Cuba tại Thế vận hội

Cuba tham dự Thế vận hội lần đầu năm 1900. Các vận động viên (VĐV) Cuba đã giành được tổng cộng 225 huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè (77 vàng, 68 bạc, 79 đồng).

Cuba tại
Thế vận hội
Mã IOCCUB
NOCỦy ban Olympic Cuba
Huy chương
Xếp hạng 21
Vàng Bạc Đồng Tổng số
84 69 82 235
Tham dự Mùa hè
  • 1900
  • 1904
  • 1908–1920
  • 1924
  • 1928
  • 1932–1936
  • 1948
  • 1952
  • 1956
  • 1960
  • 1964
  • 1968
  • 1972
  • 1976
  • 1980
  • 1984–1988
  • 1992
  • 1996
  • 2000
  • 2004
  • 2008
  • 2012
  • 2016
  • 2020

Xét về số lượng huy chương, đây là đoàn thành công nhất trong số các ủy ban Olympic chưa từng tham gia Thế vận hội Mùa đông.

Cuba đứng thứ ba tại châu Mỹ về số huy chương vàng Thế vận hội (chỉ sau Hoa KỳCanada), và sở hữu tổng số huy chương nhiều hơn bất kỳ quốc gia Nam Mỹ nào. Quốc đảo này xếp thứ tư về thành tích huy chương trong số các nước chưa từng tổ chức Thế vận hội (sau Hungary, România và Ba Lan).

Ủy ban Olympic quốc gia của Cuba được thành lập năm 1926 và được công nhận năm 1954.

Bảng huy chương

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Athens 1896không tham dự
Paris 19001110212
St. Louis 1904442393
Luân Đôn 1908không tham dự
Stockholm 1912
Antwerpen 1920
Paris 192490000
Amsterdam 192810000
Los Angeles 1932không tham dự
Berlin 1936
Luân Đôn 194853010128
Helsinki 1952290000
Melbourne 1956160000
Roma 1960120000
Tokyo 196427010130
Thành phố México 1968115040431
München 1972137314814
Montréal 1976156643138
Moskva 1980207875204
Los Angeles 1984không tham dự
Seoul 1988
Barcelona 199217614611315
Atlanta 1996164988258
Sydney 200022911117299
Athens 200415197112711
Bắc Kinh 2008149310162928
Luân Đôn 20121115371516
Rio de Janeiro 20161245241118
Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số78687922518

Huy chương theo môn

  Dẫn đầu trong môn thể thao đó
MônVàngBạcĐồngTổng số
Quyền Anh37191773
Điền kinh11131842
Đấu vật96924
Judo6141636
Đấu kiếm55616
Bóng chày3205
Bóng chuyền3025
Cử tạ2158
Taekwondo1225
Bắn súng1034
Canoeing0303
Bơi lội0112
Xe đạp0101
Thuyền buồm0101
Bóng rổ0011
Tổng số (15 đơn vị)786880226

VĐV giành huy chương

Huy chươngTên VĐVThế vận hộiMôn thi đấuNội dung
Vàng  Anier García Sydney 2000 Điền kinhVượt rào 110m (nam)
Vàng  Iván Pedroso Sydney 2000 Điền kinhNhảy xa (nam)
Vàng  Guillermo Rigondeaux Sydney 2000 Quyền AnhHạng gà (nam)
Vàng  Félix Savón Sydney 2000 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Vàng  Mario Kindelán Sydney 2000 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Vàng  Jorge Gutiérrez Sydney 2000 Quyền AnhHạng trung (nam)
Vàng  Legna Verdecia Sydney 2000 JudoHạng cân 52 kg (nữ)
Vàng  Sibelis Veranes Sydney 2000 JudoHạng cân 70 kg (nữ)
Vàng  Ángel Matos Sydney 2000 TaekwondoHạng cân 80 kg (nam)
Vàng  Đội bóng chuyền quốc gia nữ Sydney 2000 Bóng chuyềnNữ
Vàng  Filiberto Azcuy Sydney 2000 Đấu vật (cổ điển)Vật cổ điển (nam)
Bạc  Đội tuyển bóng chày quốc gia Cuba Sydney 2000 Bóng chàyBóng chày
Bạc  Ledis Balceiro Sydney 2000 CanoeingC-1 1000m (nam)
Bạc  Leobaldo Pereira
Ibrahim Rojas
Sydney 2000 CanoeingC-2 1000m (nam)
Bạc  Driulis González Sydney 2000 JudoHạng cân 57 kg (nữ)
Bạc  Daima Beltrán Sydney 2000 JudoHạng cân +78 kg (nữ)
Bạc  Urbia Melendez Sydney 2000 TaekwondoHạng cân 49 kg (nữ)
Bạc  Yoel Romero Sydney 2000 Đấu vật (tự do)Hạng cân 85 kg (nam)
Bạc  Lázaro Rivas Sydney 2000 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 54 kg (nam)
Bạc  Juan Marén Sydney 2000 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 63 kg (nam)
Đồng  José Ángel César
Iván García
Freddy Mayola
Luis Alberto Pérez-Rionda
Sydney 2000 Điền kinh4 × 100 m (nam)
Đồng  Osleidys Menéndez Sydney 2000 Điền kinhNém lao (nữ)
Đồng  Maikro Romero Sydney 2000 Quyền AnhHạng dưới ruồi (nam)
Đồng  Diógenes Luña Sydney 2000 Quyền AnhHạng dưới bán trung (nam)
Đồng  Nelson Loyola
Carlos Pedroso
Iván Trevejo
Sydney 2000 Đấu kiếmKiếm ba cạnh đồng đội (nam)
Đồng  Manolo Poulot Sydney 2000 JudoHạng cân 60 kg (nam)
Đồng  Alexis Rodríguez Sydney 2000 Đấu vật (tự do)Hạng cân 130 kg (nam)
Vàng  Osleidys Menéndez Athens 2004 Điền kinhNém lao (nữ)
Vàng  Yumileidi Cumba Athens 2004 Điền kinhĐẩy tạ (nữ)
Vàng  Guillermo Rigondeaux Ortiz Athens 2004 Quyền AnhHạng gà (nam)
Vàng  Yuriorkis Gamboa Toledano Athens 2004 Quyền AnhHạng ruồi (nam)
Vàng  Odlanier Solís Fonte Athens 2004 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Vàng  Yan Bhartelemy Varela Athens 2004 Quyền AnhHạng dưới ruồi (nam)
Vàng  Mario Cesar Kindelan Mesa Athens 2004 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Vàng  Yandro Miguel Quintana Athens 2004 Đấu vật (tự do)Hạng cân 55–60 kg (nam)
Bạc  Yipsi Moreno Athens 2004 Điền kinhNém búa (nữ)
Bạc  Yudel Johnson Cedeno Athens 2004 Quyền AnhHạng dưới bán trung (nam)
Bạc  Lorenzo Aragon Armenteros Athens 2004 Quyền AnhHạng bán trung (nam)
Bạc  Ledis Frank Balceiro Pajon
Ibrahim Rojas Blanco
Athens 2004 CanoeingC-2 500m (nam)
Bạc  Daima Mayelis Beltran Athens 2004 JudoHạng nặng (nữ)
Bạc  Yanelis Yuliet Labrada Diaz Athens 2004 TaekwondoHạng cân -49 kg (nữ)
Bạc  Roberto Monzon Athens 2004 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 55–60 kg (nam)
Đồng  Đội bóng chuyền quốc gia nữ Athens 2004 Bóng chuyềnNữ
Đồng  Anier García Athens 2004 Điền kinhVượt rào 110m (nam)
Đồng  Yunaika Crawford Athens 2004 Điền kinhNém búa (nữ)
Đồng  Michel Lopez Nunez Athens 2004 Quyền AnhHạng siêu nặng (nam)
Đồng  Yordanis Arencibia Athens 2004 JudoHạng bán nhẹ (nam)
Đồng  Yurisel Laborde Athens 2004 JudoHạng bán nặng (nữ)
Đồng  Amarilys Savon Athens 2004 JudoHạng bán nhẹ (nữ)
Đồng  Driulys González Athens 2004 JudoHạng bán trung (nữ)
Đồng  Yurisleidy Lupetey Athens 2004 JudoHạng nhẹ (nữ)
Đồng  Juan Miguel Rodríguez Athens 2004 Bắn súngSkeet nam (125 mục tiêu)
Đồng  Iván Fundora Athens 2004 Đấu vật (tự do)Hạng cân 66–74 kg (nam)
Vàng  Dayron Robles Bắc Kinh 2008 Điền kinhVượt rào 110m (nam)
Vàng  Mijail López Bắc Kinh 2008 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 120 kg (nam)
Vàng  Yipsi Moreno Bắc Kinh 2008 Điền kinhNém búa (nữ)
Bạc  Misleydis González Bắc Kinh 2008 Điền kinhĐẩy tạ (nữ)
Bạc  Đội tuyển bóng chày quốc gia Cuba Bắc Kinh 2008 Bóng chàyBóng chày
Bạc  Yankiel León Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng gà (nam)
Bạc  Andry Laffita Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng ruồi (nam)
Bạc  Emilio Correa Bayeaux Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng trung (nam)
Bạc  Carlos Banteux Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng bán trung (nam)
Bạc  Yoanka González Bắc Kinh 2008 Xe đạp (lòng chảo)Chạy vòng tính điểm (nữ)
Bạc  Yanet Bermoy Bắc Kinh 2008 JudoHạng cân -48 kg (nữ)
Bạc  Anaysi Hernández Bắc Kinh 2008 JudoHạng cân -70 kg (nữ)
Bạc  Yalennis Castillo Bắc Kinh 2008 JudoHạng cân -78 kg (nữ)
Đồng  Ibrahim Camejo Bắc Kinh 2008 Điền kinhNhảy xa (nam)
Đồng  Leonel Suárez Bắc Kinh 2008 Điền kinhMười môn phối hợp (nam)
Đồng  Yampier Hernández Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng dưới ruồi (nam)
Đồng  Yordenis Ugás Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Đồng  Osmai Acosta Duarte Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Đồng  Roniel Iglesias Bắc Kinh 2008 Quyền AnhHạng dưới bán trung (nam)
Đồng  Yordanis Arencibia Bắc Kinh 2008 JudoHạng cân -66 kg (nam)
Đồng  Óscar Brayson Bắc Kinh 2008 JudoHạng cân +100 kg (nam)
Đồng  Idalys Ortiz Bắc Kinh 2008 JudoHạng cân +78 kg (nữ)
Đồng  Eglis Yaima Cruz Bắc Kinh 2008 Bắn súng50m súng trường 3 tư thế (nữ)
Đồng  Daynellis Montejo Bắc Kinh 2008 TaekwondoHạng cân 49 kg (nữ)
Đồng  Michel Batista Bắc Kinh 2008 Đấu vật (tự do)Hạng cân 96 kg (nam)
Đồng  Yordanis Borrero Bắc Kinh 2008 Cử tạHạng cân 69 kg (nam)
Đồng  Jadier Valladares Bắc Kinh 2008 Cử tạHạng cân 85 kg (nam)
Đồng  Yoandry Hernández Bắc Kinh 2008 Cử tạHạng cân 94 kg (nam)
Đồng  Disney Rodríguez Bắc Kinh 2008 Đấu vật (tự do)Hạng cân 120 kg (nam)
Vàng  Robeisy Ramírez Luân Đôn 2012 Quyền AnhHạng ruồi (nam)
Vàng  Roniel Iglesias Luân Đôn 2012 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Vàng  Idalys Ortiz Luân Đôn 2012 JudoHạng cân +78 kg (nữ)
Vàng  Leuris Pupo Luân Đôn 2012 Bắn súng25m súng ngắn bắn nhanh (nam)
Vàng  Mijail López Luân Đôn 2012 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 120 kg (nam)
Bạc  Yarisley Silva Luân Đôn 2012 Điền kinhNhảy sào (nữ)
Bạc  Asley González Luân Đôn 2012 JudoHạng cân -90 kg (nam)
Bạc  Yanet Bermoy Luân Đôn 2012 JudoHạng cân -52 kg (nữ)
Đồng  Leonel Suárez Luân Đôn 2012 Điền kinhMười môn phối hợp (nam)
Đồng  Yarelys Barrios Luân Đôn 2012 Điền kinhNém đĩa (nữ)
Đồng  Lázaro Álvarez Luân Đôn 2012 Quyền AnhHạng gà (nam)
Đồng  Yasniel Toledo Luân Đôn 2012 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Đồng  Robelis Despaigne Luân Đôn 2012 TaekwondoHạng cân +80 kg (nam)
Đồng  Iván Cambar Luân Đôn 2012 Cử tạHạng cân 77 kg (nam)
Đồng  Liván López Luân Đôn 2012 Đấu vật (tự do)Hạng cân 66 kg (nam)
Vàng  Robeisy Ramírez Rio de Janeiro 2016 Quyền AnhHạng gà (nam)
Vàng  Julio César La Cruz Rio de Janeiro 2016 Quyền AnhHạng dưới nặng (nam)
Vàng  Arlen López Rio de Janeiro 2016 Quyền AnhHạng trung (nam)
Vàng  Ismael Borrero Rio de Janeiro 2016 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 59 kg (nam)
Vàng  Mijaín López Rio de Janeiro 2016 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 130 kg (nam)
Bạc  Idalys Ortiz Rio de Janeiro 2016 JudoHạng cân +78 kg (nữ)
Bạc  Yasmany Lugo Rio de Janeiro 2016 Đấu vật (cổ điển)Hạng cân 98 kg (nam)
Đồng  Denia Caballero Rio de Janeiro 2016 Điền kinhNém đĩa (nữ)
Đồng  Joahnys Argilagos Rio de Janeiro 2016 Quyền AnhHạng dưới ruồi (nam)
Đồng  Lázaro Álvarez Rio de Janeiro 2016 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Đồng  Erislandy Savón Rio de Janeiro 2016 Quyền AnhHạng nặng (nam)

Xem thêm

  • Thể loại:Vận động viên Thế vận hội của Cuba
  • Danh sách vận động viên cầm cờ cho đoàn Cuba tại các kỳ Thế vận hội

Liên kết ngoài

  • “Cuba”. International Olympic Committee.
  • “Kết quả và huy chương”. Olympic.org. Ủy ban Olympic Quốc tế.
  • “Olympic Medal Winners”. International Olympic Committee.
  • “Cuba”. Sports-Reference.com. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018.