Danh sách vật thể trong Hệ Mặt Trời theo kích cỡ

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các vật thể trong Hệ Mặt Trời xếp thứ tự theo kích cỡ, phân loại theo các tiêu chí bán kính, khối lượng, khối lượng riêng, gia tốc trọng trường. Danh sách bao gồm Mặt Trời, các hành tinh, các hành tinh lùn và các ứng cử viên, các tiểu hành tinh lớn và một số các vật thể nhỏ khác trong hệ Mặt Trời cũng như các vật thể bay ngang qua quỹ đạo hệ.

Vật thể có bán kính tương đương hoặc lớn hơn 200km

Các thiên thể này có kích thước đủ để duy trì trạng thái cân bằng thủy tĩnh, do đó, các giá trị được tính theo giả định gần đúng với dạng hình cầu lý tưởng.

Vật thểHình ảnhBán kính
(km)
Bán kính
so với
Trái Đất
(R)
Thể tích
(109 km³)
Thể tích
so với
Trái Đất
(V)
Khối lượng
×1021 kg
(Yg)
Khối lượng
so với
Trái Đất
(M)
Khối lượng riêng[1]
g/cm³
Gia tốc trọng trường
tại bề mặt
(m/s²)
Gia tốc trọng trường
so với Trái Đất (♁)
Thể loạiHình dáng
Mặt Trời 696.000109.251.412.000.0001.303.78119891000003328371.409274.028.02SaoPhỏng cầu tròn
Sao Mộc 69.91110.971.431.2801,3211898600317.831.3324.792.535Hành tinhPhỏng cầu tròn
Sao Thổ 58.2329.14827.13076456846095.1590.7010.4451.06Hành tinhPhỏng cầu tròn
Sao Thiên Vương 25.3623.9868.34063.18683214.5361.308.870.9Hành tinhPhỏng cầu tròn
Sao Hải Vương 24.6223.8762.54057.710243017.1471.7611.151.140Hành tinhPhỏng cầu tròn
Trái Đất 6,371.011,083.2115973,615.5159.780331Hành tinhPhỏng cầu tròn
Sao Kim 6,051.80.950928.430.8574868,50.8155.248.8720.9Hành tinhPhỏng cầu tròn
Sao Hỏa 3,390.00.532163.180.151641.850.1073.943.70.38Hành tinhPhỏng cầu tròn
Ganymede
Sao Mộc III
2,631.20.41376.300.0704148.20.02481.9361.4280.15Vệ tinh tự nhiên của Sao MộcPhỏng cầu tròn
Titan
Saturn VI
2576[2]0.40471.520.0660134.50.02251.881.3540.14Vệ tinh tự nhiên của Sao ThổPhỏng cầu tròn
Sao Thủy 2,439.70.38360.830.0562330.20.05535.433.70.377Hành tinhPhỏng cầu tròn
Callisto
Sao Mộc IV
2,410.30.37858.650.0541107.60.0181.831.236030.126Vệ tinh tự nhiên của Sao MộcPhỏng cầu tròn
Io
Sao Mộc I
1,821.50.28625.320.023489.30.0153.5281.7970.183Vệ tinh tự nhiên của Sao MộcPhỏng cầu tròn
Mặt Trăng 1,737.10.27321.9580.020373.50.01233.34641.6250.166Vệ tinh tự nhiên của Trái ĐấtPhỏng cầu tròn
Europa
Sao Mộc II
1,5610.24515.930.0147480.008033.011.3160.134Vệ tinh tự nhiên của Sao MộcPhỏng cầu tròn
Triton
Neptune I
1,353.40.21210.380.009621.50.003592.0610.7820.0797Vệ tinh tự nhiên của Sao Hải VươngPhỏng cầu tròn
Eris R
136199
1,300 [3]0.1970.00716.7[4]0.00272.256.6210.0677Hành tinh lùn &
Đĩa phân tán—binary
Phỏng cầu tròn
Sao Diêm Vương
134340
1,1950.1877.150.006613.1050.00222.00.610.062Hành tinh lùn
& Vành đai Kuiper
Phỏng cầu tròn
Titania
Uranus III
788.90.1242.060.00193.5260.000591.720.3780.0385Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên VươngPhỏng cầu tròn
Rhea
Saturn V
764.40.121.870.00172.31660.000391.230.260.027Vệ tinh tự nhiên của Sao ThổPhỏng cầu tròn
Oberon
Uranus IV
761.40.121.850.00173.0140.00051.630.3470.035Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên VươngPhỏng cầu tròn
Makemake RA
136472
750[3]0.126-0.1571.80.00240.000672.00.470.048Hành tinh lùn
& Vành đai Kuiper
Phỏng cầu tròn
Sedna*AR
90377
7450.09-0.141.730.001630.000502.00.33–0.500.0337-0.0511Thiên thể rời rạckhông rõ
Iapetus
Saturn VIII
7360.1131.550.00141.97390.000331.080.2230.0227Vệ tinh tự nhiên của Sao ThổPhỏng cầu tròn
Charon
Pluto I
6040.0950.870.00081.520.000251.650.2790.028vệ tinh tự nhiên của Sao Diêm VươngPhỏng cầu tròn
(225088) 2007 OR10*6000.0940.9040.00081.81P0.00032.0168.2440.017Đĩa phân tánChưa xác định
Umbriel
Uranus II
584.70.0920.840.00081.20.000201.40.2340.024Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên VươngPhỏng cầu tròn
Ariel
Uranus I
578.90.0910.810.00081.350.000221.670.2690.027Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên VươngPhỏng cầu tròn
Haumea R
136108
575[3]0.1171.3–1.60.0014.20.0006930.440.045Hành tinh lùn
& Vành đai Kuiper—trinary
Phỏng cầu tròn (scalene ellipsoid)
(84522) 2002 TC302R572.7[3]0.090.7860.00071.573P0.000262.03.2130.033Vành đai Kuiper
2:5 resonance
không rõ
Dione
Saturn IV
561.60.0880.730.00071.0960.0001831.480.2320.0236Vệ tinh tự nhiên của Sao ThổPhỏng cầu tròn
Tethys
Saturn III
5330.0830.6240.00060.61730.0001031.150.1450.015Vệ tinh tự nhiên của Sao ThổPhỏng cầu tròn
2005 QU18295250.0820.6060.000561.21P0.00022.029.4130.03Đĩa phân tánkhông rõ
50000 Quaoar* 5000.07850.5230.00051.05P0.000172.828.140.0287Vành đai Kuiper—Cubewano—binarykhông rõ
Ceres 4750.0760.4370.00040.950.0001592.080.270.0275Hành tinh lùn
vành đai tiểu hành tinh
Phỏng cầu tròn
90482 OrcusRA 4730.069-0.080.40.00040.62A0.00011.518.5670.03Vành đai Kuiperplutino—binarykhông rõ
(202421) 2005 UQ51394620.0740.4430.00040.886P0.00012.0278.1150.0284Vành đai Kuiper—Cubewanokhông rõ
2007 UK12694390.0690.3540.00030.708P0.00012.0246.1380.025Đĩa phân tánkhông rõ
(174567) 2003 MW1294190.06580.3080.00030.616P0.00012.0235.0860.024Vành đai Kuiperkhông rõ
2006 QH18193820.060.2330.0002150.467P0.000082.0214.420.022Đĩa phân tánkhông rõ
2004 XR190*3750.0590.2210.00020.4416P0.000072.02103.9790.0215Đĩa phân tánkhông rõ
19521 Chaos*372.5[5]0.05850.2160.00020.4328P0.000072.020.8980.021Vành đai Kuipercubewanokhông rõ
(55565) 2002 AW197R 3670.05760.2070.000190.414P0.0000692.0205.9410.0211Vành đai Kuiperkhông rõ
(145452) 2005 RN4393650.05730.20360.000190.407P0.0000682.0204.6840.02096Vành đai Kuiperkhông rõ
2002 MS4R3630.0570.2030.000180.4005P0.0000672.02036.4050.02086Vành đai Kuiperkhông rõ
(84922) 2003 VS2 R363[3]0.0570.2030.000180.4005P0.0000672.02036.4050.02086Vành đai Kuiperplutinokhông rõ
(208996) 2003 AZ84R3430.05380.1690.0001560.338P5.66 E-52.0192.4880.0196Vành đai Kuiperplutino—binarykhông rõ
(55637) 2002 UX25R 340.6 [3]0.05350.1660.0001530.331P0.00005542.01.9120.01952Vành đai Kuiper—binarykhông rõ
(90568) 2004 GV9R338.5[3]0.05310.1620.000150.325P0.00005342.01.90.0194Vành đai Kuiperkhông rõ
28978 IxionRA325[3]0,0510,1440,0001330.30,00050220,8641.9030.21Vành đai Kuiperkhông rõ
(42301) 2001 UR16393180.050.1340.000120.269P0.0000452.0178.2270.018Đĩa phân tánkhông rõ
20000 Varuna*A310[3]0,0490,1250,0001150.370,006194296,51125.7962.842Vành đai Kuiperkhông rõ
2003 UZ41393030.0480.1160.000120.33P0.0000552.024.0830.0246Vành đai Kuiperkhông rõ
2003 QW9092900.04550.1020.000090.2P0.0000342.01.5930.016Vành đai Kuiperkhông rõ
(145451) 2005 RM4392900.04550.1020.000090.2P0.0000342.01.5930.016Vành đai Kuiperkhông rõ
(120347) 2004 SB6092900.04550.1020.000090.2P0.0000342.01.5930.016Vành đai Kuiper—binarykhông rõ
(15874) 1996 TL66RA2880,0450,100.20,00033519,9881.6160.178Đĩa phân tánkhông rõ
(119951) 2002 KX14*2800.0440.0920.0000850.18P0.000032.015.3830.0157Vành đai Kuiperkhông rõ
2004 NT332770.0430.0890.0000820.178P0.0000292.0155.430.0158Vành đai Kuiperkhông rõ
(120348) 2004 TY364*2770.0430.0890.0000820.178P0.0000292.0155.430.0158Vành đai Kuiperkhông rõ
38628 HuyaR266[3]0.041750.07880.0000730.158P0.000262.0149.6130.015Vành đai Kuiperplutinokhông rõ
2 Pallas$ 266[6]0.0420.0780.000070.2110.00003532.8[7]199.7990.02Tiểu hành tinhPhỏng cầu tròn
4 Vesta$ 264.60.0420.0780.000070.2620.00004383.42[8]2.5070.0256Tiểu hành tinhPhỏng cầu tròn (uncertain)
Enceladus
Saturn II
252.10.0390.0670.000060.1080.00001811.610.1110.0113Vệ tinh tự nhiên của Sao ThổPhỏng cầu tròn
2001 QF298*2520.040.0670.000060.134P0.0000222.0141.3770.014Vành đai Kuiperkhông rõ
(82075) 2000 YW134*2500.0390.0650.000060.13P0.0000222.013.9360.014Vành đai Kuiperkhông rõ
(145480) 2005 TB1902500.0390.0650.000060.13P0.0000222.013.9360.014Thiên thể rời rạckhông rõ
(145480) 2005 TB1902500.0390.0650.000060.13P0.0000222.013.9360.014Vành đai Kuiperkhông rõ
(144897) 2004 UX102500.0390.0650.000060.13P0.0000222.013.9360.014Vành đai Kuiperkhông rõ
Miranda
Uranus V
235.80.0370.0550.000050.06590.00001101.200.079103750.00806Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên VươngPhỏng cầu tròn
(26375) 1999 DE9230.5[3]0.0360.0510.0000470.1026P0.0000172.012.9380.013Vành đai Kuiperkhông rõ
2002 CY2482300.0360.0510.000050.102P0.0000172.0129.1870.013Vành đai Kuiperkhông rõ
2002 XV932300.0360.0510.000050.102P0.0000172.0129.1870.013Vành đai Kuiperkhông rõ
2003 QX1132300.0360.0510.000050.102P0.0000172.0129.1870.013Vành đai Kuiperkhông rõ
(35671) 1998 SN165*2290.0360.050.0000460.1P0.0000172.01.2780.013Vành đai Kuiperkhông rõ
2004 PR107220[5]0.03450.04460.000040.089P0.0000142.0123.2020.0126Vành đai Kuiperkhông rõ
2003 QW90220[5]0.03450.04460.000040.089P0.0000142.0123.2020.0126Vành đai Kuiperkhông rõ
1999 CD1582200.03450.04460.000040.089P0.0000142.0123.2020.0126Vành đai Kuiperkhông rõ
(120132) 2003 FY128*2200.03450.04460.000040.089P0.0000142.0123.2020.0126Đĩa phân tánkhông rõ
Proteus A
Neptune VIII
2100.0330.0380.0000350.0500.000008441.3[9]0.06660.00678Vệ tinh tự nhiên của Sao Hải VươngPhỏng cầu tròn
(47171) 1999 TC36*207.3[3]0.03250.03730.0000340.075P0.00001252.01.1690.012Vành đai Kuiper—binarykhông rõ
10 Hygiea$203.6[10]0,3235,350,032640.08850,1481525,0314.3041.58Tiểu hành tinhPhỏng cầu tròn
(119979) 2002 WC19200.5[11]0.03150.0340.000030.0675P0.0000112.011.2720.0115Vành đai Kuiper—binarykhông rõ
(26181) 1996 GQ21*2000.0310.03350.0000110.067P0.0000112.0112.2250.011Đĩa phân tánkhông rõ
2006 HH1232000.0310.03350.0000110.067P0.0000112.0112.2250.011Vành đai Kuiperkhông rõ
Mimas
Saturn I
198.30.0310.0330.000030.037490.00000631.150.063630.00648Vệ tinh tự nhiên của Sao ThổPhỏng cầu tròn

Vật thể có bán kính từ 100 đến 200 km

Thiên thểẢnhMean radius
(km)
Mass
×1018 kg
(Zg)
Kiểu vật thểHình dạng
Mimas
Saturn I
198.337.49Vệ tinh tự nhiên của Sao Thổphỏng cầu tròn
2004 XA192191.5Vành đai Kuiperkhông rõ
(55636) 2002 TX300 18024?Vành đai Kuiper — Haumea familykhông rõ
(48639) 1995 TL8*175Vành đai Kuiper—binarykhông rõ
Nereid A
Neptune II
17031Vệ tinh tự nhiên của Sao Hải Vươngkhông cân xứng
148780 Altjira 9170[5]Trans-Neptunian object—cubewanokhông rõ
(47932) GN171160.5[3]Trans-Neptunian object—plutinokhông rõ
704 Interamnia M158.3137tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Fkhông rõ
Hiʻiaka
Haumea I
15520Vệ tinh tự nhiên của Haumeakhông cân xứng
1995 SN55* (lost)155centaurkhông rõ
(79360) 1997 CS299152.5[5]Vành đai Kuiper—binarykhông rõ
(79978) 1999 CC1589152[5]Scattered-disc objectkhông rõ
(40314) 1999 KR169152trans-Neptunian objectkhông rõ
52 Europa$
150.416.5tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Ckhông cân xứng
511 Davida$144.743.8tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Ckhông cân xứng
87 Sylvia$
142.814.78tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng X—trinarykhông cân xứng
(26308) 1998 SM165139.9[3]14Vành đai Kuiper—binarykhông rõ
Hyperion $
Saturn VII
135.05.58Vệ tinh tự nhiên của Sao Thổkhông cân xứng
2005 PU219132.5[5]Scattered-disc objectkhông rõ
(79983) 1999 DF99132.5Trans-Neptunian object—cubewanokhông cân xứng
10199 Chariklo129centaurkhông cân xứng
107 Camilla$129.411.2tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng C—binarykhông cân xứng
3 Juno$
128.826.7tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Skhông cân xứng
31 EuphrosyneM1286.23tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Ckhông cân xứng
15 Eunomia$127.7[12]31.2tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Skhông cân xứng
(145453) 2005 RR43126Vành đai Kuiper — Haumea familykhông rõ
(148209) 2000 CR105*A12613Detached objectkhông rõ
(119878) 2002 CY224121[5]15Scattered disc objectkhông rõ
65 Cybele$118.7[13]17.8tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Ckhông cân xứng
2060 Chiron*A
95P/Chiron
116.710centaurkhông cân xứng
88 Thisbe $116 [14]10.5 Mtiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Bkhông cân xứng
(120178) 2003 OP32115Vành đai Kuiper — Haumea familykhông rõ
2004 VN1129115Scattered-disc objectkhông rõ
2002 KW14115[15]Vành đai Kuiperkhông rõ
65489 Ceto M114.85 [3]3.74Centaur—TNO—binarykhông cân xứng
324 BambergaM11410tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Ckhông cân xứng
451 Patientia112.5tiểu hành tinh vành đai chínhkhông cân xứng
532 Herculina111tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Skhông cân xứng
48 DorisA11117tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Ckhông cân xứng
375 Ursula
108 [16]tiểu hành tinh vành đai chínhkhông rõ
45 EugeniaM1075.69tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng F—trinarykhông cân xứng
Phoebe $
Saturn IX
106.68.29Vệ tinh tự nhiên của Sao Thổkhông cân xứng
29 Amphitrite$10611.8tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Skhông cân xứng
53311 Deucalion105.5[5]Trans-Neptunian object—cubewanokhông cân xứng
(33001) 1997 CU29105.5Trans-Neptunian object—cubewanokhông rõ
423 DiotimaA104.38516tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Ckhông cân xứng
(181902) 1999 RD215104.33[5]Scattered disc objectkhông cân xứng
13 EgeriaM10416.3tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Gkhông cân xứng
19 Fortuna$103.912.7tiểu hành tinh vành đai chính—tiểu hành tinh dạng Gkhông cân xứng
54598 Bienor103.5centaurkhông cân xứng
94 Aurora102.5Tiểu hành tinhkhông cân xứng
624 HektorA
101.5[17]14Tiểu hành tinhTroia của Sao Mộc—binarykhông cân xứng
22 KalliopeM101.48.09Tiểu hành tinh—tiểu hành tinh dạng M—binarykhông cân xứng
38083 Rhadamanthus100.5[5]Vành đai Kuiperkhông cân xứng
(19308) 1996 TO66100Vành đai Kuiper — Haumea familykhông rõ

Chú thích