Estonia tại Thế vận hội

Sau khi tuyên bố độc lập khỏi Nga năm 1918, Estonia lần đầu tiên tham dự Thế vận hội như một quốc gia riêng vào năm 1920, mặc dù Ủy ban Olympic quốc gia của nước này đến năm 1923 mới được thành lập. Đoàn vận động viên (VĐV) Estonia tham gia Thế vận hội cho tới khi Estonia trở thành một phần của Liên Xô năm 1940. Tại Thế vận hội Mùa hè 1980, môn thuyền buồm được tổ chức thi đấu ở thủ đô Tallinn. Sau thời kỳ thuộc Liên Xô (kết thúc năm 1991), Estonia liên tục tham gia các kỳ Thế vận hội. Estonia chủ yếu giành được huy chương các môn vật (11), cử tạ (7), trượt tuyết băng đồng (7) và điền kinh (6).

Estonia tại
Thế vận hội
Mã IOCEST
NOCỦy ban Olympic Estonia
Trang webwww.eok.ee (tiếng Estonia)
Huy chương
Vàng Bạc Đồng Tổng số
13 11 17 41
Tham dự Mùa hè
  • 1920
  • 1924
  • 1928
  • 1932
  • 1936
  • 1948–1988
  • 1992
  • 1996
  • 2000
  • 2004
  • 2008
  • 2012
  • 2016
  • 2020
Tham dự Mùa đông
  • 1928
  • 1932
  • 1936
  • 1948–1988
  • 1992
  • 1994
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
  • 2022
Các lần tham dự khác
 Đế quốc Nga (1908–1912)
 Liên Xô (1952–1988)

Bảng huy chương

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
1896–1904không tham dự
1908–1912tham gia như một phần của  Đế quốc Nga (RU1)
Antwerpen 192014120314
Paris 192444114617
Amsterdam 192820212516
Los Angeles 193220000
Berlin 193637223713
1948–1988tham gia như một phần của  Liên Xô (URS)
Barcelona 199237101234
Atlanta 1996430000
Sydney 200033102347
Athens 200442012364
Bắc Kinh 200847110246
Luân Đôn 201232011263
Rio de Janeiro 201645001178
Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số99163452

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Chamonix 1924không tham dự
St. Moritz 192820000
Lake Placid 1932không tham dự
Garmisch-Partenkirchen 193650000
1948–1988tham gia như một phần của  Liên Xô (URS)
Albertville 1992200000
Lillehammer 1994260000
Nagano 1998200000
Thành phố Salt Lake 200217111317
Torino 200626300312
Vancouver 201030010125
Sochi 2014250000
Pyeongchang 2018220000
Bắc Kinh 2022chưa diễn ra
Tổng số421727

Huy chương theo môn thể thao Mùa hè

Thế vận hộiVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Đấu vật5241117
Điền kinh213650
Cử tạ133731
Xe đạp100130
Chèo thuyền021334
Quyền Anh010159
Judo003346
Thuyền buồm002244
Total99163452

Huy chương theo môn thể thao Mùa đông

Thế vận hộiVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Trượt tuyết băng đồng42177
Tổng số421727

VĐV giành huy chương

Thế vận hội Mùa hè

Huy chươngVĐVThế vận hộiMôn thi đấuNội dung
Vàng  Neuland, AlfredAlfred Neuland Antwerpen 1920 Cử tạHạng nhẹ (nam)
Bạc  Lossmann, JüriJüri Lossmann Antwerpen 1920 Điền kinhMarathon (nam)
Bạc  Schmidt, AlfredAlfred Schmidt Antwerpen 1920 Cử tạHạng lông (nam)
Vàng  Pütsep, EduardEduard Pütsep Paris 1924 Đấu vậtVật cổ điển hạng gà (nam)
Bạc  Neuland, AlfredAlfred Neuland Paris 1924 Cử tạHạng trung (nam)
Đồng  Klumberg, AleksanderAleksander Klumberg Paris 1924 Điền kinhMười môn phối hợp (nam)
Đồng  Kikkas , JaanJaan Kikkas Paris 1924 Cử tạHạng trung (nam)
Đồng  Tammer , HaraldHarald Tammer Paris 1924 Cử tạHạng nặng (nam)
Đồng  Steinberg , RomanRoman Steinberg Paris 1924 Đấu vậtVật cổ điển hạng trung (nam)
Vàng  Käpp, OsvaldOsvald Käpp Amsterdam 1928 Đấu vậtVật tự do hạng nhẹ (nam)
Vàng  Väli, VoldemarVoldemar Väli Amsterdam 1928 Đấu vậtVật cổ điển hạng lông (nam)
Bạc  Luhaäär, ArnoldArnold Luhaäär Amsterdam 1928 Cử tạHạng nặng (nam)
Đồng  (keelboat), 6 mét6 mét (keelboat) Tutti V: Nikolai Vekšin, William von Wirén, Eberhard Vogdt, Georg Faehlmann, Andreas Faehlmann Amsterdam 1928 Thuyền buồmThuyền 6 mét (nam)
Đồng  Kusnets, AlbertAlbert Kusnets Amsterdam 1928 Đấu vậtVật cổ điển hạng trung (nam)
Vàng  Palusalu, KristjanKristjan Palusalu Berlin 1936 Đấu vậtVật cổ điển hạng nặng (nam)
Vàng  Palusalu, KristjanKristjan Palusalu Berlin 1936 Đấu vậtVật tự do hạng nặng (nam)
Bạc  Stepulov, NikolaiNikolai Stepulov Berlin 1936 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Bạc  Neo, AugustAugust Neo Berlin 1936 Đấu vậtVật tự do hạng dưới nặng (nam)
Đồng  Luhaäär, ArnoldArnold Luhaäär Berlin 1936 Cử tạHạng nặng (nam)
Đồng  Väli, VoldemarVoldemar Väli Berlin 1936 Đấu vậtVật cổ điển hạng nhẹ (nam)
Đồng  Neo, AugustAugust Neo Berlin 1936 Đấu vậtVật cổ điển hạng dưới nặng (nam)
Vàng  Salumäe, ErikaErika Salumäe Barcelona 1992 Xe đạpNước rút (nữ)
Đồng  (xuồng), 470470 (xuồng) Ziegelmayer: Tõnu Tõniste – Toomas Tõniste Barcelona 1992 Thuyền buồmXuồng 470 đồng đội nam
Vàng  Nool, ErkiErki Nool Sydney 2000 Điền kinhMười môn phối hợp (nam)
Đồng  Budõlin, AlekseiAleksei Budõlin Sydney 2000 JudoHạng bán trung (nam) – 81 kg
Đồng  Pertelson, IndrekIndrek Pertelson Sydney 2000 JudoHạng nặng (nam) 100+ kg
Bạc  Jaanson, JüriJüri Jaanson Athens 2004 Chèo thuyềnChèo đơn hai mái (nam)
Đồng  Tammert, AleksanderAleksander Tammert Athens 2004 Điền kinhNém đĩa (nam)
Đồng  Pertelson, IndrekIndrek Pertelson Athens 2004 JudoHạng nặng (nam) +100 kg
Vàng  Kanter, GerdGerd Kanter Bắc Kinh 2008 Điền kinhNém đĩa (nam)
Bạc  Endrekson, TõnuTõnu Endrekson
Jaanson, JüriJüri Jaanson
Bắc Kinh 2008 Chèo thuyềnChèo đôi hai mái (nam)
Bạc  Nabi, HeikiHeiki Nabi Luân Đôn 2012 Đấu vậtVật cổ điển (nam) − 120 kg
Đồng  Kanter, GerdGerd Kanter Luân Đôn 2012 Điền kinhNém đĩa (nam)
Đồng  Tõnu Endrekson, Andrei Jämsä, Allar Raja, Kaspar Taimsoo Rio de Janeiro 2016 Chèo thuyềnChèo bốn người hai mái (nam)

Thế vận hội Mùa đông

Huy chươngVĐVThế vận hộiMôn thi đấuNội dung
Vàng  Veerpalu, AndrusAndrus Veerpalu Thành phố Salt Lake 2002 Trượt tuyết băng đồngTrượt cổ điển 15 km (nam)
Bạc  Veerpalu, AndrusAndrus Veerpalu Thành phố Salt Lake 2002 Trượt tuyết băng đồngTrượt cổ điển 50 km (nam)
Đồng  Mae, JaakJaak Mae Thành phố Salt Lake 2002 Trượt tuyết băng đồngTrượt cổ điển 15 km (nam)
Vàng  Veerpalu, AndrusAndrus Veerpalu Torino 2006 Trượt tuyết băng đồngTrượt cổ điển 15 km (nam)
Vàng  Šmigun-Vähi, KristinaKristina Šmigun-Vähi Torino 2006 Trượt tuyết băng đồngTrượt đuổi bắt 15 km (nữ)
Vàng  Šmigun-Vähi, KristinaKristina Šmigun-Vähi Torino 2006 Trượt tuyết băng đồngTrượt cổ điển 10 km (nữ)
Bạc  Šmigun-Vähi, KristinaKristina Šmigun-Vähi Vancouver 2010 Trượt tuyết băng đồngTrượt tự do 10 km (nữ)

Xem thêm

  • Danh sách vận động viên cầm cờ cho đoàn Estonia tại các kỳ Thế vận hội
  • Thể loại:Vận động viên Thế vận hội của Estonia
  • Estonia tại Thế vận hội Người khuyết tật

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • “Estonia”. International Olympic Committee.
  • “Kết quả và huy chương”. Olympic.org. Ủy ban Olympic Quốc tế.
  • “Olympic Medal Winners”. International Olympic Committee.
  • “Estonia”. Sports-Reference.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016.
  • Olympic Games – Estonian Olympic Committee Lưu trữ 2020-05-12 tại Wayback Machine (tiếng Estonia)
  • Estonian Olympic Committee

Bản mẫu:Chủ đề Estonia

Bản mẫu:Các đội tuyển quốc gia của Estonia