Môn thể thao Đại hội Thể thao châu Á
óng Đây là danh sách các môn thể thao thi đấu tại Asian Games và các đại hội lớn khác được tổ chức bởi Hội đồng Olympic châu Á. Ngày 29 tháng 6 năm 2009, OCA đưa ra thay đổi lớn trong danh sách các nội dung thi đấu ở năm đại hội chính, nhằm hạn chế môn thể thao chỉ thi đấu ở một sự kiện, mặc dù vậy vẫn có những ngoại lệ.[1] Thay thay đổi đầu tiên bắt đầu từ Đại hội Thể thao châu Á 2014 khi các nội dung thi đấu được giới hạn còn 35 với 28 môn thể thao Olympic và tối đa 7 môn phi Olympic. Một vài nội dung có trong chương trình thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á có thể được chuyển xuống thi đấu tại đại hội mới được thành lập Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á lần đầu được tổ chức năm 2013 và/hoặc Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á.
Đại hội Thể thao châu Á
Số liệu trong các cột chỉ số nội dung của mỗi môn thi đấu tại Đại hội; • chỉ môn thể thao biểu diễn.
Các phân môn của cùng một môn được đánh dấu cùng màu:
Thể thao dưới nước – Bóng chày – Bóng rổ – Board games – Canoeing – Xe đạp thể thao – Thể dục dụng cụ – Thể thao trượt ván, patin – Bóng bầu dục liên hiệp – Bóng chuyền
Môn (Phân môn) | Liên đoàn trực thuộc | 51 | 54 | 58 | 62 | 66 | 70 | 74 | 78 | 82 | 86 | 90 | 94 | 98 | 02 | 06 | 10 | 14 | 18 | 22 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế giới | Châu Á | ||||||||||||||||||||||||||||
Bơi nghệ thuật | WA | AASF | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
Nhảy cầu | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 4 | 4 | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||||||||||
Bơi ngoài trời | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Bơi | 8 | 13 | 21 | 21 | 23 | 24 | 25 | 29 | 29 | 29 | 31 | 31 | 32 | 32 | 38 | 38 | 38 | 41 | 41 | ||||||||||
Bóng nước | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
Bắn cung | WA | WAA | 4 | 4 | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | 10 | |||||||||||||||
Điền kinh | WA | AAA | 33 | 30 | 31 | 32 | 34 | 35 | 35 | 39 | 40 | 42 | 43 | 43 | 45 | 45 | 45 | 47 | 47 | 48 | 48 | ||||||||
Cầu lông | BWF | BA | 6 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | |||||||||||
Bóng chày | WBSC | BFA | • | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
Bóng mềm | SA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
Bóng rổ 3x3 | FIBA | FIBA Asia | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Bóng rổ 5x5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
Bridge | WBF | APBF | 6 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
Cờ vua | FIDE | ACF | 3 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
Cờ vây | IGF | AGF | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
Cờ tướng | WXF | AXF | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
Thể hình | IFBB | AFBF | 8 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Bowling | IBF | ABF | 10 | 12 | 12 | 10 | 10 | 12 | 12 | 12 | 6 | ||||||||||||||||||
Boxing | IBA | ASBC | 7 | 10 | 10 | 11 | 11 | 11 | 11 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 11 | 13 | 13 | 10 | 13 | |||||||||
Slalom canoeing | ICF | ACC | 4 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||
Sprint canoeing | 13 | 13 | 12 | 13 | 10 | 12 | 12 | 12 | 12 | ||||||||||||||||||||
Cricket | ICC | ACC | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Bi-a | WCBS | ACBS | 10 | 10 | 10 | 10 | |||||||||||||||||||||||
BMX | UCI | ACC | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||
Địa hình | 4 | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||
Đường trường | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
Lòng chảo | 3 | 4 | 8 | 8 | 4 | 4 | 5 | 6 | 8 | 7 | 7 | 12 | 12 | 10 | 10 | 14 | 12 | ||||||||||||
Khiêu vũ thể thao | WDSF | DSA | • | 10 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Đua thuyền rồng | IDBF | ADBF | 6 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Đua ngựa | FEI | AEF | 4 | 6 | 4 | 6 | 6 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Thể thao điện tử | IESF | AESF | • | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Đấu kiếm | FIE | FCA | 8 | 8 | 8 | 10 | 8 | 10 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | |||||||||||||||
Khúc côn cầu trên cỏ | FIH | AHF | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
Bóng đá | FIFA | AFC | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||
Golf | IGF | APGC | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | ||||||||||||||||
Thể dục dụng cụ | FIG | AGU | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | ||||||||||||||
Thể dục nghệ thuật | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
Thể dục giàn nhún | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Bóng ném | IHF | AHF | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||
Đua moto nước | IJSBA | AJSF | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Judo | IJF | JUA | 8 | 16 | 16 | 14 | 16 | 16 | 16 | 16 | 15 | 15 | |||||||||||||||||
Ju-jitsu | JJIF | JJAU | 8 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Kabaddi | IKF | AKF | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||
Karate | WKF | AKF | 11 | 11 | 11 | 13 | 13 | 13 | 12 | 14 | |||||||||||||||||||
Kurash | IKA | KCAO | 7 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
Năm môn phối hợp hiện đại | UIPM | AMPC | 2 | 6 | 4 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||
Nhảy dù | FAI | AFA | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Pencak silat | PERSILAT | APSIF | 16 | ||||||||||||||||||||||||||
Trượt băng nghệ thuật | WSK | WSK Asia | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
Trượt patin tự do | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Trượt băng tốc độ | 6 | 2 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Trượt ván | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
Rowing | WR | ARF | 4 | 8 | 14 | 12 | 11 | 13 | 10 | 14 | 14 | 15 | 14 | ||||||||||||||||
Bóng bầu dục 7 người | WR | AR | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Bóng bầu dục liên hiệp | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Đua thuyền buồm | WS | ASAF | 5 | 4 | 4 | 5 | 7 | 7 | 16 | 15 | 14 | 14 | 14 | 10 | 14 | ||||||||||||||
Sambo | FIAS | SUA | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Cầu mây | ISTAF | ASTAF | 2 | 1 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
Bắn súng | ISSF | ASC | 6 | 6 | 5 | 14 | 14 | 22 | 22 | 22 | 30 | 40 | 34 | 34 | 42 | 44 | 44 | 44 | 20 | 33 | |||||||||
Quần vợt mềm | ISTF | ASTF | • | 4 | 4 | 7 | 7 | 7 | 7 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||
Leo tường | IFSC | IFSC Asia | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Squash | WSF | ASF | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||
Bóng bàn | ITTF | ATTU | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 5 | 7 | |||||||||||
Taekwondo | WT | ATU | 8 | 8 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 14 | 13 | ||||||||||||||||||
Quần vợt | ITF | ATF | 5 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 5 | 5 | |||||||||||
Ba môn phối hợp | WT | AST | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||
Bóng chuyền bãi biển | FIVB | AVC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Bóng chuyền trong nhà | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||
Cử tạ | IWF | AWF | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 | 27 | 10 | 10 | 10 | 19 | 19 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 14 | |||||||||
Vật | UWW | UWW Asia | 7 | 8 | 16 | 8 | 10 | 20 | 10 | 10 | 20 | 20 | 20 | 16 | 18 | 18 | 18 | 20 | 18 | 18 | |||||||||
Wushu | IWUF | WFA | 6 | 6 | 11 | 11 | 11 | 15 | 15 | 14 | 15 | ||||||||||||||||||
Total events | 57 | 77 | 112 | 120 | 140 | 135 | 200 | 199 | 196 | 269 | 308 | 337 | 377 | 419 | 424 | 476 | 439 | 465 | 484 |
Các môn thể thao biểu diễn
- Muay Thái (1998)
- Canoe bóng nước (2018)
Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á
Số liệu trong các cột chỉ số nội dung của mỗi môn thi đấu tại Đại hội; • chỉ môn thể thao biểu diễn.
Các phân môn của cùng một môn được đánh dấu cùng màu:
Môn (Phân môn) | Quản lý | 86 | 90 | 96 | 99 | 03 | 07 | 11 | 17 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế giới | châu Á | ||||||||||||||||||||||||||||
Bandy | FIB | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Hai môn phối hợp | IBU | 3 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | ||||||||||||||||||||
Bi đá trên băng | WCF | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Khúc côn cầu trên băng | IIHF | AIHF | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
Trượt băng nghệ thuật | ISU | ASU | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
Trượt băng tốc độ cự li ngắn | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 8 | 8 | 8 | |||||||||||||||||||||
Trượt băng tốc độ | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | 12 | 14 | |||||||||||||||||||||
Chạy định hướng trên tuyết | IOF | 8 | |||||||||||||||||||||||||||
Trượt tuyết đổ đèo | FIS | ASF | 4 | 4 | 4 | 6 | 4 | 4 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||
Trượt tuyết băng đồng | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 6 | 12 | 10 | |||||||||||||||||||||
Trượt tuyết tự do | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
Trượt tuyết nhảy xa | • | • | • | 2 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||
Trượt ván trên tuyết | 3 • | 2 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổng nội dung | 35 | 33 | 43 | 43 | 51 | 47 | 69 | 64 |
Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á
Số liệu trong mỗi ô chỉ số nội dung cho mỗi môn thể thao thi đấu tại Đại hội tương ứng; một dấu chấm to (•) biểu thị môn thể thao đã bị tranh luận như môn thể thao biểu diễn.
Phân môn từ cùng môn thể thao được phân nhóm dưới cùng màu:
Board game – Đua xe đạp – Thể thao mạo hiểm – Kabaddi – Đấu vật
Môn thể thao (Phân môn) | Quản lý | 05 | 07 | 09 (M) | 09 | 13 | 17 | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế giới | châu Á | ||||||||||||||||||||||||||||
Bóng rổ 3x3 | FIBA | FIBA châu Á | • | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Thể dục aerobic | FIG | AGU | 4 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
Đấu vật đai | IBWA | ABWF | • | 28 | |||||||||||||||||||||||||
Cờ vua | FIDE | ACF | 9 | 4 | 4 | 10 | |||||||||||||||||||||||
Cờ vây | IGF | AGF | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Cờ tướng | WXF | AXF | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Bowling | WB | ABF | 6 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
Quyền Anh | AIBA | ASBC | 8 | ||||||||||||||||||||||||||
Bi-a | WCBS | ACBS | 8 | 10 | 10 | 13 | |||||||||||||||||||||||
Xe đạp trong nhà | UCI | ACC | 5 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
Xe đạp lòng chảo | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||
Khiêu vũ thể thao | WDSF | ADSF | 12 | 12 | 10 | 10 | 11 | ||||||||||||||||||||||
Múa lân sư rồng | IDLDF | DLDFA | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Thể thao điện tử | IeSF | AEC | 3 | 6 | 6 | • | |||||||||||||||||||||||
Đua ngựa | FEI | AEF | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
BMX tự do | IBMXFF | AXF | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
Trượt inline | FIRS | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Trượt ván | ISF | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Lặn | CMAS | AUF | 8 | 16 | |||||||||||||||||||||||||
Bóng đá trong nhà | FIFA | AFC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
Bắn cung trong nhà | WA | WAA | 8 | ||||||||||||||||||||||||||
Điền kinh trong nhà | IAAF | AAA | 26 | 26 | 26 | 26 | |||||||||||||||||||||||
Khúc côn cầu trong nhà | FIH | AHF | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
Judo | IJF | JUA | 14 | ||||||||||||||||||||||||||
Nhu thuật | JJIF | JJAU | 7 | • | 21 | ||||||||||||||||||||||||
Kabaddi trong nhà | IKF | AKF | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Kabaddi | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Karate | WKF | AKF | 10 | ||||||||||||||||||||||||||
Kickboxing | WAKO | WAKO Asia | • | 10 | 8 | 9 | 15 | ||||||||||||||||||||||
Kurash | IKA | KCA | • | 14 | 8 | 8 | 15 | ||||||||||||||||||||||
Muay Thái | IFMA | FAMA | 17 | 9 | 15 | 9 | 9 | 14 | |||||||||||||||||||||
Pencak silat | PERSILAT | APSIF | 11 | 15 | |||||||||||||||||||||||||
Bi sắt | FIPJP | APSBC | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Sambo | FIAS | SUA | 23 | ||||||||||||||||||||||||||
Cầu mây | ISTAF | ASTAF | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Bơi bể ngắn | FINA | AASF | 40 | 30 | 30 | 30 | 30 | ||||||||||||||||||||||
Đá cầu | ISF | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
Leo núi thể thao | IFSC | IFSC châu Á | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Taekwondo | WT | ATU | 16 | 18 | |||||||||||||||||||||||||
Quần vợt | ITF | ATF | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Vovinam | WVVF | AVF | 14 | ||||||||||||||||||||||||||
Cử tạ | IWF | AWF | 16 | ||||||||||||||||||||||||||
Alysh | UWW | AAWC | 24 | ||||||||||||||||||||||||||
Kazakh kuresi | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Đấu vật Pahlavani | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Turkmen goresh | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||
Đấu vật | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||
Wushu | IWUF | WFA | 11 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Tổng nội dung | 120 | 151 | 108 | 215 | 100 | 347 |
Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á
Số liệu trong các cột chỉ số nội dung của mỗi môn thi đấu tại Đại hội; • chỉ môn thể thao biểu diễn.
Các phân môn của cùng một môn được đánh dấu cùng màu:
Thể thao trên không – Thể thao dưới nước – Thể thao mạo hiểm – Ba môn phối hợp
Môn (Phân môn) | Quản lý | 08 | 10 | 12 | 14 | 16 | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế giới | châu Á | ||||||||||||||||||||||||||||
Bóng rổ 3 người | FIBA | FIBA châu Á | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||
Dù lượn | FAI | 8 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Dù bay | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
Bóng nước bãi biển | FINA | AASF | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||
Bơi marathon | 4 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Điền kinh bãi biển | IAAF | AAA | 12 | 14 | |||||||||||||||||||||||||
Beach flag football | IFAF | IFAF Asia | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
Bóng ném bãi biển | IHF | AHF | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
Kabaddi bãi biển | IKF | AKF | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
Kurash bãi biển | IKA | KCA | 8 | 10 | |||||||||||||||||||||||||
Sambo bãi biển | FIAS | ASF | 7 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Cầu mây bãi biển | ISTAF | ASF | 4 | 4 | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Bóng đá bãi biển | FIFA | AFC | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
Bóng chuyền bãi biển | FIVB | AVC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
Bóng gỗ bãi biển | IWbF | AWbF | 4 | 4 | 4 | 8 | 11 | ||||||||||||||||||||||
Vật bãi biển | UWW | AAWC | 4 | 6 | 8 | ||||||||||||||||||||||||
Thể hình | IFBB | AFBF | 6 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||||||||||||||
Rowing ven biển | FISA | ARF | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Thuyền rồng | IDBF | ADBF | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
BMX tự do | IBMXFF | AXF | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Trượt inline | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Trượt ván | ISF | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
Bóng chuyền chân | FIFV | AFF | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
Mô tô nước | IJSBA | 4 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Ju-jitsu | JJIF | JJAU | 12 | 18 | |||||||||||||||||||||||||
Ba môn phối hợp hiện đại | UIPM | AMPC | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Muay | IFMA | FAMA | 15 | 16 | |||||||||||||||||||||||||
Pencak silat | IPSF | 8 | 18 | ||||||||||||||||||||||||||
Bi sẳt | FIPJP | APSBC | 9 | 9 | |||||||||||||||||||||||||
Trượt patin tốc độ | FIRS | CARS | 8 | ||||||||||||||||||||||||||
Thuyền buồm | ISAF | ASAF | 6 | 6 | 2 | 9 | |||||||||||||||||||||||
Đá cầu | ISF | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
Leo núi thể thao | IFSC | AFSC | 8 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Bóng quần | WSF | ASF | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Lướt sóng | ISA | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
Tent pegging | FEI | AEF | 8 | ||||||||||||||||||||||||||
Hai môn phối hợp | ITU | ASTC | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Ba môn phối hợp | 2 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Võ cổ truyền Việt Nam | WFVV | 11 | |||||||||||||||||||||||||||
Vovinam | WVVF | AVF | 9 | ||||||||||||||||||||||||||
Waterskiing | IWWF | AAC | 6 | 4 | 13 | ||||||||||||||||||||||||
Tổng nội dung | 71 | 52 | 49 | 165 | 172 |
Đại hội Thể thao trẻ châu Á
Số liệu trong các cột chỉ số nội dung của mỗi môn thi đấu tại Đại hội; • chỉ môn thể thao biểu diễn.
Các phân môn của cùng một môn được đánh dấu cùng màu:
Môn (Phân môn) | Quản lý | 09 | 13 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế giới | châu Á | ||||||||||||||||||||||||||||
Bóng rổ ba người | FIBA | FIBA Asia | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Nhảy cầu | FINA | AASF | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Bơi | 32 | 30 | |||||||||||||||||||||||||||
Điền kinh | IAAF | AAA | 28 | 34 | |||||||||||||||||||||||||
Cầu lông | BWF | BAC | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Bóng chuyền bãi biển | FIVB | AVC | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Bowling | FIQ | ABF | 8 | ||||||||||||||||||||||||||
Đấu kiếm | FIE | FCA | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Bóng đá | FIFA | AFC | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Golf | IGF | APGC | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Bóng ném | IHF | AHF | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Judo | IJF | JUA | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Bóng bầu dục bảy người | IRB | ARFU | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Sailing | ISAF | ASAF | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
Bắn súng | ISSF | ASC | 4 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Bóng quần | WSF | ASF | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Bóng bàn | ITTF | ATTU | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Taekwondo | WTF | ATU | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Quần vợt | ITF | ATF | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Cử tạ | IWF | AWF | 9 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổng nội dung | 90 | 122 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Olympic Council of Asia Lưu trữ 2021-02-13 tại Wayback Machine