Danh sách sân bay tấp nập nhất Trung Quốc

bài viết danh sách Wikimedia

Các sân bay bận rộn nhất Trung Quốc là một danh sách một loạt xếp hạng của 100 sân bay bận rộn nhất ở Trung Quốc theo tổng số lượt khách, trong đó có số liệu thống kê cho tổng số chuyến bay và tổng lượng hàng hóa lưu thông, sau khi đăng ký chính thức hàng năm kể từ năm 2000. Các dữ liệu dưới đây được cung cấp bởi Cục Hàng không dân dụng Trung Quốc (CAAC) và những thống kê này không bao gồm các kết quả cho các đặc khu hành chính là Hồng KôngMa Cao, và cũng không bao gồm các sân bay tại đảo Đài Loan. Tại Hồng Kông và Ma Cao được sự điều hành của cơ quan hàng không dân dụng tương ứng lần lượt là Cục Hàng không Dân dụng Hong Kong và Cơ quan Hàng không Dân dụng Ma Cao.

Beijing Capital International Airport Terminal 3 building view
Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh là sân bay bận rộn nhất Trung Quốc về lưu lượng hành khách tại Trung Quốc và cũng là sân bay bận rộn thứ hai trên thế giới.

Danh sách được trình bày theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ năm gần đây nhất. Tổng số lượt khách được tính bao gồm cả khách tới, khách khởi hành hoặc quá cảnh ở sân bay. Tổng số chuyến bay được tính bằng số lần máy bay cất cánh bao gồm các chuyến bay của bất kỳ loại máy bay nào trong lịch trình hoặc điều lệ điều khiển bay. Tổng lượng hàng hóa lưu thông tính bằng tấn và bao gồm tất cả các hàng hóa lưu động và thư chuyển phát đến hoặc rời khỏi sân bay.

2015

Danh sách 50 sân bay bận rộn nhất Trung Quốc theo CAAC.[1]

HạngSân bayThành phố
phục vụ
TỉnhIATA/
ICAO
Số kháchSố chuyếnHàng hóa
1.Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc KinhBắc KinhBắc KinhPEK/ZBAA89.939.049590.1991.889.439,5
2.Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng HảiThượng HảiThượng HảiPVG/ZSPD60.098.073449.1713.275.231,1
3.Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng ChâuGuangzhouQuảng ĐôngCAN/ZGGG55.201.915409.6791.537.758,9
4.Sân bay quốc tế Song Lưu Thành ĐôThành ĐôTứ XuyênCTU/ZUUU42.239.468293.643556.552,1
5.Sân bay quốc tế Bảo An Thâm QuyếnShenzhenQuảng ĐôngSZX/ZGSZ39.721.619305.4611.013.690,5
6.Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng HảiThượng HảiThượng HảiSHA/ZSSS39.090.865256.603433.600,1
7.Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn MinhKunmingVân NamKMG/ZPPP37.523.098300.406355.422,8
8.Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây AnXi'anShaanxiXIY/ZLXY32.970.215267.102211.591,5
9.Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng KhánhTrùng KhánhTrùng KhánhCKG/ZUCK32.402.096255.414318.781,5
10.Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng ChâuHangzhouTriết GiangHGH/ZSHC28.354.435232.079424.932,7
11.Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ MônXiamenPhúc KiếnXMN/ZSAM20.814.244180.112310.606,6
12.Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam KinhNam KinhGiang TôNKG/ZSNJ19.163.768166.858326.026,5
13.Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ HánWuhanHồ BắcWUH/ZHHH18.942.038164.524154.656,2
14.Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường SaChangshaHồ NamCSX/ZGHA18.715.278153.367122.022,1
15.Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi ÜrümqiXinjiangURC/ZWWW18.506.463153.097156.469,8
16.Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh ĐảoThanh ĐảoShandongTAO/ZSQD18.202.085155.483208.064,0
17.Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh ChâuZhengzhouHà NamCGO/ZHCC17.297.385154.468403.339,0
18.Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam ÁSanyaHải NamSYX/ZJSY16.191.930108.53285.369,3
19.Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải KhẩuHaikouHải NamHAK/ZJHK16.167.004121.825135.944,6
20.Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên TânThiên TânThiên TânTSN/ZBTJ14.314.322125.693217.279,2
21.Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại LiênDalianLiaoningDLC/ZYTL14.154.130117.794137.048,1
22.Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ TânCáp Nhĩ TânHắc Long GiangHRB/ZYHB14.054.357108.428116.103,8
23.Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý DươngGuiyangQuý ChâuKWE/ZUGY13.244.982116.91487.207,0
24.Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm DươngThẩm DươngLiaoningSHE/ZYTX12.680.11899.563142.069,6
25.Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc ChâuFuzhouPhúc KiếnFOC/ZSFZ10.887.29296.127116.497,5
26.Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam NinhNam NinhQuảng TâyNNG/ZGNN10.393.72886.87395.710,3
27.Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế NamTế NamShandongTNA/ZSJN9.520.88786.15886.336,8
28.Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái NguyênTaiyuanShanxiTYN/ZBYN8.842.98779.37645.463,6
29.Sân bay quốc tế Long Gia Trường XuânChangchunCát LâmCGQ/ZYCC8.556.18267.76377.793,9
30.Sân bay Trung Xuyên Lan ChâuLan ChâuCam TúcZGC/ZLLL8.009.04067.83550.093,8
31.Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam XươngNanchangGiang TâyKHN/ZSCN7.487.93067.30451.080,5
32.Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo ĐặcHohhotInner MongoliaHET/ZBHH7.446.25074.50936.077,8
33.Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn ChâuÔn ChâuTriết GiangWNZ/ZSWZ7.360.46761.75072.638,1
34.Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh BaNingboTriết GiangNGB/ZSNB6.855.07556.11077.054,2
35.Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp PhìHefeiAn HuyHFE/ZSOF6.613.11157.29451.291,1
36.Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế LâmGuilinQuảng TâyKWL/ZGKL6.361.04554.08929.519,5
37.Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia TrangShijiazhuangHà BắcSJW/ZBSJ5.985.58956.72844.693,9
38.Sân bay Tam Nghĩa Lệ GiangLijiangVân NamLJG/ZPLJ5.626.30745.9388.291,1
39.Sân bay Hà Đông Ngân XuyênYinchuanNingxiaINC/ZLIC5.389.90847.05833.326,1
40.Sân bay Nam Uyển Bắc KinhBắc KinhBắc KinhNAY/ZBNY5.265.20142.12936.755,6
41.Sân bay Kim Loan Châu HảiZhuhaiQuảng ĐôngZUH/ZGSD4.708.70650.47825.828.1
42.Sân bay quốc tế Thạc Phóng Vô TíchVô Tích. Tô ChâuGiang TôWUX/ZSWX4.609.34438.56989.060.0
43.Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên ĐàiYantaiSơn ĐôngYNT/ZSYT4.246.58144.42436.310.8
44.Sân bay Gasa Tây Song Bản NạpCảnh HồngVân NamJHG/ZPJH4.150.73434.5127.875.2
45.Sân bay Tào Gia Bảo Tây NinhXiningQinghaiXNN/ZLXN4.005.66734.66821.657.2
46.Sân bay Tấn Giang Tuyền ChâuQuanzhouPhúc KiếnJJN/ZSQZ3.635.60732.68743.033.3
47.Sân bay quốc tế Triều Sán Yết DươngShantouQuảng ĐôngSWA/ZGOW3.204.46438.93719.779.9
48.Sân bay Gonggar LhasaLhasaTây TạngLXA/ZULS2.908.41627.75825.378.3
49.Sân bay Bao ĐầuBao ĐầuNội MôngBAV/ZBOW1.901.03517.95410.758.4
50.Sân bay Hulunbuir HailarHailarInner MongoliaHLD/ZBLA1.835.91517.1787.187.9

2014

100 sân bay bận rộn nhất Trung Quốc theo lượng khách. theo CAAC.[2]

HạngSân bayThành phố
phục vụ
TỉnhIATA/
ICAO
Số kháchSố chuyếnHàng hóa
1.Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc KinhBắc KinhBắc KinhPEK/ZBAA86.128.313581.9521.848.251,5
2.Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng ChâuGuangzhouQuảng ĐôngCAN/ZGGG54.780.346412.2101.454.043,8
3.Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng HảiThượng HảiThượng HảiPVG/ZSPD51.687.894402.1053.181.654,1
4.Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng HảiThượng HảiThượng HảiSHA/ZSSS37.971.135253.325432.176,4
5.Sân bay quốc tế Song Lưu Thành ĐôThành ĐôTứ XuyênCTU/ZUUU37.675.232270.054545.011,2
6.Sân bay quốc tế Bảo An Thâm QuyếnShenzhenQuảng ĐôngSZX/ZGSZ36.272.701286.346963.871,2
7.Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn MinhKunmingVân NamKMG/ZPPP32.230.883270.529316.672,4
8.Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng KhánhTrùng KhánhTrùng KhánhCKG/ZUCK30.264.435238.085302.335,8
9.Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây AnXi'anShaanxiXIY/ZLXY29.260.755245.971186.412,6
10.Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng ChâuHangzhouTriết GiangHGH/ZSHC25.525.862213.268398.557.6
11.Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ MônXiamenPhúc KiếnXMN/ZSAM20.863.786174.315306.385.0
12.Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường SaChangshaHồ NamCSX/ZGHA18.020.501152.359125.037.8
13.Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ HánWuhanHồ BắcWUH/ZHHH17.277.104157.596143.029,6
14.Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh ĐảoThanh ĐảoShandongTAO/ZSQD16.411.789142.452204.419,4
15.Sân bay quốc tế Diwopu ÜrümqiÜrümqiXinjiangURC/ZWWW16.311.140142.266162.711,3
16.Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam KinhNam KinhGiang TôNKG/ZSNJ16.283.816144.278304.324,8
17.Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh ChâuZhengzhouHà NamCGO/ZHCC15.805.443147.696370.420,7
18.Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam ÁSanyaHải NamSYX/ZJSY14.942.356102.07475.645,8
19.Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải KhẩuHaikouHải NamHAK/ZJHK13.853.859105.861121.131,4
20.Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại LiênDalianLiaoningDLC/ZYTL13.551.223115.284133.490,0
21.Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm DươngThẩm DươngLiaoningSHE/ZYTX12.800.27297.172138.318,4
22.Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý DươngGuiyangQuý ChâuKWE/ZUGY12.525.537113.42482.063,4
23.Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ TânCáp Nhĩ TânHắc Long GiangHRB/ZYHB12.239.02697.746106.559,8
24.Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên TânThiên TânThiên TânTSN/ZBTJ12.073.041114.557233.358,6
25.Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam NinhNanningQuảng TâyNNG/ZGNN9.412.24680.49690.353,2
26.Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc ChâuFuzhouPhúc KiếnFOC/ZSFZ9.353.41486.944121.383,4
27.Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế NamJinanShandongTNA/ZSJN8.708.95083.55180.503,1
28.Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái NguyênTaiyuanShanxiTYN/ZBYN7.931.90273.21144.863,9
29.Sân bay quốc tế Long Gia Trường XuânChangchunCát LâmCGQ/ZYCC7.421.72660.75173.560,9
30.Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam XươngNanchangGiang TâyKHN/ZSCN7.240.86165.40246.066.4
31.Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế LâmGuilinQuảng TâyKWL/ZGKL6.897.74160.80435.841,5
32.Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn ChâuWenzhouTriết GiangWNZ/ZSWZ6.802.17959.13568.828,4
33.Sân bay Trung Xuyên Lan ChâuLan ChâuCam TúcZGC/ZLLL6.588.86257.48146.967.0
34.Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo ĐặcHohhotInner MongoliaHET/ZBHH6.469.63265.69036.752.3
35.Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh BaNingboTriết GiangNGB/ZSNB6.359.13953.89778.024.5
36.Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp PhìHefeiAn HuyHFE/ZSOF5.974.59953.05646.426.0
37.Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia TrangShijiazhuangHà BắcSJW/ZBSJ5.601.01756.21645.554.5
38.Sân bay Nam Uyển Bắc KinhBắc KinhBắc KinhNAY/ZBNY4.929.24142.63837.249.9
39.Sân bay Tam Nghĩa Lệ GiangLijiangVân NamLJG/ZPLJ4.852.28442.7107.037.7
40.Sân bay Hà Đông Ngân XuyênYinchuanNingxiaINC/ZLIC4.663.80943.02531.132.6
41.Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên ĐàiYantaiShandongYNT/ZSYT4.305.82243.09138.603.3
42.Sân bay quốc tế Thạc Phóng Vô TíchVô TíchGiang TôWUX/ZSWX4.180.03835.78196.120.4
43.Sân bay Kim Loan Châu HảiZhuhaiQuảng ĐôngZUH/ZGSD4.075.91850.93922.128.2
44.Sân bay Tào Gia Bảo Tây NinhXiningQinghaiXNN/ZLXN3.852.52833.75320.256.8
45.Sân bay Gasa Tây Song Bản NạpJinghongVân NamJHG/ZPJH3.360.50530.9246.123.7
46.Sân bay quốc tế Triều Sán Yết DươngShantouQuảng ĐôngSWA/ZGOW2.870.25234.90018.569.3
47.Sân bay quốc tế Tấn Giang Tuyền ChâuQuanzhouPhúc KiếnJJN/ZSQZ2.784.20727.10541.232.8
48.Sân bay Gonggar LhasaLhasaTây TạngLXA/ZULS2.563.20424.07922.211.1
49.Sân bay Bôn Ngưu Thường ChâuChangzhouGiang TôCZX/ZSCG1.860.94422.43818.241.1
50.Sân bay Bao ĐầuBaotouInner MongoliaBAV/ZBOW1.829.99017.10510.139.1
51.Sân bay Hoàng Long Cửu TrạiJiuzhaigou ValleyTứ XuyênJZH/ZUJZ1.702.52715.960890.3
52.Sân bay Ordos Ejin HoroOrdosInner MongoliaDSN/ZBDS1.503.06529.0096.610.4
53.Sân bay Hulunbuir HailarHailarInner MongoliaHLD/ZBLA1.494.49914.5976.135.9
54.Sân bay KashgarKashgarXinjiangKHG/ZWSH1.428.58613.0947.595.2
55.Sân bay quốc tế Yulin Yuyang AirportYulinShaanxiUYN/ZLYL1.386.48315.5433.112.3
56.Sân bay Quan Âm Từ ChâuTừ ChâuGiang TôXUZ/ZSXZ1.267.54831.4006.432.1
57.Sân bay quốc tế Yanji Chaoyangchuan AirportYanjiCát LâmYNJ/ZYYJ1.242.16410.3696.315.9
58.Sân bay Nghĩa ÔYiwuTriết GiangYIW/ZSYW1.204.54210.7495.292.0
59.Sân bay quốc tế Yichang Sanxia AirportYichangHồ BắcYIH/ZHYC1.127.09340.4004.294.0
60.Sân bay quốc tế Zhangjiajie Hehua AirportZhangjiajieHồ NamDYG/ZGDY1.091.5599.8721.404.4
61.Sân bay quốc tế Mianyang Nanjiao AirportMianyangTứ XuyênMIG/ZUMY1.084.998214.5585.464.0
62.Sân bay quốc tế Dehong Mangshi AirportMang CityVân NamLUM/ZPLX1.060.65010.1365.669.4
63.Sân bay quốc tế Beihai Fucheng AirportBeihaiQuảng TâyBHY/ZGBH1.003.03814.1384.011.0
64.Sân bay KorlaKorlaXinjiangKRL/ZWKL1.001.54110.2843.954.8
65.Sân bay Trạm GiangTrạm GiangQuảng ĐôngZHA/ZGZJ983.51915.6553.412,4
66.Sân bay quốc tế Linyi Shubuling AirportLinyiShandongLYI/ZSLY949.30010.3884.662.7
67.Sân bay quốc tế Yuncheng Guangong AirportYunchengShanxiYCU/ZBYC935.89512.0282.556.1
68.Sân bay quốc tế Nantong Xingdong AirportNantongGiang TôNTG/ZSNT932.36826.10428.030.0
69.Sân bay quốc tế Chifeng Yulong AirportChifengInner MongoliaCIF/ZBCF881.29310.0492.707.7
70.Sân bay quốc tế Ganzhou Huangjin AirportGanzhouGiang TâyKOW/ZSGZ787.4007.8815.543.0
71.Sân bay quốc tế Wuyishan AirportWuyishanPhúc KiếnWUS/ZSWY785.5278.2132.115.9
72.Sân bay quốc tế Dali AirportDaliVân NamDLU/ZPDL749.9938.4071.202.8
73.Sân bay quốc tế Aksu AirportAksuXinjiangAKU/ZWAK748.6548.2503.065.0
74.Sân bay quốc tế Luzhou Lantian AirportLuzhouTứ XuyênLZO/ZULZ710.5107.8802.916.1
75.Sân bay quốc tế Tongliao AirportTongliaoInner MongoliaTGO/ZBTL709.0729.5773.106.2
76.Sân bay Thái Châu Dương ChâuDương Châu. TaizhouGiang TôYTY/ZSYA705.87922.9564.792.5
77.Sân bay quốc tế Yining AirportYiningXinjiangYIN/ZWYN698.9948.0682.587.0
78.Sân bay quốc tế Xiangyang Liuji AirportXiangyangHồ BắcXFN/ZHXF677.04156.3062.388.3
79.Sân bay quốc tế Zunyi Xinzhou AirportZunyiQuý ChâuZYI/ZUZY669.7267.509205.5
80.Sân bay quốc tế Hotan AirportHotanXinjiangHTN/ZWTN669.5756.4281.903.1
81.Sân bay quốc tế Taizhou Luqiao AirportTaizhouTriết GiangHYN/ZSLQ664.6635.6607.410.2
82.Sân bay quốc tế Huangshan TunxiHuangshanAn HuyTXN/ZSTX637.0447.5742.636.7
83.Sân bay quốc tế Changzhi Wangcun AirportChangzhiShanxiCIH/ZBCZ620.6657.7991.253.1
84.Sân bay quốc tế Liuzhou Bailian AirportLiuzhouQuảng TâyLZH/ZGZH606.5726.9082.787.8
85.Sân bay quốc tế Luoyang Beijiao AirportLuoyangHà NamLYA/ZHLY588.717144.0461.507.8
86.Sân bay quốc tế Yibin Caiba AirportYibinTứ XuyênYBP/ZUYB574.8836.1112.608.8
87.Sân bay quốc tế Lianyungang Baitabu AirportLianyungangGiang TôLYG/ZSLG568.6426.9781.612.4
88.Sân bay quốc tế Weihai Dashuibo AirportWeihaiShandongWEH/ZSWH548.3066.2312.656.0
89.Sân bay quốc tế Mudanjiang Hailang AirportMudanjiangHắc Long GiangMDG/ZYMD543.3614.5801.368.5
90.Sân bay quốc tế Zhoushan Putuoshan AirportZhoushanTriết GiangHSN/ZSZS538.41415.697254.9
91.Sân bay quốc tế Yancheng Nanyang AirportYanchengGiang TôYNZ/ZSYN528.7495.5362.162.1
92.Sân bay quốc tế Daqing Sartu AirportDaqingHắc Long GiangDQA/ZYDQ525.3195.0002.164.8
93.Sân bay Liên Thủy Hoài AnHoài AnGiang TôHIA/ZSSH516.10610.5463.420,9
94.Sân bay quốc tế Tengchong Tuofeng AirportTengchongVân NamTCZ/ZUTC509.6286.044820.6
95.Sân bay quốc tế Jiamusi Dongjiao AirportJiamusiHắc Long GiangJMU/ZYJM470.1315.143776.3
96.Sân bay quốc tế Nanyang Jiangying AirportNanyangHà NamNNY/ZHNY464.51236.5001.069.3
97.Sân bay quốc tế Jingdezhen Luojia AirportJingdezhenGiang TâyJDZ/ZSJD463.5624.0481.808.6
98.Sân bay quốc tế Wuhai AirportWuhaiInner MongoliaWUA/ZBUH458.8735.3522.017.8
99.Sân bay quốc tế Diqing Shangri-La AirportShangri-LaVân NamDIG/ZPDQ453.6045.190788.5
100.Sân bay quốc tế Jining Qufu AirportJiningShandongJNG/ZSJG451.9744.6121.137.6

Năm 2013

Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu hiện đang là sân bay bận rộn thứ hai ở Trung Quốc về lưu lượng hành khách với hơn 50 triệu lượt hành khách năm 2013.
Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân tăng trưởng ở hai con số trong năm 2013. Sân bay này đạt 10 triệu hành khách và 100.000 chuyến bay vào năm 2013, và hiện là sân bay xếp thứ 23 về sân bay bận rộn nhất Trung Quốc.

Danh sách 100 sân bay bận rộn nhất Trung Quốc về lưu lượng hành khách, theo báo cáo của CAAC:[3]

Vị tríTênThành phố
phục vụ
TỉnhIATA/
ICAO
Lượt kháchSố chuyến bayVận chuyển hàng hóa
1.Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc KinhBắc KinhBắc KinhPEK/ZBAA83.712.355567.7571.843.681,1
2.Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng ChâuQuảng ChâuQuảng ĐôngCAN/ZGGG52.450.262394.4031.309.745,5
3.Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng HảiThượng HảiThượng HảiPVG/ZSPD47.189.849371.1902.928.527,1
4.Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng HảiThượng HảiThượng HảiSHA/ZSSS35.599.643243.916435.115,9
5.Sân bay quốc tế Song Lưu Thành ĐôThành ĐôTứ XuyênCTU/ZUUU33.444.618250.352501.391,2
6.Sân bay quốc tế Bảo An Thâm QuyếnThâm QuyếnQuảng ĐôngSZX/ZGSZ32.268.457257.446913.472,1
7.Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn MinhCôn MinhVân NamKMG/ZPPP29.688.297255.546293.627,7
8.Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây AnTây AnThiểm TâyXIY/ZLXY26.044.673226.041178.857,5
9.Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng KhánhTrùng KhánhTrùng KhánhCKG/ZUCK25.272.039214.574280.149,8
10.Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng ChâuHàng ChâuChiết GiangHGH/ZSHC22.114.103190.639368.095,3
11.Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ MônHạ MônPhúc KiếnXMN/ZSAM19.753.016166.837299.490,8
12.Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường SaTrường SaHồ NamCSX/ZGHA16.007.212137.843117.588,7
13.Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ HánVũ HánHồ BắcWUH/ZHHH15.706.063148.524129.450,3
14.Sân bay quốc tế Diwopu ÜrümqiÜrümqiTân CươngURC/ZWWW15.359.170135.874153.275,3
15.Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam KinhNam KinhGiang TôNKG/ZSNJ15.011.792134.913255.788,6
16.Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh ĐảoThanh ĐảoSơn ĐôngTAO/ZSQD14.516.669129.751186.195,7
17.Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại LiênĐại LiênLiêu NinhDLC/ZYTL14.083.131107.709132.330,4
18.Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh ChâuTrịnh ChâuHà NamCGO/ZHCC13.139.994127.835255.712,7
19.Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam ÁTam ÁHải NamSYX/ZJSY12.866.86990.74862.945,5
20.Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm DươngThẩm DươngLiêu NinhSHE/ZYTX12.106.95292.300136.066,1
21.Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải KhẩuHải KhẩuHải NamHAK/ZJHK11.935.47094.436111.813,6
22.Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý DươngQuý DươngQuý ChâuKWE/ZUGY10.472.58993.64677.425,2
23.Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ TânCáp Nhĩ TânHắc Long GiangHRB/ZYHB10.259.90884.53292.309,6
24.Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên TânThiên TânThiên TânTSN/ZBTJ10.035.833100.729214.419,8
25.Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc ChâuPhúc ChâuPhúc KiếnFOC/ZSFZ8.925.92383.406110.239,4
26.Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam NinhNam NinhQuảng TâyNNG/ZGNN8.157.33171.40886.949,6
27.Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế NamTế NamSơn ĐôngTNA/ZSJN8.139.08780.74672.560,9
28.Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái NguyênThái NguyênSơn TâyTYN/ZBYN7.803.57476.54644.354,4
29.Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam XươngNam XươngGiang TâyKHN/ZSCN6.811.02864.02940.389,0
30.Sân bay quốc tế Long Gia Trường XuânTrường XuânCát LâmCGQ/ZYCC6.733.07656.85068.031,6
31.Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn ChâuÔn ChâuChiết GiangWNZ/ZSWZ6.595.92958.86759.787,1
32.Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo ĐặcHohhotNội MôngHET/ZBHH6.150.28262.79932.599,9
33.Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế LâmQuế LâmQuảng TâyKWL/ZGKL5.875.32750.69632.985,8
34.Sân bay Trung Xuyên Lan ChâuLan ChâuCam TúcZGC/ZLLL5.649.60551.79941.752,4
35.Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp PhìHợp PhìAn HuyHFE/ZSOF5.628.01352.87239.984,2
36.Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh BaNinh BaChiết GiangNGB/ZSNB5.459.33346.46864.247,3
37.Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia TrangThạch Gia TrangHà BắcSJW/ZBSJ5.110.53651.98042.976,2
38.Sân bay Nam Uyển Bắc KinhBắc KinhBắc KinhNAY/ZBNY4.455.26338.66137.091,9
39.Sân bay quốc tế Hà Đông Ngân XuyênNgân XuyênNinh HạINC/ZLIC4.247.84339.23029.105,0
40.Sân bay Nghĩa Tam Lệ GiangLệ GiangVân NamLJG/ZPLJ3.999.42237.0156.356,1
41.Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên ĐàiYên ĐàiSơn ĐôngYNT/ZSYT3.635.46738.25245.319,1
42.Sân bay Thạc Phóng Vô TíchVô Tích, Tô ChâuGiang TôWUX/ZSWX3.590.18831.84487.641,6
43.Sân bay Tào Gia Bảo Tây NinhTây NinhThanh HảiXNN/ZLXN3.236.41728.79219.940,1
44.Sân bay Gasa Tây Song Bản NạpTây Song Bản NạpVân NamJHG/ZPJH3.050.17029.1646.580,9
45.Sân bay Kim Loan Châu HảiChâu HảiQuảng ĐôngZUH/ZGSD2,894,35744,72522,667.1
46.Sân bay quốc tế Triều Sán Yết DươngSán ĐầuQuảng ĐôngSWA/ZGOW2.686.00732.39117.303,8
47.Sân bay quốc tế Tấn Giang Tuyền ChâuTuyền ChâuPhúc KiếnJJN/ZSQZ2.634.42325.10238.771,7
48.Sân bay Gonggar LhasaLhasaTây TạngLXA/ZULS2.296.95821.03520.967,7
49.Sân bay Ngạc Nhĩ Đa TưNgạc Nhĩ Đa TưNội MôngDSN/ZBDS1.731.88229.5849.455,7
50.Sân bay Bao ĐầuBao ĐầuNội MôngBAV/ZBOW1.708.84614.96510.011,6
51.Sân bay Bôn Ngưu Thường ChâuThường ChâuGiang TôCZX/ZSCG1.526.60519.34815.250,7
52.Sân bay Hoàng Long Cửu TrạiCửu Trại CâuTứ XuyênJZH/ZUJZ1.350.87213.5920
53.Sân bay Đông Sơn HailarHải Lạp NhĩNội MôngHLD/ZBLA1.287.48312.6855.590,8
54.Sân bay Du Dương Du LâmDu LâmThiểm TâyUYN/ZLYL1.191.03113.9242.875,3
55.Sân bay Nghĩa ÔNghĩa ÔChiết GiangYIW/ZSYW1.161.46310.6323.452,7
56.Sân bay KashgarKashgarTân CươngKHG/ZWSH1.149.42810.8626.280,5
57.Sân bay Đại Thủy Bạc Uy HảiUy HảiSơn ĐôngWEH/ZSWH1.145.84613.2635.683,6
58.Sân bay Triều Dương Xuyên Diên CátDiên CátCát LâmYNJ/ZYYJ1.114.8299.0605.787,9
59.Sân bay Quan Âm Từ ChâuTừ ChâuGiang TôXUZ/ZSXZ1.112.81137.8226.298,0
60.Sân bay Quan Công Vận ThànhVận ThànhSơn TâyYCU/ZBYC1.010.0709.5072.818,7
61.Sân bay quốc tế Hà Hoa Trương Gia GiớiTrương Gia GiớiHồ NamDYG/ZGDY1.006.3348.5572.301,7
62.Sân bay Mang Thị Đức HoànhMang ThịVân NamLUM/ZPLX929.5409.2484.437,7
63.Sân bay Nam Giao Miên DươngMiên DươngTứ XuyênMIG/ZUMY917,325201,0224,856.3
64.Sân bay Tam Hiệp Nghi XươngNghi XươngHồ BắcYIH/ZHYC900.07639.4444.628,4
65.Sân bay Phúc Thành Bắc HảiBắc HảiQuảng TâyBHY/ZGBH848.33811.4124.813,5
66.Sân bay Nam Bình Vũ Di SơnVũ Di SơnPhúc KiếnWUS/ZSWY787,4558,0942,392.1
67.Sân bay Thuật Phụ Lĩnh Lâm NghiLâm NghiSơn ĐôngLYI/ZSLY767.8448.5394.100,4
68.Sân bay Bạch Liên Liễu ChâuLiễu ChâuQuảng TâyLZH/ZGZH733.77410.7064.576,8
69.Sân bay KorlaKorlaTân CươngKRL/ZWKL731.5228.0973.066,6
70.Sân bay Trạm GiangTrạm GiangQuảng ĐôngZHA/ZGZJ691,44312,1802,663.4
71.Sân bay Hưng Thông Nam ThôngNam ThôngGiang TôNTG/ZSNT675.66030.74921.593,4
72.Sân bay Ngọc Long Xích PhongXích PhongNội MôngCIF/ZBCF660.7047.5331.801,4
73.Sân bay AksuAksuTân CươngAKU/ZWAK631.8437.5541.802,4
74.Sân bay Hoàng Kim Cám ChâuCám ChâuGiang TâyKOW/ZSGZ626.8497.0383.795,5
75.Sân bay Dương Châu Thái ChâuDương Châu, Thái ChâuGiang TôYTY/ZSYA612.89915.9433.076,2
76.Sân bay Lộ Kiều Thai ChâuThai ChâuChiết GiangHYN/ZSLQ610.8445.2086.912,1
77.Sân bay Lưu Tập Tương PhànTương PhànHồ BắcXFN/ZHXF601.02955.0142.151,7
78.Sân bay Lạc DươngLạc DươngHà NamLYA/ZHLY594.781180.1261.421,6
79.Sân bay Y NinhY NinhTân CươngYIN/ZWYN581.5897.3402.000,7
80.Sân bay Vương Thôn Trường TrịTrường TrịSơn TâyCIH/ZBCZ574.0807.230919,5
81.Sân bay Thông LiêuThông LiêuNội MôngTGO/ZBTL572.7198.7221.810,7
82.Sân bay Bạch Tháp Phụ Liên Vân CảngLiên Vân CảngGiang TôLYG/ZSLG563.5848.6681.462,9
83.Sân bay Đà Phong Đằng XungĐằng XungVân NamTCZ/ZUTC556.7696.254410,3
84.Sân bay quốc tế Đồn Khê-Hoàng SơnHoàng SơnAn HuyTXN/ZSTX552.3596.5082.520,7
85.Sân bay Phong Nhĩ Đồ Đại KhánhĐại KhánhHắc Long GiangDQA/ZYDQ541.4205.5962,592,7
86.Sân bay Dêqên Shangri-LaShangri-LaVân NamDIG/ZPDQ501.7545.606686,2
87.Sân bay Đại LýĐại LýVân NamDLU/ZPDL501.1285.923569,0
88.Sân bay Hòa ĐiềnHotanTân CươngHTN/ZWTN494.8244.8161.544,5
89.Sân bay Phổ Đà Sơn Chu SanChu SơnChiết GiangHSN/ZSZS479.13812.839286,2
90.Sân bay Ô HảiÔ HảiNội MôngWUA/ZBUH470.1525.8641.438,6
91.Sân bay XilinhotXilinhotNội MôngXIL/ZBXH465.94918.0862.074,0
92.Sân bay Hải Lãng Mẫu Đơn GiangMẫu Đơn GiangHắc Long GiangMDG/ZYMD446.6444.7161.230,7
93.Sân bay Tĩnh Cương SơnTập AnGiang TôJGS/ZSGS444.3784.8701.831,0
94.Sân bay Lam Điền Lô ChâuLô ChâuTứ XuyênLZO/ZULZ439.6265.1242.399,8
95.Sân bay Thái Bá Nghi TânNghi TânTứ XuyênYBP/ZUYB434.0224.5062.497,8
96.Sân bay Đông Giao Giai Mộc TưGiai Mộc TưHắc Long GiangJMU/ZYJM416.9264.767742,3
97.Sân bay Khương Doanh Nam DươngNam DươngHà NamNNY/ZHNY405.92933.328821,2
98.Sân bay La Gia Cảnh Đức TrấnCảnh Đức TrấnGiang TâyJDZ/ZSJD405.0213.604631,0
99.Sân bay Liên Thủy Hoài AnHoài AnGiang TôHIA/ZSSH404.77640.5942.529,2
100.Sân bay Vân Cương Đại ĐồngĐại ĐồngSơn TâyDAT/ZBDT358.91014.1211.965.1

Năm 2012

Vị tríTênThành phố
phục vụ
TỉnhIATA/
ICAO
Lượt kháchSố chuyến bayVận chuyển hàng hóa
1.Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc KinhBắc KinhBắc KinhPEK/ZBAA81.929.352557.1591.799.863,7
2.Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng ChâuQuảng ChâuQuảng ĐôngCAN/ZGGG48.309.410373.3141.248.763,8
3.Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng HảiThượng HảiThượng HảiPVG/ZSPD44.880.164361.7202.938.156,9
4.Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng HảiThượng HảiThượng HảiSHA/ZSSS33.828.726234.942429.813,9
5.Sân bay quốc tế Song Lưu Thành ĐôThành ĐôTứ XuyênCTU/ZUUU31.595.130242.658508.031,4
6.Sân bay quốc tế Bảo An Thâm QuyếnThâm QuyếnQuảng ĐôngSZX/ZGSZ29.569.725240.055854.901,4
7.Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn MinhCôn MinhVân NamKMG/ZPPP23.979.259201.338262.272,3
8.Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây AnTây AnThiểm TâyXIY/ZLXY23.420.654204.427174.782,7
9.Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng KhánhTrùng KhánhTrùng KhánhCKG/ZUCK22.057.003195.333268.642,4
10.Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng ChâuHàng ChâuChiết GiangHGH/ZSHC19.115.320166.340338.371,1

Tham khảo