З

Ze (З з; in nghiêng: З з) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.

Chữ Kirin Ze
Giá trị số:7
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

З thường đại diện cho âm /z/, giống như cách phát âm của ⟨z⟩ trong "zebra".

З được La Mã hóa bằng chữ cái Latinh ⟨z⟩.

Hình dạng của З rất giống với chữ số Ả Rập ba ⟨3⟩ và không nhầm lẫn chữ Kirin E ⟨Э⟩.

Các chữ cái liên quan khác và các ký tự tương tự

  • 3: Chữ số ba
  • Ζ ζ: Chữ cái Hy Lạp Zeta
  • Z z: Chữ Latinh Z
  • Ʒ ʒ: Chữ Latinh Ezh
  • Ȝ ȝ: Chữ cái Latinh Yogh
  • Ɜ ɜ:
  • Ҙ ҙ: Chữ cái Kirin Dhe
  • Ӡ ӡ: Chữ cái Kirin Abkhazian Dze
  • Ԑ ԑ: Chữ Kirin Ze đảo ngược

Mã máy tính

Kí tựЗз
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER ZECYRILLIC SMALL LETTER ZECYRILLIC CAPITAL LETTER ZEMLYACYRILLIC SMALL LETTER ZEMLYA
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhexdecimalhexdecimalhex
Unicode1047U+04171079U+043742560U+A64042561U+A641
UTF-8208 151D0 97208 183D0 B7234 153 128EA 99 80234 153 129EA 99 81
Tham chiếu ký tự sốЗЗззꙀꙀꙁꙁ
KOI8-R and KOI8-U250FA218DA
Code page 855244F4243F3
Code page 86613587167A7
Windows-1251199C7231E7
ISO-8859-5183B7215D7
Macintosh Cyrillic13587231E7


liên kết ngoài

  • Định nghĩa của З tại Wiktionary
  • Định nghĩa của з tại Wiktionary

Tham khảo