smyczek
Kết quả vòng loại
Nhánh vòng loại 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Julien Benneteau | 77 | 4 | 7 | |||||||||
Simone Bolelli | 64 | 6 | 5 | ||||||||||
1 | Julien Benneteau | 7 | 6 | ||||||||||
8 | Mackenzie McDonald | 5 | 3 | ||||||||||
Bjorn Fratangelo | 3 | 7 | 2 | ||||||||||
8 | Mackenzie McDonald | 6 | 5 | 6 |
Nhánh vòng loại 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | John Millman | 3 | 6 | 77 | |||||||||
Nicolas Mahut | 6 | 3 | 64 | ||||||||||
2 | John Millman | 6 | 6 | ||||||||||
7 | Marius Copil | 3 | 3 | ||||||||||
WC | Edward Corrie | 4 | 6 | 3 | |||||||||
7 | Marius Copil | 6 | 3 | 6 |
Nhánh vòng loại 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Taylor Fritz | 6 | 3 | 6 | |||||||||
Lorenzo Sonego | 2 | 6 | 1 | ||||||||||
3 | Taylor Fritz | 4 | 2 | ||||||||||
5 | Yuki Bhambri | 6 | 6 | ||||||||||
WC | James Ward | 6 | 1 | 2 | |||||||||
5 | Yuki Bhambri | 4 | 6 | 6 |
Nhánh vòng loại 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Pierre-Hugues Herbert | 65 | 65 | ||||||||||
WC | Thanasi Kokkinakis | 77 | 77 | ||||||||||
WC | Thanasi Kokkinakis | 6 | 4 | 3 | |||||||||
Tim Smyczek | 2 | 6 | 6 | ||||||||||
Tim Smyczek | 6 | 3 | 77 | ||||||||||
6 | Mikhail Kukushkin | 4 | 6 | 65 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng