Andreas Weimann

cầu thủ bóng đá người Áo

Andreas Weimann (phát âm tiếng Đức: [vaɪman]; sinh ngày 5 tháng 8 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ cho câu lạc bộ Bristol City tại Championshipđội tuyển quốc gia Áo.

Andreas Weimann
Weimann thi đấu cho đội tuyển Áo năm 2014
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủAndreas Weimann[1]
Ngày sinh5 tháng 8, 1991 (32 tuổi)[2]
Nơi sinhVienna, Áo
Chiều cao1,79m
Vị tríTiền đạo, tiền vệ tấn công
Thông tin đội
Đội hiện nay
Bristol City
Số áo14
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
NămĐội
1998–2005Stadlau
2005–2007Rapid Wien
2007–2010Aston Villa
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
NămĐộiST(BT)
2010–2015Aston Villa113(17)
2011Watford (cho mượn)18(4)
2011Watford (cho mượn)3(0)
2015–2018Derby County81(9)
2017Wolverhampton Wanderers (cho mượn)19(2)
2018–Bristol City204(50)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
NămĐộiST(BT)
2006–2008U-17 Áo6(5)
2007–2009U-19 Áo8(3)
2011U-20 Áo3(0)
2009–2012U-21 Áo10(6)
2012–Áo23(2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22:49, 31 tháng 12 năm 2023 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22:57, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC)

Thống kê sự nghiệp

Câu lạc bộ

Tính đến ngày 10 tháng 3 năm 2024
ClubSeasonLeagueFA CupLeague CupOtherTotal
DivisionAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoals
Aston Villa2010–11[3]Premier League1000001[a]020
2011–12[4]Premier League1420010152
2012–13[5]Premier League30721643812
2013–14[6]Premier League3751011396
2014–15[7]Premier League3133110354
Total1131762951012924
Watford (loan)2010–11[3]Championship18410194
2011–12[4]Championship3030
Total21410224
Derby County2015–16[8]Championship30410101[b]0334
2016–17[9]Championship1100010120
2017–18[10]Championship40510002[b]0435
Total819202030889
Derby County U232016–17[9]Championship2[c]222
Wolverhampton Wanderers (loan)2016–17[9]Championship19221213
Bristol City2018–19[11]Championship441010104610
2019–20[12]Championship4592000479
2020–21[13]Championship72001082
2021–22[14]Championship462210004722
2022–23[15]Championship4362021477
2023–24[16]Championship2010000201
Total20550604121551
West Bromwich Albion (loan)2023–24Championship8282
Career total446831731566248293

Quốc tế

Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[17]
Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
Áo201220
201380
201430
201510
202271
202421
Tổng cộng232
Bàn thắng và kết quả của Áo được để trước.[18]
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.10 tháng 6 năm 2022Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo  Pháp1–01–1UEFA Nations League 2022–23
2.23 tháng 3 năm 2024Tehelné pole, Bratislava, Slovakia  Slovakia2–02–0Giao hữu

Danh hiệu

Cá nhân

Tham khảo

Liên kết ngoài