Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng D)

Bảng D của giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 diễn ra từ ngày 13 đến ngày 22 tháng 6 năm 2021 ở Hampden Park của Glasgowsân vận động Wembley của Luân Đôn.[1] Bảng này bao gồm chủ nhà Anh, Croatia, chủ nhà ScotlandCộng hòa Séc. Trận đấu giữa các đội chủ nhà được tổ chức tại sân vận động Wembley ở Anh.

Các đội tuyển

Vị trí
bốc thăm
Đội tuyểnNhómTư cách của
vòng loại
Ngày của
vòng loại
Tham dự
chung kết
Tham dự
cuối cùng
Thành tích tốt
nhất lần trước
Bảng xếp hạng
vòng loại

Tháng 11 năm 2019[nb 1]
Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 5 năm 2021
D1  Anh (chủ nhà)1Nhất bảng A14 tháng 11 năm 2019 (2019-11-14)10 lần2016Hạng ba (1968), Bán kết (1996)34
D2  Croatia2Nhất bảng E16 tháng 11 năm 2019 (2019-11-16)6 lần2016Tứ kết (1996, 2008)1014
D3  Scotland (chủ nhà)4Thắng play-off nhánh C12 tháng 11 năm 2020 (2020-11-12)3 lần1996Vòng bảng (1992, 1996)2944
D4  Cộng hòa Séc[nb 2]3Nhì bảng A14 tháng 11 năm 2019 (2019-11-14)10 lần2016Vô địch (1976)1840

Ghi chú

Bảng xếp hạng

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1  Anh (H)321020+27Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Croatia311143+14[a]
3  Cộng hòa Séc311132+14[a]
4  Scotland (H)301215−41
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(H) Chủ nhà
Ghi chú:

Trong vòng 16 đội,[2]

  • Đội nhất bảng D, Anh, sẽ giành quyền thi đấu với đội nhì bảng F.
  • Đội nhì bảng D, Croatia, sẽ giành quyền thi đấu với đội nhì bảng E.
  • Đội xếp thứ ba của bảng D, Cộng hòa Séc, sẽ giành quyền thi đấu với đội nhất bảng C, Hà Lan với tư cách là một trong bốn đội xếp thứ ba tốt nhất.

Các trận đấu

Anh v Croatia

Anh  1–0  Croatia
Chi tiết
Khán giả: 18.497[3]
Trọng tài: Daniele Orsato (Ý)
Anh[4]
Croatia[4]
GK1Jordan Pickford
RB2Kyle Walker
CB5John Stones
CB15Tyrone Mings
LB12Kieran Trippier
CM14Kalvin Phillips
CM4Declan Rice
RW10Raheem Sterling 90+2'
AM19Mason Mount
LW20Phil Foden  64' 71'
CF9Harry Kane (c) 82'
Cầu thủ dự bị:
FW11Marcus Rashford 71'
MF26Jude Bellingham 82'
FW18Dominic Calvert-Lewin 90+2'
Huấn luyện viên:
Gareth Southgate
GK1Dominik Livaković
RB2Šime Vrsaljko
CB21Domagoj Vida
CB5Duje Ćaleta-Car  42'
LB25Joško Gvardiol
DM11Marcelo Brozović  66' 70'
CM10Luka Modrić (c)
CM8Mateo Kovačić  48' 85'
RW9Andrej Kramarić 70'
LW4Ivan Perišić
CF17Ante Rebić 78'
Cầu thủ dự bị:
MF13Nikola Vlašić 70'
FW7Josip Brekalo 70'
FW20Bruno Petković 78'
MF15Mario Pašalić 85'
Huấn luyện viên:
Zlatko Dalić

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Raheem Sterling (Anh)[5]

Trợ lý trọng tài:[4]
Alessandro Giallatini (Ý)
Fabiano Preti (Ý)
Trọng tài thứ tư:
Björn Kuipers (Hà Lan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Sander van Roekel (Hà Lan)
Trọng tài VAR:
Massimiliano Irrati (Ý)
Các trợ lý trọng tài VAR:
João Pinheiro (Bồ Đào Nha)
Filippo Meli (Ý)
Paolo Valeri (Ý)

Scotland v Cộng hòa Séc

Scotland  0–2  Cộng hòa Séc
Chi tiết
Khán giả: 9.847[6]
Trọng tài: Daniel Siebert (Đức)
Scotland[7]
Cộng hòa Séc[7]
GK1David Marshall
CB5Grant Hanley
CB16Liam Cooper
CB24Jack Hendry 67'
CM17Stuart Armstrong 67'
CM7John McGinn
CM4Scott McTominay
RW2Stephen O'Donnell 79'
LW3Andrew Robertson (c)
CF9Lyndon Dykes 79'
CF11Ryan Christie 46'
Cầu thủ dự bị:
FW10Ché Adams 46'
MF8Callum McGregor 67'
MF20Ryan Fraser 67'
MF25James Forrest 79'
FW19Kevin Nisbet 79'
Huấn luyện viên:
Steve Clarke
GK1Tomáš Vaclík
RB5Vladimír Coufal
CB3Ondřej Čelůstka
CB6Tomáš Kalas
LB18Jan Bořil
CM15Tomáš Souček
CM21Alex Král 67'
RW12Lukáš Masopust 72'
AM8Vladimír Darida (c) 87'
LW14Jakub Jankto 72'
CF10Patrik Schick 87'
Cầu thủ dự bị:
DF9Tomáš Holeš 67'
FW19Adam Hložek 72'
FW20Matěj Vydra 72'
MF13Petr Ševčík 87'
FW11Michael Krmenčík 87'
Huấn luyện viên:
Jaroslav Šilhavý

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Patrik Schick (Cộng hòa Séc)[5]

Trợ lý trọng tài:[7]
Jan Seidel (Đức)
Rafael Foltyn (Đức)
Trọng tài thứ tư:
Georgi Kabakov (Bulgaria)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Martin Margaritov (Bulgaria)
Trọng tài VAR:
Marco Fritz (Đức)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Christian Dingert (Đức)
Christian Gittelmann (Đức)
Alejandro Hernández Hernández (Tây Ban Nha)

Croatia v Cộng hòa Séc

Croatia  1–1  Cộng hòa Séc
Chi tiết
Khán giả: 5.607[8]
Trọng tài: Carlos del Cerro Grande (Tây Ban Nha)
Croatia[9]
Cộng hòa Séc[9]
TM1Dominik Livaković
HV2Šime Vrsaljko
HV6Dejan Lovren  35'
HV21Domagoj Vida
HV25Joško Gvardiol
TV10Luka Modrić (c)
TV8Mateo Kovačić 87'
TV4Ivan Perišić
TV9Andrej Kramarić 62'
7Josip Brekalo 46'
17Ante Rebić 46'
Vào sân thay người:
HV26Luka Ivanušec 46'
20Bruno Petković 46'
HV13Nikola Vlašić 62'
HV11Marcelo Brozović 87'
Huấn luyện viên:
Zlatko Dalić
TM1Tomáš Vaclík
HV5Vladimír Coufal
HV6Tomáš Kalas
HV3Ondřej Čelůstka
HV18Jan Bořil  82'
TV9Tomáš Holeš 63'
TV15Tomáš Souček
TV12Lukáš Masopust  50' 63'
TV8Vladimír Darida (c) 87'
14Jakub Jankto 74'
10Patrik Schick 74'
Vào sân thay người:
19Adam Hložek  90+3' 63'
HV9Tomáš Holeš 63'
TV13Petr Ševčík 74'
11Michael Krmenčík 74'
TV7Antonín Barák 87'
Huấn luyện viên:
Jaroslav Šilhavý

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Luka Modrić (Croatia)[5]

Trợ lý trọng tài:[10]
Juan Carlos Yuste Jiménez (Tây Ban Nha)
Roberto Alonso Fernández (Tây Ban Nha)
Trọng tài thứ tư:
Sandro Schärer (Thụy Sĩ)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Stéphane De Almeida (Thụy Sĩ)
Trọng tài VAR:
Juan Martínez Munuera (Tây Ban Nha)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Marco Di Bello (Ý)
Íñigo Prieto López de Cerain (Tây Ban Nha)
Massimiliano Irrati (Ý)

Anh v Scotland

Anh  0–0  Scotland
Chi tiết
Anh[12]
Scotland[12]
TM1Jordan Pickford
HV24Reece James
HV5John Stones
HV15Tyrone Mings
HV3Luke Shaw
TV4Declan Rice
TV14Kalvin Phillips
TV20Phil Foden 63'
TV19Mason Mount
10Raheem Sterling
9Harry Kane (c) 74'
Vào sân thay người:
TV7Jack Grealish 63'
11Marcus Rashford 74'
Huấn luyện viên:
Gareth Southgate
TM1David Marshall
HV4Scott McTominay
HV5Grant Hanley
HV6Kieran Tierney
TV23Billy Gilmour 76'
TV2Stephen O'Donnell  87'
TV7John McGinn  15'
TV8Callum McGregor
TV3Andrew Robertson (c)
9Lyndon Dykes
10Ché Adams 86'
Vào sân thay người:
MF17Stuart Armstrong 76'
FW19Kevin Nisbet 86'
Huấn luyện viên:
Steve Clarke

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Billy Gilmour (Scotland)[5]

Trợ lý trọng tài:[13]
Pau Cebrián Devís (Tây Ban Nha)
Roberto Díaz Pérez del Palomar (Tây Ban Nha)
Trọng tài thứ tư:
Cüneyt Çakır (Thổ Nhĩ Kỳ)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Bahattin Duran (Thổ Nhĩ Kỳ)
Trọng tài VAR:
Alejandro Hernández Hernández (Tây Ban Nha)
Các trợ lý trọng tài VAR:
José María Sánchez Martínez (Tây Ban Nha)
Filippo Meli (Ý)
Paolo Valeri (Ý)

Croatia v Scotland

Croatia  3–1  Scotland
Chi tiết
  • McGregor  42'
Khán giả: 9.896[14]
Trọng tài: Fernando Rapallini (Argentina)
Croatia[15]
Scotland[15]
TM1Dominik Livaković
HV22Josip Juranović
HV6Dejan Lovren  26'
HV21Domagoj Vida
HV25Joško Gvardiol 70'
TV8Mateo Kovačić
TV11Marcelo Brozović
TV4Ivan Perišić 81'
TV10Luka Modrić (c)
13Nikola Vlašić 76'
20Bruno Petković 70'
Vào sân thay người:
9Andrej Kramarić 70'
3Borna Barišić 70'
26Luka Ivanušec 76'
17Ante Rebić 81'
Huấn luyện viên trưởng:
Zlatko Dalić
TM1David Marshall
HV4Scott McTominay
HV5Grant Hanley 33'
HV6Kieran Tierney
HV2Stephen O'Donnell 84'
HV3Andrew Robertson (c)
TV7John McGinn
TV17Stuart Armstrong 70'
TV8Callum McGregor
9Lyndon Dykes
10Ché Adams 84'
Vào sân thay người:
26Scott McKenna  34' 33'
20Ryan Fraser 70'
19Kevin Nisbet 84'
22Nathan Patterson 84'
Huấn luyện viên trưởng:
Steve Clarke

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Nikola Vlašić (Croatia)[5]

Trợ lý trọng tài:[16]
Juan Pablo Belatti (Argentina)
Diego Bonfá (Argentina)
Trọng tài thứ tư:
Bartosz Frankowski (Ba Lan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Marcin Boniek (Ba Lan)
Trọng tài VAR:
Alejandro Hernández Hernández (Tây Ban Nha)
Các trợ lý trọng tài VAR:
José María Sánchez Martínez (Tây Ban Nha)
Íñigo Prieto López de Cerain (Tây Ban Nha)
Juan Martínez Munuera (Tây Ban Nha)

Cộng hòa Séc v Anh

Cộng hòa Séc  0–1  Anh
Chi tiết
Khán giả: 19.104[17]
Trọng tài: Artur Soares Dias (Bồ Đào Nha)
Cộng hoà Séc[18]
Anh[18]
TM1Tomáš Vaclík
HV5Vladimír Coufal
HV3Ondřej Čelůstka
HV6Tomáš Kalas
HV18Jan Bořil  61'
TV9Tomáš Holeš 84'
TV15Tomáš Souček
12Lukáš Masopust 64'
TV8Vladimír Darida (c) 64'
14Jakub Jankto 46'
10Patrik Schick 75'
Vào sân thay người:
TV13Petr Ševčík 46'
TV21Alex Král 64'
19Adam Hložek 64'
24Tomáš Pekhart 75'
20Matěj Vydra 84'
Huấn luyện viên trưởng:
Jaroslav Šilhavý
TM1Jordan Pickford
HV2Kyle Walker
HV5John Stones 79'
HV6Harry Maguire
HV3Luke Shaw
TV14Kalvin Phillips
TV4Declan Rice 46'
25Bukayo Saka 84'
TV7Jack Grealish 67'
10Raheem Sterling 67'
9Harry Kane (c)
Thay người:
8Jordan Henderson 46'
11Marcus Rashford 67'
26Jude Bellingham 67'
15Tyrone Mings 79'
17Jadon Sancho 84'
Huấn luyện viên trưởng:
Gareth Southgate

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Bukayo Saka (Anh)[5]

Trợ lý trọng tài:[19]
Rui Tavares (Bồ Đào Nha)
Paulo Soares (Bồ Đào Nha)
Trọng tài thứ tư:
Srđan Jovanović (Serbia)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Uroš Stojković (Serbia)
Trọng tài VAR:
João Pinheiro (Bồ Đào Nha)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Paolo Valeri (Ý)
Filippo Meli (Ý)
Massimiliano Irrati (Ý)

Kỷ luật

Điểm đoạt giải phong cách được sử dụng như một tiêu chí nếu đối đầu và kỷ lục tổng thể của các đội tuyển được cân bằng (và nếu một loạt sút luân lưu không được áp dụng như một tiêu chí). Chúng được tính dựa trên các thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu của bảng như sau:[2]

  • thẻ vàng = 1 điểm
  • thẻ đỏ do hai thẻ vàng = 3 điểm
  • thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm
  • thẻ vàng tiếp theo là thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm

Chỉ có một trong các khoản khấu trừ trên được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu.

Đội tuyểnTrận 1Trận 2Trận 3Điểm
           
 Anh1−1
 Scotland21−3
 Cộng hòa Séc31−4
 Croatia311−5

Tham khảo

Liên kết ngoài