Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 (Bảng C)

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng C của Euro 2016 có sự góp mặt của 4 đội: Đức, Ukraina, Ba Lan, Bắc Ireland. Bảng này chỉ có Đức là đội duy nhất vô địch châu Âu 3 lần (19721980 với tên gọi Tây Đức1996 với tư cách là một nước Đức thống nhất). Bắc Ireland là đội lần đầu tham dự Euro. Các trận đấu diễn ra từ ngày 12 đến ngày 21 tháng 6 năm 2016.

Trước giờ trận đấu giữa Đức - Ba Lan tại Stade de France

Các đội

NhómĐội tuyểnTư cách qua
vòng loại
Số lần
tham dự
Lần tham dự
gần đây nhất
Thành tích
tốt nhất
Xếp hạng UEFA
Tháng 10, 2015[nb 1]
Xếp hạng FIFA
Tháng 6, 2016
C1  ĐứcNhất bảng D12th2012Vô địch (1972, 1980, 1996)14
C2  UkrainaThắng trận play-off2nd2012Vòng bảng (2012)1419
C3  Ba LanNhì bảng D3rd2012Vòng bảng (2008, 2012)1727
C4  Bắc IrelandNhất bảng F1stLần đầu3325
Chú thích

Kết quả

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1  Đức321030+37Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Ba Lan321020+27
3  Bắc Ireland31022203
4  Ukraina300305−50
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Vòng bảng các tiêu chí

vòng 16 đội:

  • Đội nhất bảng C, Đức, đối đầu với đội xếp thứ ba bảng B, Slovakia.
  • Đội nhì bảng C, Ba Lan, đối đầu với đội nhì bảng A, Thụy Sĩ.
  • Đội xếp thứ ba bảng B, Bắc Ireland, đối đầu với đội nhất bảng B, Wales.

Các trận đấu

Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+2)

Ba Lan v Bắc Ireland

Ba Lan  1–0  Bắc Ireland
Milik  51'Chi tiết
Khán giả: 33.742[1]
Trọng tài: Ovidiu Hațegan (România)
Ba Lan[2]
Bắc Ireland[2]
TM1Wojciech Szczęsny
HV20Łukasz Piszczek  89'
HV15Kamil Glik
HV2Michał Pazdan
HV3Artur Jędrzejczyk
TV16Jakub Błaszczykowski 80'
TV10Grzegorz Krychowiak
TV5Krzysztof Mączyński 78'
TV21Bartosz Kapustka  65' 88'
7Arkadiusz Milik
9Robert Lewandowski (c)
Vào sân thay người:
TV6Tomasz Jodłowiec 78'
TV11Kamil Grosicki 80'
TV17Sławomir Peszko 88'
Huấn luyện viên trưởng:
Adam Nawałka
TM1Michael McGovern
HV2Conor McLaughlin
HV20Craig Cathcart  69'
HV5Jonny Evans
HV4Gareth McAuley
TV17Paddy McNair 46'
TV3Shane Ferguson 66'
TV16Oliver Norwood
TV8Steven Davis (c)
TV6Chris Baird 76'
10Kyle Lafferty
Vào sân thay người:
TV14Stuart Dallas 46'
11Conor Washington 66'
TV19Jamie Ward 76'
Huấn luyện viên trưởng:
Michael O'Neill

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Grzegorz Krychowiak (Ba Lan)[3]

Trợ lý trọng tài:[4]
Octavian Șovre (România)
Sebastian Gheorghe (România)
Trọng tài bàn:
Anastasios Sidiropoulos (Hy Lạp)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Alexandru Tudor (România)
Sebastian Colţescu (România)
Giám sát trận đấu:
Damianos Efthymiadis (Hy Lạp)

Đức v Ukraina

Đức  2–0  Ukraina
Mustafi  19'
Schweinsteiger  90+2'
Chi tiết
Đức[6]
Ukraina[6]
TM1Manuel Neuer (c)
HV4Benedikt Höwedes
HV17Jérôme Boateng
HV2Shkodran Mustafi
HV3Jonas Hector
TV6Sami Khedira
TV18Toni Kroos
13Thomas Müller
8Mesut Özil
11Julian Draxler 78'
19Mario Götze 90'
Vào sân thay người:
TV9André Schürrle 78'
TV7Bastian Schweinsteiger 90'
Huấn luyện viên trưởng:
Joachim Löw
TM12Andriy Pyatov
HV17Artem Fedetskyi
HV3Yevhen Khacheridi
HV20Yaroslav Rakitskiy
HV13Vyacheslav Shevchuk (c)
TV16Serhiy Sydorchuk
TV6Taras Stepanenko
7Andriy Yarmolenko
9Viktor Kovalenko 73'
10Yevhen Konoplyanka  68'
8Roman Zozulya 66'
Vào sân thay người:
11Yevhen Seleznyov 66'
TV21Oleksandr Zinchenko 73'
Huấn luyện viên trưởng:
Mykhaylo Fomenko

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Toni Kroos (Đức)[7]

Trợ lý trọng tài:[4]
Michael Mullarkey (Anh)
Stephen Child (Anh)
Trọng tài bàn:
Bobby Madden (Scotland)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Michael Oliver (Anh)
Craig Pawson (Anh)
Giám sát trận đấu:
Francis Connor (Anh)

Ukraina v Bắc Ireland

Ukraina  0–2  Bắc Ireland
Chi tiếtMcAuley  49'
McGinn  90+6'
Khán giả: 51.043[8]
Trọng tài: Pavel Královec (Cộng hòa Séc)
Ukraina[9]
Bắc Ireland[9]
TM12Andriy Pyatov
HV17Artem Fedetskyi
HV3Yevhen Khacheridi
HV20Yaroslav Rakitskiy
HV13Vyacheslav Shevchuk (c)
TV16Serhiy Sydorchuk  67' 76'
TV6Taras Stepanenko
7Andriy Yarmolenko
9Viktor Kovalenko 83'
10Yevhen Konoplyanka
11Yevhen Seleznyov  40' 71'
Vào sân thay người:
8Roman Zozulya 71'
TV19Denys Harmash 76'
TV21Oleksandr Zinchenko 83'
Huấn luyện viên trưởng:
Mykhaylo Fomenko
TM1Michael McGovern
HV18Aaron Hughes
HV20Craig Cathcart
HV4Gareth McAuley
HV5Jonny Evans  90+4'
TV19Jamie Ward  63' 69'
TV13Corry Evans 90+3'
TV8Steven Davis (c)
TV16Oliver Norwood
TV14Stuart Dallas  87'
11Conor Washington 84'
Vào sân thay người:
TV7Niall McGinn 69'
21Josh Magennis 84'
HV17Paddy McNair 90+3'
Huấn luyện viên trưởng:
Michael O'Neill

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Gareth McAuley (Bắc Ireland)[10]

Trợ lý trọng tài:[4]
Roman Slyško (Slovakia)
Tomáš Mokrusch (Cộng hòa Séc)
Trọng tài bàn:
Anastasios Sidiropoulos (Hy Lạp)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Petr Ardeleánu (Cộng hòa Séc)
Michal Paták (Cộng hòa Séc)
Giám sát trận đấu:
Damianos Efthymiadis (Hy Lạp)

Đức v Ba Lan

Đức  0–0  Ba Lan
Chi tiết
Khán giả: 73.648[11]
Trọng tài: Björn Kuipers (Hà Lan)
Đức[12]
Ba Lan[12]
TM1Manuel Neuer (c)
HV4Benedikt Höwedes
HV17Jérôme Boateng  67'
HV5Mats Hummels
HV3Jonas Hector
TV18Toni Kroos
TV6Sami Khedira  3'
13Thomas Müller
8Mesut Özil  34'
11Julian Draxler 71'
19Mario Götze 66'
Vào sân thay người:
TV9André Schürrle 66'
23Mario Gómez 71'
Huấn luyện viên trưởng:
Joachim Löw
TM22Łukasz Fabiański
HV20Łukasz Piszczek
HV15Kamil Glik
HV2Michał Pazdan
HV3Artur Jędrzejczyk
TV10Grzegorz Krychowiak
TV5Krzysztof Mączyński  45' 76'
16Jakub Błaszczykowski 80'
11Kamil Grosicki  55' 87'
7Arkadiusz Milik
9Robert Lewandowski (c)
Vào sân thay người:
TV6Tomasz Jodłowiec 76'
TV21Bartosz Kapustka 80'
TV17Sławomir Peszko  90+3' 87'
Huấn luyện viên trưởng:
Adam Nawałka

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Jérôme Boateng (Đức)[13]

Trợ lý trọng tài:[4]
Sander van Roekel (Hà Lan)
Erwin Zeinstra (Hà Lan)
Trọng tài bàn:
Daniele Orsato (Ý)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Pol van Boekel (Hà Lan)
Richard Liesveld (Hà Lan)
Giám sát trận đấu:
Elenito Di Liberatore (Ý)

Ukraina v Ba Lan

Ukraina  0–1  Ba Lan
Chi tiếtBłaszczykowski  54'
Khán giả: 58.874[14]
Trọng tài: Svein Oddvar Moen (Na Uy)
Ukraina[15]
Ba Lan[15]
TM12Andriy Pyatov
HV17Artem Fedetskyi
HV3Yevhen Khacheridi
HV5Oleksandr Kucher  38'
HV2Bohdan Butko
TV14Ruslan Rotan (c)  25'
TV6Taras Stepanenko
7Andriy Yarmolenko
21Oleksandr Zinchenko 73'
10Yevhen Konoplyanka
8Roman Zozulya 90+2'
Vào sân thay người:
HV9Viktor Kovalenko 73'
HV4Anatoliy Tymoshchuk 90+2'
Huấn luyện viên trưởng:
Mykhaylo Fomenko
TM22Łukasz Fabiański
HV4Thiago Cionek
HV15Kamil Glik
HV2Michał Pazdan
HV3Artur Jędrzejczyk
TV6Tomasz Jodłowiec
TV10Grzegorz Krychowiak
19Piotr Zieliński 46'
21Bartosz Kapustka  60' 71'
7Arkadiusz Milik 90+3'
9Robert Lewandowski (c)
Vào sân thay người:
TV16Jakub Błaszczykowski 46'
TV11Kamil Grosicki 71'
TV23Filip Starzyński 90+3'
Huấn luyện viên trưởng:
Adam Nawałka

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Ruslan Rotan (Ukraina)[16]

Trợ lý trọng tài:[4]
Kim Thomas Haglund (Na Uy)
Frank Andås (Na Uy)
Trọng tài bàn:
Hüseyin Göçek (Thổ Nhĩ Kỳ)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Ken Henry Johnsen (Na Uy)
Svein-Erik Edvartsen (Na Uy)
Giám sát trận đấu:
Bahattin Duran (Thổ Nhĩ Kỳ)

Bắc Ireland v Đức

Bắc Ireland  0–1  Đức
Chi tiếtGómez  30'
Bắc Ireland[18]
Đức[18]
TM1Michael McGovern
HV18Aaron Hughes
HV4Gareth McAuley
HV20Craig Cathcart
HV5Jonny Evans
TV8Steven Davis (c)
TV13Corry Evans 84'
TV16Oliver Norwood
19Jamie Ward 70'
14Stuart Dallas
11Conor Washington 59'
Vào sân thay người:
10Kyle Lafferty 59'
21Josh Magennis 70'
TV7Niall McGinn 84'
Huấn luyện viên trưởng:
Michael O'Neill
TM1Manuel Neuer (c)
HV21Joshua Kimmich
HV17Jérôme Boateng 76'
HV5Mats Hummels
HV3Jonas Hector
TV6Sami Khedira 69'
TV18Toni Kroos
8Mesut Özil
13Thomas Müller
19Mario Götze 55'
23Mario Gómez
Vào sân thay người:
TV9André Schürrle 55'
TV7Bastian Schweinsteiger 69'
HV4Benedikt Höwedes 76'
Huấn luyện viên trưởng:
Joachim Löw

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Mesut Özil (Đức)[19]

Trợ lý trọng tài:[4]
Frédéric Cano (Pháp)
Nicolas Danos (Pháp)
Trọng tài bàn:
Slavko Vinčić (Slovenia)
Các trọng tài phụ (khu vực cấm địa):
Benoît Bastien (Pháp)
Fredy Fautrel (Pháp)
Giám sát trận đấu:
Robert Vukan (Slovenia)

Tham khảo

Liên kết ngoài