สมาชิก
ชื่อจริง | ชื่อเล่น | วันเดือนปีเกิด | หมายเหตุ |
---|
Châu Ngọc Đoan Thảo | Hikari | (1998-07-11) 11 กรกฎาคม ค.ศ. 1998 (25 ปี) | |
Huỳnh Ngô Kim Châu | Mon | (2001-02-02) 2 กุมภาพันธ์ ค.ศ. 2001 (23 ปี) | |
Lê Mẫn Nghi | Mẫn Nghi | (2005-11-25) 25 พฤศจิกายน ค.ศ. 2005 (18 ปี) | |
Lê Phạm Thuỷ Tiên | Tiên Linh | (1998-04-24) 24 เมษายน ค.ศ. 1998 (26 ปี) | |
Lê Sunny | Sunny | (2003-10-30) 30 ตุลาคม ค.ศ. 2003 (20 ปี) | |
Lệ Thị Thu Nga | Thu Nga | (2003-12-25) 25 ธันวาคม ค.ศ. 2003 (20 ปี) | |
Ngô Thị Cẩm Nhi | Ni Ni | (2000-08-12) 12 สิงหาคม ค.ศ. 2000 (23 ปี) | |
Nguyễn Hồ Trùng Dương | Trùng Dương | (1999-12-03) 3 ธันวาคม ค.ศ. 1999 (24 ปี) | |
Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng | Ánh Sáng | (2006-01-13) 13 มกราคม ค.ศ. 2006 (18 ปี) | อายุน้อยที่สุดในวง |
Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc | Elena | (1999-02-02) 2 กุมภาพันธ์ ค.ศ. 1999 (25 ปี) | |
Nguyễn Thanh Hoàng My | Mochi | (2004-05-09) 9 พฤษภาคม ค.ศ. 2004 (19 ปี) | |
Nguyễn Thị Minh Thư | Tammy | (2003-11-12) 12 พฤศจิกายน ค.ศ. 2003 (20 ปี) | |
Nguyễn Thị Nhi | DONA | (2001-08-18) 18 สิงหาคม ค.ศ. 2001 (22 ปี) | |
Nguyễn Thị Thúy Nga | Celia | (2002-08-25) 25 สิงหาคม ค.ศ. 2002 (21 ปี) | |
Nguyễn Trương Tường Vy | Janie | (2002-01-03) 3 มกราคม ค.ศ. 2002 (22 ปี) | |
Phạm Lâm Ánh Trúc | Trúc Phạm | (1997-09-04) 4 กันยายน ค.ศ. 1997 (26 ปี) | |
Trần Cát Tường | Anna | (2000-09-24) 24 กันยายน ค.ศ. 2000 (23 ปี) | |
Trần Lý Minh Thư | Ashley | (2000-05-23) 23 พฤษภาคม ค.ศ. 2000 (23 ปี) | |
Võ Ngọc Xuân Ca | Xuân Ca | (2001-09-20) 20 กันยายน ค.ศ. 2001 (22 ปี) | |
Võ Phan Kim Khánh | Kaycee | (1997-10-18) 18 ตุลาคม ค.ศ. 1997 (26 ปี) | กัปตันวง |
Vương Mai Linh | Linh Mai | (1997-05-01) 1 พฤษภาคม ค.ศ. 1997 (26 ปี) | |
ผลงาน
อดีตสมาชิก
ปี | ชื่อ | หมายเหตุ |
---|
2018 | Trần Nguyễn Phương Vy | |
2019 | Koseki Yumi (小関優実) | |
Thái Gia Nghi | |
2020 | Nguyễn Quế Minh Hân | |
Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc | |
Nguyễn Thị Thúy Nga | |
2021 | Đặng Thị Huỳnh Như | |
Lê Nguyễn Phụng Nhi | |
Lê Nguyễn Như Thảo | |
Lê Nguyễn Phụng Nhi | |
Nguyễn Thị Lệ | |
บทความที่เกี่ยวข้อง
อ้างอิง
แหล่งข้อมูลอื่น