Bản mẫu:Hệ thống chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tài liệu bản mẫu
Usage
{{Hệ thống chữ cái Latinh}}
gives the basic Latin alphabet:
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
{{Hệ thống chữ cái Latinh|D}}
gives the basic alphabet plus the combinations associated with D:
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ D với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ďď | Ḋḋ | Ḑḑ | Ḍḍ | Ḓḓ | Ḏḏ | Đđ | Ɖɖ | Ɗɗ | Ƌƌ | ᵭ | ᶁ | ᶑ | ȡ | ∂ | ||||||||||||||||||
Da | Dă | Dâ | Db | Dc | Dd | Dđ | De | Dê | Df | Dg | Dh | Di | Dj | Dk | Dl | Dm | Dn | Do | Dô | Dơ | Dp | Dq | Dr | Ds | Dt | Du | Dư | Dv | Dw | Dx | Dy | Dz |
DA | DĂ | DÂ | DB | DC | DD | DĐ | DE | DÊ | DF | DG | DH | DI | DJ | DK | DL | DM | DN | DO | DÔ | DƠ | DP | DQ | DR | DS | DT | DU | DƯ | DV | DW | DX | DY | DZ |
aD | ăD | âD | bD | cD | dD | đD | eD | êD | fD | gD | hD | iD | jD | kD | lD | mD | nD | oD | ôD | ơD | pD | qD | rD | sD | tD | uD | ưD | vD | wD | xD | yD | zD |
AD | ĂD | ÂD | BD | CD | DD | ĐD | ED | ÊD | FD | GD | HD | ID | JD | KD | LD | MD | ND | OD | ÔD | ƠD | PD | QD | RD | SD | TD | UD | ƯD | VD | WD | XD | YD | ZD |
Ghép chữ D với số hoặc số với chữ D | ||||||||||||||||||||||||||||||||
D0 | D1 | D2 | D3 | D4 | D5 | D6 | D7 | D8 | D9 | 0D | 1D | 2D | 3D | 4D | 5D | 6D | 7D | 8D | 9D | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
{{Hệ thống chữ cái Latinh|C|show diacritic=cedilla}}
gives the basic alphabet plus the combinations associated with C or with cedilla:
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ C với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ćć | Ĉĉ | Čč | Ċċ | Çç | Ḉḉ | Ȼȼ | Ƈƈ | ɕ | ||||||||||||||||||||||||
Các chữ có dấu móc dưới ( ◌̧ ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Çç | Ḑḑ | Ȩȩ | Ģģ | Ḩḩ | Ķķ | Ļļ | Ņņ | Ŗŗ | Şş | Ţţ | ||||||||||||||||||||||
Ca | Că | Câ | Cb | Cc | Cd | Cđ | Ce | Cê | Cf | Cg | Ch | Ci | Cj | Ck | Cl | Cm | Cn | Co | Cô | Cơ | Cp | Cq | Cr | Cs | Ct | Cu | Cư | Cv | Cw | Cx | Cy | Cz |
CA | CĂ | CÂ | CB | CC | CD | CĐ | CE | CÊ | CF | CG | CH | CI | CJ | CK | CL | CM | CN | CO | CÔ | CƠ | CP | CQ | CR | CS | CT | CU | CƯ | CV | CW | CX | CY | CZ |
aC | ăC | âC | bC | cC | dC | đC | eC | êC | fC | gC | hC | iC | jC | kC | lC | mC | nC | oC | ôC | ơC | pC | qC | rC | sC | tC | uC | ưC | vC | wC | xC | yC | zC |
AC | ĂC | ÂC | BC | CC | DC | ĐC | EC | ÊC | FC | GC | HC | IC | JC | KC | LC | MC | NC | OC | ÔC | ƠC | PC | QC | RC | SC | TC | UC | ƯC | VC | WC | XC | YC | ZC |
Ghép chữ C với số hoặc số với chữ C | ||||||||||||||||||||||||||||||||
C0 | C1 | C2 | C3 | C4 | C5 | C6 | C7 | C8 | C9 | 0C | 1C | 2C | 3C | 4C | 5C | 6C | 7C | 8C | 9C | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Xem thêm
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng