Aziz Behich
Aziz Eraltay Behich (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Aziz Eraltay, /ˈæzɪz
Behich trong màu áo đội tuyển Úc năm 2018 | |||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Aziz Eraltay Behich[1] | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 16 tháng 12, 1990 [2] | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Melbourne, Victoria, Úc[1] | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,70 m[3] | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ cánh trái | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Dundee United | ||||||||||||||||
Số áo | 16 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
Meadow Park | |||||||||||||||||
2005–2007 | Green Gully | ||||||||||||||||
2008–2010 | Melbourne Victory | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2008–2009 | Green Gully | 31 | (4) | ||||||||||||||
2009–2010 | Melbourne Victory | 5 | (0) | ||||||||||||||
2010 | Hume City | 6 | (1) | ||||||||||||||
2010–2013 | Melbourne Heart | 65 | (1) | ||||||||||||||
2013–2018 | Bursaspor | 122 | (6) | ||||||||||||||
2013–2014 | → Melbourne Heart (cho mượn) | 24 | (1) | ||||||||||||||
2018–2019 | PSV Eindhoven | 4 | (0) | ||||||||||||||
2019–2021 | İstanbul Başakşehir | 5 | (0) | ||||||||||||||
2020–2021 | → Kayserispor (cho mượn) | 34 | (0) | ||||||||||||||
2021–2022 | Giresunspor | 34 | (0) | ||||||||||||||
2022– | Dundee United | 13 | (2) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2011–2012 | U-23 Úc | 9 | (1) | ||||||||||||||
2012– | Úc | 69 | (2) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 2 năm 2024 |
Thống kê sự nghiệp
Quốc tế
- Tính đến ngày 2 tháng 2 năm 2024[5]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Úc | 2012 | 5 | 2 |
2013 | 0 | 0 | |
2014 | 3 | 0 | |
2015 | 4 | 0 | |
2016 | 0 | 0 | |
2017 | 7 | 0 | |
2018 | 11 | 0 | |
2019 | 8 | 0 | |
2021 | 5 | 0 | |
2022 | 14 | 0 | |
2023 | 6 | 0 | |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 69 | 2 |
- Bàn thắng và kết quả của Úc được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 12 năm 2012 | Sân vận động Hồng Kông, Hồng Kông | Đài Bắc Trung Hoa | 5–0 | 8–0 | EAFF East Asian Cup 2013 |
2 | 7–0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Bản mẫu:TFF player
- Aziz Behich – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Aziz Behich – Thành tích thi đấu tại UEFA
- FFA Olyroos Profile
- Aziz Behich Official Website
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng