Timothy Castagne
Timothy Castagne (sinh ngày 5 tháng 12 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ hiện thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh cho câu lạc bộ Premier League Fulham và đội tuyển quốc gia Bỉ.[3]
Castagne năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Timothy Castagne[1] | ||
Ngày sinh | 5 tháng 12, 1995 | ||
Nơi sinh | Arlon, Bỉ | ||
Chiều cao | 1,85 m[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fulham | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | SB Waltzing-Bonnert | ||
2004–2006 | Lorrain Arlon | ||
2006–2011 | Virton | ||
2011–2014 | Genk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2017 | Genk | 80 | (1) |
2017–2020 | Atalanta | 75 | (5) |
2020–2023 | Leicester City | 91 | (5) |
2023– | Fulham | 22 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-18 Bỉ | 4 | (0) |
2013–2014 | U-19 Bỉ | 12 | (0) |
2014–2016 | U-21 Bỉ | 8 | (1) |
2018– | Bỉ | 41 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:56, 17 tháng 2 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20:00, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 12 tháng 11 năm 2022[3]
Club | Season | League | National Cup[a] | League Cup[b] | Europe | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Genk | 2013–14 | Belgian Pro League | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2014–15 | Belgian Pro League | 27 | 1 | 1 | 0 | — | — | 28 | 1 | |||
2015–16 | Belgian Pro League | 21 | 0 | 1 | 0 | — | — | 22 | 0 | |||
2016–17 | Belgian Pro League | 32 | 0 | 5 | 0 | — | 12[c] | 2 | 49 | 2 | ||
Total | 80 | 1 | 7 | 0 | — | 12 | 2 | 99 | 3 | |||
Atalanta | 2017–18 | Serie A | 20 | 0 | 3 | 1 | — | 3[c] | 0 | 26 | 1 | |
2018–19 | Serie A | 28 | 4 | 5 | 1 | — | 4[c] | 0 | 37 | 5 | ||
2019–20 | Serie A | 27 | 1 | 0 | 0 | — | 6[d] | 1 | 33 | 2 | ||
Total | 75 | 5 | 8 | 2 | — | 13 | 1 | 96 | 8 | |||
Leicester City | 2020–21 | Premier League | 27 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2[c] | 0 | 34 | 2 |
2021–22 | Premier League | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9[e] | 0 | 36 | 1 | |
2022–23 | Premier League | 14 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 15 | 1 | ||
Total | 68 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | 85 | 4 | ||
Career total | 223 | 10 | 20 | 2 | 1 | 0 | 36 | 3 | 280 | 15 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[4]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bỉ | |||
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 5 | 2 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 10 | 0 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 10 | 0 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng | 41 | 2 |
- Bàn thắng và kết quả của Bỉ được để trước.[4]
# | Ngày | Địa điểm | Đối tủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Kazakhstan | 2–0 | 3–0 | Vòng loại Euro 2020 |
2 | 10 tháng 10 năm 2019 | San Marino | 9–0 | 9–0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Profile at Belgian FA
- Profile 2 at Belgian FA
- Timothy Castagne tại WorldFootball.net
- Timothy Castagne tại Soccerway
- Timothy Castagne tại National-Football-Teams.com
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng