Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 1996
Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 1996 là một chuỗi các trận đấu giữa 33 đội là thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) nhằm chọn ra 10 đội bóng cùng với chủ nhà UAE và đương kim vô địch Nhật Bản tranh tài tại AFC Asian Cup 1996.
Thể thức
Vòng loại chỉ diễn ra duy nhất một vòng. Các đội được chia vào 10 bảng thi đấu với nhau theo thể thức vòng tròn một lượt hoặc sân nhà - sân khách (tùy bảng đấu). Đội nhất bảng sẽ giành quyền tham dự AFC Asian Cup 1996 (được tổ chức tại UAE).
Kết quả
Bảng 1
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TPE | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | +17 | 9 | AFC Asian Cup 1996 | 4–0 | 9–0 | |||
Việt Nam (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 5 | +8 | 6 | 0–4 | 4–1 | 9–0 | |||
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 3 | ||||||
Guam | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 27 | −25 | 0 | 2–9 |
Việt Nam | 4–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Lê Huỳnh Đức 16', 56', 64' Nguyễn Hồng Sơn 75' | Huang Che-ming 23' |
Hàn Quốc | 9–0 | Guam |
---|---|---|
Park Tae-ha 12', 14', 40' Kim Hyun-seok 25', 36', 55' Kim Do-hoon 19' Seo Hyo-won 52' Choi Moon-sik 85' |
Trọng tài: Kyaw U Kyaw (Myanmar)
Việt Nam | 9–0 | Guam |
---|---|---|
Chu Văn Mùi 28', 44' Đặng Phương Nam 32', 52', 77' Nguyễn Chí Bảo 56', 65' Nguyễn Ni Cương 60' Lê Huỳnh Đức 72' |
Hàn Quốc | 4–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Hong Myung-bo 9' Kim Do-hoon 19' Park Tae-ha 48', 70' |
Trọng tài: Inayath Ulla Khan (Ấn Độ)
Guam | 2–9 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Edwin Cunliffe 73' Marinos 83' | Chu Wai Fung 1', 13', 14' Chen Fa Liang 16', 30' Ka Fong Teng 57', 59' Chai Ka Seng 81' Tun Fang 90+1' |
Việt Nam | 0–4 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Shin Tae-yong 1' Roh Sang-rae 8' Park Tae-ha 17' Seo Hyo-won 83' |
Trọng tài: Chalach Piromya (Thái Lan)
Bảng 2
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 9 | AFC Asian Cup 1996 | 7–1 | ||||
Hồng Kông (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | +9 | 6 | 0–2 | 4–1 | 8–0 | |||
Ma Cao | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 12 | −5 | 3 | 5–1 | |||||
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | −19 | 0 | 0–7 |
Hồng Kông | 8–0 | Philippines |
---|---|---|
Chan Tsi-Kong 3', 80' Bredbury 39', 42' Lee Kin Wo 59' Wai Kwai-Lung 82', 83' Leslie Santos 90' |
Trọng tài: Anh Bong-ki (Hàn Quốc)
Trung Quốc | 7–1 | Ma Cao |
---|---|---|
Peng Weiguo 28' (ph.đ.), 45' Su Maozhen 44' Li Bing 48', 66', 89' Hao Haidong 76' | Ung Siu-Cheong 42' |
Trọng tài: Sophon Mhaboon (Thái Lan)
Philippines | 0–7 | Trung Quốc |
---|---|---|
Hao Haidong 17', 58', 63' Ma Mingyu 60' Su Maozhen 77', 87' Gao Feng 83' |
Trọng tài: Sophon Mhaboon (Thái Lan)
Hồng Kông | 4–1 | Ma Cao |
---|---|---|
Au Wai Lun 26' Bredbury 72', 75' (ph.đ.), 77' | José Martins 70' |
Trọng tài: Yoshimi Ogawa (Nhật Bản)
Ma Cao | 5–1 | Philippines |
---|---|---|
Paulo 2' José Martins 63', 52' Cho Chi-Man 64' Pinto 82' | Kalalang 63' |
Trọng tài: Anh Bong-ki (Hàn Quốc)
Hồng Kông | 0–2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Fan Zhiyi 51' Wei Qun 89' |
Trọng tài: Yoshimi Ogawa (Nhật Bản)
Bảng 3
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan (H) | 6 | 4 | 2 | 0 | 31 | 5 | +26 | 14 | AFC Asian Cup 1996 | 1–1 | 5–1 | 8–0 | ||
Singapore (H) | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | +9 | 12 | 2–2 | 2–2 | 5–2 | |||
Myanmar | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 20 | −9 | 7 | 1–7 | 0–4 | 3–1 | |||
Maldives | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 30 | −26 | 0 | 0–8 | 0–2 | 1–4 |
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 4 | AFC Asian Cup 1996 | 7–1 | |||
2 | Malaysia (H) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 4 | 0–0 | 5–2 | |||
3 | Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 12 | −9 | 0 |
Nguồn: AFC
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Malaysia | 5–2 | Ấn Độ |
---|---|---|
Zainal Abidin 12', 57' Dollah Salleh 21' (ph.đ.), 54' Abu Bakar 71' | Carlton Chapman 46' Bhaichung Bhutia 78' |
Bảng 5
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran (H) | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 1 | +26 | 18 | AFC Asian Cup 1996 | 2–0 | 7–0 | 8–0 | ||
Oman (H) | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 5 | +18 | 12 | 1–2 | 10–0 | 2–1 | |||
Sri Lanka | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 25 | −20 | 6 | 0–4 | 0–3 | 3–1 | |||
Nepal | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 26 | −24 | 0 | 0–4 | 0–7 | 0–2 |
Bảng 6
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 6 | AFC Asian Cup 1996 | |||||
2 | Jordan (H) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 3 | 0–1 | 4–0 | ||||
3 | Pakistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 | 0 | 0–3 | |||||
4 | Bangladesh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Bảng 7
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Syria | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 9 | AFC Asian Cup 1996 | 3–1 | 2–0 | ||
Qatar | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 6 | 1–0 | 3–0 | |||
Kazakhstan | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 3 | 0–1 | 1–0 |
Nguồn: AFC
Kazakhstan | 1–0 | Qatar |
---|---|---|
Nizovtsev 7' |
Syria | 2–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Taleb 21' M. Sheikh-Dib 34' |
Qatar | 1–0 | Syria |
---|---|---|
Al-Enazi 35' |
Sân vận động Khalifa, Doha
Trọng tài: Ali Bujsaim (UAE)
Qatar | 3–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Al-Obaidly 5' Soufi 21' Al-Enazi 43' |
Sân vận động Khalifa, Doha
Trọng tài: Omer Al-Mehannah (Ả Rập Xê Út)
Kazakhstan | 0–1 | Syria |
---|---|---|
Al Boushi 9' |
Bảng 8
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 3 | AFC Asian Cup 1996 | 5–0 | |||
Tajikistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 | 4–0 | ||||
Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Tajikistan | 4–0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Fuzaylov 3' (ph.đ.) Ashurmamadov 65', 67' Avakov 87' |
Uzbekistan | 5–0 (s.h.p.) | Tajikistan |
---|---|---|
Kasymov 4' (ph.đ.), 33' (ph.đ.) Andreyev 8' Shkvyrin 72' Musabayev 95' |
Bảng 9
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út (H) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 12 | AFC Asian Cup 1996 | 3–0 | 4–0 | ||
Kyrgyzstan | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | −4 | 3 | 0–2 | 3–1 | |||
Yemen | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 3 | 0–1 | 1–0 |
Ả Rập Xê Út | 3–0 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Al-Thunayan 7', 38' Amin 57' (ph.đ.) |
Yemen | 1–0 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Sharaf Mahfood 57' |
Ả Rập Xê Út | 4–0 | Yemen |
---|---|---|
Al-Thunayan 42', 53' Falatah 59' Al-Hamdan 66' | Report |
Kyrgyzstan | 0–2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Falatah 25' Al-Thunayan 67' |
Kyrgyzstan | 3–1 | Yemen |
---|---|---|
Kadyrov 43' Rybakov 50' Khaytbaev 75' | Ben Rabah 21' |
Yemen | 0–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Report | Al-Hamdan 12' |
Bảng 10
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LBN | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuwait | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | +4 | 8 | AFC Asian Cup 1996 | 0–0 | 2–0 | ||
2 | Liban | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 | 3–5 | 3–1 | |||
3 | Turkmenistan | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | −5 | 1 | 2–2 | 0–1 |
Nguồn: AFC
Turkmenistan | 2–2 | Kuwait |
---|---|---|
Urazow 3' Plyushchenko 8' | Haji 13' Al-Dawod 89' |
Kuwait | 2–0 | Turkmenistan |
---|---|---|
Sulaiman 18' Bekheet 68' |
Khán giả: 10.000
Liban | 3–1 | Turkmenistan |
---|---|---|
Nahza 28' Taha 68' Karnib 90' | Bondoyev 20' |
Khán giả: 10.000
Turkmenistan | 0–1 | Liban |
---|---|---|
Ghazarian 33' |
Khán giả: 10.000
Liban | 3–5 | Kuwait |
---|---|---|
Nazha 6' Ghazarian 10', 46' | Al-Otaybi 16' Al-Shlimi 27' Al-Hindi 30' Haji 66' Wabran 84' |
Khán giả: 22.000
Các đội vượt qua vòng loại
Đội | Tư cách | Ngày vượt qua vòng loại | Số lần tham dự AFC Asian Cup trước đây1 |
---|---|---|---|
Nhật Bản | Vô địch AFC Asian Cup 1992 | 8 tháng 11 năm 1992 | 2 (1988, 1992) |
UAE | Chủ nhà | 29 tháng 4 năm 1993 | 4 (1980, 1984, 1988, 1992) |
Ả Rập Xê Út | Nhất bảng 9 | 2 tháng 2 năm 1996 | 3 (1984, 1988, 1992) |
Trung Quốc | Nhất bảng 2 | 4 tháng 2 năm 1996 | 5 (1976, 1980, 1984, 1988, 1992) |
Indonesia | Nhất bảng 4 | 4 tháng 3 năm 1996 | 0 (lần đầu) |
Uzbekistan | Nhất bảng 8 | 19 tháng 6 năm 1996 | |
Kuwait | Nhất bảng 10 | 20 tháng 6 năm 1996 | 5 (1972, 1976, 1980, 1984, 1988) |
Iran | Nhất bảng 5 | 21 tháng 6 năm 1996 | 7 (1968, 1972, 1976, 1980, 1984, 1988, 1992) |
Thái Lan | Nhất bảng 3 | 9 tháng 7 năm 1996 | 2 (1972, 1992) |
Syria | Nhất bảng 7 | 19 tháng 7 năm 1996 | 3 (1980, 1984, 1988) |
Hàn Quốc | Nhất bảng 1 | 11 tháng 8 năm 1996 | 7 (1956, 1960, 1964, 1972, 1980, 1984, 1988) |
Iraq | Nhất bảng 6 | 13 tháng 8 năm 1996 | 2 (1972, 1976) |
- In đậm chỉ năm vô địch, in nghiêng chỉ năm đội đó là nước chủ nhà
Chú thích
Liên kết ngoài
- Stokkermans, Karel. "Asian Nations Cup 1996". RSSSF.
- Courtney, Barrie "1996 MATCHES". RSSSF
Xem thêm
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng