A
chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Latinh
|
A, a (/a/ trong tiếng Việt, /êi/ trong tiếng Anh) là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Latinh và chữ cái tiếng Việt.[1]
- Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ A hoa có giá trị 65 và chữ a thường có giá trị 97.
- Trong hệ đo lường quốc tế:
- Trong âm nhạc, A đồng nghĩa với nốt La.
- Trong y tế, A là tên của một trong 4 nhóm máu chính.
- Trong hóa sinh học, A là biểu tượng cho alanin và adenosin.
- Trong thiên văn học, A là tên của loại sao thứ nhất. Tập tin:Times New Roman.png
- A cũng là tên của một loại vitamin là vitamin A.
- Trong toán học, A là biểu diễn của 10 trong các hệ đếm cơ số lớn hơn 10. Xem thêm hệ thập lục phân.
- Trong tin học:
<a>
là một phần tử HTML để biểu diễn thẻ "neo" (anchor).- A đôi khi đại diện cho tập hợp các ký tự thuộc bảng chữ cái Latinh trong chuỗi.
- A:\ là địa chỉ quy ước của đường dẫn tới đĩa mềm đầu tiên trong các hệ điều hành dựa trên DOS.
- Trong điện tử học:
- A là kích thước tiêu chuẩn của pin.
- A chỉ tới anôt, cực dương trong các ống chân không.
- Trong tiếng Việt, a có thể là một câu cảm đầu câu. Ví dụ: A, bài hát này hay quá!
- Mọi người hay có những câu nói bắt đầu bằng chữ A (ví dụ: Alo, Ai, Ao,...)
- Trong tiêu chuẩn quốc tế về kích thước giấy, A là một tập hợp các loại giấy có tỷ lệ chiều dài/chiều cao là khoảng 70% (tính theo giấy đặt dọc). Ví dụ: giấy A4 có kích thước 210 x 297 mm, giấy A3 có kích thước 297 x 420 mm, A0 có kích thước 840 x 1188 mm v.v
- Trong hệ thống chứng chỉ ngoại ngữ, tin học, lý luận chính trị của Việt Nam, thì chứng chỉ A là mức thấp nhất, dành cho những người qua được kỳ thi ở mức cơ bản.
- Trong các loại bài tú lơ khơ, A được sử dụng cho quân Át (hay còn gọi là quân xì), tùy theo cách tính điểm trong từng loại bài có thể có giá trị 1 hay 13 điểm.
- Theo mã số xe quốc tế, A được dùng cho Áo (Austria).
- A được gọi là Alfa hay Alpha trong bảng chữ cái âm học NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, A tương đương với Α và a tương đương với α.
- Trong bảng chữ cái Cyrill, A và a giống như trong bảng chữ cái Latinh.
{\displaystyle 10^{-18}}
Cách phát âm một vài ngôn ngữ
- Trong Latinh, A được đọc là ây.
- Tiếng Trung là 啊, đọc là a.
- Tiếng Nhật là あ「ア」, đọc là a.
- Tiếng Hàn là 아, đọc là a.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- History of the Alphabet
- Văn bản tại Wikisource:
- "A" in A Dictionary of the English Language by Samuel Johnson
- Chisholm, Hugh, ed. (1911). "A" (entry). Encyclopædia Britannica (Eleventh ed.). Cambridge University Press.
- "A". The New Student's Reference Work. Chicago: F. E. Compton and Co. 1914.
- "A". Collier's New Encyclopedia. 1921.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ A với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Áá | Àà | Ăă | Ǎǎ | Åå | Ǻǻ | Ää | Ǟǟ | Ãã | Ȧȧ | Ǡǡ | Ąą | Āā | Ảả | Ȁȁ | Ȃȃ | Ạạ | Ăă | Ḁḁ | Ⱥⱥ | ᶏ | Ɐɐ | Ɑɑ | ||||||||||
Aa | Aă | Aâ | Ab | Ac | Ad | Ađ | Ae | Aê | Af | Ag | Ah | Ai | Aj | Ak | Al | Am | An | Ao | Aô | Aơ | Ap | Aq | Ar | As | At | Au | Aư | Av | Aw | Ax | Ay | Az |
AA | AĂ | AÂ | AB | AC | AD | AĐ | AE | AÊ | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AÔ | AƠ | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | AƯ | AV | AW | AX | AY | AZ |
aA | ăA | âA | bA | cA | dA | đA | eA | êA | fA | gA | hA | iA | jA | kA | lA | mA | nA | oA | ôA | ơA | pA | qA | rA | sA | tA | uA | ưA | vA | wA | xA | yA | zA |
AA | ĂA | ÂA | BA | CA | DA | ĐA | EA | ÊA | FA | GA | HA | IA | JA | KA | LA | MA | NA | OA | ÔA | ƠA | PA | QA | RA | SA | TA | UA | ƯA | VA | WA | XA | YA | ZA |
Ghép chữ A với số hoặc số với chữ A | ||||||||||||||||||||||||||||||||
A0 | A1 | A2 | A3 | A4 | A5 | A6 | A7 | A8 | A9 | 0A | 1A | 2A | 3A | 4A | 5A | 6A | 7A | 8A | 9A | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng