Giải Vô địch Cử tạ châu Á
(Đổi hướng từ Giải vô địch cử tạ châu Á)
Giải vô địch cử tạ châu Á là một giải vô địch cử tạ được tổ chức bởi Liên đoàn cử tạ châu Á cho các đối thủ cạnh tranh từ các quốc gia châu Á. Giải đã được tổ chức từ năm 1957 dành cho nam giới và năm 1988 dành cho nữ giới. Trong năm 2008 giải vô địch đã cung cấp vòng loại chính thức cho các đối thủ cạnh tranh châu Á trong Thế vận hội Bắc Kinh 2008.
Danh sách các giải đấu
Year | Edition | Host | Events | |
---|---|---|---|---|
M | W | |||
1957 | 1 | Tehran, Iran | 7 | |
1964 | 2 | Tokyo, Nhật Bản | 7 | |
1965 | 3 | Tehran, Iran | 7 | |
1971 | 4 | Manila, Philippines | 36 | |
1973 | 5 | Tel Aviv, Israel | 27 | |
1974 | 6 | Tehran, Iran | 27 | |
1975 | 7 | [[]], [[]] | 27 | |
1976 | 8 | Bangkok, Thái Lan | 27 | |
1977 | 9 | Baghdad, Iraq | 30 | |
1978 | 10 | Bangkok, Thái Lan | 30 | |
1979 | 11 | Tokyo, Nhật Bản | 30 | |
1980 | 12 | Seoul, Hàn Quốc | 30 | |
1981 | 13 | Nagoya, Nhật Bản | 30 | |
1982 | 14 | New Delhi, Ấn Độ | 30 | |
1983 | 15 | Damascus, Syria | 30 | |
1984 | 16 | Tabriz, Iran | 30 | |
1985 | 17 | Jiangxi, China | 30 | |
1986 | 18 | Seoul, Hàn Quốc | 30 | |
1987 | 19 | Ageo, Nhật Bản | 30 | |
1988 | 20 | 1 | Shilong, China (M) / Jakarta, Indonesia (W) | 57 |
1989 | 21 | 2 | Tehran, Iran (M) / Shanghai, China (W) | 57 |
1990 | 22 | 3 | Beijing, China | 57 |
1991 | 23 | 4 | Kamisu, Nhật Bản (M) / Manado, Indonesia (W) | 57 |
1992 | 24 | 5 | Fuzhou, China (M) / Chiang Mai, Thái Lan (W) | 57 |
1993 | 25 | 6 | Tabriz, Iran (M) / Shilong, China (W) | 57 |
1994 | 26 | 7 | Hiroshima, Nhật Bản | 57 |
1995 | 27 | 8 | Busan, Hàn Quốc | 57 |
1996 | 28 | 9 | Yachiyo, Nhật Bản | 57 |
1997 | 29 | 10 | Yangzhou, China | 57 |
1998 | 30 | 11 | Bangkok, Thái Lan | 45 |
1999 | 31 | 12 | Wuhan, China | 45 |
2000 | 32 | 13 | Osaka, Nhật Bản | 45 |
2001 | 33 | 14 | Jeonju, Hàn Quốc | 45 |
2002 | 34 | 15 | Busan, Hàn Quốc | 45 |
2003 | 35 | 16 | Qinhuangdao, China | 45 |
2004 | 36 | 17 | Almaty, Kazakhstan | 45 |
2005 | 37 | 18 | Dubai, United Arab Emirates | 45 |
2007 | 38 | 19 | Tai'an, China | 45 |
2008 | 39 | 20 | Kanazawa, Nhật Bản | 45 |
2009 | 40 | 21 | Taldykorgan, Kazakhstan | 45 |
2010 | 41 | 22 | Guangzhou, China | 45 |
2011 | 42 | 23 | Tongling, China | 45 |
2012 | 43 | 24 | Pyeongtaek, Hàn Quốc | 45 |
2013 | 44 | 25 | Astana, Kazakhstan | 45 |
2015 | 45 | 26 | Phuket, Thái Lan | 45 |
2016 | 46 | 27 | Tashkent, Uzbekistan | 45 |
2017 | 47 | 28 | Ashgabat, Turkmenistan | 48 |
2019 | 48 | 29 | Ningbo, China | 60 |
2020 | 49 | 30 | Tashkent, Uzbekistan | 60 |
2022 | 50 | 31 | Manama, Bahrain | 60 |
- Held as part of the World Championship (3).
- Held as part of the Asian Games (9).
All time medal table (2003 - 2022 exclude 2010)
Ranking by Big (Total result) medals
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 120 | 48 | 19 | 187 |
2 | Iran (IRI) | 25 | 24 | 17 | 66 |
3 | Kazakhstan (KAZ) | 18 | 18 | 36 | 72 |
4 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 12 | 20 | 15 | 47 |
5 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 10 | 27 | 18 | 55 |
6 | Việt Nam (VIE) | 9 | 17 | 9 | 35 |
7 | Hàn Quốc (KOR) | 9 | 12 | 14 | 35 |
8 | Thái Lan (THA) | 8 | 20 | 23 | 51 |
9 | Uzbekistan (UZB) | 8 | 8 | 16 | 32 |
10 | Kyrgyzstan (KGZ) | 3 | 5 | 2 | 10 |
11 | Qatar (QAT) | 3 | 5 | 0 | 8 |
12 | Philippines (PHI) | 3 | 3 | 3 | 9 |
13 | Ma Cao (MAC) | 3 | 0 | 0 | 3 |
14 | Nhật Bản (JPN) | 2 | 2 | 16 | 20 |
15 | Mông Cổ (MGL) | 2 | 2 | 2 | 6 |
16 | Bahrain (BHR) | 2 | 0 | 0 | 2 |
17 | Indonesia (INA) | 1 | 12 | 15 | 28 |
18 | Ấn Độ (IND) | 1 | 6 | 12 | 19 |
19 | Syria (SYR) | 1 | 3 | 1 | 5 |
20 | Ả Rập Xê Út (KSA) | 1 | 1 | 4 | 6 |
21 | Turkmenistan (TKM) | 0 | 5 | 10 | 15 |
22 | Myanmar (MYA) | 0 | 1 | 2 | 3 |
Hồng Kông (HKG) | 0 | 1 | 2 | 3 | |
24 | Malaysia (MAS) | 0 | 1 | 0 | 1 |
25 | Iraq (IRQ) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sri Lanka (SRI) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (26 đơn vị) | 241 | 241 | 238 | 720 |
Ranking by all medals: Big (Total result) and Small (Snatch and Clean & Jerk)
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 348 | 154 | 60 | 562 |
2 | Iran (IRI) | 79 | 66 | 54 | 199 |
3 | Kazakhstan (KAZ) | 57 | 55 | 98 | 210 |
4 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 36 | 70 | 56 | 162 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 36 | 53 | 43 | 132 |
6 | Thái Lan (THA) | 31 | 63 | 64 | 158 |
7 | Hàn Quốc (KOR) | 25 | 41 | 46 | 112 |
8 | Việt Nam (VIE) | 24 | 45 | 35 | 104 |
9 | Uzbekistan (UZB) | 22 | 32 | 47 | 101 |
10 | Qatar (QAT) | 10 | 16 | 1 | 27 |
11 | Kyrgyzstan (KGZ) | 8 | 15 | 9 | 32 |
12 | Philippines (PHI) | 7 | 11 | 9 | 27 |
13 | Ma Cao (MAC) | 7 | 0 | 4 | 11 |
14 | Indonesia (INA) | 6 | 35 | 46 | 87 |
15 | Mông Cổ (MGL) | 6 | 5 | 8 | 19 |
16 | Nhật Bản (JPN) | 5 | 8 | 40 | 53 |
17 | Ấn Độ (IND) | 4 | 15 | 38 | 57 |
18 | Bahrain (BHR) | 4 | 2 | 0 | 6 |
19 | Syria (SYR) | 3 | 9 | 6 | 18 |
20 | Ả Rập Xê Út (KSA) | 3 | 3 | 9 | 15 |
21 | Turkmenistan (TKM) | 2 | 12 | 25 | 39 |
22 | Malaysia (MAS) | 0 | 4 | 1 | 5 |
23 | Myanmar (MYA) | 0 | 3 | 5 | 8 |
Hồng Kông (HKG) | 0 | 3 | 5 | 8 | |
25 | Iraq (IRQ) | 0 | 2 | 3 | 5 |
26 | Sri Lanka (SRI) | 0 | 1 | 2 | 3 |
27 | Pakistan (PAK) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (27 đơn vị) | 723 | 723 | 715 | 2161 |
Team Ranking
Summary (2011-2022)
Ranking (2011-2022)
Men | Women | Combined Total | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rank | Weighlifting National Team | Total | Total | Total | |||||||||
1 | Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 7 | 10 | 2 | 1 | 13 |
2 | Iran | 3 | 2 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 7 |
3 | Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 7 |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 4 |
5 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
7 | Thái Lan | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5 | Uzbekistan | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 |
2 | Hàn Quốc | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 5 |
8 | Bắc Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 |
9 | Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
10 | Việt Nam | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Total | 9 | 9 | 9 | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 18 | 18 | 18 | 54 |
Xem thêm
- Cử tạ tại Đại hội Thể thao châu Á
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang web AWF chính thức
- Cơ sở dữ liệu cử tạ
- https://www.search.com.vn/wiki/zh/1976%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
- https://www.search.com.vn/wiki/zh/1977%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
- https://www.search.com.vn/wiki/zh/1978%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
- https://www.search.com.vn/wiki/zh/1979%E5%B9%B4%E4%BA%9E%E6%B4%B2%E8%88%89%E9%87%8D%E9%8C%A6%E6%A8%99%E8%B3%BD
Results
- https://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-senior.html
- https://web.archive.org/web/20170713073251/http://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-senior.html
- https://web.archive.org/web/20170713073036/http://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-junior.html
- https://web.archive.org/web/20170713073445/http://www.halteropedia.fr/resultats-internationaux/championnats-d-asie/asie-cadet.html
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng