"Don't Cry for Me Argentina" | |
---|---|
Bài hát của Julie Covington từ album Evita | |
Mặt B | "Rainbow High" |
Phát hành | 12 tháng 11 năm 1976 (1976-11-12) |
Định dạng | 7" |
Thu âm | 1976 |
Thể loại | Sentimental ballad |
Thời lượng | 5:27 |
Hãng đĩa | MCA |
Sáng tác | |
Sản xuất |
|
"Don't Cry for Me Argentina" được biết đến nhiều nhất với vai trò là ca khúc trong vở nhạc kịch năm 1978 Evita với phần nhạc của Andrew Lloyd Webber và Tim Rice đặt lời.
Bảng xếp hạng (1977) | Vị trí |
---|---|
Australia (Kent Music Report)[1] | 1 |
UK Singles (Official Charts Company)[12] | 3 |
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Anh Quốc (BPI)[14] | Vàng | 1,010,000[13] |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
"Don't Cry for Me Argentina" | |
---|---|
Bài hát của Madonna từ album Evita | |
Phát hành | 4 tháng 2 năm 1997 |
Định dạng |
|
Thu âm | 1995; Larrabee North & CTS Studios |
Thể loại | Orchestral pop |
Thời lượng | 5:34 |
Hãng đĩa | Warner Bros. |
Sáng tác |
|
Sản xuất |
|
Madonna đã thu âm lại ca khúc này cho album nhạc phim khi tham gia bộ phim cùng tên chuyển thể từ vở nhạc kịch Evita. Phiên bản này nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình đương đại, và đứng đầu các bảng xếp hạng ở Pháp, Tây Ban Nha, Hot Dance Club Songs của Mỹ cho bản phối lại và European Hot 100 Singles, cũng như lọt vào top 5 ở Áo, Bỉ, Đức, Ý, Hà Lan, Thụy Sĩ và Vương quốc Anh. Madonna thường xuyên trình diễn bài hát này khi dừng chân tại Argentina trong những chuyến lưu diễn của mình.
Bảng xếp hạng (1997) | Vị trí |
---|---|
Australia (ARIA)[48] | 56 |
Belgium (Ultratop 50 Flanders)[49] | 36 |
Belgium (Ultratop 50 Wallonia)[50] | 18 |
France (SNEP)[51] | 14 |
Germany (Official German Charts)[52] | 22 |
Italy (FIMI)[53] | 21 |
Netherlands (Dutch Top 40)[54] | 46 |
Netherlands (Single Top 100)[55] | 80 |
Sweden (Sverigetopplistan)[56] | 54 |
Switzerland (Schweizer Hitparade)[57] | 22 |
US Billboard Hot 100[58] | 87 |
US Hot Dance Club Songs (Billboard)[58] | 10 |
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Úc (ARIA)[59] | Vàng | 35.000^ |
Pháp (SNEP)[60] | Vàng | 250.000* |
Đức (BVMI)[61] | Vàng | 250.000^ |
Thụy Sĩ (IFPI)[62] | Vàng | 25.000^ |
Anh Quốc (BPI)[63] | Vàng | 400.000^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |