Nguyên âm không tròn môi trước đóng
Nguyên âm không tròn môi trước đóng hay nguyên âm không tròn môi trước cao là một loại nguyên âm xuất hiện phổ biến ở nhiều ngôn ngữ trên thế giới, được biểu diễn bằng mẫu tự i trong Bảng phiên âm quốc tế. Nó có phát âm giống như trong từ meet của tiếng Anh — vì thế nên nó cũng được gọi là e dài trong tiếng Anh Mỹ.[1] Tuy trong tiếng Anh thì âm này dài đáng kể — hay được biểu diễn bằng phiên âm /iː/ — song nó thường không được phát âm như một nguyên âm thuần mà có khuynh hướng nguyên âm đôi.[2] Âm tố [i] thuần cũng xuất hiện ở nhiều ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Pháp.
Nguyên âm không tròn môi trước đóng | |
---|---|
i | |
Số IPA | 301 |
Mã hóa | |
Entity (thập phân) | i |
Unicode (hex) | U+0069 |
X-SAMPA | i |
Braille | |
Âm thanh | |
Đặc điểm
Bản mẫu:Close vowelBản mẫu:Front vowelBản mẫu:Unrounded vowel
Ví dụ
Ngôn ngữ | Ví dụ | IPA | Nghĩa | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Afrikaans[3] | dief | [dif] | 'tên cướp' | Xem âm vị học tiếng Afrikaans | |
Tiếng Ả Rập | Dạng phổ thông[4] | دين/diin | [d̪iːn] | 'tôn giáo' | Xem âm vị học tiếng Ả Rập |
Tiếng Catalunya[5] | sic | [ˈsik] | 'sic' | Xem âm vị học tiếng Catalunya | |
Tiếng Trung | Quan thoại phổ thông[6][7] | 七 / qī | ⓘ | 'bảy' | Xem âm vị học tiếng Trung phổ thông |
Tiếng Chuvash | çип | [ɕ̬ip] | 'thread' | ||
Tiếng Séc[8][9] | bílý | ⓘ | 'white' | Xem âm vị học tiếng Séc | |
Tiếng Hà Lan[10][11] | biet | ⓘ | 'beet' | See Dutch phonology | |
Tiếng Anh[12] | Tất cả các phương ngữ | free | ⓘ | 'free' | Tùy vào phương ngữ, nó có thể được phát âm là [ɪi]. Xem âm vị học tiếng Anh |
Tiếng Anh Úc[13] | bit | [bit] | 'bit' | Also described as near-close front [ɪ̟].[14] See Australian English phonology | |
Tiếng Pháp[15][16] | fini | [fini] | 'finished' | See French phonology | |
Tiếng Đức[17][18] | Ziel | ⓘ | 'goal' | See Standard German phonology | |
Tiếng Hy Lạp | Dạng chuẩn hiện đại[19][20] | κήπος / kípos | [ˈc̠ipo̞s̠] | 'garden' | See Modern Greek phonology |
Tiếng Hungary[21] | ív | [iːv] | 'arch' | See Hungarian phonology | |
Tiếng Ý[22] | bile | [ˈbiːle̞] | 'rage' | See Italian phonology | |
Tiếng Nhật[23] | 銀/gin | ⓘ | 'silver' | See Japanese phonology | |
Tiếng Khmer | លទ្ធិ / lôtthĭ | [lattʰiʔ] | 'doctrine' | See Khmer phonology | |
Tiếng Hàn[24] | 아이 / ai | [ɐi] | 'child' | See Korean phonology | |
Tiếng Kurdish[25][26] | Kurmanji (Northern) | şîr | [ʃiːɾ] | 'milk' | See Kurdish phonology |
Tiếng Sorani | شیر/šîr | ||||
Tiếng Palewani | |||||
Tiếng Litva | vyras | [viːrɐs̪] | 'man' | See Lithuanian orthography | |
Tiếng Mã Lai | Tiếng Mã Lai | ikut | [i.kʊt] | 'to follow' | See Malay phonology |
Malayalam | ഇല | [ilɐ] | 'leaf' | See Malayalam phonology | |
Polish[27] | miś | ⓘ | 'teddy bear' | See Polish phonology | |
Portuguese[28] | fino | ⓘ | 'thin' | Also occurs as an unstressed allophone of other vowels. May be represented by ⟨y⟩. See Portuguese phonology | |
Romanian[29] | insulă | [ˈin̪s̪ulə] | 'island' | See Romanian phonology | |
Rungus[30] | rikot | [ˈri.kot] | 'to come' | ||
Russian[31] | лист/list | ⓘ | 'leaf' | Only occurs word-initially or after palatalized consonants. See Russian phonology | |
Serbo-Croatian[32] | виле / vile | [ʋîle̞] | 'hayfork' | See Serbo-Croatian phonology | |
Spanish[33] | tipo | [ˈt̪ipo̞] | 'type' | May also be represented by ⟨y⟩. See Spanish phonology | |
Sotho[34] | ho bitsa | [huˌbit͡sʼɑ̈] | 'to call' | Contrasts close, near-close and close-mid front unrounded vowels.[34] See Sotho phonology | |
Swedish | Central Standard[35][36] | bli | [bliː] | 'to become' | Often realized as a sequence [ij] or [iʝ] (hear the word: ⓘ); it may also be fricated [iᶻː] or, in some regions, fricated and centralized ([ɨᶻː]).[36][37] See Swedish phonology |
Tagalog | ibon | [ˈʔibɔn] | 'bird' | ||
Thai[38] | กริช/krit | [krìt] | 'dagger' | ||
Turkish[39][40] | ip | [ip] | 'rope' | See Turkish phonology | |
Ukrainian[41] | місто/misto | ['misto] | 'city, town' | See Ukrainian phonology | |
Welsh | es i | [eːs iː] | 'I went' | See Welsh phonology | |
Yoruba[42] | síbí | [síbí] | 'spoon' |
Tham khảo
Thư mục
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng