Cộng hòa Nam Phi tại Thế vận hội

Nam Phi tham dự Thế vận hội lần đầu tiên năm 1904, và đã liên tục gửi vận động viên (VĐV) tới các kỳ Thế vận hội Mùa hè cho tới năm 1960. Sau khi Nghị quyết 1761 của Đại hội đồng Liên hợp quốc được thông qua năm 1962 để chống lại chính sách phân biệt chủng tộc ở Nam Phi lúc đó, nước này đã bị cấm tham gia Thế vận hội.

Nam Phi tại
Thế vận hội
Mã IOCRSA
NOCLiên hiệp các môn thể thao và Ủy ban Olympic của Nam Phi
Trang webwww.sascoc.co.za
Huy chương
Vàng Bạc Đồng Tổng số
25 32 29 86
Tham dự Mùa hè
  • 1904
  • 1908
  • 1912
  • 1920
  • 1924
  • 1928
  • 1932
  • 1936
  • 1948
  • 1952
  • 1956
  • 1960
  • 1964
  • 1968
  • 1972
  • 1976
  • 1980
  • 1984
  • 1988
  • 1992
  • 1996
  • 2000
  • 2004
  • 2008
  • 2012
  • 2016
  • 2020
Tham dự Mùa đông
  • 1960
  • 1964
  • 1968
  • 1972
  • 1976
  • 1980
  • 1984
  • 1988
  • 1992
  • 1994
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
  • 2022

Khi các cuộc đàm phán nhằm chấm dứt chế độ Apartheid tại Nam Phi được bắt đầu năm 1990, quốc gia này đã gia nhập trở lại các hoạt động của Olympic. Liên hiệp các môn thể thao và Ủy ban Olympic của Nam Phi được thành lập năm 1991, và Nam Phi quay lại đấu trường Thế vận hội năm 1992. Nam Phi cũng từng tham dự 6 kỳ Thế vận hội Mùa đông.

Các VĐV Nam Phi đã mang về tổng cộng 86 huy chương, trong đó điền kinh, quyền Anhbơi lội là những môn có nhiều huy chương nhất.

Bảng huy chương

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè

1896–1900không tham dự
St. Louis 19040000
Luân Đôn 19081102
Stockholm 19124206
Antwerpen 192034310
Paris 19241113
Amsterdam 19281023
Los Angeles 19322035
Berlin 19360101
Luân Đôn 19482114
Helsinki 195224410
Melbourne 19560044
Roma 19600123
Tokyo 1964bị cấm tham gia
Thành phố México 1968
München 1972
Montréal 1976bị cấm tham gia (SAORGA bị khai trừ)
Moskva 1980
Los Angeles 1984
Seoul 1988
Barcelona 19920202
Atlanta 19963115
Sydney 20000235
Athens 20041326
Bắc Kinh 20080101
Luân Đôn 20123216
Rio de Janeiro 201626210
Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số25322986

Huy chương theo môn

Điền kinh814729
Quyền Anh64919
Bơi lội66618
Quần vợt3216
Xe đạp1438
Chèo thuyền1113
Bắn súng0101
Canoeing0011
Rugby0011
Ba môn phối hợp0011
Tổng số25322986

Các VĐV giành huy chương

Huy chươngTên VĐVThế vận hộiMôn thi đấuNội dung
Vàng  Walker, ReggieReggie Walker Luân Đôn 1908 Điền kinh100 mét (nam)
Bạc  Hefferon, CharlesCharles Hefferon Luân Đôn 1908 Điền kinhMarathon (nam)
Vàng  McArthur, KenKen McArthur Stockholm 1912 Điền kinhMarathon (nam)
Vàng  Lewis, RudolphRudolph Lewis Stockholm 1912 Xe đạpĐua cá nhân tính giờ (nam)
Vàng  Kitson, HaroldHarold Kitson
Winslow, CharlesCharles Winslow
Stockholm 1912 Quần vợtĐánh đôi nam ngoài trời
Vàng  Winslow, CharlesCharles Winslow Stockholm 1912 Quần vợtĐánh đơn nam ngoài trời
Bạc  Gitsham, ChristianChristian Gitsham Stockholm 1912 Điền kinhMarathon (nam)
Bạc  Kitson, HaroldHarold Kitson Stockholm 1912 Quần vợtĐánh đơn nam ngoài trời
Vàng  Rudd, BevilBevil Rudd Antwerpen 1920 Điền kinh400 mét (nam)
Vàng  Walker, ClarenceClarence Walker Antwerpen 1920 Quyền AnhHạng gà (nam)
Vàng  Raymond, LouisLouis Raymond Antwerpen 1920 Quần vợtĐơn nam
Bạc  Dafel, HenryHenry Dafel
Oosterlak, JackJack Oosterlak
Oldfield, ClarenceClarence Oldfield
Rudd, BevilBevil Rudd
Antwerpen 1920 Điền kinh400 mét tiếp sức (nam)
Bạc  Kaltenbrunn, HenryHenry Kaltenbrunn Antwerpen 1920 Xe đạpĐua cá nhân tính giờ (nam)
Bạc  Smith, WilliamWilliam Smith
Walker, JamesJames Walker
Antwerpen 1920 Xe đạpXe đạp đôi (nam)
Bạc  Smith, DavidDavid Smith
Bodley, RobertRobert Bodley
Buchanan, FerdinandFerdinand Buchanan
Morgan, FrederickFrederick Morgan
Antwerpen 1920 Bắn súng600 mét súng trường quân sự (đồng đội nam)
Đồng  Rudd, BevilBevil Rudd Antwerpen 1920 Điền kinh800 mét (nam)
Đồng  Walker, JamesJames Walker
Smith, WilliamWilliam Smith
Kaltenbrunn, HenryHenry Kaltenbrunn
Goosen, HarryHarry Goosen
Antwerpen 1920 CyclingRượt bắt đồng đội
Đồng  Winslow, CharlesCharles Winslow Antwerpen 1920 Quần vợtĐơn nam
Vàng  Smith, WilliamWilliam Smith Paris 1924 Quyền AnhHạng gà (nam)
Bạc  Atkinson, SydneySydney Atkinson Paris 1924 Điền kinh110 mét vượt rào (nam)
Đồng  McMaster, CecilCecil McMaster Paris 1924 Điền kinhĐi bộ 10 kilômét (nam)
Vàng  Atkinson, SydneySydney Atkinson Amsterdam 1928 Điền kinh110 mét vượt rào (nam)
Đồng  Isaacs, HarryHarry Isaacs Amsterdam 1928 Quyền AnhHạng gà (nam)
Đồng  Rennie, RhodaRhoda Rennie
van der Goes, FredericaFrederica van der Goes
Bedford, MaryMary Bedford
Russell, KathleenKathleen Russell
Amsterdam 1928 Bơi lội4 × 100 mét bơi tiếp sức tự do (nữ)
Vàng  Stevens, LawrenceLawrence Stevens Los Angeles 1932 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Vàng  Carstens, DavidDavid Carstens Los Angeles 1932 BoxingHạng dưới nặng (nam)
Đồng  Clark, MarjorieMarjorie Clark Los Angeles 1932 Điền kinh80 mét vượt rào (nữ)
Đồng  Peirce, ErnestErnest Peirce Los Angeles 1932 Quyền AnhHạng trung (nam)
Đồng  Maakal, JennyJenny Maakal Los Angeles 1932 Bơi lội400 mét bơi tự do (nữ)
Bạc  Catterall, CharlesCharles Catterall Berlin 1936 Quyền AnhHạng lông (nam)
Vàng  Dreyer, GeraldGerald Dreyer Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Vàng  Hunter, GeorgeGeorge Hunter Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng dưới nặng (nam)
Bạc  Shepherd, DennisDennis Shepherd Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng lông (nam)
Đồng  Arthur, JohnJohn Arthur Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Vàng  Brand, EstherEsther Brand Helsinki 1952 Điền kinhNhảy cao (nữ)
Vàng  Harrison, JoanJoan Harrison Helsinki 1952 Bơi lội100 mét bơi ngửa (nữ)
Bạc  Robb-Hasenjäger, DaphneDaphne Robb-Hasenjäger Helsinki 1952 Điền kinh100 mét (nữ)
Bạc  Van Schalkwyk, TheunisTheunis Van Schalkwyk Helsinki 1952 Quyền AnhHạng dưới trung (nam)
Bạc  Robinson, RaymondRaymond Robinson
Thomas Shardelow
Helsinki 1952 Xe đạp (lòng chảo)Đua xe đạp đôi 2000 mét (nam)
Bạc  Estman, GeorgeGeorge Estman
Robert Fowler
Thomas Shardelow
Alfred Swift
Helsinki 1952 Xe đạp (lòng chảo)4000 mét rượt bắt đồng đội (nam)
Đồng  Toweel, WilliamWilliam Toweel Helsinki 1952 Quyền AnhHạng ruồi (nam)
Đồng  Leisching, LeonardLeonard Leisching Helsinki 1952 Quyền AnhHạng lông (nam)
Đồng  Nieman, AndriesAndries Nieman Helsinki 1952 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Đồng  Robinson, RaymondRaymond Robinson Helsinki 1952 Xe đạp (lòng chảo)1 kilômét tính giờ (nam)
Đồng  Bekker, DanielDaniel Bekker Melbourne 1956/Stockholm Quyền AnhHạng nặng (nam)
Đồng  Loubscher, HenryHenry Loubscher Melbourne 1956/Stockholm Quyền AnhHạng dưới bán trung (nam)
Đồng  Swift, AlfredAlfred Swift Melbourne 1956/Stockholm Xe đạp (lòng chảo)1 kilômét tính giờ (nam)
Đồng  Abernethy, MoiraMoira Abernethy
Jeanette Myburgh
Natalie Myburgh
Susan Elizabeth Roberts
Melbourne 1956/Stockholm Bơi lội4 × 100 mét bơi tiếp sức tự do (nữ)
Bạc  Bekker, DanielDaniel Bekker Roma 1960 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Đồng  Spence, Malcolm CliveMalcolm Clive Spence Roma 1960 Điền kinh400 mét (nam)
Đồng  Meyers, WilliamWilliam Meyers Roma 1960 Quyền AnhHạng lông (nam)
Bạc  Meyer, ElanaElana Meyer Barcelona 1992 Điền kinh10000 mét (nữ)
Bạc  Ferreira, WayneWayne Ferreira
Piet Norval
Barcelona 1992 Quần vợtĐôi nam
Vàng  Thugwane, JosiaJosia Thugwane Atlanta 1996 Điền kinhMarathon (nam)
Vàng  Heyns, PenelopePenelope Heyns Atlanta 1996 Bơi lội100 mét bơi ếch (nữ)
Vàng  Heyns, PenelopePenelope Heyns Atlanta 1996 Bơi lội200 mét bơi ếch (nữ)
Bạc  Sepeng, HezekielHezekiel Sepeng Atlanta 1996 Điền kinh800 mét (nam)
Đồng  Kriel, MarianneMarianne Kriel Atlanta 1996 Bơi lội100 mét bơi ngửa (nữ)
Bạc  Cloete, HestrieHestrie Cloete Sydney 2000 Điền kinhNhảy cao (nữ)
Bạc  Parkin, TerenceTerence Parkin Sydney 2000 Bơi lội200 mét bơi ếch (nam)
Đồng  Herbert, LlewellynLlewellyn Herbert Sydney 2000 Điền kinh400 mét vượt rào (nam)
Đồng  Kruger, FrantzFrantz Kruger Sydney 2000 Điền kinhNém đĩa (nam)
Đồng  Heyns, PenelopePenelope Heyns Sydney 2000 Bơi lội100 mét bơi ếch (nữ)
Vàng  Ferns, LyndonLyndon Ferns
Ryk Neethling
Roland Mark Schoeman
Darian Townsend
Athens 2004 Bơi lội4 × 100 mét bơi tiếp sức tự do (nam)
Bạc  Mulaudzi, MbulaeniMbulaeni Mulaudzi Athens 2004 Điền kinh800 mét (nam)
Bạc  Cloete, HestrieHestrie Cloete Athens 2004 Điền kinhNhảy cao (nữ)
Bạc  Schoeman, Roland MarkRoland Mark Schoeman Athens 2004 Bơi lội100 mét bơi tự do (nam)
Đồng  Cech, DonovanDonovan Cech
Ramon di Clemente
Athens 2004 Chèo thuyềnĐôi nam
Đồng  Schoeman, Roland MarkRoland Mark Schoeman Athens 2004 Bơi lội50 mét bơi tự do (nam)
Bạc  Mokoena, KhotsoKhotso Mokoena Bắc Kinh 2008 Điền kinhNhảy xa (nam)
Vàng  Ndlovu, SizweSizwe Ndlovu
Brittain, MatthewMatthew Brittain
Smith, JohnJohn Smith
Thompson, JamesJames Thompson
Luân Đôn 2012 Chèo thuyềnThuyền nhẹ bốn người (nam)
Vàng  van der Burgh, CameronCameron van der Burgh Luân Đôn 2012 Bơi lội100 mét bơi ếch (nam)
Vàng  le Clos, ChadChad le Clos Luân Đôn 2012 Bơi lội200 mét bơi bướm (nam)
Bạc  Semenya, CasterCaster Semenya Luân Đôn 2012 Điền kinh800 mét (nữ)
Bạc  le Clos, ChadChad le Clos Luân Đôn 2012 Bơi lội100 mét bơi bướm (nam)
Đồng  Hartley, BridgitteBridgitte Hartley Luân Đôn 2012 Canoeing500 mét K-1 (nữ)
Vàng  Van Niekerk, WaydeWayde Van Niekerk Rio de Janeiro 2016 Điền kinh400 mét (nam)
Vàng  Semenya, CasterCaster Semenya Rio de Janeiro 2016 Điền kinh800 mét (nữ)
Bạc  le Clos, ChadChad le Clos Rio de Janeiro 2016 Bơi lội200 mét bơi tự do (nam)
Bạc  Keeling, ShaunShaun Keeling
Brittain, LawrenceLawrence Brittain
Rio de Janeiro 2016 Chèo thuyềnĐôi nam
Bạc  le Clos, ChadChad le Clos Rio de Janeiro 2016 Bơi lội100 mét bơi bướm (nam)
Bạc  van der Burgh, CameronCameron van der Burgh Rio de Janeiro 2016 Bơi lội100 mét bơi ếch (nam)
Bạc  Manyonga, LuvoLuvo Manyonga Rio de Janeiro 2016 Điền kinhNhảy xa (nam)
Bạc  Viljoen, SunetteSunette Viljoen Rio de Janeiro 2016 Điền kinhPhóng lao (nữ)
Đồng  Kolbe, CheslinCheslin Kolbe
de Jongh, JuanJuan de Jongh
Senatla, SeabeloSeabelo Senatla
Geduld, JustinJustin Geduld
Brown, KyleKyle Brown
Afrika, CecilCecil Afrika
Smith, KwaggaKwagga Smith
Kok, WernerWerner Kok
Specman, RoskoRosko Specman
Snyman, PhilipPhilip Snyman
Sage, DylanDylan Sage
Hougaard, FrancoisFrancois Hougaard
Agaba, TimTim Agaba
Rio de Janeiro 2016 Rugby bảy ngườiVòng đấu của nam
Đồng  Henri Schoeman Rio de Janeiro 2016 Ba môn phối hợpBa môn phối hợp (nam)

Xem thêm

  • Thể loại:Các VĐV Olympic Nam Phi
  • Nam Phi tại Thế vận hội dành cho người khuyết tật

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • “South Africa”. International Olympic Committee.
  • “Kết quả và huy chương”. Olympic.org. Ủy ban Olympic Quốc tế.
  • “Olympic Medal Winners”. International Olympic Committee.
  • “South Africa”. Sports-Reference.com. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2017.