Ԯ

Chữ cái Kirin

El với nét gạch đuôi (Ԯ ԯ, chữ nghiêng: Ԯ ԯ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.

Chữ Kirin El với nét gạch đuôi
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

Ԯ được sử dụng trong tiếng Khanty, trong đó nó đại diện cho âm /ɬ/.

Ԯ là chữ cái thứ mười chín của tiếng Itelmen, được giới thiệu cùng với bảng chữ cái Kirin mới trong giai đoạn 1984-1988. Trong một số ấn phẩm, Ԓ được thay thế bằng Ԯ.[1]

Trước khi chữ cái Ԯ được phát hành trong Unicode 7.0, các chữ cái Ӆ hoặc Ԓ đã được sử dụng thay thế cho Ԯ (giống như chữ cái Latinh N với nét gạch đuôi (Ꞑ ꞑ  )).[2]

Mã máy tính

Kí tựԮԯ
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER
EL WITH DESCENDER
CYRILLIC SMALL LETTER
EL WITH DESCENDER
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1326U+052E1327U+052F
UTF-8212 174D4 AE212 175D4 AF
Tham chiếu ký tự sốԮԮԯԯ


Xem thêm

  • Ӆ ӆ: Chữ Kirin El với đuôi
  • Ԓ ԓ: Chữ Kirin El với móc
  • Ԡ ԡ: Chữ Kirin El với móc giữa
  • Chữ Kirin trong Unicode

Tham khảo