Hạng Tên Hình ảnh Dân số Tỉnh Thành phần cấu thành 1 Cù lao Minh 599.431 Vĩnh Long , Bến Tre Bến Tre : huyện Chợ Lách , huyện Mỏ Cày Bắc , huyện Mỏ Cày Nam , huyện Thạnh Phú Vĩnh Long : huyện Long Hồ (xã An Bình , Bình Hòa Phước , Đồng Phú , Hòa Ninh )
2 Cù lao Bảo 568.162 Bến Tre Thành phố Bến Tre , huyện Giồng Trôm , huyện Ba Tri ,Huyện Châu Thành : xã An Hiệp , Hữu Định , Phước Thạnh , Qưới Thành , Sơn Hòa , Tam Phước , Tân Phú , Thành Triệu , Tiên Long , Tiên Thủy , Tường Đa
3 Cù lao An Hóa 255.505 Bến Tre Huyện Bình Đại (trừ xã Tam Hiệp )Huyện Châu Thành : xã An Hóa , An Khánh , An Phước , Giao Long , Phú An Hòa , Phú Đức , Phú Túc , Quới Sơn , Tân Thạch
4 Cù lao Quận 4 175.329 Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 5 Đảo Phú Quốc 135.287 Kiên Giang Thành phố Phú Quốc (trừ xã Thổ Châu ) 6 Cù lao thứ 1 thuộc quận 8 [4] (1) 110.651 Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 : phường 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 7 Cù lao Dung 63.886 Sóc Trăng Huyện Cù Lao Dung 8 Cù lao Giêng 57.011 An Giang Huyện Chợ Mới : xã Bình Phước Xuân , Mỹ Hiệp , Tấn Mỹ 9 Cù lao Tây 56.649 Đồng Tháp Huyện Thanh Bình : xã Tân Bình , Tân Hòa , Tân Huề , Tân Long , Tân Quới 10 Cù lao Long Thuận - Phú Thuận 52.077 Đồng Tháp Huyện Hồng Ngự : xã Long Thuận , Phú Thuận A , Phú Thuận B 11 Đảo Hà Nam 47.018 Quảng Ninh Thị xã Quảng Yên : phường Nam Hòa , Phong Cốc , Phong Hải , Yên Hải ; xã Cẩm La , Liên Hòa , Liên Vị , Tiền Phong 12 Cù lao Lợi Quan 40.501 Tiền Giang Huyện Tân Phú Đông (trừ xã Tân Thạnh ) 13 Cù lao An Phú 38.000 An Giang Huyện An Phú : thị trấn An Phú , xã Đa Phước , Vĩnh Hội Đông 14 Cù lao Bình Qưới - Thanh Đa 31.129 Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh : phường 27 , 28 15 Đảo Phú Quý 30.971 Bình Thuận Huyện Phú Quý 16 Cồn Tân Tây 30.595 Cần Thơ Phường Tân Lộc (quận Thốt Nốt ) 17 Cù lao Long Khánh 30.154 Đồng Tháp Huyện Hồng Ngự : xã Long Khánh A , Long Khánh B 18 Đảo Cái Bầu 28.090 Quảng Ninh Huyện Vân Đồn : thị trấn Cái Rồng , xã Đông Xá , Hạ Long , Bình Dân , Đoàn Kết , Đài Xuyên , Vạn Yên 19 Cù lao Khánh Hòa 25.151 An Giang xã Khánh Hòa (huyện Châu Phú ) 20 Cù lao Hòa Minh 22.990 Trà Vinh Huyện Châu Thành : xã Hòa Minh , Long Hòa 21 Cù lao Long Hựu 22.313 Long An Huyện Cần Đước : xã Long Hựu Đông , Long Hựu Tây 22 Đảo Lý Sơn 22.174 Quảng Ngãi Huyện Lý Sơn 23 Cù lao Mỹ Hòa Hưng 21.851 An Giang Xã Mỹ Hòa Hưng (thành phố Long Xuyên ) 24 Cù lao Dài 21.424 Vĩnh Long Huyện Vũng Liêm : xã Quới Thiện , Thanh Bình 25 Cù lao thứ 2 thuộc quận 8 [4] (1) 20.672 Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 : phường 14 26 Cù lao Mây 19.084 Vĩnh Long Huyện Trà Ôn : xã Lục Sĩ Thành , Phú Thành 27 Cù lao Năng Gù 17.649 An Giang Xã Bình Thủy (huyện Châu Phú ) 28 Cù lao Vĩnh Thanh Vân 16.828 Kiên Giang Phường Vĩnh Thanh Vân (thành phố Rạch Giá ) 29 Cù lao Ngũ Hiệp 16.117 Tiền Giang Xã Ngũ Hiệp (huyện Cai Lây ) 30 Cù lao Phố 15.468 Đồng Nai Phường Hiệp Hòa (thành phố Biên Hòa ) 31 Đảo Cát Hải 14.381 Hải Phòng Huyện Cát Hải : thị trấn Cát Hải , xã Đồng Bài , Hoàng Châu , Nghĩa Lộ , Văn Phong 32 Cù lao Vĩnh Trường 14.351[5] An Giang Xã Vĩnh Trường (huyện An Phú ) 33 Đảo Cát Bà 13.129 Hải Phòng Huyện Cát Hải : thị trấn Cát Bà , xã Gia Luận , Hiền Hào , Phù Long , Trân Châu , Việt Hải , Xuân Đám 34 Cù lao Tân Phong 12.594 Tiền Giang Xã Tân Phong (huyện Cai Lây ) 35 Đảo Hạ Lý 12.135 Hải Phòng Phường Hạ Lý (quận Hồng Bàng ) 36 Cù lao thứ 5 thuộc quận 8 [4] (1) 12.000 Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 : phường 15 37 Đảo Long Sơn 11.151 Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Long Sơn (thành phố Vũng Tàu ) 38 Đảo Lại Sơn 8.363 Kiên Giang Xã Lại Sơn (huyện Kiên Hải ) 39 Đảo Nam Du 8.033 Kiên Giang Xã An Sơn (huyện Kiên Hải ) 40 Đảo Côn Sơn 8.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Huyện Côn Đảo 41 Cù lao thứ 3 thuộc quận 8 [4] (1) 8.000 Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 : phường 15 42 Cù lao thứ 4 thuộc quận 8 [4] (1) 8.000 Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 : phường 15 43 Cồn Tân Thuận Đông 7.000 Đồng Tháp Xã Tân Thuận Đông (thành phố Cao Lãnh ) 44 Cù lao Bạch Đằng 6.390 Bình Dương Xã Bạch Đằng (thị xã Tân Uyên ) 45 Cù lao Thới Sơn 5.574 Tiền Giang Xã Thới Sơn (thành phố Mỹ Tho ) 46 Cù lao Phong Nẫm 5.087 Sóc Trăng Xã Phong Nẫm (huyện Kế Sách ) 47 Đảo Bình Ba 5.000 Khánh Hòa Xã Cam Bình (thành phố Cam Ranh ) 48 Cù lao Tân Thạnh 4.963 Tiền Giang Xã Tân Thạnh (huyện Tân Phú Đông ) 49 Đảo Thạnh An 4.530 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Thạnh An (huyện Cần Giờ ) 50 Hòn Tre 4.350 Kiên Giang Xã Hòn Tre (huyện Kiên Hải ) 51 Đảo Hoàng Tân 4.027 Quảng Ninh Xã Hoàng Tân (thị xã Quảng Yên ) 52 Hòn Ngang 4.000 Kiên Giang Xã Nam Du (huyện Kiên Hải ) 53 Đảo Vĩnh Thực 3.688 Quảng Ninh Thành phố Móng Cái : xã Vĩnh Thực , Vĩnh Trung 54 Cù lao Tam Hiệp 3.637 Bến Tre Xã Tam Hiệp (huyện Bình Đại ) 55 Đảo Cảnh Cước (Quan Lạn) 3.564 Quảng Ninh Xã Quan Lạn , Minh Châu (huyện Vân Đồn ) 56 Hòn Miễu 3.000 Khánh Hòa Thôn Trí Nguyên, phường Vĩnh Nguyên (thành phố Nha Trang ) 57 Đảo Đồng Rui 2.900 Quảng Ninh Xã Đồng Rui (huyện Tiên Yên ) 58 Đảo Cô Tô 2.895 Quảng Ninh Huyện Cô Tô : thị trấn Cô Tô , xã Đồng Tiến 59 Cù lao Xanh 2.300 Bình Định Xã Nhơn Châu (thành phố Quy Nhơn ) 60 Cù lao Rùa 2.298 Bình Dương Xã Thạnh Hội (thị xã Tân Uyên ) 61 Cù lao Chàm 2.091 Quảng Nam Xã Tân Hiệp (thành phố Hội An ) 62 Đảo Tuần Châu 2.000 Quảng Ninh 63 Đảo Bình Hưng 1.800 Khánh Hòa Xã Cam Bình (thành phố Cam Ranh ) 64 Hòn Mấu 1.500 Kiên Giang Xã Nam Du (huyện Kiên Hải ) 65 Hòn Tre 1.500 Khánh Hòa Phường Vĩnh Nguyên (thành phố Nha Trang ) 66 Đảo Trà Bản 1.100 Quảng Ninh Xã Bản Sen (huyện Vân Đồn )