Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 (Bảng B)

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng B của Euro 2016 có sự góp mặt của 4 đội: Anh, Nga, Wales, Slovakia. Bảng này chỉ có Nga là đội duy nhất vô địch châu Âu 1 lần vào năm Euro 1960 với tên gọi Liên Xô. Wales và Slovakia là hai đội lần đầu tham dự Euro. Các trận đấu diễn ra từ ngày 11 đến ngày 20 tháng 6 năm 2016.

Các đội

NhómĐội tuyểnTư cách qua
vòng loại
Số lần
tham dự
Lần tham dự
gần đây nhất
Thành tích
tốt nhất
Xếp hạng UEFA
Tháng 10, 2015[nb 1]
Xếp hạng FIFA
Tháng 6, 2016
B1  AnhNhất bảng E9th2012Hạng ba (1968), Bán kết (1996)311
B2  Nga[nb 2]Nhì bảng G5th2012Bán kết (2008)929
B3  WalesNhì bảng B1stLần đầu2826
B4  SlovakiaNhì bảng C1stLần đầu1924
Chú thích

Kết quả

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1  Wales320163+36Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Anh312032+15
3  Slovakia31113304
4  Nga301226−41
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Vòng bảng các tiêu chí

vòng 16 đội:

  • Đội nhất bảng B, Wales, đối đầu với đội xếp thứ ba bảng C, Bắc Ireland.
  • Đội nhì bảng B, Anh, đối đầu với đội nhì bảng F, Iceland.
  • Đội xếp thứ ba bảng B, Slovakia, đối đầu với đội nhất bảng C, Đức.

Các trận đấu

Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+2)

Wales v Slovakia

Wales  2–1  Slovakia
Bale  10'
Robson-Kanu  81'
Chi tiếtDuda  61'
Khán giả: 37.831[1]
Trọng tài: Svein Oddvar Moen (Na Uy)
Wales[2]
Slovakia[2]
TM21Danny Ward
HV5James Chester
HV6Ashley Williams (c)
HV4Ben Davies
TV7Joe Allen
TV14David Edwards 69'
TV10Aaron Ramsey 88'
2Chris Gunter
3Neil Taylor
20Jonny Williams 71'
11Gareth Bale
Vào sân thay người:
TV16Joe Ledley 69'
9Hal Robson-Kanu 71'
HV15Jazz Richards 88'
Huấn luyện viên trưởng:
Chris Coleman
TM23Matúš Kozáčik
HV2Peter Pekarík
HV3Martin Škrtel (c)  90+2'
HV4Ján Ďurica
HV18Dušan Švento
TV19Juraj Kucka  83'
TV13Patrik Hrošovský  31' 60'
TV17Marek Hamšík
20Róbert Mak  78'
7Vladimír Weiss  80' 83'
21Michal Ďuriš 59'
Vào sân thay người:
11Adam Nemec 59'
TV8Ondrej Duda 60'
TV10Miroslav Stoch 83'
Huấn luyện viên trưởng:
Ján Kozák

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Joe Allen (Wales)[3]

Trợ lý trọng tài:[4]
Kim Thomas Haglund (Na Uy)
Frank Andås (Na Uy)
Trọng tài bàn:
Aleksei Kulbakov (Belarus)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Ken Henry Johnsen (Na Uy)
Svein-Erik Edvartsen (Na Uy)
Giám sát trận đấu:
Vitali Maliutsin (Belarus)

Anh v Nga

Anh  1–1  Nga
Dier  73'Chi tiếtV. Berezutski  90+2'
Khán giả: 62.343[5]
Trọng tài: Nicola Rizzoli (Ý)
Anh[6]
Nga[6]
TM1Joe Hart
HV2Kyle Walker
HV5Gary Cahill  62'
HV6Chris Smalling
HV3Danny Rose
TV20Dele Alli
TV17Eric Dier
TV10Wayne Rooney (c) 78'
8Adam Lallana
7Raheem Sterling 87'
9Harry Kane
Vào sân thay người:
TV18Jack Wilshere 78'
TV4James Milner 87'
Huấn luyện viên trưởng:
Roy Hodgson
TM1Igor Akinfeev
HV3Igor Smolnikov
HV4Sergei Ignashevich
HV14Vasili Berezutski (c)
HV21Georgi Shchennikov  72'
TV5Roman Neustädter 80'
TV13Aleksandr Golovin 77'
10Fyodor Smolov 85'
17Oleg Shatov
9Aleksandr Kokorin
22Artem Dzyuba
Vào sân thay người:
TV15Roman Shirokov 77'
TV8Denis Glushakov 80'
TV11Pavel Mamayev 85'
Huấn luyện viên trưởng:
Leonid Slutsky

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Eric Dier (Anh)[7]

Trợ lý trọng tài:[4]
Elenito Di Liberatore (Ý)
Mauro Tonolini (Ý)
Trọng tài bàn:
Anastasios Sidiropoulos (Hy Lạp)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Daniele Orsato (Ý)
Antonio Damato (Ý)
Giám sát trận đấu:
Damianos Efthymiadis (Hy Lạp)

Nga v Slovakia

Nga  1–2  Slovakia
Glushakov  80'Chi tiếtWeiss  32'
Hamšík  45'
Nga[9]
Slovakia[9]
TM1Igor Akinfeev
HV3Igor Smolnikov
HV14Vasili Berezutski (c)
HV4Sergei Ignashevich
HV21Georgi Shchennikov
TV13Aleksandr Golovin 46'
TV5Roman Neustädter 46'
9Aleksandr Kokorin 75'
17Oleg Shatov
10Fyodor Smolov
22Artem Dzyuba
Vào sân thay người:
TV11Pavel Mamayev 46'
TV8Denis Glushakov 46'
TV15Roman Shirokov 75'
Huấn luyện viên trưởng:
Leonid Slutsky
TM23Matúš Kozáčik
HV2Peter Pekarík
HV3Martin Škrtel (c)
HV4Ján Ďurica  46'
HV15Tomáš Hubočan
TV19Juraj Kucka
TV22Viktor Pečovský
TV17Marek Hamšík
20Róbert Mak 80'
7Vladimír Weiss 72'
8Ondrej Duda 67'
Vào sân thay người:
11Adam Nemec 67'
HV18Dušan Švento 72'
21Michal Ďuriš 80'
Huấn luyện viên trưởng:
Ján Kozák

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Marek Hamšík (Slovakia)[10]

Trợ lý trọng tài:[4]
Jure Praprotnik (Slovenia)
Robert Vukan (Slovenia)
Trọng tài bàn:
Jonas Eriksson (Thụy Điển)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Matej Jug (Slovenia)
Slavko Vinčić (Slovenia)
Giám sát trọng tài:
Mathias Klasenius (Thụy Điển)

Anh v Wales

Anh  2–1  Wales
Vardy  56'
Sturridge  90+2'
Chi tiếtBale  42'
Anh[12]
Wales[12]
TM1Joe Hart
HV2Kyle Walker
HV5Gary Cahill
HV6Chris Smalling
HV3Danny Rose
TV20Dele Alli
TV17Eric Dier
TV10Wayne Rooney (c)
8Adam Lallana 73'
7Raheem Sterling 46'
9Harry Kane 46'
Vào sân thay người:
15Daniel Sturridge 46'
11Jamie Vardy 46'
22Marcus Rashford 73'
Huấn luyện viên trưởng:
Roy Hodgson
TM1Wayne Hennessey
HV5James Chester
HV6Ashley Williams (c)
HV4Ben Davies  61'
HV2Chris Gunter
HV3Neil Taylor
TV10Aaron Ramsey
TV16Joe Ledley 67'
TV7Joe Allen
9Hal Robson-Kanu 72'
11Gareth Bale
Vào sân thay người:
TV14David Edwards 67'
TV20Jonny Williams 72'
Huấn luyện viên trưởng:
Chris Coleman

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Kyle Walker (Anh)[13]

Trợ lý trọng tài:[4]
Mark Borsch (Đức)
Stefan Lupp (Đức)
Trọng tài bàn:
Matej Jug (Slovenia)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Bastian Dankert (Đức)
Marco Fritz (Đức)
Giám sát trận đấu:
Robert Vukan (Slovenia)

Nga v Wales

Nga  0–3  Wales
Chi tiếtRamsey  11'
Taylor  20'
Bale  67'
Khán giả: 28.840[14]
Trọng tài: Jonas Eriksson (Thụy Điển)
Nga[15]
Wales[15]
TM1Igor Akinfeev
HV3Igor Smolnikov
HV14Vasili Berezutski 46'
HV4Sergei Ignashevich
HV23Dmitri Kombarov
TV11Pavel Mamayev  64'
TV8Denis Glushakov
10Fyodor Smolov 70'
15Roman Shirokov (c) 52'
9Aleksandr Kokorin
22Artem Dzyuba
Vào sân thay người:
HV6Aleksei Berezutski 46'
TV13Aleksandr Golovin 52'
TV19Aleksandr Samedov 70'
Huấn luyện viên trưởng:
Leonid Slutsky
TM1Wayne Hennessey
HV5James Chester
HV6Ashley Williams (c)
HV4Ben Davies
HV2Chris Gunter
HV3Neil Taylor
TV7Joe Allen 74'
TV16Joe Ledley 76'
TV10Aaron Ramsey
11Gareth Bale 83'
18Sam Vokes  16'
Vào sân thay người:
TV14David Edwards 74'
TV8Andy King 76'
23Simon Church 83'
Huấn luyện viên trưởng:
Chris Coleman

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Aaron Ramsey (Wales)[16]

Trợ lý trọng tài:[4]
Mathias Klasenius (Thụy Điển)
Daniel Wärnmark (Thụy Điển)
Trọng tài bàn:
Daniele Orsato (Ý)
Các trọng tài bàn (khu vực cấm địa):
Stefan Johannesson (Thụy Điển)
Markus Strömbergsson (Thụy Điển)
Giám sát trọng tài:
Mauro Tonolini (Ý)

Slovakia v Anh

Slovakia  0–0  Anh
Chi tiết
Sân vận động Geoffroy-Guichard, Saint-Étienne
Khán giả: 39.051[17]
Trọng tài: Carlos Velasco Carballo (Tây Ban Nha)
Slovakia[18]
Anh[18]
TM23Matúš Kozáčik
HV2Peter Pekarík
HV3Martin Škrtel (c)
HV4Ján Ďurica
HV15Tomáš Hubočan
TV22Viktor Pečovský  24' 67'
TV19Juraj Kucka
TV17Marek Hamšík
20Róbert Mak
7Vladimír Weiss 78'
8Ondrej Duda 57'
Vào sân thay người:
HV18Dušan Švento 57'
HV5Norbert Gyömbér 67'
HV14Milan Škriniar 78'
Huấn luyện viên trưởng:
Ján Kozák
TM1Joe Hart
HV12Nathaniel Clyne
HV5Gary Cahill (c)
HV6Chris Smalling
HV21Ryan Bertrand  52'
TV14Jordan Henderson
TV17Eric Dier
TV18Jack Wilshere 56'
8Adam Lallana 61'
15Daniel Sturridge 76'
11Jamie Vardy
Vào sân thay người:
10Wayne Rooney 56'
TV20Dele Alli 61'
9Harry Kane 76'
Huấn luyện viên trưởng:
Roy Hodgson

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Matúš Kozáčik (Slovakia)[19]

Trợ lý trọng tài:[4]
Roberto Alonso Fernández (Tây Ban Nha)
Juan Carlos Yuste Jiménez (Tây Ban Nha)
Trọng tài bàn:
Antonio Damato (Ý)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Jesús Gil Manzano (Tây Ban Nha)
Carlos del Cerro Grande (Tây Ban Nha)
Giám sát trận đấu:
Elenito Di Liberatore (Ý)

Tham khảo

Liên kết ngoài