Rogers Cup 2018 - Đơn nam

Alexander Zverev là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng tứ kết trước Stefanos Tsitsipas.

Rogers Cup 2018 - Đơn nam
Rogers Cup 2018
Vô địchTây Ban Nha Rafael Nadal
Á quânHy Lạp Stefanos Tsitsipas
Tỷ số chung cuộc6–2, 7–6(7–4)
Chi tiết
Số tay vợt56 (7 Q / 4 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơnnamnữ
Đôinamnữ
← 2017 ·Rogers Cup· 2019 →

Rafael Nadal là nhà vô địch, đánh bại Stefanos Tsitsipas trong trận chung kết, 6–2, 7–6(7–4). Đây là danh hiệu Roger Cup thứ tư của Nadal.

Hạt giống

8 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng hai.

01.   Rafael Nadal (Vô địch)
02.   Alexander Zverev (Tứ kết)
03.   Juan Martín del Potro (Rút lui vì chân thương cổ tay trái)[2]
04.   Kevin Anderson (Bán kết)
05.   Grigor Dimitrov (Tứ kết)
06.   Marin Čilić (Tứ kết)
07.   Dominic Thiem (Vòng 2)
08.   John Isner (Vòng 3)
09.   Novak Djokovic (Vòng 3)
10.   David Goffin (Vòng 1)
11.   Diego Schwartzman (Vòng 3)
12.   Pablo Carreño Busta (Vòng 2)
13.   Jack Sock (Vòng 1)
14.   Fabio Fognini (Vòng 2)
15.   Roberto Bautista Agut (Rút lui)
16.   Nick Kyrgios (Vòng 1)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

Từ viết tắt

Chung kết

Tứ kếtBán kếtChung kết
               
1 Rafael Nadal266
6 Marin Čilić644
1 Rafael Nadal776
Karen Khachanov634
Robin Haase31
Karen Khachanov66
1 Rafael Nadal677
Stefanos Tsitsipas264
5 Grigor Dimitrov22
4 Kevin Anderson66
4 Kevin Anderson77467
Stefanos Tsitsipas64679
Stefanos Tsitsipas37136
2 Alexander Zverev66114

Nửa dưới

Nhánh 1

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Tứ kết
1 R Nadal66
J Donaldson34 B Paire23
B Paire661 R Nadal777
J Sousa462WC S Wawrinka564
M Fucsovics677 M Fucsovics662610
WC S Wawrinka177WC S Wawrinka177712
16 N Kyrgios6551 R Nadal266
11 D Schwartzman666 M Čilić644
K Edmund1211 D Schwartzman636
S Querrey67 S Querrey461
A Mannarino2511 D Schwartzman32
WC V Pospisil436 M Čilić66
B Ćorić66 B Ćorić361
6 M Čilić636

Nhánh 2

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Tứ kết
LL M Youzhny52
K Nishikori51 R Haase76
R Haase76 R Haase76
J Chardy14 D Shapovalov52
D Shapovalov66 D Shapovalov67
S Johnson4414 F Fognini35
14 F Fognini66 R Haase31
12 P Carreño Busta60 K Khachanov66
Q Y Nishioka00r12 P Carreño Busta463
F Krajinović32 K Khachanov677
K Khachanov66 K Khachanov7777
A Ramos Viñolas6348 J Isner6560
Q P-H Herbert466Q P-H Herbert632
8 J Isner776

Nửa dưới

Nhánh 3

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Tứ kết
5 G Dimitrov4677
P Gojowczyk22 F Verdasco6265
F Verdasco665 G Dimitrov77377
F Tiafoe776 F Tiafoe61664
M Cecchinato631 F Tiafoe7746
M Raonic66 M Raonic6461
10 D Goffin345 G Dimitrov22
LL M McDonald424 K Anderson66
Q R Harrison66Q R Harrison654
Y Sugita23Q I Ivashka776
Q I Ivashka66Q I Ivashka53
Q E Donskoy7964 K Anderson76
A Rublev674Q E Donskoy6260
4 K Anderson4677

Nhánh 4

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Tứ kết
7 D Thiem366
D Džumhur363 S Tsitsipas678
S Tsitsipas677 S Tsitsipas6656
WC P Polansky7769 N Djokovic3773
M Ebden634WC P Polansky34
LL M Bašić3639 N Djokovic66
9 N Djokovic677 S Tsitsipas37136
13 J Sock3632 A Zverev66114
Q D Medvedev636Q D Medvedev3679
WC F Auger-Aliassime66WC F Auger-Aliassime6467
L Pouille43Q D Medvedev32
Q B Klahn7762 A Zverev66
D Ferrer654Q B Klahn44
2 A Zverev66

Vòng loại

Hạt giống

  1. Ryan Harrison (Vượt qua vòng loại)
  2. Jared Donaldson (Vào vòng đấu chính)
  3. Daniil Medvedev (Vượt qua vòng loại)
  4. Malek Jaziri (Vòng 1)
  5. Feliciano López (Vòng 1)
  6. Evgeny Donskoy (Vượt qua vòng loại)
  7. Pierre-Hugues Herbert (Vượt qua vòng loại)
  8. Mackenzie McDonald (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  9. Mirza Bašić (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  10. Marius Copil (Vòng 1)
  11. Ričardas Berankis (Vòng 1)
  12. Tim Smyczek (Vòng 1)
  13. Mikhail Youzhny (Vòng loại cuối cùng, rút lui)
  14. Elias Ymer (Vòng loại cuối cùng, rút lui)
  15. Bradley Klahn (Vượt qua vòng loại)

Vượt qua vòng loại

  1. Ryan Harrison
  2. Bradley Klahn
  3. Daniil Medvedev
  4. Yoshihito Nishioka
  5. Ilya Ivashka
  6. Evgeny Donskoy
  7. Pierre-Hugues Herbert

Thua cuộc may mắn

  1. Mackenzie McDonald
  2. Mirza Bašić

Kết quả vòng loại

Vòng loại thứ 1

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
1 Ryan Harrison677
  Ernests Gulbis363
1 Ryan Harrison66
  Nicolas Mahut12
  Nicolas Mahut7737
12 Tim Smyczek6565

Vòng loại thứ 2

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
15 Bradley Klahn73
  Bernard Tomic50r
15 Bradley Klahn677
9 Mirza Bašić164
Alt Christian Harrison44
9 Mirza Bašić66

Vòng loại thứ 3

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
3 Daniil Medvedev66
  Norbert Gombos30
3 Daniil Medvedev776
8 Mackenzie McDonald634
WC Brayden Schnur7733
8 Mackenzie McDonald6466

Vòng loại thứ 4

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
4 Malek Jaziri45
  Filip Peliwo67
  Filip Peliwo714
Alt Yoshihito Nishioka566
Alt Yoshihito Nishioka2677
10 Marius Copil6362

Vòng loại thứ 5

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
5 Feliciano López364
  Stefano Travaglia677
  Stefano Travaglia652
  Ilya Ivashka776
  Ilya Ivashka776
11 Ričardas Berankis652

Vòng loại thứ 6

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
6 Evgeny Donskoy66
WC Frank Dancevic34
6 Evgeny Donskoyw/o
13 Mikhail Youzhny
WC Alexis Galarneau34
13 Mikhail Youzhny66

Vòng loại thứ 7

Vòng 1Vòng loại cuối cùng
          
7 Pierre-Hugues Herbert476
  Hubert Hurkacz653
7 Pierre-Hugues Herbertw/o
14 Elias Ymer
WC Benjamin Sigouin53
14 Elias Ymer76

Tham khảo