Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng E)

Bảng E của Cúp bóng đá châu Á 2019 sẽ diễn ra từ ngày 8 đến ngày 17 tháng 1 năm 2019.[1] Bảng này bao gồm Ả Rập Xê Út, Qatar, Liban, và Bắc Triều Tiên.[2] Hai đội tuyển đứng đầu, có thể cùng với đội xếp thứ ba (nếu họ được xếp hạng là một trong bốn đội tốt nhất), sẽ giành quyền vào vòng 16 đội.[3]

Ả Rập Xê Út là cựu vô địch duy nhất trong bảng, đã thắng 3 lần Cúp châu Á (1984, 19881996).

Các đội tuyển

Vị trí
bốc thăm
Đội tuyểnKhu vựcTư cách vượt
qua vòng loại
Ngày vượt
qua vòng loại
Tham dự
chung kết
Tham dự
cuối cùng
Thành tích tốt
nhất lần trước
Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 4

2018[nb 1]

Tháng 12

2018

E1  Ả Rập Xê ÚtWAFFNhất bảng A (vòng 2)24 tháng 3 năm 201610 lần2015 (vòng bảng)Vô địch (1984, 1988, 1996)7069
E2  QatarWAFFNhất bảng C (vòng 2)17 tháng 11 năm 201510 lần2015 (vòng bảng)Tứ kết (2000, 2011)10193
E3  LibanWAFFNhất bảng B (vòng 3)10 tháng 11 năm 20172 lần2000 (vòng bảng)Vòng bảng (2000)8281
E4  CHDCND Triều TiênEAFFNhì bảng B (vòng 3)27 tháng 3 năm 20185 lần2015 (vòng bảng)Hạng tư (1980)112109
Ghi chú

Bảng xếp hạng

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1  Qatar3300100+109Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Ả Rập Xê Út320162+46
3  Liban310245−13
4  CHDCND Triều Tiên3003114−130
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng

Trong vòng 16 đội:

  • Nhất bảng E sẽ giành quyền thi đấu với nhì bảng D.
  • Nhì bảng E sẽ giành quyền thi đấu với nhất bảng F.
  • Đội xếp thứ ba của bảng E có thể giành quyền thi đấu với nhất bảng A hoặc bảng D.

Các trận đấu

Tất cả thời gian được liệt kê là GST (UTC+4).

Ả Rập Xê Út vs CHDCND Triều Tiên

Ả Rập Xê Út  4–0  CHDCND Triều Tiên
  • Bahebri  28'
  • Al-Fatil  37'
  • Al-Dawsari  70'
  • Al-Muwallad  87'
Chi tiết
Khán giả: 5.075
Trọng tài: Peter Green (Úc)
Ả Rập Xê Út
CHDCND Triều Tiên
GK21Mohammed Al-Owais
RB2Mohammed Al-Breik
CB4Ali Al-Bulaihi
CB23Mohammed Al-Fatil
LB13Yasser Al-Shahrani 82'
DM14Abdullah Otayf
RM11Hattan Bahebri 78'
CM10Salem Al-Dawsari (c)  45+1'
CM20Abdulaziz Al-Bishi 71'
LM16Housain Al-Mogahwi
CF19Fahad Al-Muwallad
Vào sân thay người:
MF18Abdulrahman Ghareeb 71'
FW9Mohammed Al-Saiari 78'
DF12Hamdan Al-Shamrani 82'
Huấn luyện viên:
Juan Antonio Pizzi
GK1Ri Myong-guk
CB4Kim Song-gi
CB5An Song-il 46'
CB23Ri Il-jin  53'
RWB2Kim Chol-bom  32'
LWB3Jang Kuk-chol 56'
RM7Han Kwang-song  36'   44'
CM15Ri Un-chol
CM16Ri Yong-jik 90+1'
LM11Jong Il-gwan (c)  90'
CF10Pak Kwang-ryong
Vào sân thay người:
MF12Kim Kyong-hun 46'
DF17Ri Chang-ho 56'
FW19Rim Kwang-hyok 90+1'
Huấn luyện viên:
Kim Yong-jun

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Salem Al-Dawsari (Ả Rập Xê Út)

Trợ lý trọng tài:
Matthew Cream (Úc)
Anton Shchetinin (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Sergei Grishchenko (Kyrgyzstan)
Trợ lý trọng tài bổ sung:
Valentin Kovalenko (Uzbekistan)
Chris Beath (Úc)

Qatar vs Liban

Qatar  2–0  Liban
Chi tiết
Qatar
Liban
GK1Saad Al-Sheeb
CB2Ró-Ró
CB4Tarek Salman
CB15Bassam Al-Rawi
RM23Assim Madibo
CM16Boualem Khoukhi
CM12Karim Boudiaf 56'
LM18Abdulkarim Al-Ali 62'
RW10Hassan Al-Haydos (c) 85'
CF19Almoez Ali
LW11Akram Afif
Vào sân thay người:
MF6Abdulaziz Hatem 56'
DF3Abdelkarim Hassan 62'
FW7Ahmed Alaaeldin 85'
Huấn luyện viên:
Félix Sánchez
GK1Mehdi Khalil
CB18Walid Ismail
CB6Joan Oumari
CB13Felix Michel 77'
RM19Ali Hamam
CM15Haitham Faour
CM11Alexander Michel  24' 72'
LM3Moataz Al Junaidi 84'
RW7Hassan Maatouk (c)  64'
CF9Hilal El-Helwe
LW22Bassel Jradi
Vào sân thay người:
MF14Nader Matar 72'
MF5Samir Ayass 77'
MF10Mohamad Haidar 84'
Huấn luyện viên:
Miodrag Radulović

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Assim Madibo (Qatar)

Trợ lý trọng tài:
Huo Weiming (Trung Quốc)
Cao Yi (Trung Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Ronnie Koh Min Kiat (Singapore)
Trợ lý trọng tài bổ sung:
Phó Minh (Trung Quốc)
Lưu Quách Dân (Hồng Kông)

Liban vs Ả Rập Xê Út

Liban  0–2  Ả Rập Xê Út
Chi tiết
  • Al-Muwallad  12'
  • Al-Mogahwi  67'
Khán giả: 13.792
Trọng tài: Ali Sabah (Iraq)
Liban
Ả Rập Xê Út
GK1Mehdi Khalil
CB11Alexander Michel
CB3Moataz Al Junaidi
CB6Joan Oumari
RM19Ali Hamam
CM13Felix Michel  70'
CM15Haitham Faour 73'
LM2Kassem El Zein
RW10Mohamad Haidar  82' 86'
CF9Hilal El-Helwe  89'
LW7Hassan Maatouk (c) 76'
Vào sân thay người:
FW20Rabih Ataya 73'
MF14Nader Matar 76'
DF17Mohamed Zein Tahan 86'
Huấn luyện viên:
Miodrag Radulović
GK21Mohammed Al-Owais
RB2Mohammed Al-Breik
CB23Mohammed Al-Fatil
CB4Ali Al-Bulaihi
LB12Hamdan Al-Shamrani
DM14Abdullah Otayf 84'
RM11Hattan Bahebri
CM20Abdulaziz Al-Bishi  41' 79'
CM16Housain Al-Mogahwi
LM10Salem Al-Dawsari (c)  90+2'
CF19Fahad Al-Muwallad 73'
Vào sân thay người:
MF8Yahya Al-Shehri 73'
MF18Abdulrahman Ghareeb 79'
MF15Ibrahim Ghaleb 84'
Huấn luyện viên:
Juan Antonio Pizzi

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Hattan Bahebri (Ả Rập Xê Út)

Trợ lý trọng tài:[4]
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Rashid Al-Ghaithi (Oman)
Trọng tài thứ tư:
Abdukhamidullo Rasulov (Uzbekistan)
Trợ lý trọng tài bổ sung:
Mohanad Qassim (Iraq)
Mohd Amirul Izwan Yaacob (Malaysia)

CHDCND Triều Tiên vs Qatar

CHDCND Triều Tiên  0–6  Qatar
Chi tiết
Khán giả: 452
Trọng tài: Hettikamkanamge Perera (Sri Lanka)
CHDCND Triều Tiên
Qatar
GK1Ri Myong-guk
RB23Ri Il-jin  17'
CB12Kim Kyong-hun
CB4Kim Song-gi 77'
LB2Kim Chol-bom
CM9Kim Yong-il  39' 43'
CM13Sim Hyon-jin
CM15Ri Un-chol  13'
RW19Rim Kwang-hyok 63'
CF10Pak Kwang-ryong  54'
LW11Jong Il-gwan (c)  17'   90'
Vào sân thay người:
FW8Ri Hyok-chol 43'
MF16Ri Yong-jik 63'
DF6Ri Thong-il 77'
Huấn luyện viên:
Kim Yong-jun
GK1Saad Al-Sheeb
RB2Ró-Ró 74'
CB15Bassam Al-Rawi
CB4Tarek Salman
LB3Abdelkarim Hassan  7' 80'
CM23Assim Madibo 71'
CM6Abdulaziz Hatem
RW10Hassan Al-Haydos (c)
AM16Boualem Khoukhi
LW11Akram Afif
CF19Almoez Ali
Vào sân thay người:
MF5Ahmed Fatehi 71'
DF8Hamid Ismail 74'
MF20Ali Afif 80'
Huấn luyện viên:
Félix Sánchez

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Almoez Ali (Qatar)

Trợ lý trọng tài:[5]
Palitha Hemathunga (Sri Lanka)
Jakhongir Saidov (Uzbekistan)
Trọng tài thứ tư:
Matthew Cream (Úc)
Trợ lý trọng tài bổ sung:
Valentin Kovalenko (Uzbekistan)
Ilgiz Tantashev (Uzbekistan)

Ả Rập Xê Út vs Qatar

Ả Rập Xê Út  0–2  Qatar
Chi tiết
  • Ali  45+1'80'
Khán giả: 16.067
Trọng tài: Kim Dong-jin (Hàn Quốc)
Ả Rập Xê Út
Qatar
GK21Mohammed Al-Owais
RB2Mohammed Al-Breik
CB4Ali Al-Bulaihi  41'
CB23Mohammed Al-Fatil
LB12Hamdan Al-Shamrani
DM14Abdullah Otayf 78'
RM8Yahya Al-Shehri (c)
CM11Hattan Bahebri
CM16Housain Al-Mogahwi
LM19Fahad Al-Muwallad 75'
CF18Abdulrahman Ghareeb 61'
Vào sân thay người:
FW9Mohammed Al-Saiari  82' 61'
MF6Ayman Al-Khulaif 75'
MF7Nooh Al-Mousa 78'
Huấn luyện viên:
Juan Antonio Pizzi
GK1Saad Al-Sheeb
RB2Ró-Ró
CB15Bassam Al-Rawi
CB4Tarek Salman
LB3Abdelkarim Hassan
CM6Abdulaziz Hatem  58'
CM23Assim Madibo  7' 69'
CM16Boualem Khoukhi
RW10Hassan Al-Haydos (c) 73'
CF19Almoez Ali  45+1' 83'
LW11Akram Afif
Vào sân thay người:
MF14Salem Al-Hajri 69'
MF12Karim Boudiaf 73'
FW7Ahmed Alaaeldin 83'
Huấn luyện viên:
Félix Sánchez

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Almoez Ali (Qatar)

Trợ lý trọng tài:[6]
Yoon Kwang-yeol (Hàn Quốc)
Park Sang-jun (Hàn Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Cao Yi (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài bổ sung:
Ko Hyung-jin (Hàn Quốc)
Phó Minh (Trung Quốc)

Liban vs CHDCND Triều Tiên

Liban  4–1  CHDCND Triều Tiên
Chi tiết
  • Pak Kwang-ryong  9'
Khán giả: 4.332
Trọng tài: Chris Beath (Úc)
Liban
CHDCND Triều Tiên
GK1Mehdi Khalil
RB18Walid Ismail
CB4Nour Mansour 81'
CB6Joan Oumari
LB13Felix Michel Melki
CM5Samir Ayass 77'
CM14Nader Matar 53'
RW9Hilal El-Helwe
AM10Mohamad Haidar  90+9'
LW11Alexander Michel Melki  30'
CF7Hassan Maatouk (c)
Vào sân thay người:
FW20Rabih Ataya 53'
MF12Adnan Haidar 77'
FW8Hassan Chaito 81'
Huấn luyện viên:
Miodrag Radulović
GK1Ri Myong-guk
RB2Kim Chol-bom  61' 61'
CB3Jang Kuk-chol (c)
CB5An Song-il  11'
LB13Sim Hyon-jin
RM12Kim Kyong-hun 29'
CM15Ri Un-chol
CM16Ri Yong-jik
LM9Kim Yong-il  85'
CF7Han Kwang-song
CF10Pak Kwang-ryong
Vào sân thay người:
MF14Kang Kuk-chol 29' 75'
FW8Ri Hyok-chol  72' 61'
MF20Choe Song-hyok 75'
Huấn luyện viên:
Kim Yong-jun

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Felix Michel Melki (Liban)

Trợ lý trọng tài:[6]
Matthew Cream (Úc)
Anton Shchetinin (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Ronnie Koh Min Kiat (Singapore)
Trợ lý trọng tài bổ sung:
Muhammad Taqi (Singapore)
Lưu Quách Dân (Hồng Kông)

Kỷ luật

Điểm đội đoạt giải phong cách sẽ được sử dụng làm các tiêu chí nếu các kỷ lục đối đầu và tổng thể của các đội tuyển vẫn hòa (và nếu loạt sút luân lưu không được áp dụng như một tiêu chí). Chúng được tính dựa trên các thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu bảng như sau:[3][7]

  • thẻ vàng = 1 điểm
  • thẻ đỏ với tư cách một kết quả của hai thẻ vàng = 3 điểm
  • thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm
  • thẻ vàng tiếp theo sau thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm

Chỉ một trong những khoản khấu trừ trên sẽ được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu duy nhất.

Đội tuyểnTrận 1Trận 2Trận 3Điểm
           
 Qatar13−4
 Ả Rập Xê Út122−5
 Liban232−7
 CHDCND Triều Tiên31414−17

Tham khảo

Liên kết ngoài