Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000 diễn ra ở Liban từ 12 đến 29 tháng 10 năm 2000.

Bảng A

 Iran

Huấn luyện viên: Jalal Talebi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMehdi Vaezi (1975-01-19)19 tháng 1, 1975 (25 tuổi) Bahman
23TVMehdi Mahdavikia (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (23 tuổi) Hamburger SV
32HVMehdi Hasheminasab (1973-01-27)27 tháng 1, 1973 (27 tuổi) Esteghlal
52HVSohrab Bakhtiarizadeh (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Erzurumspor
63TVKarim Bagheri (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (26 tuổi) Charlton Athletic
73TVHamed Kavianpour (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi) Persepolis
83TVSattar Hamedani (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi) Esteghlal
93TVHamid Reza Estili (1967-04-01)1 tháng 4, 1967 (33 tuổi) Persepolis
104Ali Daei (c) (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (31 tuổi) Hertha BSC Berlin
114Khodadad Azizi (1971-06-22)22 tháng 6, 1971 (29 tuổi) San Jose Earthquakes
121TMParviz Broumand (1972-09-11)11 tháng 9, 1972 (28 tuổi) Esteghlal
133TVDavoud Seyed Abbasi (1977-02-20)20 tháng 2, 1977 (23 tuổi) Moghavemat Sepasi
143TVMohammad Navazi (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Esteghlal
153TVEsmail Halali (1973-08-13)13 tháng 8, 1973 (27 tuổi) Persepolis
164Vahid Hashemian (1976-07-21)21 tháng 7, 1976 (24 tuổi) Hamburger SV
173TVAlireza Emamifar (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Persepolis
183TVDariush Yazdani (1977-06-06)6 tháng 6, 1977 (23 tuổi) Esteghlal
193TVAli Karimi (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (21 tuổi) Persepolis
202HVBehrouz Rahbarifar (1971-07-17)17 tháng 7, 1971 (29 tuổi) Persepolis
221TMDavoud Fanaei (1976-02-19)19 tháng 2, 1976 (24 tuổi) Persepolis
253TVMehrdad Minavand (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Sturm Graz
282HVMohammad Reza Mahdavi (1972-12-17)17 tháng 12, 1972 (27 tuổi) Esteghlal

 Iraq

Huấn luyện viên: Milan Živadinović

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHashim Khamis (1966-07-01)1 tháng 7, 1966 (34 tuổi) Al-Quwa Al-Jawiya
22HVHaidar Mahmoud (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi) Al-Zawra'a
32HVSadiq Saadoun (1972-06-12)12 tháng 6, 1972 (28 tuổi) Talaba
42HVAbdul-Jabar Hashim (1970-07-01)1 tháng 7, 1970 (30 tuổi) Al-Quwa Al-Jawiya
52HVHamza Hadi (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi) Al-Quwa Al-Jawiya
62HVZiyad Tariq (1977-08-02)2 tháng 8, 1977 (23 tuổi) Al-Shorta
73TVAdnan Mohammad (1972-07-01)1 tháng 7, 1972 (28 tuổi) Shabab Al-Sahel
84Husham Mohammed (1974-05-10)10 tháng 5, 1974 (26 tuổi) Al-Zawra'a
94Ahmed Abdul-Jabar (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (22 tuổi) Al-Zawra'a
103TVAbbas Obeid (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (26 tuổi) Pohang Steelers
114Sabah Jeayer (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (30 tuổi) Talaba
121TMEmad Hashim (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (31 tuổi) Al-Shorta
133TVAbbas Rahim (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (21 tuổi) Al-Zawra'a
143TVEssam Hamad (1973-07-01)1 tháng 7, 1973 (27 tuổi) Al-Zawra'a
154Qahtan Chathir (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (27 tuổi) Al-Karkh
162HVHaidar Obeid (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (21 tuổi) Al-Karkh
173TVAhmed Hussein Al-Zawra'a
182HVAhmed Kadhim (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (24 tuổi) Al-Zawra'a
204Hussam Fawzi (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Dubai
211TMAmer Abdul-Wahab (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (31 tuổi) Al-Zawra'a
222HVMahir Habib (1977-06-19)19 tháng 6, 1977 (23 tuổi) Al-Shorta
253TVAbdul-Wahab Abu Al-Hail (1976-12-21)21 tháng 12, 1976 (23 tuổi) Al-Ahli Saida

 Liban

Huấn luyện viên: Josip Skoblar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAli Fakih (1967-04-12)12 tháng 4, 1967 (33 tuổi) Hekmeh
23TVKorken Yenkibarian (1964-03-10)10 tháng 3, 1964 (36 tuổi) Homenmen Beirut
32HVYoussef Mohamad (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi) Safa
43TVJadir (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (26 tuổi) Al-Ansar
52HVAhmad Al-Naamani (1979-10-12)12 tháng 10, 1979 (21 tuổi) Safa
63TVJamal Taha (1966-11-23)23 tháng 11, 1966 (33 tuổi) Al-Ansar
72HVAbbas Chahrour (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (28 tuổi) Nejmeh
84Fouad Hijazi (1973-06-27)27 tháng 6, 1973 (27 tuổi) Hekmeh
94Haitham Zein (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (21 tuổi) Tadamon Sour
103TVMoussa Hojeij (1974-06-08)8 tháng 6, 1974 (26 tuổi) Nejmeh
114Newton (1976-07-24)24 tháng 7, 1976 (24 tuổi) Al-Ansar
124Gilberto dos Santos (1975-08-27)27 tháng 8, 1975 (25 tuổi) Al-Akhaa Al-Ahli Aley
132HVMarcílio (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (23 tuổi) Al-Akhaa Al-Ahli Aley
144Wartan Ghazarian (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (31 tuổi) Hekmeh
153TVLuís Fernandez (1971-01-03)3 tháng 1, 1971 (29 tuổi) Shabab Al-Sahel
174Faisal Antar (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (21 tuổi) Tadamon Sour
182HVMohamed Halawi (1977-04-05)5 tháng 4, 1977 (23 tuổi) Nejmeh
193TVMichael Reda (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (27 tuổi) Melbourne Knights
203TVRoda Antar (1980-09-12)12 tháng 9, 1980 (20 tuổi) Tadamon Sour
211TMWahid El Fattal (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (22 tuổi) Nejmeh
221TMAhmed Sakr (1970-04-07)7 tháng 4, 1970 (30 tuổi) Homenmen Beirut
233TVNasrat Al Jamal (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi) Tadamon Sour

 Thái Lan

Huấn luyện viên: Peter Withe

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMWirat Wangchan (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi) Sinthana
22HVTanongsak Prajakkata (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (24 tuổi) BEC Tero Sasana
32HVNiweat Siriwong (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (23 tuổi) Gombak United
52HVChoketawee Promrut (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi) Thai Farmers Bank
63TVAnurak Srikerd (1975-01-15)15 tháng 1, 1975 (25 tuổi) BEC Tero Sasana
72HVChukiat Noosarung (1971-06-25)25 tháng 6, 1971 (29 tuổi) Raj Pracha-Nonthaburi
83TVTherdsak Chaiman (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (27 tuổi) BEC Tero Sasana
103TVTawan Sripan (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi) Sembawang Rangers
113TVThawatchai Damrong-Ongtrakul (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (26 tuổi) Sembawang Rangers
123TVSurachai Jaturapattarapong (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi) Stock Exchange of Thái Lan
144Worrawoot Srimaka (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (28 tuổi) BEC Tero Sasana
152HVWitthaya Nabthong
162HVSurachai Jirasirichote (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi) Sinthana Bangkok
172HVDusit Chalermsan (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi) BEC Tero Sasana
181TMPansa Meesatham (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (26 tuổi) BEC Tero Sasana
194Pipat Thonkanya (1979-01-04)4 tháng 1, 1979 (21 tuổi) UCOM Rajapacha
204Seksan Piturat (1976-01-02)2 tháng 1, 1976 (24 tuổi) BEC Tero Sasana
221TMKittisak Rawangpa (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (24 tuổi) Sinthana Bangkok
234Sutee Suksomkit (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (20 tuổi) Thai Farmers Bank
242HVThanunchai Baribarn (1972-10-03)3 tháng 10, 1972 (28 tuổi) Sinthana Bangkok
252HVPanupong Chimpook

Bảng B

 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Bora Milutinović

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOu Chuliang (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (32 tuổi)18 Yunnan Hongta
22HVZhang Enhua (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (27 tuổi)52 Dalian Shide
42HVWu Chengying (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (25 tuổi)18 Shanghai Shenhua
52HVFan Zhiyi (1969-11-06)6 tháng 11, 1969 (30 tuổi)80 Crystal Palace F.C.
63TVLi Ming (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (29 tuổi)54 Dalian Shide
84Li Tie (1977-09-18)18 tháng 9, 1977 (23 tuổi)44 Liaoning Fushun Tegang
93TVMa Mingyu (c) (1970-02-04)4 tháng 2, 1970 (30 tuổi)58 Perugia
104Su Maozhen (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (28 tuổi)32 Shandong Luneng
114Xie Hui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (25 tuổi)3 Alemannia Aachen
124Qu Shengqing (1975-06-05)5 tháng 6, 1975 (25 tuổi)8 Liaoning Fushun Tegang
132HVChen Gang (1972-03-09)9 tháng 3, 1972 (28 tuổi)6 Qingdao Hainiu
142HVLi Weifeng (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi)20 Shenzhen Ping'an Kejian
153TVShen Si (1973-05-01)1 tháng 5, 1973 (27 tuổi)18 Shanghai Shenhua
163TVXu Yang (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi)5 Beijing Guoan
183TVLi Xiaopeng (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (25 tuổi)2 Shandong Luneng Taishan
193TVQi Hong (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (24 tuổi)11 Shanghai Shenhua
204Yang Chen (1974-01-17)17 tháng 1, 1974 (26 tuổi)12 Eintracht Frankfurt
212HVXu Yunlong (1979-02-17)17 tháng 2, 1979 (21 tuổi)5 Beijing Guoan
221TMJiang Jin (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (31 tuổi)23 Tianjin Teda Dingxin
231TMFu Bin (1969-05-06)6 tháng 5, 1969 (31 tuổi)2 Chongqing Longxin
273TVShao Jiayi (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (20 tuổi)1 Beijing Guoan
293TVHuang Yong (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (22 tuổi)15 Bayi Football Team

 Indonesia

Huấn luyện viên: Nandar Iskandar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHendro Kartiko (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (27 tuổi) PSM Makassar
32HVAji Santoso (1970-04-06)6 tháng 4, 1970 (30 tuổi) PSM Makassar
42HVIsmed Sofyan (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (21 tuổi) Persiraja Banda Aceh
52HVBejo Sugiantoro (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (23 tuổi) Persebaya Surabaya
62HVEko Pujiantoro (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (24 tuổi) Pelita Jaya
83TVMatheus Seto Nurdiyantoro (1974-04-14)14 tháng 4, 1974 (26 tuổi) Pelita Jaya
93TVUston Nawawi (1977-09-06)6 tháng 9, 1977 (23 tuổi) Persebaya Surabaya
104Kurniawan Dwi Yulianto (1976-07-03)3 tháng 7, 1976 (24 tuổi) PSM Makassar
113TVBima Sakti (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (24 tuổi) PSM Makassar
123TVEduard Ivakdalam (1974-12-19)19 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Persipura Jayapura
131TMI Komang Putra Adnyana (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (28 tuổi) PSIS Semarang
142HVDjet Donald La'ala (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi) PKT Bontang
153TVYaris Riyadi (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (27 tuổi) Persib Bandung
163TVImran Nahumaruri (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (21 tuổi) Persita Tangerang
173TVI Pute Gede Santosa (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (26 tuổi) Arema Malang
182HVArdi Warsidi (1979-08-22)22 tháng 8, 1979 (21 tuổi) Persita Tangerang
192HVNur'Alim (1973-12-27)27 tháng 12, 1973 (26 tuổi) Persija Jakarta
204Bambang Pamungkas (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (20 tuổi) Persija Jakarta
214Rochy Putiray (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (30 tuổi) Instant-Dict
224Gendut Doni Christiawan (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (21 tuổi) Sriwijaya
232HVSlamet Riyadi (1981-11-15)15 tháng 11, 1981 (18 tuổi) PSMS Medan
301TMSahari Gultom (1978-11-06)6 tháng 11, 1978 (21 tuổi) PSMS Medan

 Kuwait

Huấn luyện viên: Dušan Uhrin

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMShebab Kankune (1981-04-28)28 tháng 4, 1981 (19 tuổi) Kazma
22HVOsama Hussain (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (30 tuổi) Al-Arabi
32HVJamal Mubarak (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (26 tuổi) Tadamon
43TVAli Asel (1976-09-28)28 tháng 9, 1976 (24 tuổi) Al-Salmiya
52HVNouhair Al Shemari (1976-07-12)12 tháng 7, 1976 (24 tuổi) Qadsia
62HVHusain Al-Khodari (1972-02-07)7 tháng 2, 1972 (28 tuổi) Al-Salmiya
73TVBader Al Halabeej (1967-12-19)19 tháng 12, 1967 (32 tuổi) Kazma
84Saleh Al-Buraiki (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (23 tuổi) Al-Salmiya
94Bashar Abdullah (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) Al-Salmiya
103TVNaser Al Sohi (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (26 tuổi) Tadamon
113TVAbdullah Wabran (1971-02-07)7 tháng 2, 1971 (29 tuổi) Tadamon
122HVFalah Farhan
133TVAhmad Al-Mutairi (1974-02-13)13 tháng 2, 1974 (26 tuổi) Kazma
144Khalaf Al-Mutairi (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (21 tuổi) Al Jahra
154Salma Hadi
163TVNaser Al-Omran (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (23 tuổi) Kazma
172HVEsam Sekin (1971-07-02)2 tháng 7, 1971 (29 tuổi) Kazma
184Ahmed Musa Mirza (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (23 tuổi) Al-Arabi
194Faraj Laheeb Saied (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (22 tuổi) Al Kuwait
204Jassem Al Houwaidi (1972-10-28)28 tháng 10, 1972 (27 tuổi) Al-Salmiya
211TMFalah Al Majidi (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (29 tuổi) Kazma
221TMAhmed Jasem (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (25 tuổi) Al-Arabi

 Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Huh Jung-moo

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLee Woon-Jae (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (27 tuổi)9 Suwon Samsung Bluewings
22HVKang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (28 tuổi)44 Bucheon SK
32HVHa Seok-Ju (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (32 tuổi)88 Vissel Kobe
43TVPark Jin-sub (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi)23 Suwon Samsung Bluewings
52HVLee Lim-Saeng (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (28 tuổi)24 Bucheon SK
63TVYoo Sang-Chul (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (29 tuổi)76 Yokohama F. Marinos
72HVKim Tae-Young (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (29 tuổi)52 Chunnam Dragons
83TVYoon Jung-Hwan (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (27 tuổi)29 Cerezo Osaka
94Seol Ki-Hyeon (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi)10 Royal Antwerp
103TVNoh Jung-Yoon (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (29 tuổi)39 Cerezo Osaka
114Lee Dong-Gook (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (21 tuổi)13 Pohang Steelers
123TVLee Young-Pyo (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (23 tuổi)16 Anyang LG Cheetahs
152HVLee Min-Sung (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (27 tuổi)39 Suwon Samsung Bluewings
163TVKim Sang-Sik (1976-12-17)17 tháng 12, 1976 (23 tuổi)7 Seongnam Ilhwa Chunma
172HVChoi Sung-Yong (1975-12-25)25 tháng 12, 1975 (24 tuổi)45 Vissel Kobe
181TMKim Yong-Dae (1979-10-11)11 tháng 10, 1979 (21 tuổi)8 Yonsei University
202HVHong Myung-Bo (c) (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (31 tuổi)108 Kashiwa Reysol
211TMKim Hae-Woon (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (26 tuổi)0 Seongnam Ilhwa Chunma
233TVPark Ji-Sung (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (19 tuổi)9 Kyoto Purple Sanga
242HVPark Jae-hong (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (21 tuổi)9 Myongji University
284Choi Chul-Woo (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (22 tuổi)7 Ulsan Hyundai Horangi
302HVSim Jae-Won (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi)10 Busan I'Cons

Bảng C

 Nhật Bản

Huấn luyện viên: Philippe Troussier

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMYoshikatsu Kawaguchi (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi) Yokohama F. Marinos
32HVNaoki Matsuda (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (23 tuổi) Yokohama F. Marinos
42HVRyuzo Morioka (c) (1975-10-07)7 tháng 10, 1975 (25 tuổi) Shimizu S-Pulse
62HVToshihiro Hattori (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi) Jubilo Iwata
83TVShigeyoshi Mochizuki (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (27 tuổi) Kyoto Purple Sanga
94Akinori Nishizawa (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi) Cerezo Osaka
103TVHiroshi Nanami (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (27 tuổi) F.B.C. Unione Venezia
113TVAtsuhiro Miura (1974-06-24)24 tháng 6, 1974 (26 tuổi) Yokohama F. Marinos
123TVHiroaki Morishima (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (28 tuổi) Cerezo Osaka
134Atsushi Yanagisawa (1977-05-27)27 tháng 5, 1977 (23 tuổi) Kashima Antlers
143TVShunsuke Nakamura (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (22 tuổi) Yokohama F. Marinos
153TVDaisuke Oku (1976-02-07)7 tháng 2, 1976 (24 tuổi) Jubilo Iwata
173TVJunichi Inamoto (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (21 tuổi) Gamba Osaka
194Tatsuhiko Kubo (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi) Sanfrecce Hiroshima
201TMDaijiro Takakuwa (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (27 tuổi) Kashima Antlers
211TMTakashi Shimoda (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Sanfrecce Hiroshima
222HVYuji Nakazawa (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (22 tuổi) Verdy Kawasaki
243TVTomokazu Myojin (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (22 tuổi) Kashiwa Reysol
262HVKeiji Kaimoto (1972-11-26)26 tháng 11, 1972 (27 tuổi) Vissel Kobe
274Hideaki Kitajima (1978-05-23)23 tháng 5, 1978 (22 tuổi) Kashiwa Reysol
294Naohiro Takahara (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (21 tuổi) Jubilo Iwata
303TVShinji Ono (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (21 tuổi) Urawa Reds

 Qatar

Huấn luyện viên: Džemal Hadžiabdić

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAmer Al Kaabi (1971-03-01)1 tháng 3, 1971 (29 tuổi) Al Ittihad
42HVSaoud Fath (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (20 tuổi) Al Itthihad
53TVAbdulnasser Al Obaidly (1972-10-02)2 tháng 10, 1972 (28 tuổi) Al Sadd
64Dahi Saad Al Naemi (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (22 tuổi) Al Sadd
74Abdullah Al Ishaq (1976-12-07)7 tháng 12, 1976 (23 tuổi) Al Ahli
82HVSaad Al-Shammari (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (20 tuổi) Al Ittihad
94Mohammed Salem Al Enazi (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (23 tuổi) Yimpaş Yozgatspor
103TVFahad Al Kuwari (1973-08-18)18 tháng 8, 1973 (27 tuổi) Al Sadd
114Adel Al Mulla (1970-12-07)7 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Al Rayyan
122HVAhmed Khalid Salih
133TVRaed Yaquoub (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (25 tuổi) Al Rayyan
143TVAbdulaziz Hassan (1973-02-27)27 tháng 2, 1973 (27 tuổi) Qatar SC
152HVYousef Adam (1972-09-12)12 tháng 9, 1972 (28 tuổi) Al Ittihad
164Mohammed Gholam (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (19 tuổi) Qatar SC
173TVJassim Al Tamini (1971-02-14)14 tháng 2, 1971 (29 tuổi) Al Sadd
183TVYasser Nazmi (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi) Qatar SC
193TVAbdul Rahman Mahmoud (1976-12-27)27 tháng 12, 1976 (23 tuổi)
211TMHussain Al-Romaihi (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Qatar SC
233TVAdel Jadou (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (19 tuổi) Al Sadd
254Waleed Hamzah (1982-09-07)7 tháng 9, 1982 (18 tuổi) Al Arabi
261TMSalman A. Al-Ansari (1983-06-13)13 tháng 6, 1983 (17 tuổi) Al Rayyan
272HVMeshal Mubarak Budawood (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Qatar SC

 Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Milan Máčala and Nasser Al-Johar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMohammed Al-Deayea (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (28 tuổi) Al-Hilal
22HVMohammed Shliya Al-Jahani (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Al-Ahli
32HVMohammed Al-Khilaiwi (1971-08-21)21 tháng 8, 1971 (29 tuổi) Al-Ittihad
42HVAbdullah Zubromawi (1973-11-15)15 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Al-Ahli
54Tariq Al-Muwallid (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (20 tuổi) Al-Ittihad
63TVOmar Al-Ghamdi (1979-04-11)11 tháng 4, 1979 (21 tuổi) Al-Hilal
83TVMohammed Noor (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (22 tuổi) Al-Ittihad
94Sami Al-Jaber (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (27 tuổi) Wolverhampton Wanderers
114Obeid Al-Dossary (1975-10-02)2 tháng 10, 1975 (25 tuổi) Al-Ahli
122HVAhmed Dokhi (1976-10-25)25 tháng 10, 1976 (23 tuổi) Al-Hilal
132HVSaleh Al-Saqri (1979-01-23)23 tháng 1, 1979 (21 tuổi) Al-Ittihad
144Marzouk Al-Otaibi (1975-11-07)7 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Al-Ittihad
162HVFouzi Al-Shehri (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (20 tuổi) Al-Ahli
173TVAbdullah Al-Waked (1975-09-29)29 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Al-Shabab
183TVNawaf Al-Temyat (1976-06-28)28 tháng 6, 1976 (24 tuổi) Al-Hilal
194Hamzah Idris (1972-10-08)8 tháng 10, 1972 (28 tuổi) Al-Ittihad
203TVMohammad Al-Shalhoub (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (19 tuổi) Al-Hilal
211TMTisir Al-Antaif (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (26 tuổi) Al-Ahli
221TMMohammed Al-Khojali (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (27 tuổi) Al-Nassr
233TVAhmad Khaleel (1970-07-29)29 tháng 7, 1970 (30 tuổi) Al-Riyadh
284Abdullah Jumaan Al-Dosari (1977-11-10)10 tháng 11, 1977 (22 tuổi) Al-Hilal
294Talal Al-Meshal (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (22 tuổi) Al-Ahli

 Uzbekistan

Huấn luyện viên: Yuri Sarkisyan

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPavel Bugalo (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (26 tuổi) Alania Vladikavkaz
22HVBakhtier Ashurmatov (1976-03-25)25 tháng 3, 1976 (24 tuổi) Pakhtakor
32HVAndrei Fyodorov (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi) Rubin Kazan
43TVMirdzhalal Kasymov (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (30 tuổi) Kryliya Sovetov
52HVSergey Lushan (1973-06-14)14 tháng 6, 1973 (27 tuổi) Rostselmash Rostov
73TVOtabek Shamuradov (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (26 tuổi) Neftchi Farg'ona
83TVNikolay Shirshov (1974-06-22)22 tháng 6, 1974 (26 tuổi) Rostselmash Rostov
93TVMukhtar Kurbanov (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (25 tuổi) Pakhtakor Tashkent
104Maksim Shatskikh (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (22 tuổi) Dynamo Kiev
114Andrei Akopyants (1977-08-27)27 tháng 8, 1977 (23 tuổi) Rostselmash Rostov
122HVDavranjon Faiziev (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (24 tuổi) CSKA Moscow
142HVAbdimajit Tairov (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi) Neftchi Farg'ona
153TVSergey Lebedev (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (31 tuổi) Neftchi Farg'ona
161TMNariman Osmanov (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Temiryulchi Kokand
172HVFevzi Davletov (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (28 tuổi) Dustlik Tashkent
183TVAlexander Khvostunov (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (26 tuổi) Kryliya Sovetov
201TMGeorgiy Zabirov (1974-06-01)1 tháng 6, 1974 (26 tuổi) Neftchi Farg'ona
234Nagmetulla Kutibayev (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (27 tuổi) Turon Nukus
244Umid Isogov (1978-12-22)22 tháng 12, 1978 (21 tuổi) Neftchi Farg'ona
254Rustam Durmonov (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (31 tuổi) Neftchi Farg'ona
264Igor Shkvirin (1963-04-29)29 tháng 4, 1963 (37 tuổi) Pakhtakor
273TVShukhratjon Rakhmonqulov (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi) Navbahor Namangan

Tham khảo