Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2021 - Đôi nam
Nicolas Mahut và Pierre-Hugues Herbert là nhà vô địch, đánh bại Alexander Bublik và Andrey Golubev trong trận chung kết, 4–6, 7–6(7–1), 6–4. Đây là danh hiệu Pháp Mở rộng thứ 2 và danh hiệu Grand Slam thứ 5 của Mahut và Herbert. Bublik và Golubev trở thành tay vợt người Kazakhstan đầu tiên vào chơi trận chung kết một giải Grand Slam.
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2021 - Đôi nam | |
---|---|
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2021 | |
Vô địch | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut |
Á quân | Alexander Bublik Andrey Golubev |
Tỷ số chung cuộc | 4–6, 7–6(7–1), 6–4 |
Kevin Krawietz và Andreas Mies là đương kim vô địch, nhưng Mies không tham dự do chấn thương.[1] Krawietz đánh cặp với Horia Tecău, nhưng thua ở vòng tứ kết trước Juan Sebastián Cabal và Robert Farah.[2]
Hugo Nys trở thành tay vợt người Monaco đầu tiên vào vòng tứ kết một giải Grand Slam.[cần dẫn nguồn]
Hạt giống
- Nikola Mektić / Mate Pavić (Rút lui do dương tính với COVID-19) 1.
- 2. Juan Sebastián Cabal / Robert Farah (Bán kết)
- 3. Rajeev Ram / Joe Salisbury (Vòng 2)
- 4. Marcel Granollers / Horacio Zeballos (Vòng 2)
- 5. Ivan Dodig / Filip Polášek (Vòng 2)
- 6. Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut (Vô địch)
- 7. Jamie Murray / Bruno Soares (Vòng 3)
- 8. Łukasz Kubot / Marcelo Melo (Vòng 1)
- 9. Kevin Krawietz / Horia Tecău (Tứ kết)
- 10. John Peers / Michael Venus (Vòng 2)
- 11. Wesley Koolhof / Jean-Julien Rojer (Vòng 3)
- 12. Henri Kontinen / Édouard Roger-Vasselin (Vòng 1)
- 13. Jérémy Chardy / Fabrice Martin (Vòng 2)
- 14. Sander Gillé / Joran Vliegen (Vòng 3)
- 15. Raven Klaasen / Ben McLachlan (Vòng 2)
- 16. Marcus Daniell / Philipp Oswald (Vòng 2)
Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.
Kết quả
Từ viết tắt
|
Chung kết
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
Alt | Pablo Andújar Pedro Martínez | 7 | 6 | |||||||||||||||||
Rohan Bopanna Franko Škugor | 5 | 3 | ||||||||||||||||||
Alt | Pablo Andújar Pedro Martínez | 6 | 4 | 4 | ||||||||||||||||
Alexander Bublik Andrey Golubev | 1 | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Hugo Nys Tim Pütz | 4 | 4 | ||||||||||||||||||
Alexander Bublik Andrey Golubev | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
Alexander Bublik Andrey Golubev | 6 | 61 | 4 | |||||||||||||||||
6 | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 4 | 77 | 6 | ||||||||||||||||
6 | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 77 | 6 | |||||||||||||||||
Tomislav Brkić Nikola Ćaćić | 65 | 1 | ||||||||||||||||||
6 | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 62 | 77 | 6 | ||||||||||||||||
2 | Juan Sebastián Cabal Robert Farah | 77 | 62 | 4 | ||||||||||||||||
9 | Kevin Krawietz Horia Tecău | 2 | 77 | 5 | ||||||||||||||||
2 | Juan Sebastián Cabal Robert Farah | 6 | 63 | 7 |
Nửa trên
Nhánh 1
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
Alt | P Andújar P Martínez | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Alt | P Cuevas G Pella | 4 | 2 | Alt | P Andújar P Martínez | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | A Cazaux H Gaston | 6 | 64 | 6 | WC | A Cazaux H Gaston | 5 | 2 | |||||||||||||||||||
S Johnson S Querrey | 3 | 77 | 1 | Alt | P Andújar P Martínez | 6 | 78 | ||||||||||||||||||||
M Kecmanović C Ruud | 5 | 1 | 14 | S Gillé J Vliegen | 4 | 66 | |||||||||||||||||||||
A Krajicek T Sandgren | 7 | 6 | A Krajicek T Sandgren | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||||
L Sonego A Vavassori | 4 | 4 | 14 | S Gillé J Vliegen | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
14 | S Gillé J Vliegen | 6 | 6 | Alt | P Andújar P Martínez | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
12 | H Kontinen É Roger-Vasselin | 77 | 61 | 62 | R Bopanna F Škugor | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||
M Arévalo M Middelkoop | 64 | 77 | 77 | M Arévalo M Middelkoop | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
F Delbonis D Sharan | 6 | 611 | 4 | A de Minaur M Reid | 62 | 4 | |||||||||||||||||||||
A de Minaur M Reid | 3 | 713 | 6 | M Arévalo M Middelkoop | |||||||||||||||||||||||
R Bopanna F Škugor | 6 | 6 | R Bopanna F Škugor | w/o | |||||||||||||||||||||||
N Basilashvili A Begemann | 4 | 2 | R Bopanna F Škugor | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||
N Monroe F Tiafoe | 6 | 6 | N Monroe F Tiafoe | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||||
8 | Ł Kubot M Melo | 3 | 4 |
Nhánh 2
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
3 | R Ram J Salisbury | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
S Caruso A Davidovich Fokina | 5 | 3 | 3 | R Ram J Salisbury | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
WC | Q Halys A Mannarino | 65 | 2 | H Nys T Pütz | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
H Nys T Pütz | 77 | 6 | H Nys T Pütz | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
R Arneodo B Paire | 6 | 5 | 6 | R Arneodo B Paire | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
PR | M López J Melzer | 2 | 7 | 4 | R Arneodo B Paire | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
M Fucsovics S Travaglia | 3 | 3 | 16 | M Daniell P Oswald | 0 | 4 | |||||||||||||||||||||
16 | M Daniell P Oswald | 6 | 6 | H Nys T Pütz | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
11 | W Koolhof J-J Rojer | 6 | 4 | 6 | A Bublik A Golubev | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
F Krajinović D Lajović | 4 | 6 | 2 | 11 | W Koolhof J-J Rojer | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
A Bedene J Withrow | 1 | 4 | D Koepfer E Ruusuvuori | 4 | 63 | ||||||||||||||||||||||
D Koepfer E Ruusuvuori | 6 | 6 | 11 | W Koolhof J-J Rojer | 62 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||
A Bublik A Golubev | 79 | 6 | A Bublik A Golubev | 77 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | S Doumbia F Reboul | 67 | 1 | A Bublik A Golubev | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
A Molteni F Nielsen | 5 | 78 | 66 | 5 | I Dodig F Polášek | 65 | 1 | ||||||||||||||||||||
5 | I Dodig F Polášek | 7 | 66 | 78 |
Nửa dưới
Nhánh 3
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | P-H Herbert N Mahut | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||||||
C Norrie J O'Mara | 3 | 6 | 3 | 6 | P-H Herbert N Mahut | 6 | 3 | 7 | |||||||||||||||||||
F Coria D Schwartzman | 1 | 2 | J Erlich L Harris | 3 | 6 | 5 | |||||||||||||||||||||
J Erlich L Harris | 6 | 6 | 6 | P-H Herbert N Mahut | 0 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
R Haase J-L Struff | 6 | 6 | R Haase J-L Struff | 6 | 3 | 65 | |||||||||||||||||||||
M Ebden J-P Smith | 3 | 4 | R Haase J-L Struff | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||
WC | B Bonzi A Hoang | 6 | 2 | 4 | 10 | J Peers M Venus | 4 | 65 | |||||||||||||||||||
10 | J Peers M Venus | 4 | 6 | 6 | 6 | P-H Herbert N Mahut | 77 | 6 | |||||||||||||||||||
13 | J Chardy F Martin | 64 | 6 | 6 | T Brkić N Ćaćić | 65 | 1 | ||||||||||||||||||||
L Musetti T Paul | 77 | 1 | 1 | 13 | J Chardy F Martin | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||
S Bolelli M González | 6 | 6 | S Bolelli M González | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
T Fritz M McDonald | 4 | 3 | S Bolelli M González | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
A Popyrin J Thompson | 5 | 77 | 3 | T Brkić N Ćaćić | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
T Brkić N Ćaćić | 7 | 64 | 6 | T Brkić N Ćaćić | 6 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||
H Hurkacz S Walków | 1 | 1 | 4 | M Granollers H Zeballos | 3 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
4 | M Granollers H Zeballos | 6 | 6 |
Nhánh 4
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
7 | J Murray B Soares | 77 | 64 | 6 | |||||||||||||||||||||||
L Bambridge D Inglot | 65 | 77 | 3 | 7 | J Murray B Soares | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
O Marach A-u-H Qureshi | 3 | 7 | 6 | O Marach A-u-H Qureshi | 5 | 1 | |||||||||||||||||||||
M Demoliner S González | 6 | 5 | 2 | 7 | J Murray B Soares | 3 | 6 | 3 | |||||||||||||||||||
Alt/PR | J Knowle D Pel | 4 | 1 | 9 | K Krawietz H Tecău | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
PR | Y-h Lu Y Nishioka | 6 | 6 | PR | Y-h Lu Y Nishioka | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||
A Behar G Escobar | 3 | 6 | 65 | 9 | K Krawietz H Tecău | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
9 | K Krawietz H Tecău | 6 | 3 | 77 | 9 | K Krawietz H Tecău | 2 | 77 | 5 | ||||||||||||||||||
15 | R Klaasen B McLachlan | 6 | 6 | 2 | JS Cabal R Farah | 6 | 63 | 7 | |||||||||||||||||||
WC | M Bourgue L Pouille | 3 | 2 | 15 | R Klaasen B McLachlan | 6 | 2 | 1 | |||||||||||||||||||
M Purcell L Saville | 6 | 62 | 712 | M Purcell L Saville | 3 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | G Barrère A Olivetti | 2 | 77 | 610 | M Purcell L Saville | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
R Berankis A Ramos Viñolas | 61 | 2 | 2 | JS Cabal R Farah | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | D Added J-W Tsonga | 77 | 6 | WC | D Added J-W Tsonga | 60 | 3 | ||||||||||||||||||||
K Skupski N Skupski | 4 | 4 | 2 | JS Cabal R Farah | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | JS Cabal R Farah | 6 | 6 |
Vận động viên khác
Đặc cách
- Dan Added / Jo-Wilfried Tsonga
- Grégoire Barrère / Albano Olivetti
- Benjamin Bonzi / Antoine Hoang
- Mathias Bourgue / Lucas Pouille
- Arthur Cazaux / Hugo Gaston
- Sadio Doumbia / Fabien Reboul
- Quentin Halys / Adrian Mannarino
Bảo toàn thứ hạng
Thay thế
Rút lui
- Trước giải đấu
- Feliciano López / Jaume Munar → thay thế bởi Pablo Cuevas / Guido Pella
- Nikola Mektić / Mate Pavić → thay thế bởi Pablo Andújar / Pedro Martínez
- John Millman / Thiago Monteiro → thay thế bởi Julian Knowle / David Pel
- Trong giải đấu
- Marcelo Arévalo / Matwé Middelkoop
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kết quả vòng đấu chính
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2021 - Kết quả đôi nam tại Roland Garros
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng