Vietnamin maakunnat

Vietnamin maakunnat ovat korkein virallinen hallinnollinen yksikkö Vietnamissa. Maakuntia (vietn. tỉnh) on 58 ja lisäksi viidellä suurkaupungilla on maakunnan asema (vietn. thành phố trực thuộc trung ương).

Vietnamin maakunnat
NimiPääkaupunkiVäkiluku[1]Pinta-alaAlue
Bắc NinhBắc Ninh&&&&&&&&01368840.&&&&001 368 840&&&&&&&&&&&08231.&&&&008 231 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Hà NamPhủ Lý&&&&&&&&&0852800.&&&&00852 800&&&&&&&&&&&&0859.0700000859,7 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Hải DươngHải Dương&&&&&&&&01892254.&&&&001 892 254&&&&&&&&&&&01652.08000001 652,8 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Hưng YênHưng Yên&&&&&&&&01252731.&&&&001 252 731&&&&&&&&&&&&0923.0500000923,5 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Nam ĐịnhNam Định&&&&&&&&01780393.&&&&001 780 393&&&&&&&&&&&01650.08000001 650,8 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Ninh BìnhNinh Bình&&&&&&&&&0982487.&&&&00982 487&&&&&&&&&&&01392.04000001 392,4 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Thái BìnhThái Bình&&&&&&&&01860447.&&&&001 860 447&&&&&&&&&&&01546.05000001 546,5 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Vĩnh PhúcVĩnh Yên&&&&&&&&01151154.&&&&001 151 154&&&&&&&&&&&01373.02000001 373,2 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Hà Nội (maakuntatasoinen kaupunki)&&&&&&&&08053663.&&&&008 053 663&&&&&&&&&&&03119.&&&&003 119 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Hải Phòng (maakuntatasoinen kaupunki)&&&&&&&&02028514.&&&&002 028 514&&&&&&&&&&&01520.07000001 520,7 km²Đồng Bằng Sông Hồng
Hà TĩnhHà Tĩnh&&&&&&&&01288866.&&&&001 288 866&&&&&&&&&&&06026.05000006 026,5 km²Bắc Trung Bộ
Nghệ AnVinh&&&&&&&&03327791.&&&&003 327 79116 498,5 km²Bắc Trung Bộ
Quảng BìnhĐồng Hới&&&&&&&&&0895430.&&&&00895 4308 065,3 km²Bắc Trung Bộ
Quảng TrịĐông Hà&&&&&&&&&0632375.&&&&00632 3754 760,1 km²Bắc Trung Bộ
Thanh HóaThanh Hóa&&&&&&&&03640128.&&&&003 640 12811 136,3 km²Bắc Trung Bộ
Thừa Thiên-HuếHuế&&&&&&&&01128620.&&&&001 128 6205 065,3 km²Bắc Trung Bộ
Bắc GiangBắc Giang&&&&&&&&01803950.&&&&001 803 9503 827,4 km²Đông Bắc
Bắc KạnBắc Kạn&&&&&&&&&0313905.&&&&00313 9054 868,4 km²Đông Bắc
Cao BằngCao Bằng&&&&&&&&&0530341.&&&&00530 3416 724,6 km²Đông Bắc
Hà GiangHà Giang&&&&&&&&&0854679.&&&&00854 679&&&&&&&&&&&07945.08000007 945,8 km²Đông Bắc
Lạng SơnLạng Sơn&&&&&&&&&0781655.&&&&00781 6558 331,2 km²Đông Bắc
Lào CaiLào Cai&&&&&&&&&0730420.&&&&00730 4206 383,9 km²Đông Bắc
Phú ThọViệt Trì&&&&&&&&01463726.&&&&001 463 7263 528,4 km²Đông Bắc
Quảng NinhHạ Long&&&&&&&&01320324.&&&&001 320 3246 099,0 km²Đông Bắc
Thái NguyênThái Nguyên&&&&&&&&01286751.&&&&001 286 7513 546,6 km²Đông Bắc
Tuyên QuangTuyên Quang&&&&&&&&&0784811.&&&&00784 8115 870,4 km²Đông Bắc
Yên BáiYên Bái&&&&&&&&&0821030.&&&&00821 0306 899,5 km²Đông Bắc
Điện BiênĐiện Biên Phủ&&&&&&&&&0598856.&&&&00598 8569 562,5 km²Tây Bắc
Hòa BìnhHòa Bình&&&&&&&&&0854131.&&&&00854 1314 684,2 km²Tây Bắc
Lai ChâuLai Châu&&&&&&&&&0460196.&&&&00460 1969 112,3 km²Tây Bắc
Sơn LaSơn La&&&&&&&&01248415.&&&&001 248 41514 174,4 km²Tây Bắc
Đắk LắkBuôn Ma Thuột&&&&&&&&01869322.&&&&001 869 32213 139,2 km²Tây Nguyên
Đắk NôngGia Nghĩa&&&&&&&&&0622168.&&&&00622 1686 516,9 km²Tây Nguyên
Gia LaiPleiku&&&&&&&&01513847.&&&&001 513 84715 536,9 km²Tây Nguyên
Kon TumKon Tum&&&&&&&&&0540438.&&&&00540 4389 690,5 km²Tây Nguyên
Lâm ĐồngĐà Lạt&&&&&&&&01296906.&&&&001 296 9069 776,1 km²Tây Nguyên
Bình ĐịnhQuy Nhơn&&&&&&&&01486918.&&&&001 486 9186 039,6 km²Nam Trung Bộ
Khánh HòaNha Trang&&&&&&&&01231107.&&&&001 231 1075 217,6 km²Nam Trung Bộ
Phú YênTuy Hòa&&&&&&&&&0872964.&&&&00872 9645 060,6 km²Nam Trung Bộ
Quảng NamTam Kỳ&&&&&&&&01495812.&&&&001 495 81210 438,3 km²Nam Trung Bộ
Quảng NgãiQuảng Ngãi&&&&&&&&01231697.&&&&001 231 6975 152,7 km²Nam Trung Bộ
Đà Nẵng (maakuntatasoinen kaupunki)&&&&&&&&01134310.&&&&001 134 310&&&&&&&&&&&01257.03000001 257,3 km²Nam Trung Bộ
Bà Rịa-Vũng TàuVũng Tàu&&&&&&&&01148313.&&&&001 148 3131 989,6 km²Đông Nam Bộ
Bình DươngThủ Dầu Một&&&&&&&&02426561.&&&&002 426 5612 696,2 km²Đông Nam Bộ
Bình PhướcĐồng Xoài&&&&&&&&&0994679.&&&&00994 6796 883,4 km²Đông Nam Bộ
Bình ThuậnPhan Thiết&&&&&&&&01230808.&&&&001 230 8087 836,9 km²Đông Nam Bộ
Đồng NaiBiên Hòa&&&&&&&&03097107.&&&&003 097 1075 903,9 km²Đông Nam Bộ
Ninh ThuậnPhan Rang-Tháp Chàm&&&&&&&&&0590467.&&&&00590 4673 363,1 km²Đông Nam Bộ
Tây NinhTây Ninh&&&&&&&&01169165.&&&&001 169 1654 035,9 km²Đông Nam Bộ
Hồ Chí Minhin kaupunki (maakuntatasoinen kaupunki)&&&&&&&&08993082.&&&&008 993 0822 095,1 km²Đông Nam Bộ
An GiangLong Xuyên&&&&&&&&01908352.&&&&001 908 3523 536,8 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bạc LiêuBạc Liêu&&&&&&&&&0907236.&&&&00907 2362 584,1 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bến TreBến Tre&&&&&&&&01288463.&&&&001 288 4632 360,2 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Cà MauCà Mau&&&&&&&&01194476.&&&&001 194 4765 331,7 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Đồng ThápCao Lãnh&&&&&&&&01599504.&&&&001 599 5043 376,4 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hậu GiangVị Thanh&&&&&&&&&0733017.&&&&00733 0171 601,1 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Kiên GiangRạch Giá&&&&&&&&01723067.&&&&001 723 0676 348,3 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long AnTân An&&&&&&&&01688547.&&&&001 688 5474 493,8 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Sóc TrăngSóc Trăng&&&&&&&&01199653.&&&&001 199 6533 312,3 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Tiền GiangMỹ Tho&&&&&&&&01764185.&&&&001 764 1852 484,2 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Trà VinhTrà Vinh&&&&&&&&01009168.&&&&001 009 1682 295,1 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Vĩnh LongVĩnh Long&&&&&&&&01022791.&&&&001 022 7911 479,1 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long
Cần Thơ (maakuntatasoinen kaupunki)&&&&&&&&01235171.&&&&001 235 1711 401,6 km²Đồng Bằng Sông Cửu Long

Lähteet

Aiheesta muualla

Economic Regions & Provinces Citypopulation

🔥 Top keywords: