Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Arne Friedrich Arne Friedrich in July 2014
Thông tin cá nhân Tên đầy đủ Arne Friedrich[1] Ngày sinh 29 tháng 5, 1979 (44 tuổi) Nơi sinh Bad Oeynhausen , Tây ĐứcChiều cao 1,85 m (6 ft 1 in) Vị trí Hậu vệ Thông tin đội Đội hiện nay
U-18 Đức (trợ lý) Sự nghiệp cầu thủ trẻ Năm Đội 1985–1987 FC Bad Oeynhausen 1987–1992 TuS Lohe 1992–1995 SC Herford 1995–1999 FC Gütersloh Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT ) 1999–2000 SC Verl 31 (0) 2000–2002 Arminia Bielefeld 47 (1) 2002–2010 Hertha BSC 231 (13) 2010–2011 VfL Wolfsburg 15 (0) 2012–2013 Chicago Fire 23 (1) Tổng cộng 347 (15) Sự nghiệp đội tuyển quốc gia Năm Đội ST (BT ) 2000–2001 U-21 Đức 5 (0) 2002 Đội Đức 2006 1 (0) 2002–2011 Đức 82 (1) Sự nghiệp quản lý Năm Đội 2014– U-18 Đức (trợ lý) *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia
Arne Friedrich (phát âm tiếng Đức: [ˈaɐ̯nə ˈfʁiːdʁɪç] ; sinh ngày 29 tháng 5 năm 1979) là một huấn luyện viên và cựu hậu vệ bóng đá Đức.[2] Anh hiện là trợ lý của đội U-18 Đức.
Anh chơi 82 trận cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức và ghi được một bàn.
Anh là một cầu thủ đa năng, có thể đá hậu vệ biên, trung vệ, hoặc tiền vệ. Anh tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 , Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 , Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 và Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 .
Friedrich được cấp Thẻ thường trú vào năm 2013.[3]
Tính đến 7 tháng 5 năm 2013 Câu lạc bộ Giải đấu Cúp quốc gia Cúp liên đoàn Châu lục Tổng cộng Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Đức Bundesliga DFB-Pokal DFL-Ligapokal Châu Âu Tổng cộng Arminia Bielefeld Bundesliga 2000–01 25 1 2 0 – – 27 1 2001–02 22 0 2 0 – – 24 0 Tổng cộng 47 1 2 0 0 0 0 0 49 1 Hertha BSC Bundesliga 2002–03 33 5 1 0 3 0 8 0 45 5 2003–04 30 2 3 1 0 0 2 0 35 3 2004–05 25 3 0 0 – – 25 3 2005–06 31 1 3 1 1 0 8 0 43 2 2006–07 26 2 4 0 0 0 4 0 34 2 2007–08 30 0 2 0 – 0 0 32 0 2008–09 25 0 1 0 – 8 0 34 0 2009–10 31 0 0 0 7 0 38 0 Tổng cộng 231 13 14 2 4 0 37 0 286 15 VfL Wolfsburg Bundesliga 2010–11 15 0 2 0 – – 17 0 2011–12 0 0 0 0 – 0 0 Tổng cộng 15 0 2 0 – 0 0 17 0 Hoa Kỳ MLS U.S. Open Cup MLS Playoffs Bắc Mỹ Total Chicago Fire MLS 2012 23 1 0 0 1 0 – 24 1 2013 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tổng cộng 23 1 0 0 1 0 0 0 24 1 Tổng cộng các câu lạc bộ Đức 293 14 20 2 4 0 37 0 354 16 Hoa Kỳ 23 1 0 0 1 0 0 0 24 1 Tổng cộng sự nghiệp 316 15 20 2 5 0 37 0 378 17
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia sửa mã nguồn