Asian Club Championship 1985–86

Asian Club Championship 1985–86 là phiên bản tổng thể thứ năm của giải bóng đá câu lạc bộ thường niên châu Á tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá châu Á, và quay trở lại châu Á lần đầu tiên sau 14 năm.

Asian Club Championship 1985–86
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàẢ Rập Xê Út Ả Rập Xê Út
Thời gian19 – 29 tháng 1 năm 1986
Số đội6
Địa điểm thi đấuJeddah (vòng chung kết)
Vị trí chung cuộc
Vô địchHàn Quốc Daewoo Royals (lần thứ 1)
Á quânẢ Rập Xê Út Al-Ahli
Hạng baIndonesia Krama Yudha Tiga Berlian
Hạng tưSyria Al-Ittihad Aleppo
Thống kê giải đấu
Số trận đấu10
Số bàn thắng23 (2,3 bàn/trận)
1972
1986

Một số câu lạc bộ châu Á bắt đầu vòng loại vào mùa thu năm 1985. Vòng chung kết diễn ra tại Jeddah, Ả Rập Xê Út từ ngày 19 đến 29 tháng 1 năm 1986.

Daewoo Royals vô địch Asian Club Championship lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.

Vòng loại

Tây Á 1

Vòng 1

Đội 1 Tỉ số Đội 2
Al-Rasheed 4–0 Amman Club
Al-Ittihad Aleppo Thắng không cần đấu
  • Al-Ahli Sana'a, Al-Shorta Aden bỏ cuộc.

Vòng 2

Đội 1 Tỉ số Đội 2
Al-Ittihad Aleppo 2–1 Al-Rasheed

Tây Á 2

Tham dự từ GCC Champions League 1985.

Tham dự

Chung kết

Al-Ahli Jeddah 2–1 Al-Arabi
  • Al-Ahli Jeddah và Al-Arabi lọt vào vòng chung kết. Al-Arabi bỏ cuộc sau đó.

Trung Á

Các trận đấu diễn ra tại Sri Lanka

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
East Bengal Club5500200+2010
Abahani Krira Chakra5401174+138
Saunders SC5212128+45
PIA FC51228804
New Road Team5113811−33
Club Valencia5005236−340
East Bengal 1–0 Abahani Krira Chakra
East Bengal 1–0 Saunders SC
East Bengal 2–0 PIA FC
East Bengal 7–0 New Road Team
East Bengal 9–0 Club Valencia
Abahani Krira Chakra 4–1 Saunders SC
Abahani Krira Chakra 3–0 PIA FC
Abahani Krira Chakra 2–1 New Road Team
Abahani Krira Chakra 8–1 Club Valencia
Saunders SC 2–2 PIA FC
Saunders SC 2–1 New Road Team
Saunders SC 7–0 Club Valencia
PIA FC 0–0 New Road Team
PIA FC 6–1 Club Valencia
New Road Team 6–0 Club Valencia

Đông Nam Á (ASEAN Champions Cup)

Các trận đấu diễn ra tại Indonesia

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Krama Yudha Tiga Berlian4310151+147
Bangkok Bank FC4310102+87
Tiong Bahru CSC411227−53
Malacca FA411227−53
ADP FC4004012−120
Krama Yudha Tiga Berlian 5–0 Tiong Bahru CSC
Malacca FA 1–0 ADP FC
Bangkok Bank FC 2–0 Tiong Bahru CSC
Krama Yudha Tiga Berlian 7–0 ADP FC
Tiong Bahru CSC 0–0 Malacca FA
Krama Yudha Tiga Berlian 1–1 Bangkok Bank FC
Bangkok Bank FC 5–1 Malacca FA
Tiong Bahru CSC 2–0 ADP FC
Bangkok Bank FC 2–0 ADP FC
Krama Yudha Tiga Berlian 2–0 Malacca FA

Playoff

Krama Yudha Tiga Berlian 0–1 Bangkok Bank FC
Boonum Suksawar
Sân vận động Senayan. Jakarta
Khán giả: 80,000

Đông Á 1

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Seiko43016606
April 25421184+45
Liêu Ninh FC401326−41
Seiko 2–1 Liaoning
Sân vận động Government, Hồng Kông
Seiko 2–1 April 25
April 25 3–1 Liêu Ninh
Liêu Ninh 0–0 April 25
Liêu Ninh 0–1 Seiko
April 25 4–1 Seiko
  • Seiko lọt vào vòng bảng nhưng sau đó bỏ cuộc.

Đông Á 2

Tham dự ban đầu

Daewoo Royals 9–0 Wa Seng
Lee Tae-Ho
Chung Hae-Won
Kim Hak-Su
Cho Kwang-Rae
Hyun Ki-Ho
Park Chang-Seon

Daewoo Royals 5–1 Wa Seng
Chung Yong-Hwan
Byun Byung-Joo
 ?
 ?
 ?
?

  • Daewoo Royals lọt vào vòng bảng.

Vòng bảng

Ghi chú: Seiko rút lui khỏi giải đấu, vì vậy Krama Yudha Tiga Berlian, đội nhất Bảng 4, nhưng thua playoff, tham dự.

Bảng A

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Al-Ahli Jeddah220031+24
Krama Yudha Tiga Berlian210121+12
East Bengal Club200214−30
1986-01-23Al Ahli Jeddah1–0Tiga Berlian
1986-01-19Al Ahli Jeddah2–1East Bengal
1986-01-21East Bengal0–2Tiga Berlian

Bảng B

ĐộiSTTHBBTBBHSĐ
Daewoo Royals220041+34
Al-Ittihad Aleppo210131+22
Bangkok Bank FC200216−50
1986-01-21Daewoo Royals3–1Bangkok Bank
Lee Tae-Ho  8'36'
Chung Hae-Won  35'
?
 
1986-01-23Al-Ittihad Aleppo3–0Bangkok Bank
1986-01-25Daewoo Royals1–0Al-Ittihad Aleppo

Vòng loại trực tiếp

Bán kết

Daewoo Royals 3–0 Krama Yudha Tiga Berlian
Chung Hae-Won  27'
Byun Byung-Joo  37'
Kang Shin-Woo  43'
Al-Ahli Jeddah 1–0 Al-Ittihad Aleppo
Housam Abu Dawoud

Tranh hạng ba

Krama Yudha Tiga Berlian 1–0 Al-Ittihad Aleppo
Zulkarnaen Lubis

Chung kết

Al-Ahli Jeddah 1–3 (s.h.p.) Daewoo Royals
Talal Subhi  16'Byun Byung-Joo  75'
Park Yang-Ha  98'
Kang Shin-Woo  100'

Tham khảo

Bản mẫu:AFC Club Football seasons