ATP Cup 2020
ATP Cup 2020 là một giải quần vợt nam quốc tế được tổ chức bởi Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp (ATP). Đây là lần đầu tiên giải ATP Cup được tổ chức. Là giải đấu mở màn cho ATP Tour 2020, đây là giải đấu dành cho đồng đội ATP đầu tiên kể từ lần tổ chức cuối cùng của World Team Cup vào năm 2012. Giải đấu được tổ chức từ ngày 3 tháng 1 đến ngày 12 tháng 1 tại 3 thành phố của Úc là Brisbane, Perth và Sydney.
ATP Cup 2020 | |
---|---|
Ngày | 03/01/2020 – 12/01/2020 |
Lần thứ | 1 |
Thể loại | ATP Cup |
Bốc thăm | 24 đội |
Tiền thưởng | 15.000.000 USD |
Mặt sân | Hard |
Địa điểm | Brisbane, Perth và Sydney Úc |
Sân vận động | Pat Rafter Arena RAC Arena Ken Rosewall Arena |
Các nhà vô địch | |
Serbia |
Serbia đã giành chức vô địch sau khi đánh bại Tây Ban Nha 2–1 ở trận chung kết[1][2].
Lịch sử hình thành giải
Ngày 1 tháng 7 năm 2018, Giám đốc ATP là ông Chris Kermode thông báo rằng ông có kế hoạch tổ chức một giải đấu quần vợt đồng đội sau khi Davis Cup đã thay đổi thể thức 6 tháng trước đó[3]. Giải đấu tại thời điểm thông báo có tên World Team Cup giống với World Team Cup trước đó diễn ra tại Düsseldorf (Đức) từ năm 1978 đến năm 2012[4].
4 tháng sau, ngày 15 tháng 11, ATP thông báo rằng họ sẽ phối hợp với Liên đoàn Quần vợt Úc tổ chức ATP Cup, thay thế giải Hopman Cup đã bị "khai tử" vào năm 2019[5].
Bảng xếp hạng điểm ATP
Type | Tay vợt xếp hạng | Vòng | Điểm cho mỗi trận thắng với các tay vợt xếp hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1–10 | 11–20 | 21–30 | 31–50 | 51–100 | 101+ | |||
Đơn | 1–300 | Chung kết | 250 | 200 | 150 | 105 | 75 | 50 |
Bán kết | 180 | 140 | 105 | 75 | 50 | 35 | ||
Tứ kết | 120 | 100 | 75 | 50 | 35 | 25 | ||
Vòng bảng | 75 | 65 | 50 | 35 | 25 | 20 | ||
301+ | Chung kết | 85 | 55 | |||||
Bán kết | 55 | 35 | ||||||
Tứ kết | 35 | 25 | ||||||
Vòng bảng | 25 | 15 | ||||||
Đôi | Còn lại | Chung kết | 80 | |||||
Bán kết | 75 | |||||||
Tứ kết | 55 | |||||||
Vòng bảng | 40 |
- Điểm tối đa cho một tay vợt bất bại (toàn thắng) ở nội dung đơn là 750 điểm và ở nội dung đôi là 250 điểm[6].
Tham dự
Vào tháng 9 năm 2019, 18 quốc gia đầu tiên trong Bảng xếp hạng ATP Cup đủ điều kiện tham dự ATP Cup, dựa trên BXH ATP của tay vợt đơn số 1 của quốc gia đó vào ngày 9 tháng 9 và cam kết của họ tham dự giải. Nước chủ nhà Úc đã nhận được suất đặc cách (wild card). Thụy Sĩ rút lui sau khi tay vợt số 3 thế giới Roger Federer rút lui khỏi sự kiện vì lý do cá nhân[7]. 6 đội cuối cùng đủ điều kiện vào tháng 11, dựa trên BXH ATP vào ngày 11 tháng 11[8][9][10].
Hạng | Quốc gia | Tay vợt số 1 | Xếp hạng | Tay vợt số 2 | Tay vợt số 3 | Tay vợt số 4 | Tay vợt số 5 | Đội trưởng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/9 | 11/11 | ||||||||
1 | Serbia | Novak Djokovic | 1 | 2 | Dušan Lajović | Nikola Milojević | Viktor Troicki | Nikola Ćaćić | Nenad Zimonjić |
2 | Tây Ban Nha | Rafael Nadal | 2 | 1 | Roberto Bautista Agut | Pablo Carreño Busta | Albert Ramos Viñolas | Feliciano López | Francisco Roig |
3 | Nga | Daniil Medvedev | 4 | 4 | Karen Khachanov | Teymuraz Gabashvili | Ivan Nedelko | Konstantin Kravchuk | Marat Safin |
4 | Áo | Dominic Thiem | 5 | 5 | Dennis Novak | Sebastian Ofner | Jürgen Melzer | Oliver Marach | Thomas Muster |
5 | Đức | Alexander Zverev | 6 | 7 | Jan-Lennard Struff | Mats Moraing | Kevin Krawietz | Andreas Mies | Boris Becker |
6 | Hy Lạp | Stefanos Tsitsipas | 7 | 6 | Michail Pervolarakis | Markos Kalovelonis | Petros Tsitsipas | Alexandros Skorilas | Apostolos Tsitsipas |
7 | Nhật Bản | Yoshihito Nishioka | 58 | 69 | Go Soeda | Toshihide Matsui | Ben McLachlan | — | Satoshi Iwabuchi |
8 | Ý | Fabio Fognini | 11 | 12 | Stefano Travaglia | Paolo Lorenzi | Alessandro Giannessi | Simone Bolelli | Alberto Giraudo |
9 | Pháp | Gaël Monfils | 12 | 10 | Benoît Paire | Gilles Simon | Nicolas Mahut | Édouard Roger-Vasselin | Gilles Simon |
10 | Bỉ | David Goffin | 14 | 11 | Steve Darcis | Kimmer Coppejans | Sander Gillé | Joran Vliegen | Steve Darcis |
11 | Croatia | Borna Ćorić | 15 | 28 | Marin Čilić | Viktor Galović | Nikola Mektić | Ivan Dodig | Luka Kutanjac |
12 | Argentina | Diego Schwartzman | 16 | 14 | Guido Pella | Juan Ignacio Londero | Andrés Molteni | Máximo González | Gastón Gaudio |
13 | Gruzia | Nikoloz Basilashvili | 17 | 26 | Aleksandre Metreveli | George Tsivadze | Aleksandre Bakshi | Zura Tkemaladze | David Kvernadze |
14 | Nam Phi | Kevin Anderson | 18 | 92 | Lloyd Harris | Ruan Roelofse | Khololwam Montsi | Raven Klaasen | Jeff Coetzee |
15 | Hoa Kỳ | John Isner | 20 | 19 | Taylor Fritz | Tommy Paul | Rajeev Ram | Austin Krajicek | David Macpherson |
16 | Canada | Denis Shapovalov | 33 | 15 | Félix Auger-Aliassime | Steven Diez | Peter Polansky | Adil Shamasdin | Adriano Fuorivia |
17 | Anh Quốc | Dan Evans | 48 | 42 | Cameron Norrie | James Ward | Joe Salisbury | Jamie Murray | Tim Henman |
18 (WC) | Úc | Alex de Minaur | 31 | 18 | Nick Kyrgios | John Millman | John Peers | Chris Guccione | Lleyton Hewitt |
19 | Bulgaria | Grigor Dimitrov | 25 | 20 | Dimitar Kuzmanov | Alexandar Lazarov | Adrian Andreev | Alexander Donski | Grigor Dimitrov |
20 | Chile | Cristian Garín | 34 | 34 | Nicolás Jarry | Alejandro Tabilo | Tomás Barrios | Hans Podlipnik Castillo | Paul Capdeville |
21 | Ba Lan | Hubert Hurkacz | 36 | 37 | Kamil Majchrzak | Kacper Żuk | Wojciech Marek | Łukasz Kubot | Marcin Matkowski |
22 | Uruguay | Pablo Cuevas | 44 | 45 | Martín Cuevas | Juan Martín Fumeaux | Franco Roncadelli | Ariel Behar | Felipe Maccio |
23 | Moldova | Radu Albot | 42 | 46 | Alexander Cozbinov | Egor Matvievici | Dmitrii Baskov | — | Vladimir Albot |
24 | Na Uy | Casper Ruud | 60 | 55 | Viktor Durasovic | Lukas Hellum Lilleengen | Herman Høyeraal | Leyton Rivera | Christian Ruud |
Vượt qua vòng loại vào tháng 9 năm 2019
Vượt qua vòng loại vào tháng 11 năm 2019
Tay vợt thay thế
Quốc gia | Tay vợt thay thế | Tay vợt được thay thế | Xếp hạng tháng 11 | Lý do |
---|---|---|---|---|
Ý | Alessandro Giannessi | Matteo Berrettini | 8 | Chấn thương bụng[11] |
Pháp | Gilles Simon | Lucas Pouille | 22 | Chấn thương khuỷu tay[12] |
Anh Quốc | James Ward | Andy Murray | 125 (PR 2) | Chấn thương xương chậu[13] |
Nhật Bản | Toshihide Matsui | Yasutaka Uchiyama | 78 | Chấn thương[14] |
Nhật Bản | Go Soeda | Kei Nishikori | 13 | Chấn thương khuỷu tay[14] |
Venues
Perth | Sydney | Brisbane |
---|---|---|
RAC Arena | Ken Rosewall Arena | Pat Rafter Arena |
Capacity: 15,500 | Capacity: 10,500 | Capacity: 5,500 |
Thể thức
24 đội được chia vào 6 bảng (mỗi bảng 4 đội). 6 đội nhất bảng và 2 đội nhì bảng xuất sắc nhất được vào vòng tứ kết.
Vòng bảng
Lễ bốc thăm chia bảng ATP Cup được diễn ra vào ngày 16 tháng 9 năm 2019 với Brisbane tổ chức các trận ở A và F, Perth tổ chức ở B và D, và Sydney tổ chức các trận ở C và E[15].
Lọt vào vòng knock-out | |
Bị loại |
Tổng quan
G | Xếp thứ nhất | Xếp thứ hai | Xếp thứ ba | Xếp thứ tư | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | |
A | Serbia | 3–0 | 7–2 | 15–6 | Nam Phi | 2–1 | 5–4 | 12–10 | Pháp | 1–2 | 4–5 | 10–13 | Chile | 0–3 | 2–7 | 6–14 |
B | Tây Ban Nha | 3–0 | 9–0 | 18–2 | Nhật Bản | 2–1 | 5–4 | 11–9 | Gruzia | 1–2 | 3–6 | 7–13 | Uruguay | 0–3 | 1–8 | 4–16 |
C | Anh Quốc | 2–1 | 6–3 | 14–7 | Bỉ | 2–1 | 6–3 | 12–10 | Bulgaria | 2–1 | 5–4 | 13–10 | Moldova | 0–3 | 1–8 | 4–16 |
D | Nga | 3–0 | 8–1 | 16–4 | Ý | 2–1 | 5–4 | 11–9 | Na Uy | 1–2 | 3–6 | 6–14 | Hoa Kỳ | 0–3 | 2–7 | 8–14 |
E | Argentina | 2–1 | 5–4 | 12–10 | Croatia | 2–1 | 5–4 | 11–10 | Ba Lan | 1–2 | 4–5 | 10–13 | Áo | 1–2 | 4–5 | 12–12 |
F | Úc | 3–0 | 9–0 | 18–5 | Canada | 2–1 | 5–4 | 12–8 | Đức | 1–2 | 3–6 | 7–13 | Hy Lạp | 0–3 | 1–8 | 5–16 |
Bảng A
Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 3–0 | 7–2 | 15–6 | 71,4 | 114–92 | 55,3 |
2 | Nam Phi | 2–1 | 5–4 | 12–10 | 54,5 | 102–101 | 50,3 |
3 | Pháp | 1–2 | 4–5 | 10–13 | 43,5 | 110–110 | 50 |
4 | Chile | 0–3 | 2–7 | 6–14 | 30 | 81–104 | 43,8 |
Pháp vs. Chile
Pháp 2 | Brisbane 04/01/2020 | Chile 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Nam Phi
Serbia 3 | Brisbane 04/01/2020 | Nam Phi 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nam Phi vs. Chile
Nam Phi 3 | Brisbane 06/01/2020 | Chile 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Pháp
Serbia 2 | Brisbane 06/01/2020 | Pháp 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Chile
Serbia 2 | Brisbane 08/01/2020 | Chile 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Pháp vs. Nam Phi
Pháp 1 | Brisbane 08/01/2020 | Nam Phi 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng B
Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3–0 | 9–0 | 18–2 | 90 | 108–56 | 65,9 |
2 | Nhật Bản | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55 | 99–80 | 55,3 |
3 | Gruzia | 1–2 | 3–6 | 7–13 | 35 | 72–100 | 41,9 |
4 | Uruguay | 0–3 | 1–8 | 4–16 | 20 | 57–100 | 36,3 |
Nhật Bản vs. Uruguay
Nhật Bản 3 | Perth 04/01/2020 | Uruguay 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tây Ban Nha vs. Georgia
Tây Ban Nha 3 | Perth 04/01/2020 | Gruzia 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nhật Bản vs. Georgia
Nhật Bản 2 | Perth 06/01/2020 | Gruzia 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tây Ban Nha vs. Uruguay
Tây Ban Nha 3 | Perth 06/01/2020 | Uruguay 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tây Ban Nha vs. Nhật Bản
Tây Ban Nha 3 | Perth 08/01/2020 | Nhật Bản 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Georgia vs. Uruguay
Gruzia 2 | Perth 08/01/2020 | Uruguay 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng C
Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Quốc | 2–1 | 6–3 | 14–7 | 66,7 | 106–80 | 57 |
2 | Bỉ | 2–1 | 6–3 | 12–10 | 54,5 | 103–97 | 51.5 |
3 | Bulgaria | 2–1 | 5–4 | 13–10 | 56,5 | 105–92 | 53.3 |
4 | Moldova | 0–3 | 1–8 | 4–16 | 20 | 71–116 | 38 |
Bỉ vs. Moldova
Bỉ 3 | Sydney 03/01/2020 | Moldova 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vương quốc Anh vs. Bulgaria
Anh Quốc 1 | Sydney 03/01/2020 | Bulgaria 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bulgaria vs. Moldova
Bulgaria 2 | Sydney 05/01/2020 | Moldova 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bỉ vs. Vương quốc Anh
Bỉ 1 | Sydney 05/01/2020 | Anh Quốc 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vương quốc Anh vs. Moldova
Anh Quốc 3 | Sydney 07/01/2020 | Moldova 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bỉ vs. Bulgaria
Bỉ 2 | Sydney 07/01/2020 | Bulgaria 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng D
Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nga | 3–0 | 8–1 | 16–4 | 80.0 | 111–75 | 59.7 |
2 | Ý | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55.0 | 94–94 | 50.0 |
3 | Na Uy | 1–2 | 3–6 | 6–14 | 30.0 | 80–106 | 43.0 |
4 | Hoa Kỳ | 0–3 | 2–7 | 8–14 | 36.4 | 100–110 | 47.6 |
Hoa Kỳ vs. Na Uy
Hoa Kỳ 1 | Perth 03/01/2020 | Na Uy 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nga vs. Ý
Nga 3 | Perth 03/01/2020 | Ý 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ý vs. Na Uy
Ý 2 | Perth 05/01/2020 | Na Uy 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nga vs. Hoa Kỳ
Nga 2 | Perth 05/01/2020 | Hoa Kỳ 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nga vs. Na Uy
Nga 3 | Perth 07/01/2020 | Na Uy 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ý vs. Hoa Kỳ
Ý 3 | Perth 07/01/2020 | Hoa Kỳ 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng E
Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 2–1 | 5–4 | 12–10 | 54.5 | 100–91 | 52.4 |
2 | Croatia | 2–1 | 5–4 | 11–10 | 52.4 | 97–98 | 49.7 |
3 | Ba Lan | 1–2 | 4–5 | 10–13 | 43.5 | 101–111 | 47.6 |
4 | Áo | 1–2 | 4–5 | 12–12 | 50.0 | 120–118 | 50.4 |
Argentina vs. Ba Lan
Argentina 2 | Sydney 04/01/2020 | Ba Lan 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Áo vs. Croatia
Áo 0 | Sydney 04/01/2020 | Croatia 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Croatia vs. Ba Lan
Croatia 2 | Sydney 06/01/2020 | Ba Lan 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Áo vs. Argentina
Áo 3 | Sydney 06/01/2020 | Argentina 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Áo vs. Ba Lan
Áo 1 | Sydney 08/01/2020 | Ba Lan 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Croatia vs. Argentina
Croatia 0 | Sydney 08/01/2020 | Argentina 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng F
Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3–0 | 9–0 | 18–5 | 78.3 | 132–101 | 56.7 |
2 | Canada | 2–1 | 5–4 | 12–8 | 60.0 | 99–87 | 53.2 |
3 | Đức | 1–2 | 3–6 | 7–13 | 35.0 | 83–98 | 45.9 |
4 | Hy Lạp | 0–3 | 1–8 | 5–16 | 23.8 | 86–114 | 43.0 |
Hy Lạp vs. Canada
Hy Lạp 0 | Brisbane 03/01/2020 | Canada 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đức vs. Úc
Đức 0 | Brisbane 03/01/2020 | Úc 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Canada vs. Úc
Canada 0 | Brisbane 05/01/2020 | Úc 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đức vs. Hy Lạp
Đức 2 | Brisbane 05/01/2020 | Hy Lạp 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đức vs. Canada
Đức 1 | Brisbane 07/01/2020 | Canada 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hy Lạp vs. Úc
Hy Lạp 0 | Brisbane 07/01/2020 | Úc 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Xếp hạng các đội nhì bảng
Xếp hạng | Bảng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các game |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | Bỉ | 2–1 | 6–3 | 12–10 | 54.5 | 103–97 | 51.5 |
2 | F | Canada | 2–1 | 5–4 | 12–8 | 60.0 | 99–87 | 53.2 |
3 | B | Nhật Bản | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55.0 | 99–80 | 55.3 |
4 | D | Ý | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55.0 | 94–94 | 50.0 |
5 | A | Nam Phi | 2–1 | 5–4 | 12–10 | 54.5 | 102–101 | 50.3 |
6 | E | Croatia | 2–1 | 5–4 | 11–10 | 52.4 | 97–98 | 49.7 |
Vòng loại trực tiếp
Các trận đấu diễn ra tại Nhà thi đấu Ken Rosewall ở Sydney.
Sơ đồ
Quarterfinals | Semifinals | Final | ||||||||||||
1 | Tây Ban Nha | 2 | ||||||||||||
7 | Bỉ | 1 | ||||||||||||
1 | Tây Ban Nha | 3 | ||||||||||||
2 | Úc | 0 | ||||||||||||
2 | Úc | 2 | ||||||||||||
5 | Anh Quốc | 1 | ||||||||||||
1 | Tây Ban Nha | 1 | ||||||||||||
4 | Serbia | 2 | ||||||||||||
3 | Nga | 3 | ||||||||||||
6 | Argentina | 0 | ||||||||||||
3 | Nga | 0 | ||||||||||||
4 | Serbia | 3 | ||||||||||||
4 | Serbia | 3 | ||||||||||||
8 | Canada | 0 |
Tứ kết
Vương quốc Anh vs. Úc
Anh Quốc 1 | Sydney 09/01/2020 | Úc 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Argentina vs. Nga
Argentina 0 | Sydney 09/01/2020 | Nga 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Canada
Serbia 3 | Sydney 10/01/2020 | Canada 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bỉ vs. Tây Ban Nha
Bỉ 1 | Sydney 10/01/2020 | Tây Ban Nha 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bán kết
Serbia vs. Nga
Serbia 3 | Sydney 11/01/2020 | Nga 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Úc vs. Tây Ban Nha
Úc 0 | Sydney 11/01/2020 | Tây Ban Nha 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chung kết
Serbia vs. Tây Ban Nha
Serbia 2 | Sydney 12/01/2020[1] | Tây Ban Nha 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chú thích
Liên kết ngoài
- Official website Lưu trữ 2019-12-02 tại Wayback Machine
- Draw