Bản mẫu:2019–20 EFL Championship table
READ THIS BEFORE UPDATING: If teams change position, see the #Usage section for how to update this template. Please do not forget to update the date (|update=
).
AFTER UPDATING: Pages with the template might not be updated immediately so the page can be updated with a WP:NULL on the article in question.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United (C, P) | 46 | 28 | 9 | 9 | 77 | 35 | +42 | 93 | Thăng hạng đến Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
2 | West Bromwich Albion (P) | 46 | 22 | 17 | 7 | 77 | 45 | +32 | 83 | |
3 | Brentford | 46 | 24 | 9 | 13 | 80 | 38 | +42 | 81 | Vào vòng play-off thăng hạng |
4 | Fulham (O, P) | 46 | 23 | 12 | 11 | 64 | 48 | +16 | 81 | |
5 | Cardiff City | 46 | 19 | 16 | 11 | 68 | 58 | +10 | 73 | |
6 | Swansea City | 46 | 18 | 16 | 12 | 62 | 53 | +9 | 70 | |
7 | Nottingham Forest | 46 | 18 | 16 | 12 | 58 | 50 | +8 | 70 | |
8 | Millwall | 46 | 17 | 17 | 12 | 57 | 51 | +6 | 68 | |
9 | Preston North End | 46 | 18 | 12 | 16 | 59 | 54 | +5 | 66 | |
10 | Derby County | 46 | 17 | 13 | 16 | 62 | 64 | −2 | 64 | |
11 | Blackburn Rovers | 46 | 17 | 12 | 17 | 66 | 63 | +3 | 63 | |
12 | Bristol City | 46 | 17 | 12 | 17 | 60 | 65 | −5 | 63 | |
13 | Queens Park Rangers | 46 | 16 | 10 | 20 | 67 | 76 | −9 | 58 | |
14 | Reading | 46 | 15 | 11 | 20 | 59 | 58 | +1 | 56 | |
15 | Stoke City | 46 | 16 | 8 | 22 | 62 | 68 | −6 | 56 | |
16 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 11 | 20 | 58 | 66 | −8 | 56 | |
17 | Middlesbrough | 46 | 13 | 14 | 19 | 48 | 61 | −13 | 53 | |
18 | Huddersfield Town | 46 | 13 | 12 | 21 | 52 | 70 | −18 | 51 | |
19 | Luton Town | 46 | 14 | 9 | 23 | 54 | 82 | −28 | 51 | |
20 | Birmingham City | 46 | 12 | 14 | 20 | 54 | 75 | −21 | 50 | |
21 | Barnsley | 46 | 12 | 13 | 21 | 49 | 69 | −20 | 49 | |
22 | Charlton Athletic (R) | 46 | 12 | 12 | 22 | 50 | 65 | −15 | 48 | Xuống hạng đến EFL League One |
23 | Wigan Athletic (R) | 46 | 15 | 14 | 17 | 57 | 56 | +1 | 47[a] | |
24 | Hull City (R) | 46 | 12 | 9 | 25 | 57 | 87 | −30 | 45 |
Nguồn: EFL Official Website
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Đối đầu trực tiếp[2]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Đối đầu trực tiếp[2]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng