Ќ

chữ cái Kirin

Kje (Ќ ќ, chữ nghiêng: Ќ ќ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin, chỉ được sử dụng trong bảng chữ cái tiếng Macedonia, trong đó nó đại diện cho âm /c/ hoặc âm /tɕ/.[1] Kje là chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái của ngôn ngữ này. Nó được phiên âm là ⟨ḱ⟩ hoặc đôi khi là ⟨ķ⟩ hoặc ⟨kj⟩.[2]

Chữ Kirin Kje/Tje
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

Những từ có âm này thường có cùng nguồn gốc với những từ trong tiếng Serbia-Croatia với ⟨ћ⟩/⟨ć⟩ và trong tiếng Bulgaria với ⟨щ⟩, ⟨т⟩ hoặc ⟨к⟩. Ví dụ: ноќ trong tiếng Macedonia (noḱ, ban đêm) tương ứng với ноћ (noć) trong tiếng Serbia-Croatia, và нощ (nosht) trong tiếng Bulgaria. Tên họ kết thúc bằng -ić được đánh vần là -иќ trong tiếng Macedonia.

Các chữ cái liên quan và các ký tự tương tự khác

  • Ḱ ḱ: Chữ Latinh K với dấu sắc
  • Ķ ķ: Chữ Latinh K với móc đuôi
  • К к: Chữ Kirin Ka
  • Ћ ћ: Chữ Kirin Tshe
  • Ѓ ѓ: Chữ Kirin Gje
  • Ť ť: Chữ Latinh T với dấu mũ ngược

Mã máy tính

Kí tựЌќ
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER KJECYRILLIC SMALL LETTER KJE
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1036U+040C1116U+045C
UTF-8208 140D0 8C209 156D1 9C
Tham chiếu ký tự sốЌЌќќ
Code page 8551519715096
Windows-12511418D1579D
ISO-8859-5172AC252FC
Macintosh Cyrillic205CD206CE


Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Định nghĩa của Ќ tại Wiktionary
  • Định nghĩa của ќ tại Wiktionary