Bản mẫu:Tuyến Bờ Tây (Đài Loan) RDT

kmGa
0.0Cơ Long
1.3Tam Khanh
(Tuyến Nghi Lan Right arrow)
3.7Bát Đổ
6.0Thất Đổ
8.7Bách Phúc
11.7Ngũ Đổ
13.1Tịch Chỉ
14.6Tịch Khoa
(Up arrow )
19.1Nam Cảng
21.9Tùng Sơn
(Down arrow )
(Left arrow  Right arrow)
28.3Đài Bắc
31.1Vạn Hoa
35.5Bản Kiều
(Down arrow A)
(Down arrow Đường sắt cao tốc Đài Loan)
(Down arrow )
38.0Phù Châu
40.9Thụ Lâm
42.9Nam Thụ Lâm
44.8Sơn Giai
49.2Oanh Ca
57.4Đào Viên
63.3Nội Lịch
67.3Trung Lịch
73.1Phố Tâm
77.1Dương Mai
83.9Phú Cương
85.6Tân Phú
87.1Bắc Hồ
89.6Hồ Khẩu
95.8Tân Phong
100.6Trúc Bắc
(Tuyến Nội Loan Right arrow)
105.0Tân Trúc Bắc
106.4Trúc Bắc
112.2Tam Tính Hà
114.4Hương Sơn
120.8Kỳ Đỉnh
125.4Trúc Nam
(Tuyến Đài Trung Right arrow)
129.9Đàm Văn
136.6Đại Sơn
140.4Hậu Long
144.0Long Cảng
152.1Bại Sa Đồn
155.2Tân Bộ
161.0Thông Tiêu
167.1Uyển Lý
174.8Nhật Nam
179.4Đại Giáp
184.7Cảng Đài Trung
190.7Thanh Thủy
193.9Sa Lộc
198.5Long Tĩnh
203.5Đại Đỗ
208.5Truy Phân
(Tuyến Đài Trung Right arrow)
215.6Chương Hóa
222.2Hoa Đàn
226.8Đại Thôn
230.3Viên Lâm
233.8Vĩnh Tĩnh
237.5Xã Đầu
241.8Điền Trung
247.6Nhị Thủy
(Tuyến Tập Tập Right arrow)
255.7Lâm Nội
260.5Thạch Lựu
265.3Đấu Lục
272.9Đấu Nam
276.8Thạch Quy
281.4Đại Lâm
287.2Dân Hùng
293.9Gia Bắc
(Đường sắt rừng A Lý Sơn Right arrow)
296.5Gia Nghĩa
303.1Thủy Thượng
305.7Nam Tĩnh
311.7Hậu Bích
319.4Tân Doanh
322.7Liễu Doanh
326.6Lâm Phượng Doanh
332.1Long Điền
334.3Bạt Lâm
338.9Thiện Hóa
341.8Nam Khoa
346.5Tân Thị
351.5Vĩnh Khang
355.2Đại Kiều
357.9Đài Nam
365.5Bảo An
366.9Nhân Đức
369.5Trung Châu
(Tuyến Sa Lôn Right arrow)
372.4Đại Hồ
375.3Lộ Trúc
383.1Cương Sơn
(Up arrow  R )
386.7Kiều Đầu
390.9Nam Tử
(Up arrow Đường sắt cao tốc Đài Loan)
396.0Tân Tả Doanh
397.9Tả Doanh–Phượng Thành
tbdNội Duy
tbdMuseum of Fine Arts
tbdCổ Sơn
tbdSankuaicuo
(Left arrow  R )
404.5Cao Hùng
(Down arrow Tuyến Bình Đông)