Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Đại Dương 2017

bài viết danh sách Wikimedia

Sau đây là danh sách các cầu thủ của các đội tham gia Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Đại Dương 2017. Mỗi đội gồm 20 cầu thủ trong đó có hai thủ môn.

 Fiji

Huấn luyện trưởng: Saroj Kumar[1]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMAteca Tuwai9 tháng 6, 1998 (25 tuổi)00 Ba
22HVCecelia Nainima20 tháng 5, 1999 (24 tuổi)00 Ba
32HVMereoni Tora26 tháng 10, 1998 (25 tuổi)00 Ba
42HVSekola Waqanidrola18 tháng 3, 1998 (26 tuổi)00 Rewa
52HVVeniana Ranadi16 tháng 7, 1998 (25 tuổi)00 Ba
63TVLedua Senisea14 tháng 4, 2000 (24 tuổi)00 Nadi
73TVKoleta Likuculacula17 tháng 8, 2000 (23 tuổi)00 Ba
83TVTimaima Vuniyayawa31 tháng 7, 1998 (25 tuổi)00 Rewa
94Asenaca Diranuve25 tháng 5, 2000 (23 tuổi)00 Savusavu
104Luisa Tamanitoakula28 tháng 7, 1998 (25 tuổi)00 Ba
113TVCema Nasau15 tháng 11, 1999 (24 tuổi)00 Ba
123TVSilina Qarawaqa10 tháng 1, 1999 (25 tuổi)00 Ba
133TVLouisa Simmons3 tháng 3, 2000 (24 tuổi)00 Ba
144Miriama Bakaniceva21 tháng 1, 2000 (24 tuổi)00 Tailevu Naitasiri
153TVMaca Ralagi5 tháng 6, 1999 (24 tuổi)00 Rewa
163TVAliza Hussein23 tháng 7, 2000 (23 tuổi)00 Ba
172HVMiliana Bureitau19 tháng 5, 1999 (24 tuổi)00 Navua
184Cynthia Dutt3 tháng 9, 2000 (23 tuổi)00 Labasa
192HVLaca Tikosaya13 tháng 4, 2000 (24 tuổi)00 Ba
201TMFrancine Lockington14 tháng 8, 1999 (24 tuổi)00 Lautoka

 New Caledonia

Huấn luyện trưởng: Kamali Fitialeata[2]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMKarine Xozame15 tháng 11, 1999 (24 tuổi)00 AS Wetr
22HVDarnelle Hace16 tháng 10, 2000 (23 tuổi)00 Pole des Iles
32HVJosephine Sakilia10 tháng 11, 1999 (24 tuổi)00 OMS Paita
42HVAmi-Nata Ajapuhnya11 tháng 3, 1999 (25 tuổi)00 AS Wetr
52HVSonia Hnanganyan23 tháng 9, 1998 (25 tuổi)00 OMS Paita
63TVIsabelle Ilengo29 tháng 7, 2000 (23 tuổi)00 Pole des Iles
72HVOceane Forest12 tháng 9, 1998 (25 tuổi)00 Lössi
83TVShaya Ihmeling9 tháng 1, 1999 (25 tuổi)00 Gaïtcha FCN
94Alice Wenessia24 tháng 7, 1999 (24 tuổi)00 Gaïtcha FCN
103TVMarie-Laure Palene16 tháng 7, 2001 (22 tuổi)00 OMS Paita
112HVJeanine Humunie26 tháng 10, 2000 (23 tuổi)00 Pole des Iles
123TVJohana Takamatsu11 tháng 12, 1999 (24 tuổi)00 OMS Paita
133TVIvonne Xowi22 tháng 7, 2000 (23 tuổi)00 Gaïtcha FCN
143TVCassidy Cawa5 tháng 4, 2000 (24 tuổi)00 AS Wetr
154Valerie Holue2 tháng 12, 1999 (24 tuổi)00 Tiga Sports
163TVDanatienne Baly25 tháng 4, 2000 (24 tuổi)00 Pole des Iles
173TVMoisette Broustet3 tháng 11, 1999 (24 tuổi)00 OMS Paita
184Isabelle Hnaweongo18 tháng 2, 1999 (25 tuổi)00 Pole des Iles
193TVMarie Waneux15 tháng 6, 2000 (23 tuổi)00 OMS Paita
201TMKathleen Waunie7 tháng 8, 1999 (24 tuổi)00 Lössi

 New Zealand

 Papua New Guinea

Huấn luyện trưởng: Rachel Wadunah

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMFaith Kasiray20 tháng 12, 1999 (24 tuổi)10 Vitis Yamaros
201TMAmatha Mistera15 tháng 7, 1999 (24 tuổi)00 Hearts

22HVNatasha Sagem12 tháng 11, 1999 (24 tuổi)00 Tusbab Kumuls
32HVMargret Joseph4 tháng 1, 1999 (25 tuổi)20 Vitis Yamaros
42HVIsabella Natera24 tháng 12, 1999 (24 tuổi)00 Marlins
52HVBridget Paime15 tháng 1, 2000 (24 tuổi)00 Hearts
62HVFrancisca Mani18 tháng 6, 1999 (24 tuổi)00 Eriku Wawen
142HVLeah Karo28 tháng 11, 1998 (25 tuổi)00 Hearts

73TVMarity Sep4 tháng 7, 1999 (24 tuổi)00 Vitis Yamaros
83TVAlison Paulias11 tháng 2, 1999 (25 tuổi)00 Eriku Wawen
123TVBellinda Giada1 tháng 12, 1999 (24 tuổi)30 Vitis Yamaros
133TVRamona Padio13 tháng 3, 1998 (26 tuổi)30 Murat
153TVRobertlynn Kig15 tháng 3, 1999 (25 tuổi)00 Marlins
163TVSerah Tamgol14 tháng 9, 1999 (24 tuổi)00 Similin
193TVGorethy Paofa27 tháng 12, 1999 (24 tuổi)00 Eriku Wawen

94Selina Unamba24 tháng 11, 1999 (24 tuổi)10 Eriku Wawen
104Nicollete Ageva26 tháng 2, 1998 (26 tuổi)31 Tusbab Kumuls
114Mercedes Hapoto5 tháng 6, 1999 (24 tuổi)00 Marlins
174Melisa Jofari3 tháng 3, 1999 (25 tuổi)00 Tusbab Kumuls
184Jacklyne Maiyosi18 tháng 7, 1998 (25 tuổi)30 Tusbab Kumuls

 Samoa

Huấn luyện trưởng: Martin Tamasese

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMKatarina Ah Sui2 tháng 7, 1998 (25 tuổi)00 Vailele Unity
181TMJecky Toma28 tháng 4, 1999 (24 tuổi)00 Faleasiu

22HVRenee Atonio7 tháng 2, 1998 (26 tuổi)00 Moataa
32HVHunter Malaki1 tháng 3, 2000 (24 tuổi)00 Rush
42HVEpi Tafili15 tháng 9, 1998 (25 tuổi)00 Moataa
52HVMariecamillia Ah Ki4 tháng 10, 2000 (23 tuổi)00 University of Queensland
132HVMole Saofaiga18 tháng 8, 2000 (23 tuổi)00 Vaimoso
162HVConzuella Vatu21 tháng 7, 2000 (23 tuổi)00 Vaimoso

63TVSonya Tanuvasa6 tháng 3, 1999 (25 tuổi)00 Vaimoso
73TVRachel Tagatauli29 tháng 2, 2000 (24 tuổi)00
113TVMatalena Faasavalu13 tháng 8, 1998 (25 tuổi)00 Vailele Unity
123TVTalaiesea Mulitalo1 tháng 7, 1999 (24 tuổi)00 Sapapalii
143TVEmele Paletasala4 tháng 9, 1999 (24 tuổi)00 BSL Vaitele Uta
153TVNatiflo Pereira27 tháng 11, 1998 (25 tuổi)00 Vaimoso
193TVKalia Kapisi30 tháng 7, 2000 (23 tuổi)00 Manaia
203TVTiffany Rabaino24 tháng 9, 1999 (24 tuổi)00

84Liana Soifua6 tháng 9, 2000 (23 tuổi)00
94Tianna Sekona2 tháng 5, 1998 (25 tuổi)00 Utah Soccer Alliance
104Shalom Fiso4 tháng 5, 1999 (24 tuổi)00 Vailele Unity
174Sophia Aveau2 tháng 10, 1999 (24 tuổi)00 Manaia

 Tonga

Huấn luyện trưởng: Tiane Koaneti

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMMele Akolo4 tháng 5, 2000 (23 tuổi)00 Navutoka
201TMAdrienne Tahitua11 tháng 1, 1999 (25 tuổi)00 Veitongo

22HVHeilala Moala2 tháng 2, 1999 (25 tuổi)00 Veitongo
32HVMichelle Tuitupou29 tháng 10, 1998 (25 tuổi)00 Manukau City
42HVMeleseini Tufui2 tháng 2, 2000 (24 tuổi)40 Veitongo
52HVManusiu Latavao29 tháng 9, 1998 (25 tuổi)40 Marist
142HVPatricia Likiliki30 tháng 1, 2001 (23 tuổi)00 Longolongo
152HVLuseane Vivili19 tháng 6, 2000 (23 tuổi)00 Longolongo
172HVKalolaine Taliauli22 tháng 2, 2000 (24 tuổi)00 Fasi & Afi
182HVSosefina Havea15 tháng 1, 2000 (24 tuổi)00 Riviera

63TVSiunipa Talasinga11 tháng 4, 2002 (22 tuổi)00 Veitongo
73TVSeini Lutu25 tháng 3, 2001 (23 tuổi)70 Veitongo
83TVHalaunga Taholo10 tháng 10, 1998 (25 tuổi)40 Longolongo
93TVCarmel Uhila24 tháng 10, 2001 (22 tuổi)00 Central United
123TVOfa Ataongo24 tháng 6, 2002 (21 tuổi)00 Riviera
163TVKatalina Taliauli28 tháng 2, 1998 (26 tuổi)00 Fasi & Avi
193TVAlexandra Fifita4 tháng 10, 1999 (24 tuổi)00 Fasi & Afi

104Malia Tongia9 tháng 4, 1998 (26 tuổi)75 Lapaha
114Mele Kafa20 tháng 1, 2002 (22 tuổi)00 Navutoka
134Peta Fenukitau15 tháng 1, 1999 (25 tuổi)00 Riviera

Tham khảo

Liên kết ngoài