Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1985

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A

 Bulgaria

Huấn luyện viên: Boris Anguelov

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLyuben Zhilkov (1965-11-15)15 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Pirin Blagoevgrad
22HVDimitre Kalkanov (1966-04-05)5 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Lokomotiv Plovdiv
32HVPavel Dotchev (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Lokomotiv Sofia
42HVDimitar Vasev (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Lokomotiv Sofia
52HVRosen Pachov (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Pirin Blagoevgrad
63TVAleksandr Ivanov (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (17 tuổi) PFC Shumen
74Emil Kostadinov (1965-08-12)12 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Sredetz Sofia
83TVIvaylo Kirov (1966-12-30)30 tháng 12, 1966 (18 tuổi) Sredetz Sofia
94Petar Mikhtarski (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Pirin Blagoevgrad
103TVKrassimir Balakov (1966-03-29)29 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Etar Veliko Tarnovo
114Aleksandar Maznilkov (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Lokomotiv Sofia
121TMRumen Dankov (1965-11-20)20 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Etar Veliko Tarnovo
132HVYulian Garev (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Spartak Pleven
143TVLyuboslav Penev (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Sredetz Sofia
153TVRadko Kalaydzhiev (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Beroe Stara Zagora
163TVPlamen Petkov (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Lokomotiv Rousse
173TVZlatko Yankov (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Neftochimik Burgas
184Dimitar Krastev (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Akademik Sofia

 Colombia

Huấn luyện viên: Luis Marroquín

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRené Higuita (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Atlético Nacional
24Carlos Mesa (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Liga de Nariño
32HVÁlvaro Nuñez (1967-06-09)9 tháng 6, 1967 (18 tuổi) Independiente Santa Fe
42HVJohn Álvarez (1965-11-11)11 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Atlético Nacional
52HVJairo Ampudia (1966-02-14)14 tháng 2, 1966 (19 tuổi) América de Cali
63TVJosé Hurtado (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (19 tuổi) América de Cali
74John Jairo Tréllez (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (17 tuổi) Atlético Nacional
83TVOrlando Maturana (1966-10-11)11 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Atlético Bucaramanga
92HVWilmer Cabrera (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Unattached
103TVCarlos Álvarez (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Atlético Nacional
112HVDiego Láinez (1965-09-07)7 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Unattached
121TMEduardo Niño (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Independiente Santa Fe
132HVJohn Jairo Córdoba (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Unión Magdalena
144Felipe Pérez (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Atlético Nacional
154Rafael Álvarez (1966-07-17)17 tháng 7, 1966 (19 tuổi) Liga de Bolívar
163TVHugo Caicedo (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi)Unattached
174John Castaño (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) América de Cali
183TVWilson Rodríguez (1965-08-16)16 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Deportes Tolima

 Hungary

Huấn luyện viên: Bertalan Bicskei

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMZsolt Petry (1966-09-23)23 tháng 9, 1966 (18 tuổi) MTK
22HVJózsef Szalma (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Tatabánya
32HVAttila Pinter (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Ferencváros
42HVJózsef Keller (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Ferencváros
52HVLászló Szélpál (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) SZEOL
63TVErvin Kovács (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Újpesti Dózsa
74Janos Zsinka (1965-10-02)2 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Ferencváros
83TVSandor Deak (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Ferencváros
94Kálmán Kovács (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Honvéd
103TVIstván Vincze (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Tatabánya
114Pal Fischer (1967-01-29)29 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Ferencváros
12Ferenc Haáz (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Ferencváros
133TVRobert Csoboth (1965-10-07)7 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Pécs
143TVAttila Horváth (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (18 tuổi) MTK
154Gyula Zsivotsky (1966-04-21)21 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Ferencváros
164József Zvara (1966-08-17)17 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Ferencváros
174György Orovecz (1967-10-02)2 tháng 10, 1967 (17 tuổi) MTK
181TMSandor Lanczkor (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Ferencváros

 Tunisia

Huấn luyện viên: Mrad Mahjoub

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChokri El Ouaer (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Étoile Sahel
22HVTaoufik Mhadhbi (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) AS Mégrine
32HVLotfi Chihi (1966-05-14)14 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Olympique Transports
42HVMohamed Mahjoubi (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) AS Marsa
52HVMohamed Abdelhak (1966-03-07)7 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Club Africain
63TVMourad Gharbi (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (19 tuổi) CA Bizertin
74Mohamed Dergaa (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) CS Sfaxien
83TVLotfi Ounis (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi) SR Sports
94Kaïs Yacoubi (1966-08-18)18 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Club Africain
103TVHaithem Abid (1965-09-22)22 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Étoile Sahel
114Lotfi Rouissi (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Club Africain
123TVMounir El Bez (1966-01-05)5 tháng 1, 1966 (19 tuổi) CA Bizertin
134Sami Touati (1965-08-29)29 tháng 8, 1965 (19 tuổi) Club Africain
144Jameleddine Limam (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (18 tuổi) Stade Tunisien
153TVHicham Grioui (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Club Africain
162HVMohamed Dagdoug (1966-07-09)9 tháng 7, 1966 (19 tuổi) CS Sfaxien
17Tarak Haouari (1966-03-25)25 tháng 3, 1966 (19 tuổi) AS Gabès
181TMAhmed Bourchada (1966-09-22)22 tháng 9, 1966 (18 tuổi) CA Bizertin

Bảng B

 Brasil

Huấn luyện viên: Gilson Nunes

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCláudio Taffarel (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Internacional
22HVLuciano (1965-10-13)13 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Portuguesa (SP)
32HVLuis Carlos (1966-04-12)12 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Grêmio
42HVHenrique (1966-03-15)15 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Grêmio
53TVJoão Antonio (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Grêmio
62HVDida (1965-10-26)26 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Coritiba
73TVSilas (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi) São Paulo
83TVTosin (1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Vitória
94Gérson (1965-09-23)23 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Guarani
104Müller (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi) São Paulo
113TVAntonio Carlos (1965-12-21)21 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Vitória
121TMChico (1967-01-20)20 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Grêmio
132HVPolaco (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (19 tuổi) América (SP)
142HVStinico (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Ponte Preta
153TVMarçal (1965-12-20)20 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Atlético Goianiense
164Izael (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi) América (SP)
174Binho (1966-03-24)24 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Grêmio
184Balalo (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Internacional

 Cộng hòa Ireland

Huấn luyện viên: Liam Tuohy

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJames Myers (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (17 tuổi) St Joseph's
22HVPat O'Kelly (1967-07-31)31 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Home Farm
32HVPat Kelch (1966-05-05)5 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Manchester United
42HVTim O'Shea (1966-11-12)12 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Tottenham Hotspur
52HVPat Dolan (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Arsenal
62HVNoel Bollard (1965-08-26)26 tháng 8, 1965 (19 tuổi) Home Farm
72HVSeamus Purcell (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Shamrock Rovers
83TVMartin Bayly (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Wolverhampton Wanderers
93TVDerek Murray (1965-11-29)29 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Home Farm
103TVEamonn Collins (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Southampton
113TVMartin Russell (1967-04-27)27 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Manchester United
123TVMarcus Tuite (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (17 tuổi) Luton Town
133TVDerek Swan (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Home Farm
144Brian Mooney (1966-02-02)2 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Liverpool
154John Neal (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Millwall
161TMPaul Kelly (1966-11-06)6 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Home Farm
174Eamonn Dolan (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) West Ham United
184Tom McDermott (1966-09-26)26 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Leeds United

 Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Oswaldo Sempaio

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSamir Al-Solaimani (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Al-Ahli
23TVAbdulaziz Al-Razgan (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (15 tuổi) Al-Shebab
32HVEsam Al-Saud (1966-09-15)15 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Al-Shebab
42HVAbdulrahman Al-Roomi (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (15 tuổi) Al-Shebab
52HVBassim Abu-Dawod (1965-11-07)7 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Al-Ahli
63TVSaleh Al-Saleh (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Al-Nasr
74Musaed Ibrahim (1965-11-18)18 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Al-Shebab
83TVFahad Al-Bishi (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Al-Nasr
94Hathal Al-Dosari (1966-09-29)29 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Al-Hilal
102HVKhaled Al-Muhaizee (1966-09-02)2 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Al-Nahda
114Mohaisen Al-Jam'an (1966-04-06)6 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Al-Nasr
123TVFaisal Al-Mowaled (1966-10-02)2 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Al-Ahli
132HVMohammed Al-Maglouth (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Al-Ettifaq
142HVSaad Al-Zafer (1967-09-12)12 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Al-Hilal
151TMIsmail Hakami (1966-08-06)6 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Al-Ittihad
162HVHassan Al-Habashi (1965-11-09)9 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Al-Hilal
173TVBandar Al-Nakhli (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Ohod
181TMKhaled Al-Daiyelt (1966-11-08)8 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Al-Hilal

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Jesús Pereda

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJuan Carlos Unzué (1967-04-22)22 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Osasuna
22HVMarcelino García (1965-08-14)14 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Sporting de Gijón
32HVCésar Mendiondo (1966-06-25)25 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Atlético Madrid
42HVRafael Paz (1965-08-02)2 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Sevilla
52HVPedro Arozarena (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Osasuna
62HVJosé Tirado (1965-11-04)4 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Sevilla
72HVPatxi Ferreira (1967-05-22)22 tháng 5, 1967 (18 tuổi) Athletic Bilbao
83TVIñigo Lizarralde (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Athletic Bilbao
93TVJosé Aurelio Gay (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Real Madrid
103TVFernando Gómez (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Valencia
113TVNayim (1966-11-05)5 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Barcelona
123TVJuanma Sánchez (1966-11-04)4 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Málaga
131TMJulen Lopetegui (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Real Sociedad
144Ion Andoni Goikoetxea (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Osasuna
154Manuel Peña (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Real Valladolid
164Francisco López López (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Barcelona
174Sebastián Losada (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Real Madrid
184Francis Cabral (1965-11-03)3 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Cádiz

Bảng C

 Úc

Huấn luyện viên: Jim Shoulder

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPaul Jones (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
22HVRobert Hooker (1967-03-06)6 tháng 3, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
32HVJohn Gregson (1965-08-23)23 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Melita Eagles
42HVMark Jones (1966-06-05)5 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Newcastle Rosebud
52HVLoucas Kotzamichalis (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Melbourne Croatia
63TVAndrew Koczka (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (19 tuổi) St George
74Alex Bundalo (1966-05-18)18 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Wollongong City
83TVJohn Panagis (1966-03-28)28 tháng 3, 1966 (19 tuổi) West Adelaide
94Peter Petrovski (1966-09-25)25 tháng 9, 1966 (18 tuổi) St George
103TVLou Hristodolou (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
113TVChris Kalantzis (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Sydney Olympic
122HVMichael McLennan (1967-04-13)13 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
134Sean Ingham (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Australian Institute of Sport
144Warren Spink (1966-10-04)4 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Preston Makedonia
153TVRichard Bassingthwaite (1965-08-18)18 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Brisbane Lions
163TVDavid Sharpe (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Australian Institute of Sport
172HVAnge Postecoglou (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi) South Melbourne
181TMMirko Runje (1966-10-14)14 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Melbourne Croatia

 Canada

Huấn luyện viên: Bob Bearpark

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBryan Rosenfeld (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Thunder Bay
22HVLino Tomasetti (1966-06-03)3 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Hamilton
32HVPeter Gilfillan (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Ontario U-18
42HVJeff Cambridge (1966-11-22)22 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Ontario U-18
52HVJohn DiPasquale (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
63TVPeter Sloly (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
73TVLucio Ianiero (1966-12-13)13 tháng 12, 1966 (18 tuổi) Ontario U-18
83TVPierre-Richard Thomas (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Montreal
94Alex Bunbury (1967-06-18)18 tháng 6, 1967 (18 tuổi) Quebec U-18
103TVPat Cubellis (1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (18 tuổi) Ontario U-18
113TVRamy Rajballie (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) St Andrews
123TVFranz Simon (1965-09-29)29 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Ontario U-18
134Doug McNaught (1967-07-06)6 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Ontario U-18
143TVDavid Phillips (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Alberta U-18
154Larry Pretto (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
162HVBrian Bullen (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
173TVGregor Young (1966-02-08)8 tháng 2, 1966 (19 tuổi) British Columbia U-18
181TMHarry Hoole (1966-01-22)22 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
  • Player 18 is also called Larry Houle in some sources.

 Nigeria

Huấn luyện viên: Paul Hamilton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlloy Agu (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (18 tuổi) NEPA Lagos
22HVGodwin Eveh (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (17 tuổi) First Bank
32HVKingsley Onye (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Enugu Rangers
42HVWaidi Akanni (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) NEPA Lagos
52HVAndrew Uwe (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Leventis United
63TVMichael Odu (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Flash Flamingoes
74Michael Dominic (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (15 tuổi) First Bank
83TVAugustine Igbinabaro (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) New Nigeria Bank
94Monday Odiaka (1966-10-12)12 tháng 10, 1966 (18 tuổi) ACB Lagos
103TVObabaifo Osaro (1966-08-01)1 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Flash Flamingoes
114Mark Anunobi (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) NNPC
124Ndubuisi Okosieme (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Julius Berger
133TVSamson Siasia (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Flash Flamingoes
142HVTitus Mba (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (17 tuổi) Flash Flamingoes
153TVNiyi Adeleye (1966-10-19)19 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Julius Berger
163TVWasiu Ipaye (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (17 tuổi) First Bank
171TMChristian Obi (1967-01-02)2 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Julius Berger
181TMUche Ikeogu (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Standards Jos

 Liên Xô

Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIgor Kutepov (1967-12-17)17 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Metallist Kharkov
22HVGela Ketashvili (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Dynamo Tbilisi
32HVVladimir Gorilyi (1965-10-11)11 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Dynamo Kiev
42HVSoso Chedia (1965-10-09)9 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Dynamo Tbilisi
52HVSergey Kolotovkin (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Zenit Leningrad
63TVValdas Ivanauskas (1966-07-31)31 tháng 7, 1966 (19 tuổi) CSKA Moscow
73TVSergei Khudozhilov (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Dnepr Dnepropetrovsk
83TVVyacheslav Medvid (1965-08-28)28 tháng 8, 1965 (19 tuổi) CSKA Moscow
94Sergei Savchenko (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (19 tuổi) CSKA Moscow
103TVVladimir Tatarchuk (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (19 tuổi) CSKA Moscow
114Igor Sklyarov (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) SKA Rostov on Don
122HVAndrey Mokh (1966-10-20)20 tháng 10, 1966 (18 tuổi) CSKA Moscow
134Oleg Kuzhlev (1966-08-12)12 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Spartak Moscow
14Oleg Serdyuk (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Iskra Smolensk
154Rolandas Bubliauskas (1966-09-10)10 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Zalgiris Vilnius
161TMAndrei Manannikov (1965-08-05)5 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Pamir Dushanbe
173TVArmands Zeiberliņš (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) SKA Rostov on Don
18Aleksandr Yesipov (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Metallist Kharkov

Bảng D

 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Zhang Zhicheng

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMXu Tao (1965-08-09)9 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Liaoning
22HVDong Yugang (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Beijing
34Zhao Xudong (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Beijing
42HVYang Feipeng (1966-08-04)4 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Yunnan
52HVLi Hongbing (1965-08-10)10 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Jiangsu
62HVJu Lijin (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Shanghai
73TVPang Zhijian (1965-11-14)14 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Guangxi
83TVGong Lei (1965-10-15)15 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Beijing
94Gao Hongbo (1966-01-21)21 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Beijing
104Zhang Yan (1966-10-03)3 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Beijing
113TVYou Kewei (1965-11-12)12 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Shenyang
121TMLun Zhiming (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Guangzhou
131TMLi Jiandong (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Beijing
143TVFu Bo (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liaoning
154Li Hui (1965-09-08)8 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liaoning
162HVYang Weijian (1965-09-02)2 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Shandong
174Song Lianyong (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Tianjin
183TVGao Zhongxun (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Jilin

 Anh

Huấn luyện viên: Dave Sexton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNo GoalkeeperN/A No Club
22HVTerry Howard (1966-02-26)26 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Crystal Palace
32HVMichael Thomas (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Arsenal
43TVGary Stebbing (1965-08-11)11 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Crystal Palace
53TVJohn Beresford (1966-09-04)4 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Manchester City
62HVDavid Corner (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Sunderland
74Richard Cooke (1965-09-04)4 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Tottenham Hotspur
84Paul Moulden (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Manchester City
94Robbie Wakenshaw (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Everton
103TVStephen Scott (1965-05-08)8 tháng 5, 1965 (20 tuổi) Queens Park Rangers
114Withdrawn strikerN/A No Club
124Nicky Wood (1966-01-11)11 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Manchester United
131TMDerick Williams (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Reading
143TVFranz Carr (1966-09-24)24 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Nottingham Forest
154Mark Stein (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Luton Town
161TMDarren Heyes (1967-01-11)11 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Nottingham Forest
173TVPhilip Priest (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Chelsea
182HVSimon Ratcliffe (1967-02-08)8 tháng 2, 1967 (18 tuổi) Manchester United
  • Only 16 players in Anh squad.

 México

Huấn luyện viên: Jesús del Muro

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlejandro García (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (24 tuổi)[1] Neza
22HVTeodoro Orozco (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (21 tuổi)[2] Irapuato
32HVÁngel Torres (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Guadalajara
42HVJosé Salatiel (1967-07-23)23 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Atlético Potosino
52HVGuillermo Huerta (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (17 tuổi) América
64Víctor Medina (1964-10-09)9 tháng 10, 1964 (20 tuổi)[3] Atlético Potosino
73TVGuillermo Vázquez (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (18 tuổi) UNAM
83TVJosé de la Torre (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Guadalajara
93TVAlberto García Aspe (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (18 tuổi) UNAM
104Francisco Cruz (1966-05-24)24 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Monterrey
114Juan Francisco Uribe Ronquillo (1964-01-11)11 tháng 1, 1964 (21 tuổi)[4] Pumas Enep
121TMHéctor Quintero (1964-08-06)6 tháng 8, 1964 (21 tuổi)[5] Tecos UAG
132HVIgnacio Herrera (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Cruz Azul
143TVAlejandro Frías (1967-12-24)24 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Puebla
15Héctor Almazan (1965-12-08)8 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Tecos UAG
163TVIgnacio Ambríz (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (20 tuổi)[6] Necaxa
174David Patiño (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Pumas Enep
184Héctor Becerra (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (20 tuổi)[7] Monterrey

 Paraguay

Huấn luyện viên: Salvador Breglia

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBalbino Balbuena (1966-03-31)31 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Cerro Porteño
22HVVirginio Cáceres (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Guaraní
32HVIsidoro Aquino (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Sportivo Luqueño
42HVPelagio Sánchez (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Sol de América
52HVFulgencio Díaz (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Libertad
63TVJulio César Franco (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Guaraní
74Eumelio Palacios (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Libertad
83TVAdolfo Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Olimpia
94Amancio Mereles (1966-02-10)10 tháng 2, 1966 (19 tuổi) River Plate
103TVJosé Paniagua (1965-08-24)24 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Nacional
114Jorge Cartaman (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Sol de América
121TMUbaldo González (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Sportivo Luqueño
13César Castro (1966-04-24)24 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Olimpia
142HVMarcelino Antero (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Sol de América
153TVAdolfo Vera (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Sportivo Luqueño
163TVDesiderio Díaz (1965-09-19)19 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Libertad
174Luis Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Olimpia
18Carlos Galeano (1965-08-15)15 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Libertad

Tham khảo