Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)

Bảng A của giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 diễn ra từ ngày 11 đến ngày 20 tháng 6 năm 2021 ở sân vận động Olympic của Bakusân vận động Olimpico của Roma.[1] Bảng này bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ, chủ nhà Ý, WalesThụy Sĩ.

Thủ môn Danny Ward bắt bóng trong trận đấu giữa Wales gặp Thụy Sĩ.

Các đội tuyển

Vị trí
bốc thăm
Đội tuyểnNhómTư cách của
vòng loại
Ngày của
vòng loại
Tham dự
chung kết
Tham dự
cuối cùng
Thành tích tốt
nhất lần trước
Bảng xếp hạng vòng loại
Tháng 11 năm 2019[nb 1]
Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 5 năm 2021
A1  Thổ Nhĩ Kỳ3Nhì bảng H14 tháng 11 năm 2019 (2019-11-14)5 lần2016Bán kết (2008)1429
A2  Ý (chủ nhà)1Nhất bảng J12 tháng 10 năm 2019 (2019-10-12)10 lần2016Vô địch (1968)27
A3  Wales4Nhì bảng E19 tháng 11 năm 2019 (2019-11-19)2 lần2016Bán kết (2016)1917
A4  Thụy Sĩ2Nhất bảng D18 tháng 11 năm 2019 (2019-11-18)5 lần2016Vòng 16 đội (2016)913

Ghi chú

Bảng xếp hạng

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1  Ý (H)330070+79Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Wales311132+14[a]
3  Thụy Sĩ311145−14[a]
4  Thổ Nhĩ Kỳ300318−70
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(H) Chủ nhà
Ghi chú:

Trong vòng 16 đội,[2]

Các trận đấu

Thổ Nhĩ Kỳ v Ý

Thổ Nhĩ Kỳ  0–3  Ý
Chi tiết
Khán giả: 12.916[3]
Trọng tài: Danny Makkelie (Hà Lan)
Thổ Nhĩ Kỳ[4]
Ý[4]
GK23Uğurcan Çakır
RB2Zeki Çelik
CB3Merih Demiral
CB4Çağlar Söyüncü  88'
LB13Umut Meraş
DM5Okay Yokuşlu 65'
RM9Kenan Karaman 76'
CM6Ozan Tufan 64'
CM11Yusuf Yazıcı 46'
LM10Hakan Çalhanoğlu
CF17Burak Yılmaz (c)
Cầu thủ dự bị:
FW7Cengiz Ünder 46'
DF22Kaan Ayhan 64'
MF21İrfan Kahveci 65'
MF26Halil Dervişoğlu  90' 76'
Huấn luyện viên:
Şenol Güneş
GK21Gianluigi Donnarumma
RB24Alessandro Florenzi 46'
CB19Leonardo Bonucci
CB3Giorgio Chiellini (c)
LB4Leonardo Spinazzola
CM18Nicolò Barella
CM8Jorginho
CM5Manuel Locatelli 74'
RF11Domenico Berardi 85'
CF17Ciro Immobile 81'
LF10Lorenzo Insigne 81'
Cầu thủ dự bị:
DF2Giovanni Di Lorenzo 46'
MF16Bryan Cristante 74'
MF14Federico Chiesa 81'
FW9Andrea Belotti 81'
MF20Federico Bernardeschi 85'
Huấn luyện viên:
Roberto Mancini

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Leonardo Spinazzola (Ý)[5]

Trợ lý trọng tài:[4]
Hessel Steegstra (Hà Lan)
Jan de Vries (Hà Lan)
Trọng tài thứ tư:
Stéphanie Frappart (Pháp)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Mikaël Berchebru (Pháp)
Trọng tài VAR:
Kevin Blom (Hà Lan)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Pol van Boekel (Hà Lan)
Christian Gittelmann (Đức)
Christian Dingert (Đức)

Wales v Thụy Sĩ

Wales  1–1  Thụy Sĩ
Chi tiết
Khán giả: 8.782[6]
Trọng tài: Clément Turpin (Pháp)
Wales[7]
Thụy Sĩ[7]
GK12Danny Ward
RB14Connor Roberts
CB6Joe Rodon
CB4Ben Davies
LB22Chris Mepham
CM16Joe Morrell
CM7Joe Allen
CM10Aaron Ramsey 90+3'
RF20Daniel James 75'
CF13Kieffer Moore  47'
LF11Gareth Bale (c)
Cầu thủ dự bị:
MF19David Brooks 75'
DF15Ethan Ampadu 90+3'
Huấn luyện viên:
Rob Page
GK1Yann Sommer
CB4Nico Elvedi
CB22Fabian Schär  30'
CB5Manuel Akanji
RWB2Kevin Mbabu  63'
LWB13Ricardo Rodríguez
CM10Granit Xhaka (c)
CM8Remo Freuler
AM23Xherdan Shaqiri 66'
CF7Breel Embolo
CF9Haris Seferović 84'
Cầu thủ dự bị:
MF6Denis Zakaria 66'
FW19Mario Gavranović 84'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Breel Embolo (Thụy Sĩ)[5]

Trợ lý trọng tài:[7]
Nicolas Danos (Pháp)
Cyril Gringore (Pháp)
Trọng tài thứ tư:
Srđan Jovanović (Serbia)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Uroš Stojković (Serbia)
Trọng tài VAR:
François Letexier (Pháp)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Jérôme Brisard (Pháp)
Benjamin Pagès (Pháp)
Paweł Gil (Ba Lan)

Thổ Nhĩ Kỳ v Wales

Thổ Nhĩ Kỳ  0–2  Wales
Chi tiết
  • Ramsey  42'
  • C. Roberts  90+5'
Khán giả: 19.762[8]
Trọng tài: Artur Soares Dias (Bồ Đào Nha)
Thổ Nhĩ Kỳ[9]
Wales[9]
TM23Uğurcan Çakır
HV2Zeki Çelik
HV22Kaan Ayhan
HV4Çağlar Söyüncü
HV13Umut Meraş 72'
TV5Okay Yokuşlu 46'
TV10Hakan Çalhanoğlu  90+2'
TV6Ozan Tufan 46'
9Kenan Karaman 75'
7Cengiz Ünder 83'
17Burak Yılmaz (c)  90+2'
Vào sân thay người:
HV3Merih Demiral 46'
11Yusuf Yazıcı 46'
HV25Mert Müldür 72'
TV26Halil Dervişoğlu 75'
TV21İrfan Kahveci 83'
Huấn luyện viên:
Şenol Güneş
TM12Danny Ward
HV14Connor Roberts
HV22Chris Mepham  90+2'
HV6Joe Rodon
HV4Ben Davies  90+2'
TV16Joe Morrell
TV7Joe Allen 73'
TV11Gareth Bale (c)
TV10Aaron Ramsey 85'
20Daniel James 90+4'
13Kieffer Moore
Vào sân thay người:
HV15Ethan Ampadu 73'
TV8Harry Wilson 85'
HV3Neco Williams 90+4'
Manager:
Rob Page

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Gareth Bale (Wales)[5]

Trợ lý trọng tài:[10]
Rui Tavares (Bồ Đào Nha)
Paulo Soares (Bồ Đào Nha)
Trọng tài thứ tư:
Bartosz Frankowski (Ba Lan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Marcin Boniek (Ba Lan)
Trọng tài VAR:
João Pinheiro (Bồ Đào Nha)
Các trợ lý trọng tài VAR:
François Letexier (Pháp)
Íñigo Prieto López de Cerain (Tây Ban Nha)
Alejandro Hernández Hernández (Tây Ban Nha)

Ý v Thụy Sĩ

Ý  3–0  Thụy Sĩ
Chi tiết
Khán giả: 12.445[11]
Trọng tài: Sergei Karasev (Nga)
Thụy Sĩ[12]
TM21Gianluigi Donnarumma
HV2Giovanni Di Lorenzo
HV19Leonardo Bonucci
HV3Giorgio Chiellini 24'
HV4Leonardo Spinazzola
TV18Nicolò Barella 86'
TV8Jorginho
TV5Manuel Locatelli 86'
11Domenico Berardi 70'
17Ciro Immobile
10Lorenzo Insigne (c) 69'
Vào sân thay người:
HV15Francesco Acerbi 24'
TV14Federico Chiesa 69'
HV25Rafael Toloi 70'
TV12Matteo Pessina 86'
TV16Bryan Cristante 86'
Huấn luyện viên:
Roberto Mancini
TM1Yann Sommer
HV4Nico Elvedi
HV22Fabian Schär 57'
HV5Manuel Akanji
TV2Kevin Mbabu 58'
TV8Remo Freuler 84'
TV10Granit Xhaka (c)
TV13Ricardo Rodríguez
TV23Xherdan Shaqiri 76'
9Haris Seferović 46'
7Breel Embolo  79'
Vào sân thay người:
19Mario Gavranović  49' 46'
TV14Steven Zuber 57'
HV3Silvan Widmer 58'
TV11Ruben Vargas 76'
TV15Djibril Sow 84'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Manuel Locatelli (Ý)[5]

Trợ lý trọng tài:[13]
Igor Demeshko (Nga)
Maksim Gavrilin (Nga)
Trọng tài thứ tư:
Michael Oliver (Anh)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Stuart Burt (Anh)
Trọng tài VAR:
Bastian Dankert (Đức)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Marco Fritz (Đức)
Christian Gittelmann (Đức)
Paweł Gil (Ba Lan)

Thụy Sĩ v Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ  3–1  Thổ Nhĩ Kỳ
Chi tiết
Khán giả: 17.138[14]
Trọng tài: Slavko Vinčić (Slovenia)
Thụy Sĩ[15]
Thổ Nhĩ Kỳ[15]
TM1Yann Sommer
HV4Nico Elvedi
HV5Manuel Akanji
HV13Ricardo Rodríguez
TV3Silvan Widmer 90+2'
TV8Remo Freuler
TV10Granit Xhaka (c)  78'
TV14Steven Zuber 85'
TV23Xherdan Shaqiri 75'
9Haris Seferović 75'
7Breel Embolo 85'
Vào sân thay người:
19Mario Gavranović 75'
TV11Ruben Vargas 75'
HV17Loris Benito 85'
18Admir Mehmedi 85'
HV2Kevin Mbabu 90+2'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković
TM23Uğurcan Çakır
HV2Zeki Çelik  75'
HV3Merih Demiral
HV4Çağlar Söyüncü  76'
HV25Mert Müldür
TV22Kaan Ayhan 64'
TV6Ozan Tufan 64'
TV21İrfan Kahveci 80'
7Cengiz Ünder 80'
10Hakan Çalhanoğlu  70' 86'
17Burak Yılmaz (c)
Vào sân thay người:
11Yusuf Yazıcı 64'
TV5Okay Yokuşlu 64'
TV19Orkun Kökçü 80'
9Kenan Karaman 80'
TV8Dorukhan Toköz 86'
Huấn luyện viên:
Şenol Güneş

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Xherdan Shaqiri (Thụy Sĩ)[5]

Trợ lý trọng tài:[16]
Tomaž Klančnik (Slovenia)
Andraž Kovačič (Slovenia)
Trọng tài thứ tư:
Andreas Ekberg (Thụy Điển)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Stefan Hallberg (Thụy Điển)
Trọng tài VAR:
Bastian Dankert (Đức)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Christian Dingert (Đức)
Christian Gittelmann (Đức)
Marco Fritz (Đức)

Ý v Wales

Ý  1–0  Wales
Chi tiết
Khán giả: 11.541[17]
Trọng tài: Ovidiu Hațegan (România)
Wales[18]
TM21Gianluigi Donnarumma 89'
HV25Rafael Tolói
HV19Leonardo Bonucci (c) 46'
HV23Alessandro Bastoni
HV13Emerson
TV12Matteo Pessina  79' 87'
TV8Jorginho 75'
TV6Marco Verratti
14Federico Chiesa
9Andrea Belotti
20Federico Bernardeschi 75'
Vào sân thay người:
HV15Francesco Acerbi 46'
TV16Bryan Cristante 75'
22Giacomo Raspadori 75'
TV7Gaetano Castrovilli 87'
TM1Salvatore Sirigu 89'
Huấn luyện viên:
Roberto Mancini
TM12Danny Ward
HV2Chris Gunter  79'
HV6Joe Rodon
HV15Ethan Ampadu  55'
TV14Connor Roberts
TV7Joe Allen  51' 86'
TV16Joe Morrell 60'
TV3Neco Williams 86'
11Gareth Bale (c) 86'
10Aaron Ramsey
20Daniel James 74'
Vào sân thay người:
13Kieffer Moore 60'
TV8Harry Wilson 74'
TV19David Brooks 86'
HV4Ben Davies 86'
TV23Dylan Levitt 86'
Huấn luyện viên:
Rob Page

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Federico Chiesa (Ý)[5]

Trợ lý trọng tài:[19]
Radu Ghinguleac (România)
Sebastian Gheorghe (România)
Trọng tài thứ tư:
Orel Grinfeld (Israel)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Roy Hassan (Israel)
Trọng tài VAR:
Paweł Gil (Ba Lan)
Các trợ lý trọng tài VAR:
François Letexier (Pháp)
Benjamin Pagès (Pháp)
Pol van Boekel (Hà Lan)

Kỷ luật

Điểm đoạt giải phong cách được sử dụng như một tiêu chí nếu đối đầu và kỷ lục tổng thể của các đội tuyển được cân bằng (và nếu một loạt sút luân lưu không được áp dụng như một tiêu chí). Chúng được tính dựa trên các thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu của bảng như sau:[2]

  • thẻ vàng = 1 điểm
  • thẻ đỏ do hai thẻ vàng = 3 điểm
  • thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm
  • thẻ vàng tiếp theo là thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm

Chỉ có một trong các khoản khấu trừ trên được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu.

Đội tuyểnTrận 1Trận 2Trận 3Điểm
           
 Ý1−1
 Thụy Sĩ221−5
 Thổ Nhĩ Kỳ223−7
 Wales1221−8

Tham khảo

Liên kết ngoài