Mutua Madrid Open 2023 - Đôi nam
Karen Khachanov và Andrey Rublev là nhà vô địch, đánh bại Rohan Bopanna và Matthew Ebden trong trận chung kết, 6–3, 3–6, [10–3]. Đây là danh hiệu đôi Masters đầu tiên của Khachanov và Rublev.
Mutua Madrid Open 2023 - Đôi nam | |
---|---|
Mutua Madrid Open 2023 | |
Vô địch | Karen Khachanov Andrey Rublev |
Á quân | Rohan Bopanna Matthew Ebden |
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 3–6, [10–3] |
Wesley Koolhof và Neal Skupski là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng tứ kết trước Bopanna và Ebden.
Koolhof và Skupski giữ nguyên vị trí số 1 bảng xếp hạng đôi ATP sau khi Rajeev Ram và Austin Krajicek thua ở vòng 1.[cần dẫn nguồn]
Hạt giống
- Wesley Koolhof / Neal Skupski (Tứ kết)
- Rajeev Ram / Joe Salisbury (Vòng 1)
- Ivan Dodig / Austin Krajicek (Vòng 1)
- Marcelo Arévalo / Jean-Julien Rojer (Bán kết)
- Nikola Mektić / Mate Pavić (Vòng 2)
- Lloyd Glasspool / Harri Heliövaara (Vòng 2)
- Rohan Bopanna / Matthew Ebden (Chung kết)
- Santiago González / Édouard Roger-Vasselin (Bán kết)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
7 | Rohan Bopanna Matthew Ebden | 5 | 77 | [10] | |||||||||
8 | Santiago González Édouard Roger-Vasselin | 7 | 63 | [4] | |||||||||
7 | Rohan Bopanna Matthew Ebden | 3 | 6 | [3] | |||||||||
Karen Khachanov Andrey Rublev | 6 | 3 | [10] | ||||||||||
4 | Marcelo Arévalo Jean-Julien Rojer | 4 | 4 | ||||||||||
Karen Khachanov Andrey Rublev | 6 | 6 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | W Koolhof N Skupski | 6 | 79 | ||||||||||||||||||||||||
K Krawietz T Pütz | 2 | 67 | 1 | W Koolhof N Skupski | 4 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
R Matos D Vega Hernández | 2 | 3 | WC | R Carballés Baena M Landaluce | 6 | 4 | [5] | ||||||||||||||||||||
WC | R Carballés Baena M Landaluce | 6 | 6 | 1 | W Koolhof N Skupski | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||
A Davidovich Fokina E Ruusuvuori | 66 | 3 | 7 | R Bopanna M Ebden | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
M Melo A Zverev | 78 | 6 | M Melo A Zverev | 4 | 6 | [5] | |||||||||||||||||||||
R Bautista Agut D Evans | 3 | 64 | 7 | R Bopanna M Ebden | 6 | 1 | [10] | ||||||||||||||||||||
7 | R Bopanna M Ebden | 6 | 77 | 7 | R Bopanna M Ebden | 5 | 77 | [10] | |||||||||||||||||||
3 | I Dodig A Krajicek | 4 | 6 | [10] | 8 | S González É Roger-Vasselin | 7 | 63 | [4] | ||||||||||||||||||
S Bolelli F Martin | 6 | 3 | [12] | S Bolelli F Martin | 6 | 63 | [16] | ||||||||||||||||||||
M Middelkoop A Mies | 6 | 7 | M Middelkoop A Mies | 3 | 77 | [14] | |||||||||||||||||||||
M González A Molteni | 3 | 5 | S Bolelli F Martin | 6 | 4 | [7] | |||||||||||||||||||||
H Nys J Zieliński | 6 | 6 | 8 | S González É Roger-Vasselin | 4 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
Alt | A Erler L Miedler | 1 | 4 | H Nys J Zieliński | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||
WC | D Rincón A Shelbayh | 5 | 2 | 8 | S González É Roger-Vasselin | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
8 | S González É Roger-Vasselin | 7 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | L Glasspool H Heliövaara | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
H Hurkacz B Shelton | 4 | 63 | 6 | L Glasspool H Heliövaara | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||
F Auger-Aliassime D Shapovalov | 77 | 77 | F Auger-Aliassime D Shapovalov | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
JS Cabal R Farah | 65 | 62 | F Auger-Aliassime D Shapovalov | 6 | 2 | [10] | |||||||||||||||||||||
T Fritz F Tiafoe | 4 | 6 | [10] | 4 | M Arévalo J-J Rojer | 4 | 6 | [12] | |||||||||||||||||||
C Norrie T Paul | 6 | 4 | [8] | T Fritz F Tiafoe | 4 | 3 | |||||||||||||||||||||
WC | P Tsitsipas S Tsitsipas | 67 | 5 | 4 | M Arévalo J-J Rojer | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
4 | M Arévalo J-J Rojer | 79 | 7 | 4 | M Arévalo J-J Rojer | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
5 | N Mektić M Pavić | 6 | 5 | [10] | K Khachanov A Rublev | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
S Báez J Kubler | 3 | 7 | [6] | 5 | N Mektić M Pavić | 77 | 3 | [6] | |||||||||||||||||||
M Granollers H Zeballos | 6 | 4 | [7] | K Khachanov A Rublev | 65 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
K Khachanov A Rublev | 3 | 6 | [10] | K Khachanov A Rublev | 65 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
A de Minaur G Dimitrov | 66 | 65 | J Murray M Venus | 77 | 3 | [8] | |||||||||||||||||||||
N Lammons J Withrow | 78 | 77 | N Lammons J Withrow | 6 | 3 | [4] | |||||||||||||||||||||
J Murray M Venus | 6 | 3 | [10] | J Murray M Venus | 3 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
2 | R Ram J Salisbury | 2 | 6 | [4] |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính