Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015 – Đôi nam nữ
(Đổi hướng từ Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015 - Đôi nam nữ)
Kristina Mladenovic và Daniel Nestor là đương kim vô địch, nhưng thất bại trong trận chung kết trước Martina Hingis và Leander Paes, 4–6, 3–6.
Đôi nam nữ | |
---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015 | |
Vô địch | Martina Hingis Leander Paes |
Á quân | Kristina Mladenovic Daniel Nestor |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 6–3 |
Hạt giống
- Sania Mirza / Bruno Soares (Bán kết)
- Katarina Srebotnik / Marcelo Melo (Tứ kết)
- Kristina Mladenovic / Daniel Nestor (Chung kết)
- Andrea Hlaváčková / Alexander Peya (Tứ kết)
- Cara Black / Juan Sebastián Cabal (Tứ kết)
- Yaroslava Shvedova / Nenad Zimonjić (Vòng một)
- Martina Hingis / Leander Paes (Vô địch)
- Květa Peschke / Marcin Matkowski (Vòng một)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Sania Mirza Bruno Soares | 6 | 2 | [8] | |||||||||
3 | Kristina Mladenovic Daniel Nestor | 3 | 6 | [10] | |||||||||
3 | Kristina Mladenovic Daniel Nestor | 4 | 3 | ||||||||||
7 | Martina Hingis Leander Paes | 6 | 6 | ||||||||||
7 | Martina Hingis Leander Paes | 7 | 6 | ||||||||||
Hsieh Su-wei Pablo Cuevas | 5 | 4 |
Nửa trên
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | S Mirza B Soares | 6 | 4 | [10] | |||||||||||||||||||||||
T Babos E Butorac | 1 | 6 | [3] | 1 | S Mirza B Soares | 7 | 63 | [10] | |||||||||||||||||||
WC | Ar Rodionova M Mirnyi | 3 | 5 | A Spears S González | 5 | 77 | [8] | ||||||||||||||||||||
A Spears S González | 6 | 7 | 1 | S Mirza B Soares | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
L Hradecká H Tecău | 1 | 5 | WC | C Dellacqua J Peers | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
WC | A Klepač C Guccione | 6 | 7 | WC | A Klepač C Guccione | 6 | 3 | [5] | |||||||||||||||||||
WC | C Dellacqua J Peers | 7 | 6 | WC | C Dellacqua J Peers | 3 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||
8 | K Peschke M Matkowski | 5 | 4 | 1 | S Mirza B Soares | 6 | 2 | [8] | |||||||||||||||||||
3 | K Mladenovic D Nestor | 6 | 3 | [10] | 3 | K Mladenovic D Nestor | 3 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||
B Záhlavová-Strýcová R Bopanna | 2 | 6 | [4] | 3 | K Mladenovic D Nestor | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
E Svitolina R Klaasen | 1 | 3 | M Krajicek F Mergea | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||||
M Krajicek F Mergea | 6 | 6 | 3 | K Mladenovic D Nestor | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
L Raymond R Lindstedt | 6 | 6 | 5 | C Black JS Cabal | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||
An Rodionova R Farah Maksoud | 3 | 2 | L Raymond R Lindstedt | 4 | 7 | [12] | |||||||||||||||||||||
Y-j Chan M Draganja | 2 | 7 | [6] | 5 | C Black JS Cabal | 6 | 5 | [14] | |||||||||||||||||||
5 | C Black JS Cabal | 6 | 5 | [10] |
Nửa dưới
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
7 | M Hingis L Paes | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
WC | M Jovanovic S Thompson | 2 | 62 | 7 | M Hingis L Paes | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Medina Garrigues P Andújar | 6 | 77 | A Medina Garrigues P Andújar | 3 | 1 | ||||||||||||||||||||||
D Jurak I Dodig | 2 | 64 | 7 | M Hingis L Paes | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | J Gajdošová M Bhupathi | 6 | 67 | [8] | 4 | A Hlaváčková A Peya | 3 | 1 | |||||||||||||||||||
H-c Chan J Murray | 4 | 79 | [10] | H-c Chan J Murray | 6 | 4 | [5] | ||||||||||||||||||||
R Kops-Jones S Lipsky | 1 | 3 | 4 | A Hlaváčková A Peya | 3 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
4 | A Hlaváčková A Peya | 6 | 6 | 7 | M Hingis L Paes | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
6 | Y Shvedova N Zimonjić | 4 | 7 | [4] | S-w Hsieh P Cuevas | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||
S-w Hsieh P Cuevas | 6 | 5 | [10] | S-w Hsieh P Cuevas | 3 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
A-L Grönefeld J-J Rojer | 2 | 6 | [6] | WC | K-c Chang Z Zhang | 6 | 3 | [6] | |||||||||||||||||||
WC | K-c Chang Z Zhang | 6 | 4 | [10] | S-w Hsieh P Cuevas | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | D Gavrilova L Saville | 78 | 7 | 2 | K Srebotnik M Melo | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||
A Kudryavtseva A-u-H Qureshi | 66 | 5 | WC | D Gavrilova L Saville | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||
A Parra Santonja D Marrero | 1 | 4 | 2 | K Srebotnik M Melo | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | K Srebotnik M Melo | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng mixed doubles drawsheetsBản mẫu:2015 ATP World TourBản mẫu:2015 WTA Tour
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng