Bản mẫu:2018–19 UEFA Europa League group table
- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | ZUR | AKL | LUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | +7 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 4–2 | 1–1 | |
2 | Zürich | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 10 | 3–2 | — | 1–2 | 1–0 | ||
3 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | −6 | 5 | 1–5 | 0–1 | — | 1–1 | ||
4 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | −2 | 4 | 2–3 | 1–1 | 0–0 | — |
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAL | CEL | RBL | ROS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 6 | +11 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 1–0 | 3–0 | |
2 | Celtic | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | −2 | 9 | 1–2 | — | 2–1 | 1–0 | ||
3 | RB Leipzig | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | +1 | 7 | 2–3 | 2–0 | — | 1–1 | ||
4 | Rosenborg | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | −10 | 1 | 2–5 | 0–1 | 1–3 | — |
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ZEN | SLP | BOR | KOB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit Saint Petersburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | +1 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Slavia Prague | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | +1 | 10 | 2–0 | — | 1–0 | 0–0 | ||
3 | Bordeaux | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1–1 | 2–0 | — | 1–2 | ||
4 | Copenhagen | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | −2 | 5 | 1–1 | 0–1 | 0–1 | — |
- Group D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DZG | FEN | SPT | AND | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–1 | 3–1 | 0–0 | |
2 | Fenerbahçe | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0–0 | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | Spartak Trnava | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 7 | 1–2 | 1–0 | — | 1–0 | ||
4 | Anderlecht | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | −5 | 3 | 0–2 | 2–2 | 0–0 | — |
- Group E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | SPO | VOR | QRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–0 | 4–2 | 1–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | +10 | 13 | 0–1 | — | 3–0 | 2–0 | ||
3 | Vorskla Poltava | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | −9 | 3[a] | 0–3 | 1–2 | — | 0–1 | ||
4 | Qarabağ | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 13 | −11 | 3[a] | 0–3 | 1–6 | 0–1 | — |
- Group F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BET | OLY | MIL | DUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 1–1 | 3–0 | |
2 | Olympiacos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | +5 | 10[a] | 0–0 | — | 3–1 | 5–1 | ||
3 | Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 10[a] | 1–2 | 3–1 | — | 5–2 | ||
4 | F91 Dudelange | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | −13 | 1 | 0–0 | 0–2 | 0–1 | — |
- Group G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | RW | RAN | SPM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | +7 | 10[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 5–0 | 2–2 | 2–0 | |
2 | Rapid Wien | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | −3 | 10[a] | 0–0 | — | 1–0 | 2–0 | ||
3 | Rangers | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | 0–0 | 3–1 | — | 0–0 | ||
4 | Spartak Moscow | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | −4 | 5 | 3–3 | 1–2 | 4–3 | — |
- Group H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FRA | LAZ | APL | MAR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | +12 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–1 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Lazio | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | −2 | 9 | 1–2 | — | 2–1 | 2–1 | ||
3 | Apollon Limassol | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | 2–3 | 2–0 | — | 2–2 | ||
4 | Marseille | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | −10 | 1 | 1–2 | 1–3 | 1–3 | — |
- Group I
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNK | MAL | BES | SRP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | +6 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–1 | 4–0 | |
2 | Malmö FF | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | +1 | 9 | 2–2 | — | 2–0 | 1–1 | ||
3 | Beşiktaş | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | −2 | 7 | 2–4 | 0–1 | — | 3–1 | ||
4 | Sarpsborg 08 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | −5 | 5 | 3–1 | 1–1 | 2–3 | — |
- Group J
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEV | KRA | STL | AKH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sevilla | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 6 | +12 | 12[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 5–1 | 6–0 | |
2 | Krasnodar | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12[a] | 2–1 | — | 2–1 | 2–1 | ||
3 | Standard Liège | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | 1–0 | 2–1 | — | 2–1 | ||
4 | Akhisarspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | −10 | 1 | 2–3 | 0–1 | 0–0 | — |
- Group K
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DKV | REN | AST | JAB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 2–2 | 0–1 | |
2 | Rennes | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | −1 | 9 | 1–2 | — | 2–0 | 2–1 | ||
3 | Astana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0–1 | 2–0 | — | 2–1 | ||
4 | Jablonec | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | −2 | 5 | 2–2 | 0–1 | 1–1 | — |
- Group L
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | CHL | BATE | VID | PAOK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | +9 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 1–0 | 4–0 | |
2 | BATE Borisov | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | 0–1 | — | 2–0 | 1–4 | ||
3 | MOL Vidi | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | −2 | 7 | 2–2 | 0–2 | — | 1–0 | ||
4 | PAOK | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | −7 | 3 | 0–1 | 1–3 | 0–2 | — |
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng