Bước tới nội dung

Ganja, Azerbaijan

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ganja
Gəncə
—  Thành phố  —
Ấn chương chính thức của Ganja
Ấn chương
Tên hiệu: Thành phố đỏ
Ganja trên bản đồ Azerbaijan
Ganja
Ganja
Quốc gia Azerbaijan
Chính quyền
 • Thị trưởngElmar Valiyev
Diện tích
 • Tổng cộng170 km2 (70 mi2)
Độ cao408 m (1,339 ft)
Dân số (2015)
 • Tổng cộng325.200
 • Mật độ2.848/km2 (7,380/mi2)
 • Hạng dân số ở AzerbaijanThứ hai
Tên cư dânAğali,Lələ,Küçəli
Múi giờGMT+4 (UTC+4)
Mã bưu chínhAZ2000
Mã ISO 3166AZ-GA sửa dữ liệu
Biển số xe20 AZ
Thành phố kết nghĩaMoskva, Konya, Ordu, Kars, Newark, Rustavi, Dushanbe, Kutaisi, Gomel, Derbent sửa dữ liệu
Trang webwww.ganca.net

Ganja (tiếng Azerbaijan: Gəncə, Ҝәнҹә [ˈgænd͡ʒæ]) là thành phố lớn thứ hai của Azerbaijan, với dân số khoảng 325.200 người.[1][2] Nó từng có cái tên Elisabethpol (Nga: Елизаветпо́ль, chuyển tự. Yelizavetpol, IPA: [jɪlʲɪzəvʲɪtˈpolʲ]) vào thời kỳ thuộc Đế quốc Nga. Thành phố lấy lại tên cũ Ganja năm 1920 khi mới gia nhập Liên Xô. Tuy nhiên, năm 1935 nó lại được đổi tên thành Kirovabad (Nga: Кироваба́д, IPA: [kʲɪrəvɐˈbat]) và giữ tên đó trong hầu hết thời kỳ Xô Viết còn lại. Năm 1989, trong cuộc Perestroika, cái tên "Ganja" lại được lấy ra sử dụng.

Dân cưsửa mã nguồn

Ganja là thành phố lớn thứ nhì Azerbaijan sau Baku với khoảng 313.300 dân. Thành phố cũng là nơi cư ngụ của nhiều người Azerbaijan từ Armenia và Nagorno-Karabakh. Số lượng những người này được ước tính là 33.000 năm 2011.[3]

Khí hậusửa mã nguồn

Ganja có khí hậu bán hoang mạc (phân loại khí hậu Köppen: BSk).

Dữ liệu khí hậu của Ganja (1981–2010, extremes 1890–2014)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)22.825.028.035.639.539.242.041.738.833.428.023.342,0
Trung bình cao °C (°F)7.08.212.718.723.428.731.631.126.319.512.98.419,0
Trung bình ngày, °C (°F)3.23.97.813.418.123.226.225.621.115.08.94.714,3
Trung bình thấp, °C (°F)0.51.04.39.413.818.621.421.016.811.66.22.110,6
Thấp kỉ lục, °C (°F)−17.8−15.2−12−4.41.55.810.110.52.8−1.3−7.9−13−17,8
Giáng thủy mm (inch)8
(0.31)
12
(0.47)
24
(0.94)
31
(1.22)
40
(1.57)
32
(1.26)
17
(0.67)
15
(0.59)
15
(0.59)
24
(0.94)
16
(0.63)
7
(0.28)
241
(9,49)
Độ ẩm71716870686159616574767468
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)7.07.08.08.29.07.04.03.04.06.36.56.076,0
Số ngày mưa TB34689643466463
Số ngày tuyết rơi TB3520.2000000.41214
Số giờ nắng trung bình hàng tháng1201131411822292672782522121681231152.200
Nguồn #1: Deutscher Wetterdienst (sun, 1961–1990)[4][5][a]
Nguồn #2: Pogoda.ru.net[6]

Thành phố kết nghĩasửa mã nguồn

Ganja kết nghĩa với:[7]

Xem thêmsửa mã nguồn

Tham khảosửa mã nguồn

Liên kết ngoàisửa mã nguồn

🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng