Bước tới nội dung

Hồi giáo theo quốc gia

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Các quốc gia có dân số theo Hồi giáo (dữ liệu 2017)

Dưới đây là danh sách các quốc gia có dân số theo Hồi giáo tính đến năm 2017.

Danh sách chính thứcsửa mã nguồn

Theo quốc giasửa mã nguồn

Quốc giaSố lượng tín đồƯớc lượng (%)
 Indonesia229.000.000[1]87,2[2]
 Pakistan202.650.000[3]96,5
 Ấn Độ195.000.000[4]14,2[5]
 Bangladesh153.700.000[6]90,4
 Nigeria103.000.00051,6[7]
 Iran82.500.000[8]99,4
 Thổ Nhĩ Kỳ80.700.00099,8
 Ai Cập90.000.00094,7[9]
 Trung Quốc50.000.000[10][11]2,8
 Algérie41.240.91399[12]–99[13]
 Sudan39.585.77797[14]
 Iraq38.465.86495,7
 Maroc37.930.98999[15]
 Afghanistan37.025.00099,7
 Ethiopia35.600.000[16]33,9
 Ả Rập Xê Út33.535.00098,2
 Uzbekistan29.920.00088,7
 Yemen27.784.49899,2
 Nga22.000.000[17][18]15(6,5[17][18][19])
 Niger21.101.92698,3[20]
 Tanzania19.426.81435[21]
 Mali17.508.39895[13]
 Syria16.700.00070[22]
 Malaysia16.318.35561,3
 Sénégal15.112.72196,1
 Kazakhstan13.158.67270,2 (điều tra chính thức)[23]
 CHDC Congo12.792.15310[13]
 Burkina Faso12.141.76961,5[24]
 Bờ Biển Ngà11.265.78942,9[25][26][27]
 Tunisia11.190.00099,8
 Somalia10.978.00099,8[28][29][30][31]
 Philippines10.700.000[32]11
 Guinée10.563.17189,1
 Jordan10.165.77797,2
 Azerbaijan9.735.07496,9
 Tajikistan9.253.00097,9[33][34]
 Tchad9.183.20758[13]
 Cameroon7.692.28930[35]
 UAE7.251.62776[36]
 Libya6.551.87197
 Sierra Leone6.067.70678,6
 Pháp5.720.0008,8[37]
 Turkmenistan5.610.00093,7
 Kenya5.500.00011,2[38]
 Uganda5.435.23414
 Ghana5.058.44417,6[13]
 Đức5.000.000[39]6
 Kyrgyzstan4.679.43680
 Palestine4.298.00097,5
 Vương quốc Anh4.130.0006,3[37]
 Malawi3.968.51210
 Mauritanie3.840.43099,9[40]
 Mozambique3.830.06317,9
 Liban3.519.74357,7
 Hoa Kỳ3.450.0001,1[41]-0,9[42]
 Bénin3.141.31927,7
 Eritrea3.100.00051,6[43]-48[44]
 Thái Lan3.000.0004,3
 Ý2.987.8404,8[45]
 Madagascar2.568.36110[46]
 Nam Sudan2.464.68320
 Oman2.427.00086[47]
 Myanmar2.291.7674,3[48]
 Kuwait2.175.68474,6[49]
 Sri Lanka2.105.000[50]9,7[50]
 Gambia2.002.74395,7
 Bosna và Hercegovina1.955.08450,7[51]
 Kosovo1.823.657[52]95,6
 Albania1.797.64558,8[53]
 Togo1.593.01120[54]
 Qatar1.566.78677,5
 Israel1.516.48218
 Brasil1.500.0000,7
   Nepal1.292.9094,2
 Burundi1.184.45210[55]
 Tây Ban Nha1.180.0002,6[56]
 Canada1.148.213[57]3,2[57][58]
 Bahrain1.063.239[59]73,7[59]
 Nam Phi1.050.000[60]1,9
 Ukraina1.000.000[61]2,5
 Liberia961.95320
 Hà Lan880.0005,1[62] - 6[37]
 Bỉ879.3777,6[37]
 Cộng hòa Trung Phi861.75915[63][64]
 Bulgaria861.015[65]13,4
 Djibouti857.49697
 Singapore842.11614,7[66]
 Guiné-Bissau826.79445,1[67]
 Comoros807.20498,3
 Thụy Điển800.000[68]8,1[68]
 Áo712.000[69]8[69]
 Bắc Macedonia705.60833,3[70]
 Úc650.000[71]2,6
 Hy Lạp613.4065,7[37]
 Tây Sahara599.63399,4
 Rwanda576.0544,8[72]
 Gruzia527.09110,7
 Thụy Sĩ440.000[73]5,2[73]
 Argentina400.0000,9
 Maldives374.775100
 Brunei355.04578,8[74]
 Đan Mạch313.7135,4[37]
 Campuchia312.401[75]2[75]
 Hồng Kông295.746[76]4,1
 Síp275.00025,3
 Mayotte253.43997
 Mauritius236.02017,3[77]
 Serbia221.4603,1[78]
 Gabon211.90310
 România200.0001
 Nhật Bản185.0000,1
 Na Uy175.507[79]3,2[79](12/2016)
 Zambia168.8771[13]
 Mông Cổ150.0005
 Eswatini129.23010[80]
 Venezuela125.2160,4
 Montenegro122.849[81]19,1[81]
 Cộng hòa Congo107.9972
 Phần Lan102.0001,8
 Belarus100.0001
 Zimbabwe100.0000,7[13]
 Colombia96.337[82]0,2
 Việt Nam96.160[83]0,1
 Angola90.0000,3
 Suriname83.40013,9[84]
 Guinea Xích Đạo79.74510
 Trinidad và Tobago78.0005,8
 Slovenia73.5683,6[37]
 Ireland70.9521,4[85]
 Bồ Đào Nha65.0000,6
 Croatia64.0571,5[37]
 Hungary60.000[86]0,6
 Đài Loan60.000[87]0,3[88]
 Fiji58.3556,3
 Guyana55.0007,2
 New Zealand41.0000,9
 Réunion36.3644,2
 Hàn Quốc35.0000,1
 Honduras30.0000,3
 Panama25.0000,7
 Cộng hòa Séc20.0000,2
 Luxembourg18.1723
 Moldova15.0000,4
 Malta11.6752,6
 Cabo Verde11.3672[13]
 Cuba11.1160,1
 Slovakia10.8660,2[37]
 Namibia9.6540,4
 Botswana8.9960,4
 Nouvelle-Calédonie7.0002,8
 Ba Lan6.796[89]0,02
 São Tomé và Príncipe5.9313
 Jamaica5.6240,2
 México5.500[12][90]0,01
 Haiti5.000< 0,1
 Barbados4.3961,5
 Chile4.000[91]0,03[91]
 Armenia3.0380,1
 Lesotho3.0000,1
 Litva3.0000,1
 CHDCND Triều Tiên3.0000,1
 Guyane thuộc Pháp2.4000,9
 Andorra2.2282,6
 Liechtenstein2.0505,4
 Saint Vincent và Grenadines2.0001,7
 Guadeloupe2.0000,4
 Latvia2.0000,1
 Bolivia2.000< 0,1
 Cộng hòa Dominica2.000< 0,1
 El Salvador2.000< 0,1
 Papua New Guinea2.000< 0,1
 Bhutan≤ 2.000[92]0,2[92]
 Estonia1.508< 0,1
 Gibraltar1.1504
 Guatemala1.200< 0,1
 Seychelles1.0361,1
 Đông Timor1.0000,1
 Lào1.000< 0,1
 Nicaragua1.000< 0,1
 Paraguay1.000< 0,1
 Puerto Rico1.000< 0,1
 Quần đảo Cocos (Keeling)< 1.000[93]80[93]
 Quần đảo Virgin thuộc Anh< 1.0001,2
 Bermuda< 1.0000,8
 Quần đảo Bắc Mariana< 1.0000,7
 Antigua và Barbuda< 1.0000,6
 Monaco< 1.0000,5
 Aruba< 1.0000,4
 Anguilla< 1.0000,3
 Grenada< 1.0000,3
 Saint Kitts và Nevis< 1.0000,3
 Antille thuộc Hà Lan< 1.0000,2
 Dominica< 1.0000,2
 Đảo Man< 1.0000,2
 Martinique< 1.0000,2
 Quần đảo Cayman< 1.0000,2
 Saint Pierre và Miquelon< 1.0000,2
 Bahamas< 1.0000,1
 Belize< 1.0000,1
 Montserrat< 1.0000,1
 Quần đảo Virgin thuộc Mỹ< 1.0000,1
 Saint Lucia< 1.0000,1
 Tuvalu< 1.0000,1
 Costa Rica< 1.000< 0,1
 Greenland< 1.000< 0,1
 Guam< 1.000< 0,1
 Kiribati< 1.000< 0,1
 Ma Cao< 1.000< 0,1
 Micronesia< 1.000< 0,1
 Nauru< 1.000< 0,1
 Niue< 1.000< 0,1
 Palau< 1.000< 0,1
 Peru< 1.000< 0,1
 Polynésie thuộc Pháp< 1.000< 0,1
 Quần đảo Cook< 1.000< 0,1
 Ecuador< 1.000< 0,1
 Quần đảo Faroe< 1.000< 0,1
 Quần đảo Falkland< 1.000< 0,1
 Iceland< 1.000< 0,1
 Quần đảo Marshall< 1.000< 0,1
 Quần đảo Solomon< 1.000< 0,1
 Quần đảo Turks và Caicos< 1.000< 0,1
 Saint Helena< 1.000< 0,1
 Samoa< 1.000< 0,1
 Samoa thuộc Mỹ< 1.000< 0,1
 San Marino< 1.000< 0,1
 Tokelau< 1.000< 0,1
 Tonga< 1.000< 0,1
 Uruguay< 1.000< 0,1
 Vanuatu< 1.000< 0,1
 Wallis và Futuna< 1.000< 0,1
  Thành Vatican00
Toàn thế giới1.800.000.000[94]24.1

Theo châu lụcsửa mã nguồn

Châu lụcSố lượng tín đồTỷ lệ % trên tổng dân số
Châu Á1.200.000.00024,3
Châu Phi550.000.00047
Châu Âu44.138.0006,0
Bắc Mỹ3.500.0001,0[95]
Nam Mỹ791.0000,13
Châu Đại Dương650.0001,5
Toàn thế giới1.800.000.000[94]24,1

Tham khảosửa mã nguồn

Liên kết ngoàisửa mã nguồn

🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng