Mutua Madrid Open 2023 - Đơn nam

Carlos Alcaraz là đương kim vô địch[1] và bảo vệ thành công danh hiệu, đánh bại Jan-Lennard Struff trong trận chung kết, 6–4, 3–6, 6–3. Đây là danh hiệu Masters 1000 thứ 4 của Alcaraz. Struff trở thành tay vợt thua cuộc may mắn đầu tiên vào trận chung kết một giải Masters.[2]

Mutua Madrid Open 2023 - Đơn nam
Mutua Madrid Open 2023
Vô địchTây Ban Nha Carlos Alcaraz
Á quânĐức Jan-Lennard Struff
Tỷ số chung cuộc6–4, 3–6, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt96 (12 Q , 8 WC )
Số hạt giống32
Các sự kiện
Đơnnamnữ
Đôinamnữ
← 2022 · Madrid Open· 2024 →

Đây là lần đầu tiên sau 21 năm giải đấu không có Roger Federer, Rafael Nadal, hoặc Novak Djokovic (còn được biết đến với Big Three) tham dự ở vòng đấu chính.[3]

Zhang Zhizhen trở thành tay vợt Trung Quốc đầu tiên vào vòng tứ kết nội dung đơn ở một giải ATP Masters 1000.[4] Aslan Karatsev trở thành tay vợt vượt qua vòng loại thứ 2 vào vòng bán kết Madrid Open, sau Fabrice Santoro vào năm 2002.[5]

Hạt giống

Tất cả các hạt giống được miễn vào vòng 2.

01.   Carlos Alcaraz (Vô địch)
02.   Daniil Medvedev (Vòng 4)
03.   Casper Ruud (Vòng 2)
04.   Stefanos Tsitsipas (Tứ kết)
05.   Andrey Rublev (Vòng 4)
06.   Holger Rune (Vòng 3)
07.   Félix Auger-Aliassime (Vòng 2)
08.   Taylor Fritz (Vòng 4)
09.   Frances Tiafoe (Vòng 3)
10.   Karen Khachanov (Tứ kết)
11.   Cameron Norrie (Vòng 3)
12.   Hubert Hurkacz (Vòng 3)
13.   Alexander Zverev (Vòng 4)
14.   Tommy Paul (Vòng 2)
15.   Lorenzo Musetti (Vòng 2)
16.   Alex de Minaur (Vòng 3)
17.   Borna Ćorić (Bán kết)
18.   Pablo Carreño Busta (Rút lui)
19.   Dan Evans (Vòng 2)
20.   Roberto Bautista Agut (Vòng 3)
21.   Denis Shapovalov (Vòng 2)
22.   Sebastian Korda (Vòng 2)
23.   Botic van de Zandschulp (Vòng 2)
24.   Francisco Cerúndolo (Vòng 2)
25.   Sebastián Báez (Vòng 3)
26.   Grigor Dimitrov (Vòng 3)
27.   Miomir Kecmanović (Vòng 2)
28.   Yoshihito Nishioka (Vòng 3)
29.   Alejandro Davidovich Fokina (Vòng 4)
30.   Tallon Griekspoor (Vòng 2, bỏ cuộc)
31.   Jiří Lehečka (Vòng 2)
32.   Ben Shelton (Vòng 2)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

Từ viết tắt

Chung kết

Tứ kếtBán kếtChung kết
               
1 Carlos Alcaraz67
10 Karen Khachanov45
1 Carlos Alcaraz66
17 Borna Ćorić43
LL Daniel Altmaier33
17 Borna Ćorić66
1 Carlos Alcaraz636
LL Jan-Lennard Struff463
LL Jan-Lennard Struff7756
4 Stefanos Tsitsipas6573
LL Jan-Lennard Struff466
Q Aslan Karatsev634
Zhang Zhizhen634
Q Aslan Karatsev776

Nửa trên

Nhánh 1

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
1 C Alcaraz266
E Ruusuvuori7877 E Ruusuvuori642
U Humbert66641 C Alcaraz67
WC E Nava07326 G Dimitrov25
G Barrère656 G Barrère6662
26 G Dimitrov7877
1 C Alcaraz66
13 A Zverev12
22 S Korda6567
D Schwartzman54Q H Grenier7779
Q H Grenier76Q H Grenier10
R Carballés Baena6613 A Zverev66
D Goffin44 R Carballés Baena7850
13 A Zverev6676

Nhánh 2

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
10 K Khachanov636
T Monteiro71146 T Monteiro363
Q B Gojo696310 K Khachanov746
A Popyrin64420 R Bautista Agut563
Q Halys466 Q Halys6653
20 R Bautista Agut4776
10 K Khachanov7106
5 A Rublev684
28 Y Nishioka566
Y Wu24 A Molčan744
A Molčan6628 Y Nishioka25
M Cressy773645 A Rublev67
S Wawrinka63677 S Wawrinka54
5 A Rublev76

Nhánh 3

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
3 C Ruud34
Q B Paire1666Q M Arnaldi66
Q M Arnaldi6378Q M Arnaldi631
T Kokkinakis6763 J Munar366
J Munar7977 J Munar770
30 T Griekspoor630r
J Munar30
LL D Altmaier66
LL D Altmaier67
LL P Kotov364 O Otte45
O Otte646LL D Altmaier776
JP Varillas463Q Y Hanfmann633
Q Y Hanfmann636Q Y Hanfmann677
15 L Musetti463

Nhánh 4

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
12 H Hurkacz6967
WC M Landaluce21 R Gasquet71145
R Gasquet6612 H Hurkacz633
PR J Chardy3417 B Ćorić776
WC H Gaston66WC H Gaston33
17 B Ćorić66
17 B Ćorić65677
29 A Davidovich Fokina77365
29 A Davidovich Fokina66
A Ramos Viñolas4776 A Ramos Viñolas34
I Ivashka663229 A Davidovich Fokina77577
A Bublik7176466 H Rune61765
DE Galán615774 A Bublik1669
6 H Rune64711

Nửa dưới

Nhánh 5

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
7 F Auger-Aliassime2665
J Kubler33 D Lajović6377
D Lajović66 D Lajović7733
L Sonego31LL J-L Struff6266
LL J-L Struff66LL J-L Struff4777
32 B Shelton6645
LL J-L Struff79676
P Cachín67793
24 F Cerúndolo166
WC A Shelbayh14 P Cachín678
P Cachín66 P Cachín677
TM Etcheverry669 F Tiafoe162
A Mannarino40 TM Etcheverry365
9 F Tiafoe677

Nhánh 6

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
14 T Paul363
Q R Safiullin636Q R Safiullin677
N Jarry263Q R Safiullin363
M McDonald6364 B Zapata Miralles636
B Zapata Miralles3677 B Zapata Miralles66
19 D Evans32
B Zapata Miralles31
4 S Tsitsipas66
25 S Báez366
N Borges267 M Giron634
M Giron67925 S Báez563
PR K Edmund414 S Tsitsipas736
WC D Thiem66WC D Thiem6165
4 S Tsitsipas3677

Nhánh 7

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
8 T Fritz7136
C O'Connell6626 C O'Connell6114
F Krajinović47728 T Fritz677
C Garín776 C Garín164
M-A Hüsler652 C Garín77656
27 M Kecmanović63774
8 T Fritz66568
Z Zhang377710
21 D Shapovalov77461
Q J Rodionov664 Z Zhang64677
Z Zhang786 Z Zhang27777
C Moutet3311 C Norrie66262
Q Y Watanuki66Q Y Watanuki465
11 C Norrie677

Nhánh 8

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
16 A de Minaur677
M Fucsovics643Q M Cecchinato465
Q M Cecchinato77616 A de Minaur364
Q A Karatsev777Q A Karatsev646
L Đere655Q A Karatsev67
23 B van de Zandschulp25
Q A Karatsev776
2 D Medvedev614
31 J Lehečka11
JJ Wolf44Q A Shevchenko66
Q A Shevchenko66Q A Shevchenko615
Q A Vavassori6792 D Medvedev467
A Murray267Q A Vavassori43
2 D Medvedev66

Vòng loại

Hạt giống

  1. Jan-Lennard Struff (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  2. Marco Cecchinato (Vượt qua vòng loại)
  3. Luca Van Assche (Vòng 1)
  4. Daniel Altmaier (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  5. Alexandre Müller (Vòng 1)
  6. Alexander Shevchenko (Vượt qua vòng loại)
  7. Taro Daniel (Vòng 1)
  8. Matteo Arnaldi (Vượt qua vòng loại)
  9. Roman Safiullin (Vượt qua vòng loại)
  10. Pavel Kotov (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  11. Borna Gojo (Vượt qua vòng loại)
  12. Yannick Hanfmann (Vượt qua vòng loại)
  13. Yosuke Watanuki (Vượt qua vòng loại)
  14. Otto Virtanen (Vòng 1)
  15. Jurij Rodionov (Vượt qua vòng loại)
  16. Sebastian Ofner (Vòng loại cuối cùng)
  17. Arthur Fils (Vòng loại cuối cùng)
  18. Juan Manuel Cerúndolo (Vòng loại cuối cùng)
  19. Giulio Zeppieri (Vòng loại cuối cùng)
  20. Francesco Passaro (Vòng 1)
  21. Hugo Grenier (Vượt qua vòng loại)
  22. Aslan Karatsev (Vượt qua vòng loại)
  23. Zsombor Piros (Vòng loại cuối cùng)
  24. Pedro Martínez (Vòng 1)

Vượt qua vòng loại

  1. Aslan Karatsev
  2. Marco Cecchinato
  3. Andrea Vavassori
  4. Jurij Rodionov
  5. Benoît Paire
  6. Alexander Shevchenko
  7. Hugo Grenier
  8. Matteo Arnaldi
  9. Roman Safiullin
  10. Yosuke Watanuki
  11. Borna Gojo
  12. Yannick Hanfmann

Thua cuộc may mắn

  1. Jan-Lennard Struff
  2. Pavel Kotov
  3. Daniel Altmaier

Kết quả vòng loại

Vòng loại thứ 1

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
1 Jan-Lennard Struff76
Luca Nardi54
1 Jan-Lennard Struff42
22 Aslan Karatsev66
Raúl Brancaccio40
22 Aslan Karatsev66

Vòng loại thứ 2

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
2 Marco Cecchinato366
Timofey Skatov623
2 Marco Cecchinato776
19 Giulio Zeppieri654
Jozef Kovalík464
19 Giulio Zeppieri646

Vòng loại thứ 3

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
3 Luca Van Assche364
Felipe Meligeni Alves677
  Felipe Meligeni Alves3612
Andrea Vavassori6714
Andrea Vavassori6656
14 Otto Virtanen1772

Vòng loại thứ 4

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
4 Daniel Altmaier66
PR Attila Balázs11
4 Daniel Altmaier43
15 Jurij Rodionov66
Laurent Lokoli624
15 Jurij Rodionov266

Vòng loại thứ 5

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
5 Alexandre Müller461
Kaichi Uchida677
  Kaichi Uchida634
WC Benoît Paire366
WC Benoît Paire3776
20 Francesco Passaro6642

Vòng loại thứ 6

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
6 Alexander Shevchenko71077
Antoine Bellier6864
6 Alexander Shevchenko776
18 Juan Manuel Cerúndolo654
Tseng Chun-hsin34
18 Juan Manuel Cerúndolo66

Vòng loại thứ 7

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
7 Taro Daniel172
WC Daniel Rincón656
WC Daniel Rincón3772
21 Hugo Grenier6646
Lukáš Klein7834
21 Hugo Grenier6666

Vòng loại thứ 8

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
8 Matteo Arnaldi66
Filip Misolic14
8 Matteo Arnaldi366
17 Arthur Fils632
WC Reda Bennani22
17 Arthur Fils66

Vòng loại thứ 9

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
9 Roman Safiullin66
João Sousa22
9 Roman Safiullin677
16 Sebastian Ofner464
Elias Ymer31
16 Sebastian Ofner66

Vòng loại thứ 10

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
10 Pavel Kotov6378
Kimmer Coppejans4666
10 Pavel Kotov79363
13 Yosuke Watanuki67677
Federico Delbonis465
13 Yosuke Watanuki677

Vòng loại thứ 11

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
11 Borna Gojo66
Jan Choinski32
11 Borna Gojo786
23 Zsombor Piros662
WC Pablo Andújar612
23 Zsombor Piros366

Vòng loại thứ 12

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
12 Yannick Hanfmann66
Maximilian Marterer24
12 Yannick Hanfmann66
WC Arthur Cazaux24
WC Arthur Cazaux4678
24 Pedro Martínez6266

Tham khảo

Liên kết ngoài