Việt Nam tại Olympic Tin học Quốc tế

Việt Nam tham gia Olympic Tin học Quốc tế (IOI) ngay từ khi kỳ thi này được thành lập vào năm 1989. Từ đó đến nay năm nào Việt Nam cũng tham gia đều đặn và đạt thành tích khá cao. Đội Việt Nam đã xếp hạng nhất toàn đoàn vào kỳ IOI 1999Thổ Nhĩ Kỳ trong số 67 quốc gia tham dự, vượt qua các đội mạnh như Nga, Hoa Kỳ,...[1] Học sinh Việt Nam tham gia kỳ thi này sau khi đã vượt qua kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia trung học phổ thông môn Tin học.

Việt Nam tại
Olympic Tin học Quốc tế
IOIVNM
Huy chương
Xếp hạng 13
Vàng Bạc Đồng Tổng số
18 48 52 118
Các lần tham dự khác
Việt Nam tại Olympic Toán học Quốc tế
Việt Nam tại Olympic Vật lý Quốc tế
Việt Nam tại Olympic Hóa học Quốc tế
Việt Nam tại Olympic Sinh học Quốc tế

Các đoàn học sinh Việt Nam tại IOI

Chú thích: = Huy chương Vàng; = Huy chương Bạc; = Huy chương Đồng;

Xem thông tin đầy đủ về điểm và thứ hạng được cập nhật hàng năm.

Chú ý: Bạn có thể sắp xếp nội dung theo các nhóm khi bấm vào ký hiệu ô vuông nhỏ ở tiêu đề các cột ở bảng dưới đây.

IOI (năm)Quốc gia
tổ chức
Tên thí sinhHọc sinh trườngGiải thưởngĐiểm sốHạngXếp hạng toàn đoàn
theo tổng điểm
(vị trí/số nước tham gia (tổng điểm))
01 (1989)BulgariaNguyễn Anh Linh[2]THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 65/10015/46
02 (1990)[2]Liên XôTrần Hoài LinhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCB 104/20012/30
Nguyễn Anh LinhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 82/20022/30
Nguyễn Việt HàTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 75/20028/30
03 (1991)Hy LạpNguyễn Hòa BìnhKhối PT chuyên tin, Đại học Bách Khoa Hà NộiHCĐ 113/20036/72
Đàm Hiếu Chí[2]THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 101/20044/72
04 (1992)ĐứcNguyễn Tuấn ViệtKhối PT chuyên tin, Đại học Bách Khoa Hà NộiHCV 200/2001/171
Phạm Minh TuấnKhối PT chuyên tin, Đại học Bách Khoa Hà NộiHCB 190/20023/171
Hà Công Thành[2]THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 168/20051/171
Lê Văn Trí[2]THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 168/20051/171
05 (1993)ArgentinaLê Gia Quốc ThốngTHPT Gia ĐịnhHCĐ 141/20058/82
Phạm Việt Thắng[2]THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 123/20080/82
06 (1994)[2]Thụy ĐiểnTrương Xuân NamTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCB 107/20034/101
Trần Minh ChâuTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCB 106/20035/101
Phạm Bảo SơnTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCB 105/20037/101
Cao Minh TríTHPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam ĐịnhHCĐ 91/20056/101
07 (1995)[2]Hà LanLê Sĩ QuangTHPT Lê Quý Đôn, Hà TâyHCB 131/20040/210
Phạm Bảo Sơn[3]THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCB 120/20055/210
Lê Thụy AnhHệ PTTH chuyên Toán – Tin, Đại học Tổng Hợp TPHCMHCĐ 102/20081/210
Bùi Thế DuyTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 99/20088/210
08 (1996)[2]HungaryPhan Việt HảiPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCMHCB 151/20052/215
Bùi Thế DuyTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 127/20075/215
Nguyễn Hoàng Dũng

THPT chuyên Lê Hồng Phong, TP.HCM

HCĐ 121/20080/215
Nguyễn Thúc DươngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 116/20084/215
09 (1997)Nam PhiVương Phan Tuấn[2]THPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCB 366/60020/220
10 (1998)Bồ Đào NhaLê Sĩ Vinh[4][5]THPT chuyên ban Lê Quý Đôn, Hà TâyHCV 660/70016/241
Trần Tuấn AnhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 480/70063/241
Lê Hồng ViệtTHPT chuyên ban Lê Quý Đôn, Hà TâyHCĐ 390/70097/241
11 (1999)[6]Thổ Nhĩ KỳNguyễn Ngọc HuyTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCV 430 / 6005/126001/067
Lê Hồng ViệtPTCB Lê Quý Đôn - Hà TâyHCV 364 / 60013/126
Nguyễn Trung HiếuPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 11)HCV 340 / 60020/126
Nguyễn Hồng SơnTHPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà NộiHCB 310 / 60029/126
12 (2000)[2]Trung QuốcNguyễn Ngọc HuyTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCV 600/70013/138
Phạm Kim CươngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCB 545/70024/138
Nguyễn Phương NgọcTHPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 11)HCB 450/70048/138
Trần Thanh HoàiTHPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 11)HCĐ 300/700106/138
13 (2001)Phần LanTrần Thanh HoàiTHPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12)HCB 373/60028/135
Nguyễn Phương NgọcTHPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)HCB 321/60044/135
Hoàng Đức Việt DũngTHPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 11)HCB 297/60053/135
Trần Quang KhảiTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11)HCB 296/60055/135
14 (2002)[7]Hàn QuốcTrần Quang KhảiTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)HCV 296/60022/137
Nguyễn Văn HiếuTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 280/60031/137
Lâm Xuân NhậtPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12)HCĐ 192/60091/137
Ngô Thành SơnTHPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)Bằng khen
15 (2003)[8]MỹNguyễn Lê HuyTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCV 424,3/600[9]4/264
Cao Thanh TùngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCB 304.5/60044/264
Phạm Trần ĐứcTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 249.9/60071/264
Đinh Ngọc ThắngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà NộiHCĐ 244.1/60075/264
16 (2004)Hy LạpPhạm Xuân HòaTHPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà NẵngHCB 440/600[10]27/290
Phạm Hữu ThànhPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCMHCĐ 355/60079/290
Nguyễn Duy KhươngTHPT chuyên Trần Phú, Hải PhòngHCĐ 330/60095/290
Lê Mạnh HàTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12A Tin)HCĐ 320/600102/290
17 (2005)[11]Ba LanNguyễn Bích Hoàng Anh[12]Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12 chuyên Tin)HCB 427/60052
Phạm Hải Minh[13]THPT chuyên Hà Nội - AmsterdamHCĐ 343/60095
Đặng Hoàng VũPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCMHCĐ 330/600103
Nguyễn Đức Dũng[11]THPT chuyên Trần Phú, Hải PhòngHCĐ 317/600111
18 (2006)MéxicoKhúc Anh TuấnTHPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)HCB 353/60044/284
Nguyễn Trần Nam KhánhTHPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12)HCĐ 294/60087/284
Đặng Thanh TùngTHPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12)HCĐ 248/600120/284
Trần Tuấn LinhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11 chuyên Tin)HCĐ 239/600127/284
19 (2007)CroatiaĐoàn Mạnh HùngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12 chuyên Tin)HCB 360/60033/285
Ngô Minh ĐứcPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12 chuyên Tin)HCĐ 250/60096/285
Lê Bảo HoàngPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12 chuyên Tin)HCĐ 243/600106/285
Nguyễn Hoành TiếnTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12 chuyên Tin)HCĐ 241/600110/285
20 (2008)[14]Ai CậpNguyễn Phạm Khánh NhânPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 11)HCB 247 / 60059/284
Nguyễn Bá Cảnh SơnTHPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng (lớp 12A2)HCB 239 / 60066/284
Vũ Ngọc QuangTHPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12)HCĐ 195 / 60096/284
Nguyễn Thành ĐạtTHPT chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12)HCĐ 150 / 600122/284
21 (2009)[15]BulgariaNguyễn Thành AnTHPT chuyên Hà Nội - Amsterdam (lớp 12)HCB 499/60072/302
Hoàng Ngọc HưngTHPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 12)HCĐ 441/600104/302
Nguyễn Xuân KhánhPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 11)HCĐ 423/600123/302
Nguyễn Đức LiêmTHPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng (lớp 12)Bằng khen
22 (2010)[16]CanadaTrần Đặng Tuấn AnhTHPT chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình (lớp 11)HCĐ 584/800110/297
Nguyễn Cảnh ToànTHPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12)Bằng khen501/800172/297
Thái Công KhanhTHPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Tây (lớp 12)Bằng khen441/800194/297
Hồ Sỹ Việt AnhTHPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12)Bằng khen435/800197/297
23 (2011)[17]Thái LanNguyễn Vương LinhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCV 488/60023/303
Nguyễn Tấn Sỹ NguyênPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TP.HCM (lớp 12)HCB 401/60059/303
Lê Khắc Minh TuệTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCĐ 365/60086/303
Nguyễn Hoàng YếnTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)HCĐ 299/600130/303
24 (2012)[18]ÝNguyễn Việt DũngTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà NộiHCB 362/60027/309
Vũ Đình Quang ĐạtTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCB 303/60043/309
Nguyễn Tuấn AnhTHPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 11)HCB 283/60049/309
Nguyễn Hữu ThànhTHPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà NẵngHCĐ 232/60082/309
25 (2013)ÚcDương Thành ĐạtTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 448/60034/292
Nguyễn Tuấn AnhTHPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)HCB 422/60050/292
Lê Xuân MạnhTHPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 12)HCĐ 334/60089/292
Bùi Đỗ HiệpTHPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng (lớp 12)HCĐ 290/600111/292
26 (2014)Đài LoanNguyễn Quang DũngTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)HCB 421/60044/308
Ngô Hoàng Anh PhúcTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 346/60074/308
Đỗ Xuân ViệtTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCĐ 297/60099/308
Nguyễn Tiến Trung KiênTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCĐ 295/600109/308
27 (2015)[19]KazakhstanPhạm Văn HạnhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCV 451.02/60024/317
Phan Đức Nhật MinhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCB 402.42/60042/317
Nguyễn Việt DũngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 363.45/60061/317
Nguyễn Tiến Trung KiênTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 336.45/60074/317
28 (2016)[20]NgaPhan Đức Nhật MinhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCV 432/60015/314
Phạm Cao NguyênTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCV 416/60026/314
Trần Tấn PhátPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM (lớp 12)HCB 367/60054/314
Lê Quang TuấnTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 11)HCĐ 276/600120/314
29 (2017)[21][22]Tehran, IranLê Quang TuấnTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)HCV 353.03/60026/308
Nguyễn Hy Hoài LâmTHPT Chuyên Quốc học Huế (lớp 12)HCĐ 246.18/60081/308
Phạm Cao NguyênTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCĐ 244.75/60082/308
Nguyễn Diệp Xuân QuangTHPT chuyên Lí Tự Trọng, Cần Thơ (lớp 12)Bằng khen108/600188/308
30 (2018)Tsukuba, Nhật BảnPhạm Đức ThắngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCV 390/60010/335
Hoàng Xuân NhậtPhổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM (lớp 12)HCB 325/60037/335
Nguyễn Hoàng Hải MinhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCĐ 225/600131/335
Nguyễn KhánhTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCĐ 216/600141/335
31 (2019)[23]Baku, AzerbaijanTrịnh Hữu Gia PhúcTHPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (lớp 12)HCV 433.48/60019/327
Bùi Hồng ĐứcTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCV 421.66/60024/327
Vũ Hoàng KiênTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCB 351.77/60063/327
Nguyễn Minh TùngTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCĐ 320.94/60091/327
32 (2020)[24]SingaporeBùi Hồng ĐứcTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCV 533.58/60011/347
Lê Quang HuyTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCB 454.43/60039/347
Vũ Hoàng KiênTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 436.64/60042/347
Trần Quang ThànhTHPT chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội (lớp 12)HCĐ 282.66/600136/347
33 (2021)SingaporeHồ Ngọc Vĩnh PhátTHPT Chuyên Quốc học Huế (lớp 12)HCB 342/60041/351
Trương Văn Quốc BảoTHPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 11)HCB 337/60046/351
Lê Quang HuyTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 311/60067/351
Nguyễn Hoàng VũTHPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 11)HCB 308/60068/351
34 (2022)IndonesiaTrần Xuân BáchTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 11)HCV 415.99/60030/349
Dương Minh KhôiTHPT chuyên KHTN, ĐHQG Hà Nội (lớp 12)HCB 293/60068/349
Lê Hữu NghĩaTHPT chuyên Bình Long, Bình Phước (lớp 12)HCB 280.83/60075/349
Trương Văn Quốc BảoTHPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An (lớp 12)HCB 279.9/60077/349
Tên học sinhSố HC
Nguyễn Ngọc Huy2
Bùi Hồng Đức2
Trần Quang Khải11
Phan Đức Nhật Minh11
Lê Hồng Việt11
Phạm Cao Nguyên1 1
Lê Quang Tuấn11
Nguyễn Tuấn Việt1
Lê Sỹ Vinh1
Nguyễn Lê Huy1
Nguyễn Trung Hiếu1
Nguyễn Vương Linh1
Phạm Văn Hạnh1
Trần Xuân Bách1
Phạm Bảo Sơn2
Nguyễn Phương Ngọc2
Nguyễn Tuấn Anh2
Vũ Hoàng Kiên2
Lê Quang Huy2

Chú thích

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài