Bản mẫu:Lịch thi đấu Thế vận hội Mùa hè 2016

Tất cả thời gian đều theo Giờ Brasília (UTC–3)
KMLễ khai mạcVòng đấu loại1Trao huy chươngBDBiểu diễnBMLễ bế mạc
tháng Tám3
4
Nam
5
Sáu
6
Bảy
7
CN
8
Hai
9
Ba
10
11
Năm
12
Sáu
13
Bảy
14
CN
15
Hai
16
Ba
17
18
Năm
19
Sáu
20
Bảy
21
Chủ
Bộ huy chương
Lễ (khai mạc / bế mạc)KMBM
Ba môn phối hợp112
Bắn cung11114
Bắn súng22212122115
Bóng bàn11114
Bóng bầu dục bảy người112
Bóng chuyền Bãi biển114
Trong nhà11
Bóng đá112
Bóng ném112
Bóng nước112
Bóng rổ112
Bơi444444441134
Bơi nghệ thuật112
Canoeing Vượt chướng ngại vật11216
Tốc độ444
Cầu lông11215
Cử tạ122222111115
Cưỡi ngựa211116
Đấu kiếm11112111110
Điền kinh354554677147
Golf112
Judo222222214
Khúc côn cầu trên cỏ112
Năm môn phối hợp hiện đại112
Nhảy cầu111111118
Quần vợt1135
Quyền anh1111113413
Rowing244414
Taekwondo22228
Thể dục dụng cụ Nghệ thuật1111433BD18
Nhịp điệu11
Nhào lộn11
Thuyền buồm2222210
Vật2223322218
Xe đạp Đường trường11218
Lòng chảo122113
BMX2
Địa hình11
Tổng số bộ huy chương12141415201924212217251623223012306
Tổng số đã trao122640557594118139161178203219242264294306
Tháng Tám3
4
Nam
5
Sáu
6
Bảy
7
CN
8
Hai
9
Ba
10
11
Năm
12
Sáu
13
Bảy
14
CN
15
Hai
16
Ba
17
18
Năm
19
Sáu
20
Bảy
21
Chủ
Bộ huy chương