Danh sách cầu thủ bóng đá nữ tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008

Bóng đá tại
Thế vận hội Mùa hè 2008

Giải đấu
nam  nữ
Đội hình
nam  nữ

Dưới đây là danh sách cầu thủ của các nước thi đấu môn bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2008Bắc Kinh, Trung Quốc. Mỗi quốc gia sẽ cử 18 cầu thủ trong đó có tối thiểu 2 thủ môn.

Bảng E

 Argentina

[1]

Huấn luyện viên trưởng: José Carlos Borello

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMGuadalupe Calello (1990-04-13)13 tháng 4, 1990 (18 tuổi)00 River Plate
22HVEva Nadia González (c) (1987-09-02)2 tháng 9, 1987 (20 tuổi)00 Boca Juniors
32HVYesica Arrien (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (28 tuổi)00 Estudiantes de La Plata
43TVFlorencia Mandrile (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (20 tuổi)00 San Lorenzo de Almagro
52HVMarisa Gerez (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (31 tuổi)00 Boca Juniors
62HVGabriela Patricia Chávez (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (19 tuổi)00 Independiente
74Ludmila Manicler (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (21 tuổi)00 Independiente
84Emilia Mendieta (1988-02-04)4 tháng 2, 1988 (20 tuổi)00 River Plate
94María Belén Potassa (1988-12-12)12 tháng 12, 1988 (19 tuổi)00 San Lorenzo de Almagro
103TVMariela Coronel (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (27 tuổi)00 Prainsa Zaragoza
113TVFabiana Vallejos (1985-07-30)30 tháng 7, 1985 (23 tuổi)00 Boca Juniors
122HVDaiana Cardone (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)00 Independiente
133TVFlorencia Quiñones (1986-08-26)26 tháng 8, 1986 (21 tuổi)00 San Lorenzo de Almagro
144Andrea Ojeda (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (23 tuổi)00 Boca Juniors
154Mercedes Pereyra (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (21 tuổi)00 River Plate
163TVGimena Blanco (1987-12-05)5 tháng 12, 1987 (20 tuổi)00 River Plate
174Analía Almeida (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (22 tuổi)00 San Lorenzo de Almagro
181TMVanina Correa (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (24 tuổi)00 Boca Juniors

 Canada

[2]

Huấn luyện viên: Even Pellerud

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMLeblanc, KarinaKarina LeBlanc (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (28 tuổi)620 New Jersey Wildcats
24Robinson, Jodi-AnnJodi-Ann Robinson (1989-04-17)17 tháng 4, 1989 (19 tuổi)274 Vancouver Whitecaps
32HVZurrer, EmilyEmily Zurrer (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (21 tuổi)80 Vancouver Whitecaps
43TVRustad, ClareClare Rustad (1983-04-27)27 tháng 4, 1983 (25 tuổi)391 Đại học Washington
52HVGayle, RobynRobyn Gayle (1985-10-31)31 tháng 10, 1985 (22 tuổi)230 Ottawa Fury
63TVSchmidt, SophieSophie Schmidt (1988-06-28)28 tháng 6, 1988 (20 tuổi)383 Vancouver Whitecaps
73TVWilkinson, RhianRhian Wilkinson (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (26 tuổi)627 Ottawa Fury
83TVMatheson, DianaDiana Matheson (1984-04-06)6 tháng 4, 1984 (24 tuổi)814 Ottawa Fury
92HVChapman, CandaceCandace Chapman (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (25 tuổi)574 Vancouver Whitecaps
102HVFranko, MartinaMartina Franko (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (32 tuổi)465 Vancouver Whitecaps
112HVHermus, RandeeRandee Hermus (1979-11-14)14 tháng 11, 1979 (28 tuổi)11011 Vancouver Whitecaps
124Sinclair, ChristineChristine Sinclair (c) (1983-06-12)12 tháng 6, 1983 (25 tuổi)12092 Vancouver Whitecaps
133TVWalsh, AmyAmy Walsh (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (30 tuổi)945 Laval Comets
144Tancredi, MelissaMelissa Tancredi (1981-12-27)27 tháng 12, 1981 (26 tuổi)336 Atlanta Silverbacks
154Lang, KaraKara Lang (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (21 tuổi)8031 UCLA
164Filigno, JonelleJonelle Filigno (1990-09-24)24 tháng 9, 1990 (17 tuổi)151 Rutgers University
173TVTimko, BrittanyBrittany Timko (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (22 tuổi)862 Vancouver Whitecaps
181TMMacleod, ErinErin McLeod (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (25 tuổi)350 Vancouver Whitecaps

 Thụy Điển

[3]

Huấn luyện viên trưởng: Thomas Dennerby

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMLindahl, HedvigHedvig Lindahl (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (25 tuổi)320 Linköping
22HVWestberg, KarolinaKarolina Westberg (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (30 tuổi)1242 Umeå
32HVSegerström, StinaStina Segerström (1983-06-17)17 tháng 6, 1983 (25 tuổi)252 Örebro
42HVPaulson, AnnaAnna Paulson (1984-02-29)29 tháng 2, 1984 (24 tuổi)210 Umeå
53TVSeger, CarolineCaroline Seger (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (23 tuổi)424 Linköping
62HVThunebro, SaraSara Thunebro (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (29 tuổi)302 Djurgårdens IF
72HVLarsson, SaraSara Larsson (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (21 tuổi)757 Linköping
84Schelin, LottaLotta Schelin (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (24 tuổi)5018 Göteborg
94Landström, JessicaJessica Landström (1984-12-12)12 tháng 12, 1984 (23 tuổi)113 Linköping
104Almgren, JohannaJohanna Almgren (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (24 tuổi)130 Göteborg
114Sandell Svensson, VictoriaVictoria Sandell Svensson (c) (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (31 tuổi)14764 Djurgårdens IF
121TMJönsson, CarolineCaroline Jönsson (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (30 tuổi)790 Malmö
132HVÖstberg, FridaFrida Östberg (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (30 tuổi)712 Umeå
143TVÖqvist, JosefineJosefine Öqvist (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (25 tuổi)4911 Linköping
153TVSjögran, ThereseTherese Sjögran (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (31 tuổi)12511 Malmö
163TVForsberg, LindaLinda Forsberg (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (23 tuổi)50 Djurgårdens IF
172HVRohlin, CharlotteCharlotte Rohlin (1980-12-02)2 tháng 12, 1980 (27 tuổi)91 Linköping
183TVFischer, NillaNilla Fischer (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (24 tuổi)334 Malmö
194Aronsson, MariaMaria Aronsson (1983-12-23)23 tháng 12, 1983 (24 tuổi)151 Malmö

 Trung Quốc

[4]

Huấn luyện viên trưởng: Thương Thụy Hoa

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMTrương Diễm Như (1987-01-10)10 tháng 1, 1987 (21 tuổi)350 Giang Tô Hoa Thái
22HVViên Phàm (1986-11-06)6 tháng 11, 1986 (21 tuổi)310 Thượng Hải Thân Hoa
32HVLý Cát (c) (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (29 tuổi)19612 Bắc Kinh Triệu Thái
42HVTrương Dĩnh (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (23 tuổi)854 Thượng Hải Thân Hoa
52HVÔng Tân Chi (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (20 tuổi)300 Giang Tô Hoa Thái
63TVTrương Na (1984-03-10)10 tháng 3, 1984 (24 tuổi)301 Hà Bắc Cáp Bối
73TVTất Nghiên (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (24 tuổi)14012 Đại Liên Hải Xương
84Từ Viện (1985-11-17)17 tháng 11, 1985 (22 tuổi)256 Cam Túc Thiên Mã
94Hàn Đoan (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (25 tuổi)160100 Đại Liên Hải Xương
104Lưu Tạp (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (21 tuổi)254 Bắc Kinh Triệu Thái
112HVPhổ Vĩ (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (27 tuổi)20035 Thượng Hải Thân Hoa
123TVLâu Giai Huệ (1991-05-26)26 tháng 5, 1991 (17 tuổi)00 Hà Nam Kiến Nghiệp
132HVGiang Soái (1982-06-07)7 tháng 6, 1982 (26 tuổi)151 Thiên Tân Hối Sâm
142HVLưu Hoa Na (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (27 tuổi)502 Thiểm Tây Quốc Lực
152HVChu Cao Bình (1986-10-20)20 tháng 10, 1986 (21 tuổi)280 Giang Tô Hoa Thái
163TVVương Đan Đan (1985-05-01)1 tháng 5, 1985 (23 tuổi)254 Bắc Kinh Trừng Giang
173TVCổ Nhã Sa (1990-11-28)28 tháng 11, 1990 (17 tuổi)00 Bắc Kinh Trừng Giang
181TMHàn Văn Hà (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi)930 Đại Liên Hải Xương

Bảng F

 Brasil

[5]

Huấn luyện viên trưởng: Jorge Barcellos

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMAndréia (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (30 tuổi)70 Prainsa Zaragoza
22HVSimone (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (27 tuổi)81 Olympique Lyonnais
32HVAndréia Rosa (1984-07-08)8 tháng 7, 1984 (24 tuổi)30 Ferroviária Araraquara
42HVTania (1974-03-10)10 tháng 3, 1974 (34 tuổi)81 Saad
52HVRenata Costa (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (22 tuổi)71 Odense
63TVMaycon (1977-04-03)3 tháng 4, 1977 (31 tuổi)82 Saad
73TVDaniela (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (24 tuổi)84 Linköpings FC
83TVFormiga (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (30 tuổi)84 Saad
93TVEster (1982-02-09)9 tháng 2, 1982 (26 tuổi)51 Santos F.C.
104Marta (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (22 tuổi)724 Umeå IK
114Cristiane (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (23 tuổi)710 Linköpings FC
121TMBárbara (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (20 tuổi)40 Sport Recife
133TVFrancielle (1989-10-18)18 tháng 10, 1989 (18 tuổi)41 Santos F.C.
144Pretinha (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (33 tuổi)914 INAC Leonissa
154Fabiana (1989-08-04)4 tháng 8, 1989 (19 tuổi)41 Corinthians
162HVÉrika (1988-02-04)4 tháng 2, 1988 (20 tuổi)49 Santos F.C.
174Maurine (1986-01-14)14 tháng 1, 1986 (22 tuổi)52 Santos F.C.
182HVRosana (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (26 tuổi)73 SV Neulengbach

 Đức

[6]

Huấn luyện viên: Silvia Neid

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMNadine Angerer (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (29 tuổi)620 Djurgårdens IF
22HVKerstin Stegemann (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (30 tuổi)1787 SG Wattenscheid 09
32HVSaskia Bartusiak (1982-09-09)9 tháng 9, 1982 (25 tuổi)130 1. FFC Frankfurt
42HVBabett Peter (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (20 tuổi)170 1. FFC Turbine Potsdam
52HVAnnike Krahn (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (23 tuổi)383 FCR 2001 Duisburg
62HVLinda Bresonik (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (24 tuổi)393 SGS Essen-Schönebeck
73TVMelanie Behringer (1979-11-18)18 tháng 11, 1979 (28 tuổi)329 SC Freiburg
84Sandra Smisek (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (31 tuổi)12632 1. FFC Frankfurt
94Birgit Prinz (c) (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (30 tuổi)180120 1. FFC Frankfurt
103TVRenate Lingor (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (32 tuổi)14135 1. FFC Frankfurt
114Anja Mittag (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (23 tuổi)445 1. FFC Turbine Potsdam
121TMUrsula Holl (1982-06-26)26 tháng 6, 1982 (26 tuổi)20 SC 07 Bad Neuenahr
133TVCélia Okoyino da Mbabi (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (20 tuổi)273 SC 07 Bad Neuenahr
143TVSimone Laudehr (1986-07-12)12 tháng 7, 1986 (22 tuổi)132 FCR 2001 Duisburg
153TVFatmire Bajramaj (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (20 tuổi)151 FCR 2001 Duisburg
164Conny Pohlers (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (29 tuổi)6428 1. FFC Frankfurt
172HVAriane Hingst (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (29 tuổi)14910 Djurgårdens IF
183TVKerstin Garefrekes (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (28 tuổi)8931 1. FFC Frankfurt

 Nigeria

[7]

Huấn luyện viên trưởng: Joseph Ladipo

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMPrecious Dede (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (28 tuổi)00 Delta Queens
22HVEfioanwan Ekpo (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (24 tuổi)40 Pelican Stars
32HVAyisat Yusuf (1985-03-06)6 tháng 3, 1985 (23 tuổi)00 KMF Kuopio
43TVPerpetua Nkwocha (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (32 tuổi)40 Sunnanå SK
54Onome Ebi (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (25 tuổi)00 Bayelsa Queens
63TVKikelomo Ajayi (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (31 tuổi)70 Thiên Tân Thái Đạt
73TVStella Mbachu (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (30 tuổi)40 Thiên Tân Thái Đạt
84Ifeanyi Chiejine (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (25 tuổi)70 Bayelsa Queens
93TVSarah Michael (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (18 tuổi)00 Delta Queens
102HVRita Chikwelu (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (20 tuổi)00 United Pietarsaari
112HVLilian Cole (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (23 tuổi)00 Delta Queens
124Cynthia Uwak (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (22 tuổi)00 Falköpings KIK
134Christie George (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (24 tuổi)00 Pelican Stars
143TVFaith Ikidi (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (21 tuổi)00 Linköpings FC
153TVTawa Ishola (1988-12-23)23 tháng 12, 1988 (19 tuổi)00 Bayelsa Queens
162HVUlunma Jerome (1988-04-11)11 tháng 4, 1988 (20 tuổi)00 Rivers Angels
173TVEdith Eduviere (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (22 tuổi)00 FCT Queens
181TMTochukwu Oluehi (1987-05-02)2 tháng 5, 1987 (21 tuổi)00 Bayelsa Queens

 CHDCND Triều Tiên

[8]

Huấn luyện viên: Kim Kwang-min

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMJon Myong-hui (1986-08-07)7 tháng 8, 1986 (21 tuổi)450 Rimyongsu
23TVKim Kyong-hwa (1986-03-28)28 tháng 3, 1986 (22 tuổi)5030 April 25
32HVOm Jong-ran (1985-10-10)10 tháng 10, 1985 (22 tuổi)600 April 25
42HVJang Yong-ok (1982-09-17)17 tháng 9, 1982 (25 tuổi)200 April 25
52HVSong Jong-sun (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (27 tuổi)460 Amrokkang
64Kim Ok-sim (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (21 tuổi)235 Rimyongsu
73TVHo Sun-hui (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (28 tuổi)1157 Amrokkang
84Kil Son-hui (1986-03-07)7 tháng 3, 1986 (22 tuổi)5020 Rimyongsu
93TVRi Un-suk (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (22 tuổi)5535 April 25
104Ri Kum-suk (1978-08-16)16 tháng 8, 1978 (29 tuổi)120105 April 25
113TVRi Un-gyong (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (31 tuổi)8135 Wolmido
122HVRi Un-hyang (1988-05-15)15 tháng 5, 1988 (20 tuổi)200 Amrokkang
132HVYu Jong-hui (1986-03-21)21 tháng 3, 1986 (22 tuổi)460 April 25
142HVJang Il-ok (1986-10-10)10 tháng 10, 1986 (21 tuổi)520 April 25
152HVSonu Kyong-sun (1983-09-28)28 tháng 9, 1983 (24 tuổi)5535 April 25
162HVKong Hye-ok (1983-07-19)19 tháng 7, 1983 (25 tuổi)500 April 25
174Kim Yong-ae (1983-03-07)7 tháng 3, 1983 (25 tuổi)202 April 25
181TMHan Hye-yong (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (23 tuổi)60 Bình Nhưỡng

Bảng G

 Hoa Kỳ

[9][10]

Huấn luyện viên: Pia Sundhage

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMHope Solo (1981-07-30)30 tháng 7, 1981 (27 tuổi)640 Đại học Washington
22HVHeather Mitts (1978-06-09)9 tháng 6, 1978 (30 tuổi)782 Đại học Florida
32HVChristie Rampone (c) (1975-06-24)24 tháng 6, 1975 (33 tuổi)1934 Monmouth University
42HVRachel Buehler (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (22 tuổi)110 Đại học Stanford
53TVLindsay Tarpley (1983-09-22)22 tháng 9, 1983 (24 tuổi)9626 Đại học Bắc Carolina
64Natasha Kai (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (25 tuổi)4819 Đại học Hawaiʻi
73TVShannon Boxx (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (31 tuổi)9218 Đại học Notre Dame
84Amy Rodriguez (1987-02-17)17 tháng 2, 1987 (21 tuổi)194 Đại học Nam California
93TVHeather O'Reilly (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (23 tuổi)9019 Đại học Bắc Carolina
103TVAly Wagner (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (27 tuổi)12121 Đại học Santa Clara
113TVCarli Lloyd (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (26 tuổi)6215 Đại học Rutgers
124Lauren Cheney (1987-09-30)30 tháng 9, 1987 (20 tuổi)120 Đại học California
133TVTobin Heath (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (20 tuổi)122 Đại học Bắc Carolina
142HVStephanie Cox (1986-04-03)3 tháng 4, 1986 (22 tuổi)420 Đại học Portland
152HVKate Markgraf (c) (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi)1810 Đại học Notre Dame
163TVAngela Hucles (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (30 tuổi)847 Đại học Virginia
172HVLori Chalupny (1984-01-29)29 tháng 1, 1984 (24 tuổi)706 Đại học Bắc Carolina
181TMNicole Barnhart (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (26 tuổi)90 Đại học Stanford
Thay thế
  • Briana Scurry (thủ môn)
  • Ali Krieger (hậu vệ)
  • Kacey White (tiền vệ)

 Na Uy

[11][12]

Huấn luyện viên trưởng: Bjarne Berntsen

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMErika Skarbø (1987-06-12)12 tháng 6, 1987 (21 tuổi)70 Arna-Bjørnar Fotball
22HVAne Stangeland Horpestad (c) (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (28 tuổi)1005 Klepp IL
32HVGunhild Følstad (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (26 tuổi)691 Trondheims-Ørn SK
43TVIngvild Stensland (1981-08-03)3 tháng 8, 1981 (27 tuổi)682 Kopparbergs/Göteborg FC
52HVSiri Nordby (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (30 tuổi)381 Røa IL
63TVMarie Knutsen (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (25 tuổi)485 Røa IL
72HVTrine Rønning (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (26 tuổi)8315 Kolbotn Fotball
84Solveig Gulbrandsen (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (27 tuổi)12139 Kolbotn Fotball
94Isabell Herlovsen (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (20 tuổi)355 Kolbotn Fotball
104Melissa Wiik (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (23 tuổi)3012 Asker SK
114Leni Larsen Kaurin (1981-03-21)21 tháng 3, 1981 (27 tuổi)443 1. FFC Turbine Potsdam
122HVMarit Fiane Christensen (1980-12-11)11 tháng 12, 1980 (27 tuổi)587 Røa IL
133TVLene Storløkken (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (27 tuổi)345 Team Strømmen FK
144Guro Knutsen (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (23 tuổi)81 Røa IL
152HVMarita Skammelsrud Lund (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (19 tuổi)70 Team Strømmen FK
164Elise Thorsnes (1988-08-14)14 tháng 8, 1988 (19 tuổi)161 Arna-Bjørnar Fotball
174Lene Mykjåland (1987-02-20)20 tháng 2, 1987 (21 tuổi)185 Røa IL
181TMChristine Colombo Nilsen (1982-04-30)30 tháng 4, 1982 (26 tuổi)50 Kolbotn Fotball

 New Zealand

[13]

Huấn luyện viên trưởng: John Herdman

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMJenny Bindon (1973-02-25)25 tháng 2, 1973 (35 tuổi)230 Waitakere City
22HVRia Percival (1989-12-07)7 tháng 12, 1989 (18 tuổi)242 F.C. Indiana
32HVAnna Green (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (17 tuổi)81 Three Kings United
43TVKatie Hoyle (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (20 tuổi)120 Lynn-Avon United
52HVAbby Erceg (1989-11-20)20 tháng 11, 1989 (18 tuổi)242 Western Springs
62HVRebecca Smith (1981-06-17)17 tháng 6, 1981 (27 tuổi)172 Sunnanå SK
74Ali Riley (1987-10-30)30 tháng 10, 1987 (20 tuổi)190 Stanford Cardinal
83TVHayley Moorwood (c) (1984-02-13)13 tháng 2, 1984 (24 tuổi)323 Lynn-Avon United
94Amber Hearn (1984-11-28)28 tháng 11, 1984 (23 tuổi)91 Lynn-Avon United
103TVEmily McColl (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (22 tuổi)170 Đại học Duyên hải Carolina
113TVKirsty Yallop (1986-11-04)4 tháng 11, 1986 (21 tuổi)165 Lynn-Avon United
124Merissa Smith (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (17 tuổi)151 Three Kings United
134Rebecca Tegg (1985-12-18)18 tháng 12, 1985 (22 tuổi)50 Eastern Suburbs
142HVKristy Hill (1979-07-01)1 tháng 7, 1979 (29 tuổi)20 Three Kings United
154Emma Kete (1987-09-01)1 tháng 9, 1987 (20 tuổi)112 Lynn-Avon United
164Renee Leota (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (18 tuổi)101 Miramar Rangers
172HVMarlies Oostdam (1977-07-29)29 tháng 7, 1977 (31 tuổi)240 Eastern Suburbs
181TMRachel Howard (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (30 tuổi)140 TSV Crailsheim

 Nhật Bản

[14]

Huấn luyện viên trưởng: Sasaki Norio

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMFukumoto Miho (1983-10-02)2 tháng 10, 1983 (24 tuổi)390 Okayama Yunogo Belle
22HVKinga Yukari (1984-05-02)2 tháng 5, 1984 (24 tuổi)290 NTV Beleza
32HVIkeda Hiromi (c) (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (32 tuổi)1124 Tasaki Perule
42HVIwashimizu Azusa (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (21 tuổi)335 NTV Beleza
53TVYanagita Miyuki (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (27 tuổi)8611 Urawa Red Diamonds Ladies
63TVKato Tomoe (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (30 tuổi)1128 NTV Beleza
72HVAndo Kozue (1982-07-09)9 tháng 7, 1982 (26 tuổi)6110 Urawa Red Diamonds Ladies
83TVMiyama Aya (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (23 tuổi)6018 Okayama Yunogo Belle
94Arakawa Eriko (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (28 tuổi)6219 NTV Beleza
103TVSawa Homare (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (29 tuổi)13668 NTV Beleza
114Ohno Shinobu (1984-01-23)23 tháng 1, 1984 (24 tuổi)5722 NTV Beleza
124Maruyama Karina (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (25 tuổi)5012 TEPCO Mareeze
133TVHara Ayumi (1979-02-21)21 tháng 2, 1979 (29 tuổi)361 INAC Leonessa
142HVYano Kyoko (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (24 tuổi)441 Urawa Red Diamonds Ladies
153TVSakaguchi Mizuho (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (20 tuổi)2114 Tasaki Perule
163TVUtsugi Rumi (1988-12-05)5 tháng 12, 1988 (19 tuổi)234 NTV Beleza
174Nagasato Yuki (1987-07-15)15 tháng 7, 1987 (21 tuổi)4425 NTV Beleza
181TMKaihori Ayumi (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (21 tuổi)20 INAC Leonessa

Tham khảo