Peseta Tây Ban Nha
tiền tệ của Tây Ban Nha từ 1869 đến 2002
Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha từ năm 1869 đến 2002 khi nó được thay thế bằng đồng euro. Cùng với đồng franc Pháp, peseta cũng là loại tiền thực tế được sử dụng ở Andorra (không có đồng tiền quốc gia với đấu thầu hợp pháp)[1]. Đồng peseta đã bị ngừng vào ngày 1 tháng 3 năm 2002 và một euro tương đương với 166.386 peseta. Ngoài ra, peseta Sahrawi là tiền tệ của Cộng hòa Ả Rập Sahrawi Dân chủ, nhưng nó không có lưu thông thực tế. Vì trung tâm hành chính của chính phủ lâm thời ở Algérie, nó thực sự sử dụng các quán ăn Algérie.
Peseta Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Peseta española (tiếng Tây Ban Nha) | |||||
| |||||
Mã ISO 4217 | ESP | ||||
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Tây Ban Nha | ||||
Website | www | ||||
Sử dụng tại |
| ||||
Lạm phát | 1,4% | ||||
Nguồn | Cámara Guipúzcoa, 1998 | ||||
ERM | |||||
Tham gia từ | 19 tháng 6 năm 1989 | ||||
Tỷ giá cố định từ | 31 tháng 12 năm 1998 | ||||
Thay thế bằng €, không tiền mặt | 1 tháng 1 năm 1999 | ||||
Thay thế bằng €, tiền mặt | 1 tháng 1 năm 2002 | ||||
€ = | 166.386 Pta | ||||
Đơn vị nhỏ hơn | |||||
1⁄100 | céntimo (cent) (vì lạm phát, céntimos đã ngừng hoạt động vào năm 1983) | ||||
Ký hiệu | Pta (Ptas số nhiều), hoặc ₧ (hiếm, xem bài viết) | ||||
Tên gọi khác | perra chica (0,05 Pta), perra gorda (0,10 Pta), pela (1 Pta), duro (5 Pta), talego (1.000 Pta), kilo (1.000,000 Pta) | ||||
Tiền kim loại | |||||
Thường dùng | 5, 25, 50, 100, 500 Ptas | ||||
Ít dùng | 1, 10, 200, 500, 2000 Ptas | ||||
Tiền giấy | |||||
Thường dùng | 1,000, 2,000, 5,000 Ptas | ||||
Ít dùng | 1, 5, 25, 50, 100, 200, 500, 10,000 Ptas | ||||
Nơi in tiền | Fábrica Nacional de Moneda y Timbre | ||||
Website | www | ||||
Nơi đúc tiền | Fábrica Nacional de Moneda y Timbre | ||||
Website | www | ||||
Hộp thông tin này hiển thị trạng thái mới nhất trước khi tiền tệ này bị loại bỏ. |
Chú thích
Tham khảo
- Krause, Chester L. & Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801-1991 (ấn bản 18). Krause Publications. ISBN 0-87341-150-1.
- Pick, Albert (1994). Standard Catalog of World Paper Money: General Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản 7). Krause Publications. ISBN 0-87341-207-9.
Liên kết ngoài
- Tổng quan về peseta từ BBC
- Banco de España (Ngân hàng Tây Ban Nha): vấn đề peseta cuối cùng
- Tiền giấy lịch sử của Tây Ban Nha (tiếng Anh và Đức)
Bản mẫu:Sơ khai tiền tệ
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhBảng xếp hạng bóng đá nam FIFAGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đặc biệt:Tìm kiếmGiải vô địch bóng đá châu ÂuThích Minh TuệĐội tuyển bóng đá quốc gia RomâniaRomâniaĐội tuyển bóng đá quốc gia ÁoĐội tuyển bóng đá quốc gia SlovakiaSlovakiaĐội tuyển bóng đá quốc gia UkrainaĐội tuyển bóng đá quốc gia BỉGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Đài Truyền hình Việt NamCleopatra VIIViệt NamRomelu LukakuKylian MbappéĐội tuyển bóng đá quốc gia PhápSloveniaGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐinh Tiến DũngGheorghe HagiCristiano RonaldoTô LâmBỉDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanÁoGiải vô địch bóng đá châu Âu 2004Cửu Long Thành Trại: Vây thànhUkrainaThích Chân QuangKèo châu ÁĐặc biệt:Thay đổi gần đâyEuro