Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới

Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới (tiếng Anh: FIFA U-17 Women's World Cup) là giải vô địch bóng đá thế giới dành cho các cầu thủ nữ ở độ tuổi dưới 17 do FIFA tổ chức. Giải đấu được tổ chức 2 năm một lần, được tổ chức lần đầu tiên vào năm 2008.

Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới
Thành lập2008
Khu vựcThế giới (FIFA)
Số đội16 (vòng chung kết)
Đội vô địch
hiện tại
 Tây Ban Nha (2 lần)
Đội bóng
thành công nhất
 CHDCND Triều Tiên
 Tây Ban Nha (2 lần)
Trang webFIFA U-17 Women's World Cup
Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2022

Lịch sử

Vào năm 2003 sau thành công của Giải vô địch bóng đá nữ U-19 thế giới 2002 tại Canada, FIFA có dự định tổ chức thêm một giải bóng đá nữ trẻ nữa. Liên đoàn các châu lục cho rằng sẽ khó tổ chức giải đấu thứ hai với giới hạn tuổi (U-19) tại thời điểm đó. Vì thế, FIFA thành lập giải World Cup nữ U-17 và Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới (sau này đổi tên là "World Cup nữ U-20" vào năm 2007), giống như hệ thống giải của nam.

Giải đấu chính thức đầu tiên diễn ra vào năm 2008 tại New Zealand.

Vòng loại

Liên đoànChampionship
AFC (châu Á)Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á
CAF (châu Phi)Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Phi
CONCACAF (Bắc, Trung Mỹ và Caribe)Giải vô địch bóng đá nữ U-17 Bắc, Trung Mỹ và Caribe
CONMEBOL (Nam Mỹ)Giải vô địch bóng đá nữ U-17 Nam Mỹ
OFC (châu Đại Dương)Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Đại Dương
UEFA (châu Âu)Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu

Kết quả và giải thưởng

Ed.NămChủ nhàChung kếtTranh hạng baNum.
teams
Vô địchTỉ số Á quân Hạng baTỉ sốHạng tư
12008  New Zealand
CHDCND Triều Tiên
2–1 (s.h.p.)
Hoa Kỳ

Đức
3–0
Anh
16
22010  Trinidad và Tobago
Hàn Quốc
3–3 (s.h.p.)
(5–4 p)

Nhật Bản

Tây Ban Nha
1–0
CHDCND Triều Tiên
16
32012  Azerbaijan
Pháp
1–1 (7–6 p)
CHDCND Triều Tiên

Ghana
1–0
Đức
16
42014  Costa Rica
Nhật Bản
2–0
Tây Ban Nha

Ý
4–4 (2–0 p)
Venezuela
16
52016  Jordan
CHDCND Triều Tiên
0–0 (5–4 p)
Nhật Bản

Tây Ban Nha
4–0
Venezuela
16
62018  Uruguay
Tây Ban Nha
2–1
México

New Zealand
2–1
Canada
16
72022  Ấn Độ
Tây Ban Nha
1–0
Colombia

Nigeria
3–3 (3–2 p)
Đức
16

Các đội lọt vào top bốn đội mạnh nhất

ĐộiVô địchÁ quânHạng baHạng tư
 Tây Ban Nha2 (2018, 2022)1 (2014)2 (2010, 2016)
 CHDCND Triều Tiên2 (2008, 2016)1 (2012)1 (2010)
 Nhật Bản1 (2014)2 (2010, 2016)
 Hàn Quốc1 (2010)
 Pháp1 (2012)
 Hoa Kỳ1 (2008)
 México1 (2018)
 Colombia1 (2022)
 Đức1 (2008)2 (2012, 2022)
 Ghana1 (2012)
 Ý1 (2014)
 New Zealand1 (2018)
 Nigeria1 (2022)
 Venezuela2 (2014, 2016)
 Anh1 (2008)
 Canada1 (2018)
Giải đấuQuả bóng vàngChiếc giày vàng (số bàn)Găng tay vàngGiải phong cách
New Zealand 2008 Iwabuchi Mana Dzenifer Marozsan (6) Taylor Vancil  Đức
Trinidad và Tobago 2010 Yeo Min-ji Yeo Min-Ji (8) Dolores Gallardo  Đức
Azerbaijan 2012 Griedge Mbock Bathy Ri Un-Sim (8) Romane Bruneau  Nhật Bản
Costa Rica 2014 Sugita Hina Deyna Castellanos (6)
Gabriela García
Matsumoto Mamiko  Nhật Bản
Jordan 2016 Nagano Fuka Lorena Navarro (8) Noelia Ramos  Nhật Bản
Uruguay 2018

Các đội đoạt thành tích cao

ĐộiVô địchÁ quânHạng baHạng tư
 CHDCND Triều Tiên2 (2008, 2016)1 (2012)1 (2010)
 Nhật Bản1 (2014)2 (2010, 2016)
 Hàn Quốc1 (2010)
 Pháp1 (2012)
 Tây Ban Nha1 (2014)2 (2010, 2016)
 Hoa Kỳ1 (2008)
 Đức1 (2008)1 (2012)
 Ghana1 (2012)
 Ý1 (2014)
 Venezuela2 (2014, 2016)
 Anh1 (2008)

Thành tích các đội

Chú thích
  • — Vô địch
  • H2 — Á quân
  • H3 — Hạng ba
  • H4 — Hạng tư
  • TK — Tứ kết
  • VB — Vòng bảng
  • V1 — Vòng 1, Vòng bảng
  •  •  — Không qua vòng loại
  •     — Không tham dự / Bỏ cuộc
  • XX — Quốc gia không tồn tại hoặc đội tuyển quốc gia không thường xuyên thi đấu tại thời điểm đó
  •    — Chủ nhà
  • q — Có mặt tại giải đấu sắp diễn ra
Đội2008

(16)
2010

(16)
2012

(16)
2014

(16)
2016

(16)
Tổng
 AnhH4TK2
 AzerbaijanV11
 BrasilV1TKTKVB4
 CameroonVB1
 CanadaTKV1TKTKVB5
 ChileV11
 ColombiaV1V1VB3
 Costa RicaV1VB2
 Cộng hòa IrelandTK1
 Đan MạchTK1
 ĐứcH3TKH4VBTK5
 GambiaV11
 GhanaV1V1H3TKTK5
 Hàn QuốcTK2
 Hoa KỳH2V1VB3
 JordanVB1
 MéxicoV1V1TKTK4
 Nam PhiV11
 New ZealandV1V1V1VBVB5
 Nhật BảnTKH2TKH25
 NigeriaV1TKTKTKVB5
 CHDCND Triều TiênH4H2VB5
 PhápV12
 ParaguayV1VBVB3
 Tây Ban NhaH3H2H33
 Trinidad và TobagoV11
 Trung QuốcV1VB2
 UruguayV11
 VenezuelaV1H4H43
 ÝH31
 ZambiaVB1

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài