Ҷ
Chữ cái Kirin
Che với nét gạch đuôi (Ҷ ҷ, chữ nghiêng: Ҷ ҷ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.[1] Hình dạng của nó bắt nguồn từ chữ cái Kirin Che (Ч ч Ч ч). Trong hệ thống Latinh hóa ISO 9, Che với nét gạch đuôi được phiên âm thành chữ cái Latinh C với móc đuôi (Ç ç).
Chữ Kirin Che với nét gạch đuôi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hệ chữ Kirin | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẫu tự Slav | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ký tự cổ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Che với nét gạch đuôi được sử dụng trong bảng chữ cái của các ngôn ngữ sau:
Ngôn ngữ | Phát âm | Latinh hóa |
---|---|---|
Tiếng Abkhaz | /t͡ʃʼ/ | č̢ |
Tiếng Shughni | /d͡ʒ/ | j (chữ Latinh tương đương) |
Tiếng Tajik | /d͡ʒ/ | ç, j |
Tiếng Wakhi | /d͡ʒ/ | ǰ (chữ Latinh tương đương) |
Che với nét gạch đuôi trong các bảng chữ cái Kirin khác tương ứng với các chữ ghép ⟨дж⟩ hay ⟨чж⟩, hay với các chữ cái Kirin Dzhe (Џ џ), Che với nét dọc (Ҹ ҹ), Khakassia Che (Ӌ ӌ), Zhe với dấu trăng (Ӂ ӂ), Zhe với dấu hai chấm (Ӝ ӝ), hay Zhje (Җ җ).
Trong phương ngữ Surgut của tiếng Khanty và tiếng Tofa, che với nét gạch đuôi đôi khi được sử dụng thay cho che với móc, là chữ cái chưa được mã hóa trong Unicode.
Mã máy tính
Kí tự | Ҷ | ҷ | ||
---|---|---|---|---|
Tên Unicode | CYRILLIC CAPITAL LETTER CHE WITH DESCENDER | CYRILLIC SMALL LETTER CHE WITH DESCENDER | ||
Mã hóa ký tự | decimal | hex | decimal | hex |
Unicode | 1206 | U+04B6 | 1207 | U+04B7 |
UTF-8 | 210 182 | D2 B6 | 210 183 | D2 B7 |
Tham chiếu ký tự số | Ҷ | Ҷ | ҷ | ҷ |
Xem thêm
- Ç ç: Chữ Latinh C với móc đuôi - một chữ cái trong tiếng Albania, tiếng Azerbaijan, tiếng Kurd, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Turkmen.
- Chữ Kirin trong Unicode
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng