Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 (Bảng A)

Dưới đây là thông tin chi tiết về các trận đấu trong khuôn khổ bảng A - Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012, là một trong bốn bảng đấu thuộc Euro 2012. Bảng A bắt đầu thi đấu vào ngày 8 tháng 6 năm 2012 và kết thúc vào 16 tháng 6 năm 2012. Hai đội đứng đầu bảng Séc, Hy Lạp được lọt vào vòng tứ kết trong khi chủ nhà Ba LanNga bị loại khỏi giải đấu. Đây là lần đầu tiên đội đứng đầu bảng là Cộng hoà Séc có hiệu số bàn thắng âm.

Xếp hạng

ĐộiSố trậnThắngHoàThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sóĐiểm
 Cộng hòa Séc320145−16
 Hy Lạp31113304
 Nga311153+24
 Ba Lan302123−12

Hy Lạp xếp trên Nga nhờ hơn về thành tích đối đầu (1–0).[1]

Cộng hòa Séc là đội bóng đầu tiên vượt qua vòng bảng Euro với hiệu số bàn thắng thua âm[2]

Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+2)

Ba Lan vs Hy Lạp

Ba Lan  1-1  Hy Lạp
Lewandowski  17'Chi tiếtSalpigidis  51'
Khán giả: 56.070
Trọng tài: Carlos Velasco Carballo (Tây Ban Nha)
Ba Lan[3]
Hy Lạp[3]
GK1Wojciech Szczęsny  69'
RB20Łukasz Piszczek
CB13Marcin Wasilewski
CB15Damien Perquis
LB2Sebastian Boenisch
CM11Rafał Murawski
CM7Eugen Polanski
RW16Jakub Błaszczykowski (c)
AM10Ludovic Obraniak
LW8Maciej Rybus 70'
CF9Robert Lewandowski
Vào thay người:
GK22Przemysław Tytoń 70'
Huấn luyện viên trưởng:
Franciszek Smuda
GK1Kostas Chalkias
RB15Vasilis Torosidis
CB19Sokratis Papastathopoulos  35'   44'
CB8Avraam Papadopoulos 37'
LB20José Holebas  45+2'
RM2Ioannis Maniatis
CM21Kostas Katsouranis
LM10Giorgos Karagounis (c)  54'
RF18Sotiris Ninis 46'
CF17Theofanis Gekas 68'
LF7Georgios Samaras
Vào thay người:
DF5Kyriakos Papadopoulos 37'
FW14Dimitris Salpigidis 46'
MF22Kostas Fortounis 68'
Huấn luyện viên trưởng:
Fernando Santos

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Robert Lewandowski (Ba Lan)

Trợ lý trọng tài:
Roberto Alonso Fernández (Tây Ban Nha)
Juan Carlos Yuste Jiménez (Tây Ban Nha)
Trọng bài bàn:
Gianluca Rocchi (Ý)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
David Fernández Borbalán (Tây Ban Nha)
Carlos Clos Gómez (Tây Ban Nha)

Nga vs Cộng hòa Séc

Nga  4-1  Cộng hòa Séc
Dzagoev  15'79'
Shirokov  24'
Pavlyuchenko  82'
Chi tiếtPilař  52'
Khán giả: 40.803
Trọng tài: Howard Webb (Anh)
Nga[4]
Cộng hòa Séc[4]
GK16Vyacheslav Malafeev
RB2Aleksandr Anyukov
CB12Aleksei Berezutski
CB4Sergei Ignashevich
LB5Yuri Zhirkov
RM6Roman Shirokov
CM7Igor Denisov
LM8Konstantin Zyryanov
RW17Alan Dzagoev 84'
LW10Andrei Arshavin (c)
CF11Aleksandr Kerzhakov 73'
Vào thay người:
FW14Roman Pavlyuchenko 73'
FW18Aleksandr Kokorin 84'
Huấn luyện viên trưởng:
Dick Advocaat
GK1Petr Čech
RB2Theodor Gebre Selassie
CB5Roman Hubník
CB6Tomáš Sivok
LB3Michal Kadlec
CM13Jaroslav Plašil
CM19Petr Jiráček 76'
RW14Václav Pilař
AM10Tomáš Rosický (c)
LW9Jan Rezek 46'
CF15Milan Baroš 85'
Vào thay người:
MF17Tomáš Hübschman 46'
MF11Milan Petržela 76'
FW21David Lafata 85'
Huấn luyện viên trưởng:
Michal Bílek

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Alan Dzagoev (Nga)

Trợ lý trọng tài:
Michael Mullarkey (Anh)
Peter Kirkup (Anh)
Trọng tài bàn:
Manuel De Sousa (Bồ Đào Nha)
Trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Martin Atkinson (Anh)
Mark Clattenburg (Anh)

Hy Lạp vs Cộng hòa Séc

Hy Lạp  1 – 2  Cộng hòa Séc
Gekas  53'Chi tiếtJiráček  3'
Pilař  6'
Khán giả: 41.105[5]
Trọng tài: Stéphane Lannoy (Pháp)
Hy Lạp[6]
Cộng hòa Séc[6]
GK1Kostas Chalkias 23'
RB15Vasilis Torosidis  34'
CB5Kyriakos Papadopoulos  56'
CB21Kostas Katsouranis
LB20José Holebas
RM16Georgios Fotakis 46'
CM2Ioannis Maniatis
LM10Giorgos Karagounis (c)
RF14Dimitris Salpigidis  57'
CF7Georgios Samaras
LF22Kostas Fortounis 71'
Vào thay người:
GK13Michalis Sifakis 23'
FW17Theofanis Gekas 46'
FW11Konstantinos Mitroglou 71'
Huấn luyện viên trưởng:
Fernando Santos
GK1Petr Čech
RB2Theodor Gebre Selassie
CB6Tomáš Sivok
CB3Michal Kadlec
LB8David Limberský
CM17Tomáš Hübschman
CM13Jaroslav Plašil
RW19Petr Jiráček  36'
AM10Tomáš Rosický (c)  27' 46'
LW14Václav Pilař
CF15Milan Baroš 64'
Vào thay người:
MF18Daniel Kolář  65' 46' 90'
FW20Tomáš Pekhart 64'
FW12František Rajtoral 90'
Huấn luyện viên trưởng:
Michal Bílek

Cầu thủ chơi hay nhất trận:
Václav Pilař (Cộng hòa Séc)[5]

Trợ lý trọng tài:
Frédéric Cano (Pháp)
Michaël Annonier (Pháp)
Trọng tài bàn:
Matej Jug (Slovenia)
Trọng tài phụ (khu vực cấm địa:
Fredy Fautrel (Pháp)
Ruddy Buquet (Pháp)

Ba Lan vs Nga

Ba Lan  1 – 1  Nga
Błaszczykowski  57'Chi tiếtDzagoev  37'
Khán giả: 55.920[7]
Trọng tài: Wolfgang Stark (Đức)
Ba Lan[8]
Nga[8]
GK22Przemysław Tytoń
RB20Łukasz Piszczek
CB13Marcin Wasilewski
CB15Damien Perquis
LB2Sebastian Boenisch
CM5Dariusz Dudka 73'
CM7Eugen Polanski  79' 85'
RW16Jakub Błaszczykowski (c)
AM11Rafał Murawski
LW10Ludovic Obraniak 90+3'
CF9Robert Lewandowski  60'
Vào thay người:
MF18Adrian Mierzejewski 73'
MF6Adam Matuszczyk 85'
FW23Paweł Brożek 90+3'
Huấn luyện viên trưởng:
Franciszek Smuda
GK16Vyacheslav Malafeev
RB2Aleksandr Anyukov
CB12Aleksei Berezutski
CB4Sergei Ignashevich
LB5Yuri Zhirkov
RM6Roman Shirokov
CM7Igor Denisov  60'
LM8Konstantin Zyryanov
RW17Alan Dzagoev  75' 79'
LW10Andrei Arshavin (c)
CF11Aleksandr Kerzhakov 70'
Vào thay người:
FW14Roman Pavlyuchenko 70'
MF9Marat Izmailov 79'
Huấn luyện viên trưởng:
Dick Advocaat

Cầu thủ chơi hay nhất trận:
Jakub Błaszczykowski (Ba Lan)[7]

Trợ lý trọng tài:
Jan-Hendrik Salver (Đức)
Mike Pickel (Đức)
Trọng tài bàn:
István Vad (Hungary)
Trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Florian Meyer (Đức)
Deniz Aytekin (Đức)

Cộng hòa Séc vs Ba Lan

Cộng hòa Séc  1 – 0  Ba Lan
Jiráček  72'Chi tiết
Khán giả: 41.480[9]
Trọng tài: Craig Thomson (Scotland)
Cộng hòa Séc[10]
Ba Lan[10]
GK1Petr Čech (c)
RB2Theodor Gebre Selassie
CB6Tomáš Sivok
CB3Michal Kadlec
LB8David Limberský  12'
CM17Tomáš Hübschman
CM13Jaroslav Plašil  87'
RW19Petr Jiráček 84'
AM18Daniel Kolář
LW14Václav Pilař 88'
CF15Milan Baroš 90+1'
Vào thay người:
DF12František Rajtoral 84'
FW9Jan Rezek 88'
FW20Tomáš Pekhart  90+4' 90+1'
Huấn luyện viên trưởng:
Michal Bílek
GK22Przemysław Tytoń
RB20Łukasz Piszczek
CB13Marcin Wasilewski  61'
CB15Damien Perquis  90'
LB2Sebastian Boenisch
CM5Dariusz Dudka
CM7Eugen Polanski  48' 56'
RW16Jakub Błaszczykowski (c)  87'
AM11Rafał Murawski  22' 73'
LW10Ludovic Obraniak 73'
CF9Robert Lewandowski
Vào thay người:
MF21Kamil Grosicki 56'
FW23Paweł Brożek 73'
MF18Adrian Mierzejewski 73'
Huấn luyện viên trưởng:
Franciszek Smuda

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Petr Jiráček (Cộng hòa Séc)[9]

Trợ lý trọng tài:
Alasdair Ross (Scotland)
Derek Rose (Scotland)
Trọng tài bàn:
Fredy Fautrel (Pháp)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
William Collum (Scotland)
Euan Norris (Scotland)

Hy Lạp vs Nga

Hy Lạp  1 – 0  Nga
Karagounis  45+2'Chi tiết
Khán giả: 55.614[11]
Trọng tài: Jonas Eriksson (Thụy Điển)
Hy Lạp[12]
Nga[12]
GK13Michalis Sifakis
RB15Vasilis Torosidis
CB19Sokratis Papastathopoulos
CB5Kyriakos Papadopoulos
LB3Georgios Tzavelas
CM21Kostas Katsouranis
CM2Ioannis Maniatis
RW14Dimitris Salpigidis 83'
AM10Giorgos Karagounis (c)  61' 67'
LW7Georgios Samaras
CF17Theofanis Gekas 64'
Vào thay người:
MF20José Holebas  90+4' 64'
MF6Grigoris Makos 67'
MF18Sotiris Ninis 83'
Huấn luyện viên trưởng:
Fernando Santos
GK16Vyacheslav Malafeev
RB2Aleksandr Anyukov  61' 81'
CB12Aleksei Berezutski
CB4Sergei Ignashevich
LB5Yuri Zhirkov  69'
RM6Roman Shirokov
CM7Igor Denisov
LM22Denis Glushakov 72'
RF17Alan Dzagoev  70'
CF11Aleksandr Kerzhakov 46'
LF10Andrei Arshavin (c)
Vào thay người:
FW14Roman Pavlyuchenko 46'
FW20Pavel Pogrebnyak  90+3' 72'
MF9Marat Izmailov 81'
Huấn luyện viên trưởng:
Dick Advocaat

Cầu thủ hay nhất trận đấu:
Giorgos Karagounis (Hy Lạp)[11]

Trợ lý trọng tài:
Stefan Wittberg (Thụy Điển)
Mathias Klasenius (Thụy Điển)
Trọng tài bàn:
Hüseyin Göçek (Thổ Nhĩ Kỳ)
Trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Markus Strömbergsson (Thụy Điển)
Stefan Johannesson (Thụy Điển)


Tham khảo